In English, besides nouns, noun clauses are also considered an important part of grammar as they can play multiple roles in a sentence. To help you understand clearly, Mytour has compiled comprehensive knowledge, examples, and exercises on this topic. Let's follow along, shall we!
I. What is a noun clause?
A noun clause is a dependent clause that functions like a noun phrase. Noun clauses are often introduced by “that”, interrogative words “who, whose, what, which, where, when, why, how” or conjunctions “whether, if”.
Examples:
- What Hanna told John at the party surprised him. (Điều Hanna kể với John vào buổi tiệc đã làm anh ấy ngạc nhiên.) ➡ Trong ví dụ trên, chủ ngữ trong câu là cả một mệnh đề “What Hanna told John at the party” (Điều Hanna kể với John vào buổi tiệc) ➡ Khi đó, mệnh đề này được phân loại như một danh từ.
- Jenny wants to know how she could do this exercise. (Jenny muốn biết làm thế nào để làm bài tập này.)
II. Functions of noun clauses
A noun clause is a dependent clause, functioning as the subject, object complement, or object in a sentence.
Examples:
- What Anna was talking about was interesting. (Những điều Anna nói thật thú vị.)
- I know that Jenny must be tired after a long journey. (Tôi biết rằng Jenny chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi dài.)
- Martin and Anna argued for hours about when they should start. (Martin và Anna thảo luận hàng giờ về việc họ nên khởi sự lúc nào.)
- Her statement that she found the money in the street will not be believed. (Lời khai của cô ấy rằng cô ta đã nhặt được số tiền này trên đường sẽ không làm ai tin được.)
III. Structure of Noun Clauses
1. Basic Structure
Noun clauses can be initiated by “that”, common interrogative words “what, who, why, where, when, which, how”, or conjunctions “whether/if”. The basic structure is:
Words like that/where/what/whether/if.... + subject + verb
Examples:
- Jenny still hasn’t known which course she should take next semester. (Jenny vẫn chưa biết khóa học nào cô ấy sẽ tham gia vào học kỳ tới.)
- Hanna doesn’t understand why children hate vegetables. (Hanna không hiểu tại sao trẻ con lại ghét ăn rau đến vậy.)
- That the girl can play the piano at her young age is very impressive. (Việc cô bé có thể chơi piano ngay từ khi còn nhỏ thật sự rất ấn tượng.)
2. Phân biệt Mệnh đề danh từ so với Cụm danh từ
Một số bạn thường gặp nhầm lẫn không hiểu sự khác biệt giữa Mệnh đề danh từ và Cụm danh từ là gì, vì thế hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây nhé:
Mệnh đề danh từ | Cụm danh từ | |
Giống nhau | Đóng vai trò là danh từ trong câu. | |
Khác nhau | Một mệnh đề danh từ có một danh từ và một động từ. Nói cách khác, một mệnh đề danh từ có một chủ ngữ và một vị ngữ giống như một câu, nhưng vì nó là mệnh đề phụ thuộc nên không diễn đạt một ý hoàn chỉnh. | Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ nhưng không có động từ. |
Ví dụ | The moviegoers forgot what the hero did in the first half of the film. (Khán giả đã quên mất nhân vật chính đã làm gì trong nửa đầu của bộ phim.) ➡ “what the hero did in the first half of the film” là mệnh đề danh từ vì nó gồm cả danh từ và động từ. | Hanna knows the back streets. (Hanna biết những con đường ở phía sau.) ➡ “the back streets” là cụm danh từ trong câu. |
3. Rút gọn mệnh đề danh từ
Trong tiếng Anh, việc rút gọn mệnh đề danh từ sẽ giúp viết ngắn gọn câu, tránh dài dòng hoặc khó hiểu đối với người đọc, đồng thời vẫn bảo toàn ý nghĩa của câu.
Các mệnh đề danh từ chỉ có thể rút gọn khi chúng thỏa mãn cả hai điều kiện sau đây:
- Mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ (object) của động từ trong câu.
- Chủ ngữ thuộc mệnh đề danh từ trùng với chủ ngữ chính trong câu.
Sau khi đạt được hai điều kiện trên, người đọc có thể rút gọn mệnh đề theo hai trường hợp sau đây:
Rút gọn mệnh đề danh từ | Công thức | Ví dụ |
Đưa động từ thuộc mệnh đề danh từ về dạng “to V” nhưng vẫn giữ nguyên từ nghi vấn. Thường được áp dụng với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ nghi vấn “what, who, why, where, when, which, hoặc how”. | Chủ ngữ + động từ chính + từ nghi vấn + chủ ngữ + động từ thuộc mệnh đề danh từ + (các thành phần phụ) ➡ Chủ ngữ + động từ chính + từ nghi vấn + “to V” (các thành phần phụ) | Sara didn’t know how she could solve this problem. ➡ Sara didn’t know how to solve this problem. (Sara không biết cách giải quyết vấn đề này.) |
IV. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng mệnh đề danh từ
Khi sử dụng mệnh đề danh từ trong câu, bạn cần chú ý những điều sau:
- Có thể bỏ từ nối “that” ở trong mệnh đề “that” (that-clause) khi mệnh đề danh từ làm tân ngữ trong câu. Tuy nhiên, không được bỏ “that” khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ. Ví dụ:
- Anna knows (that) the world is round. (Anna biết trái đất tròn.)
- That Martin doesn't understand spoken English is obvious. (Rõ ràng là Martin không hiểu được tiếng Anh đàm thoại.)
- Trong mệnh đề danh từ, chủ ngữ đứng trước động từ, không dùng trật tự từ trong câu nghi vấn. Ví dụ:
-
- I couldn’t hear what Harry said. (Tôi không nghe được những gì Harry said.)
- Sara wonders whose house that is. (Sara tự hỏi không biết ai là chủ nhân ngôi nhà đó.)
-
V. Bài tập về mệnh đề danh từ kèm đáp án
Sau khi đã học lý thuyết kỹ càng, chúng ta cùng nhau thực hành bài tập dưới đây để hiểu sâu hơn nhé!
Bài 1: Kết hợp hai câu sau thành một câu sử dụng mệnh đề danh từ
- Martin wants to know. How old is he?
➡ ____________________________________
- Jenny was insecure. Which pages is she reading?
➡ _____________________________________
- Who is that girl? Everyone knows.
➡ _____________________________________
- Does Martin remember? How long has he learned Korean?
➡ _____________________________________
- Please tell Hanna. What did you see last night?
➡ _____________________________________
Bài 2: Lựa chọn câu trả lời chính xác
- Sara often thinks _____ she is getting on.
- A. what
- B. how
- C. that
- Matin wants to know _____ his wife is angry with his son.
- A. that
- B. why
- C. which
- Daisy asked her friends _____ they knew her address.
- A. if
- B. how
- C. why
- Hanna believed _____ she would take part in the race.
- A. that
- B. what
- C. which
- Martin doesn’t know _____ he can escape this prison.
- A. that
- B. how
- C. where
- Sara told me _____ she would be happy to participate in my party.
- A. that
- B. why
- C. how
Câu trả lời:
Bài 1:
- Martin wants to know how old he is.
- Jenny is insecure about what pages she is reading.
- Everyone knows who that girl is.
- Does Martin remember how long he has learned Korean
- Please tell Hanna what you saw last night.
Bài 2:
- B
- B
- A
- A
- B
- A
Bài báo trên đây, Mytour đã tổng hợp giúp bạn đầy đủ kiến thức về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng, công thức, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Các bạn hãy tham khảo để luyện thi hiệu quả nhé!