Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to được sử dụng để biểu thị mục đích của người nói khi làm việc gì. Đây là cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về cấu trúc In order to với các công thức và cách sử dụng cụ thể ngay sau đây nhé!
I. In order to là gì?
In order to có nghĩa là “để”, “để mà”. Do đó, cấu trúc In order to trong tiếng Anh được sử dụng như một liên từ để diễn tả mục đích của hành động nào đó. Ví dụ:
-
- Jenny studies English in order to watch Minions without subtitles. (Jenny học tiếng Anh để xem Minions mà không cần phụ đề.)
-
- Harry works hard in order to make money. (Harry làm việc chăm chỉ để kiếm tiền)
II. Cách sử dụng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
Công thức của cấu trúc In order to trong tiếng Anh được phân thành hai trường hợp như sau:
1. Khi mục đích hành động nhắm tới chủ ngữ
Khi mục đích thực hiện hành động hướng tới chủ ngữ trong câu, ta sử dụng cấu trúc In order to kết hợp với động từ nguyên thể. Công thức:
S + V + in order (not) to + V(inf) = làm gì để
Ví dụ:
-
- Peter spent money in order to buy his favorite car. (Peter để dành tiền để mua chiếc xe yêu thích của anh ấy)
- Kathy went out early this morning to buy breakfast for her parents. (Sáng nay Kathy ra ngoài sớm để mua đồ ăn sáng cho bố mẹ cô ấy.)
- Jenny woke up early in order not to go to school late. (Jenny dậy sớm để không đi học muộn.)
2. Khi mục đích hành động nhằm vào một đối tượng khác
Khi mục đích thực hiện hành động trong câu hướng tới đối tượng khác (tân ngữ), chúng ta sử dụng cấu trúc In order for somebody. Công thức:
S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf) = làm gì để cho ai đó
Ví dụ:
-
- Jenny’s parents spent money in order for her to go to college. (Bố mẹ Jenny tiết kiệm tiền cho cô ấy học đại học)
- Sara studies hard for her family to be proud of her. (Sara học thật chăm để gia đình có thể tự hào về cô ấy).
III. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc In order to
- Cấu trúc In order to chỉ được sử dụng để nối hai câu đơn có cùng chủ ngữ và lược bỏ đi chủ ngữ của câu sau. Ví dụ: Harry fully Mytourared for the interview. Harry wants to get the job ➡ Harry fully Mytourared for the interview in order to get the job. (Harry chuẩn bị rất kỹ cho cuộc phỏng vấn để có được công việc này).
- Trong ví dụ trên, hai câu đơn có cùng chủ ngữ “Harry”, ta lược bỏ chủ ngữ của câu thứ 2 sau khi ghép hai câu lại bằng cấu trúc In order to. Nếu trong câu có những từ như “want”, “like”, “hope”… thì bạn lược bỏ các từ này khi áp dụng cấu trúc In order to. Ví dụ: Suny studied hard. Suny hope she will pass the exam ➡ Suny studied hard in order to pass the exam. (Suny đã học rất chăm để có thể làm tốt bài kiểm tra). Trong ví dụ trên, chúng ta đã lược bỏ từ “hope” khi sử dụng nối câu với cấu trúc In order to.
IV. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc In order to
Trong tiếng Anh, có một số cụm từ tương tự cấu trúc In order to mà bạn có thể áp dụng và thay thế linh hoạt. Hãy cùng Mytour khám phá sau đây:
1. Cấu trúc to V
Công thức:
S + V + to + V (inf)
Ví dụ:
-
- Daisy bought a new dress to wear at her birthday party. (Daisy đã mua một chiếc váy mới để mặc trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)
Chú ý: Không dùng cấu trúc to V để thay thế cho cấu trúc In order to dạng phủ định.
2. Cấu trúc So as to
Cấu trúc In order to, So as to đều có nghĩa là “để”. Chúng được sử dụng trong câu để chỉ mục đích của hành động đã được đề cập. Đồng thời, chúng cũng được dùng để nối hai câu với nhau với mục đích tương tự. Công thức:
S + V + so as (not) to + V(inf) = làm gì để
Ví dụ: Sara học tiếng Hàn rất chăm chỉ. Mục đích của cô ấy là để làm việc ở Hàn Quốc ➡ Sara học tiếng Hàn rất chăm chỉ để làm việc ở Hàn Quốc. (Sara learns Korean very hard so as to work in Korea.)
3. Cấu trúc Therefore/To achieve
Cấu trúc To achieve và Therefore/To achieve đều được sử dụng để diễn tả mục tiêu. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn có thể kết hợp với những động từ bị bỏ qua như will/can/would/could… Công thức:
S1 + V1 + therefore/to achieve + S2 + will/would/can/could + (not) + V2.
Ví dụ minh họa:
-
- Daisy raised her hand so that she could speak her opinion. (Daisy giơ tay để nêu quan điểm của cô ấy.)
- Martin cleans the house so that his mother can have a rest. (Martin dọn nhà để mẹ anh ấy được nghỉ ngơi.)
Qua các ví dụ trên, có thể thấy cấu trúc To achieve và Therefore/To achieve mặc dù có công thức khác nhau, nhưng ý nghĩa đều chỉ về mục đích của hành động trong câu.
4. Cấu trúc With the objective of + V(ing)
Công thức:
With the objective of V-ing, S + V + …
Ví dụ: With the objective of becoming a professional singer, Jenny has trained extensively (Để trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp, Jenny đã tập luyện rất nhiều)
5. Cấu trúc With a perspective to + V(ing)
Công thức:
With the intention of V(ing) + S + V + ….
Ví dụ: With the intention of studying abroad in Japan, Susie has to practice speaking Japanese a lot. (Để đi du học ở Nhật Bản, Susie phải luyện nói tiếng Nhật rất nhiều.)
V. Bài tập cấu trúc In order to có giải đáp
Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc In order to, chúng ta hãy cùng làm bài tập thực hành dưới đây nhé:
Bài tập: Sử dụng cấu trúc In order to để đổi lại câu
-
- Jenny bought a lot of juicy fruits. She will go to visit her grandparents today.
- Peter takes off his coat. Peter was feeling hot.
- Harry bought a new laptop because he wanted to give it to his son.
- Sara is studying hard because she wants to become a professor.
- Daisy should apply sunscreen so that she won’t get sunburnt.
- Katy is dieting. Katy wants to get her “summer body”.
- Jenny needs to buy some floral dresses. She will go to the beach this month.
- John taught me how to cook. He wants me to help him with Mytouraring dinner.
- Anna should get up earlier if she doesn’t want to be late for work.
- Sara turns off the radio. She wants to focus on working.
Đáp án:
-
- Jenny bought a lot of juicy fruits in order to visit her grandparents.
- Peter takes off my coat in order not to feel hot.
- Harry bought a new laptop in order to give it to his son.
- Sara is studying hard in order to become a professor.
- Daisy should apply sunscreen in order not to get sunburnt.
- Katy is dieting in order to get her “summer body”.
- Jenny needs to buy some floral dresses in order to go to the beach this month.
- John taught me how to cook in order to help him with Mytouraring dinner.
- Anna should get up earlier in order not to be late for work.
- Sara turns off the radio in order to focus on working.
Dưới đây là tất cả những kiến thức về cấu trúc In order to mà Mytour đã tổng hợp cho các bạn. Thật đơn giản và dễ dàng áp dụng phải không nào! Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để biết thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh thú vị hơn nữa nhé!