I. In spite of là gì?
In spite of là gì? Theo từ điển Oxford, In spite of có phiên âm là /ɪn spaɪt əv/. Đây là một cụm liên từ trong tiếng Anh chỉ sự nhượng bộ, thể hiện sự tương phản giữa 2 vế của mệnh đề ‘‘tuy - nhưng”, mang nghĩa là “mặc dù, cho dù”. Cụ thể như sau:
In spite of là gì | Ví dụ |
In spite of something: Mặc dù/ bất chấp điều gì đó |
|
In spite of oneself: Mặc dù bản thân không muốn/ không có ý định |
|
Vậy bạn đã cùng Mytour tìm được đáp án cho câu hỏi “In spite of là gì?” rồi đúng không nào? Với các nghĩa trên, các bạn hãy sử dụng phù hợp ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
II. Cấu trúc của In spite of trong tiếng Anh
Vậy cách sử dụng In spite of là gì? Cấu trúc sau In spite of là gì? Hãy nắm vững các công thức In spite of trong bảng dưới đây nha!
Cấu trúc In spite of | Ví dụ |
In spite of N/ V-ing, S + V. (Có thể đảo vị trí 2 mệnh đề) |
|
In spite of the fact that S + V, S + V. (Có thể đảo vị trí 2 mệnh đề) |
|
Lưu ý:
- Sau In spite of chỉ có thể đi cùng với danh từ
- Nếu muốn sau In spite of là một mệnh đề thì cần thêm cụm “the fact that” để thành lập một mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
- In spite of receiving mixed reviews, the movie became a box office success. (Mặc dù nhận về nhiều đánh giá trái chiều nhưng bộ phim lại có doanh thu phòng vé cao.) ➡ ĐÚNG
- In spite of the fact that the movie received mixed reviews, it became a box office success. (Mặc dù bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều nhưng nó lại có doanh thu phòng vé cao.) ➡ ĐÚNG
- In spite of the movie receiving mixed reviews, it became a box office success. ➡ SAI
III. Các cấu trúc tương tự In spite of
Bên cạnh cụm từ In spite of, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các cấu trúc khác tương tự để biểu đạt linh hoạt trong tiếng Anh. Hãy cùng xem một số cấu trúc tương tự với In spite of là gì nhé!
1. Cấu trúc Despite
Despite có nghĩa là “mặc dù, cho dù” và tương đương với cấu trúc In spite of, vì vậy có thể dùng Despite để thay thế cho In spite of trong mọi tình huống.
Cấu trúc Despite | Ví dụ |
Despite N/ V-ing, S + V. (Có thể đảo vị trí 2 mệnh đề) |
|
Despite the fact that S + V, S + V. (Có thể đảo vị trí 2 mệnh đề) |
|
2. Cấu trúc Although/ Though/ Even though
Although/ Though/ Even though cũng có nghĩa là “mặc dù, cho dù” như cấu trúc In spite of, tuy nhiên cấu trúc sau Although/ Though/ Even though có thể sử dụng trực tiếp với một mệnh đề. Cụ thể như sau:
Cấu trúc Although/ Though/ Even though | Ví dụ |
S + V, although/ though/ even though S + V |
|
Although/ Though/ Even though S + V, S + V |
|
IV. Cách chuyển đổi từ Although sang In spite of
Để có thể chuyển đổi câu từ cấu trúc Although sang In spite of, trước tiên bạn cần nắm vững nguyên tắc chuyển đổi như sau:
Although + Clause ➡ In spite of + N/ V-ing
Tùy thuộc vào từng trường hợp, mệnh đề của Although có thể được chuyển đổi sang cấu trúc In spite of như sau:
Trường hợp | Cách chuyển cấu trúc | Ví dụ |
Although + N + be + adj | Đưa tính từ đặt trước danh từ, sau đó lược bỏ động từ to be: Although + N + be + adj ➡ In spite of + a/an/the + adj + N |
|
Although + S + pronouns + be + adj | Đổi tính từ thành dạng danh từ và lược bỏ động từ to be: Although + pronouns + be + adj ➡ In spite of + N |
|
Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề trong câu giống nhau | Bỏ chủ ngữ và chuyển động từ thành dạng V-ing: Although + S + V ➡ In spite of + V-ing |
|
Hãy hiểu rõ cách chuyển đổi câu từ Although sang In spite of để sử dụng ngữ pháp chính xác trong tiếng Anh!
V. Bài tập sử dụng In spite of với đáp án
Bài tập: Điều chỉnh câu sử dụng cấu trúc In spite of
1. Despite encountering numerous obstacles, they never gave up.
2. Despite the exam's difficulty, he managed to pass with flying colors.
3. Despite trailing behind, the team fought back and won the game.
4. Despite being a small budget film, it received critical acclaim.
5. Despite having little support, he pursued his dreams relentlessly.
6. Despite feeling tired, he continued studying for the exam.
7. Despite the rain, they went for a walk in the park.
8. Despite her busy schedule, she found time to help her friend.
9. Despite the challenge, he kept pushing forward.
10. Despite running late, they managed to catch the train.
11. Despite the car breaking down, they still reached their destination.
12. Despite her nervousness, she gave a great presentation.
13. Despite the expense, they decided to buy the house.
14. Despite being warned about the danger, they went ahead with their adventure.
15. Despite the high prices, they decided to splurge on a fancy dinner.
Answer Key
1. In spite of facing numerous obstacles, they never gave up.
2. In spite of the exam's difficulty, he managed to pass with flying colors.
3. Despite falling behind, the team fought back and won the game.
4. Despite its limited budget, the film received critical acclaim.
5. Despite the lack of support, he relentlessly pursued his dreams.
6. Despite feeling tired, he persisted in studying for the exam.
7. Despite the rain, they took a walk in the park.
8. Despite her busy schedule, she managed to help her friend.
9. Despite the challenges, he persisted and kept moving forward.
10. Despite running behind schedule, they caught the train on time.
11. Despite the car's breakdown, they still reached their destination.
12. Despite feeling nervous, she delivered a great presentation.
13. Despite the high cost, they opted to purchase the house.
14. Despite being cautioned about the danger, they proceeded with their adventure.
15. Despite the expensive prices, they chose to indulge in a lavish dinner.
Vậy bạn đã hiểu được ý nghĩa của 'In spite of' cũng như cách sử dụng chúng rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cơ bản về 'In spite of', đồng thời cung cấp các cấu trúc tương đồng phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích để bạn học và luyện thi hiệu quả!