1. Even if là gì?
1.1 Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge định nghĩa:
Even if (phrase): used to say that if something is the case or not, the result is the same. (Tạm dịch: Even if là một cụm được sử dụng để nói về một trường hợp, tình huống nào đó dù có xảy ra hay không thì kết quả vẫn không đổi.)
Even if có thể dịch sang tiếng Việt là “Thậm chí/ Ngay cả khi/ Dù cho có…”
Ví dụ:
- Even if you take a taxi, you'll still miss your train. → Cho dù cậu bắt taxi đi chăng nữa thì cậu vẫn sẽ trễ chuyến tàu.
- Even if you apologize, she still may not forgive you. → Ngay cả khi cậu xin lỗi đi nữa, cô ấy có lẽ vẫn không tha thứ cho cậu.
1.2 Cấu trúc và cách sử dụng
1.2.1 Cấu trúc
Cấu trúc: Even if + S + V, S + V
Lưu ý: mệnh đề phụ chứa Even if, mệnh đề chính đặt sau dấu phẩy
Ví dụ:
- Even if it rains heavily, Anna still goes to school. → Dù trời đổ mưa lớn, Anna vẫn đi học bình thường.
- Even if you don't recognize his name, you will certainly know some of his work. → Dù không biết tên ông ấy là gì, cậu chắc hẳn cũng biết đến một vài tác phẩm của ông ấy.
Hoặc chúng ta cũng có thể đảo vị trí của mệnh đề chính lên trước, mệnh đề phụ Even if đặt sau:
Cấu trúc: S + V even if S + V
Ví dụ:
- The game is fun, even if you're really bad at it. → Trò chơi vẫn vui dù cho cậu thật sự chơi rất tệ.
- You will make a good profit even if rents don't go up. → Bạn sẽ kiếm được lợi nhuận tốt ngay cả khi giá thuê không tăng.
1.2.2 Cách sử dụng
Cấu trúc Even if dùng để diễn tả một hành động, sự việc dù có diễn ra hay không cũng không tác động hay làm thay đổi sự việc ở mệnh đề chính.
2. Phân biệt Even if với If, Even though, Even so, Even as
2.1 Even if so với If
- Even if (Thậm chí, ngay cả khi, dù cho): Được sử dụng để diễn tả một giả thuyết, chỉ là lời nói mang tính giả sử của người nói. Even if dùng để nhấn mạnh rằng một tình huống sẽ không thay đổi dù cho bất kỳ điều gì xảy ra.
- If (Nếu): Xuất hiện trong câu điều kiện, diễn tả sự việc trong mệnh đề chính có thể xảy ra với một điều kiện nhất định.
Ví dụ:
- Even if Lan gets sick, she still comes to help me. (Thậm chí dù Lan có bị bệnh đi nữa, cô ấy cũng sẽ đến để giúp tôi.) → Tức là dù bị bệnh hay không, có một sự thật không đổi là Lan vẫn sẽ đến để giúp đỡ người nói.
- If Lan doesn’t get sick, she will come to help me. (Nếu Lan không bị bệnh, cô ấy sẽ đến giúp tôi.) → Việc Lan sẽ đến để giúp người nói chỉ xảy ra với điều kiện là cô ấy không bị bệnh.
2.2 Even if so với Even though
- Even if (Thậm chí, ngay cả khi, dù cho): Được sử dụng khi muốn giả định một tình huống, không phải là sự thật tại thời điểm nói.
- Even though (Mặc dù): Thường được sử dụng khi muốn nói về sự tương phản giữa hai tình huống hoặc hai điều kiện đã xảy ra, có thật ở hiện tại.
Ví dụ:
- Linda decides to move to Canada even if she has never been there before. (Linda quyết định chuyển đến Canada ngay cả khi cô ấy chưa từng đặt chân đến đó trước đây.) → Quyết định chuyển đến Canada của Linda sẽ không bao giờ thay đổi. Việc cô ấy chưa từng đến đó trước đây chỉ là một giả định của người nói.
- Lan decides to move to Canada even though she has never been there before. (Linda quyết định chuyển đến Canada mặc dù cô ấy chưa từng đặt chân đến đó trước đây.) → Dù sự thật là Linda chưa từng đến Canada, nhưng cô ấy vẫn quyết định chuyển đến đó.
2.3 Even if so với Even so
- Even if (Thậm chí, ngay cả khi, dù cho): Được sử dụng để diễn tả một giả thuyết, chỉ là lời nói mang tính giả sử của người nói.
- Even so (Dù là vậy): Được dùng trong trường hợp người nói muốn diễn tả hai vế tương phản, dù sự thật có thế nào thì có một tình huống, sự việc nào đó vẫn xảy ra.
Ví dụ:
- Even if the toys are expensive, they will sell well from the start. (Thậm chí dù đồ chơi có đắt đi nữa, họ sẽ vẫn bán rất chạy ngay từ đầu.)
- The toys were expensive, and even so, they sold well from the start. (Đồ chơi thì đắt thật đấy, nhưng dù vậy, họ vẫn bán chạy ngay từ đầu.)
2.4 Even if so với Even as
- Even if (Thậm chí, ngay cả khi, dù cho): Được sử dụng để diễn tả một giả thuyết, chỉ là lời nói mang tính giả sử của người nói.
- Even as (Kể cả khi): Sử dụng khi muốn nhấn mạnh một điều thực tế, dù chuyện gì xảy ra thì điều thực tế đó không bao giờ thay đổi.
Ví dụ:
- Even if bombs starts falling, he is still insisting that there would be no war. (Thậm chí bom có rơi đi nữa, ông ta vẫn nhất mực cho rằng sẽ không hề có chiến tranh.)
- Even as bombs started falling, he was still insisting that there would be no war. (Kể cả khi bom đã bắt đầu rơi, ông ta vẫn nhất mực cho rằng sẽ không hề có chiến tranh.)
3. Bài tập Even if tham khảo
3.1 Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu sau
- Sara is not polite. _________, I still love her.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even as
- _________ you hurt me, I still stand by your side.
- Even though
- Even if
- Even so
- If
- __________ she tried her best, she still failed to make her parents proud.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even as
- The bus leaves in five minutes, but we will catch it now __________ we run.
- Even though
- If
- Even if
- Even so
- ___________ I haven’t eaten anything, I am not hungry.
- Even though
- Even if
- Even so
- Even as
Đáp án:
- C
- B
- D
- B
- D
3.2 Điền từ “Even if”, “Even though” hoặc “If” phù hợp vào chỗ trống
- His French isn’t very fluent____________ he has been living in France for many years.
- ____________ she takes a subway, she won’t miss her flight.
- Jack couldn’t sleep ____________ he was extremely exhausted.
- My brother will still find a new job ____________ they offer him a much higher salary.
- Do not worry about Anna because she will find something to eat ____________ she is hungry.
- ____________ Lara doesn’t have free time, she still does voluntary work.
- ____________ Ronald is very hungry, he only eats a little.
- Jim will still go to school ____________ he has a fever.
- I won’t forgive Kai ____________ he apologies many times.
- ____________ Ruby calls back, tell her that I will send her a message later.
- I’ll come to visit her __________ I'm feeling tired.
- __________ Lam has a lot of experience, he didn't get the job.
- They will have a picnic tomorrow, __________ it rains.
- Miss Trang decided to go to the concert __________ she had an early meeting the next day.
- __________ it's a long way, I'll walk to the office.
- He'll attend the meeting __________ he is not well-prepared.
- We should go to the beach, __________ the weather is not ideal.
- He continued with the experiment __________ he faced numerous challenges.
- __________ it's a small car, it's surprisingly spacious inside.
- They decided to buy the car, __________ the high cost.
Đáp án
- even though
- if
- even though
- even if
- if
- even if
- even though
- even if
- even if
- if
- even if
- even though
- even if
- even though
- even if
- even though
- even if
- even though
- even though
- even though