1. In terms of là gì?
In terms of là một cụm từ mang đa nghĩa, tùy thuộc vào bối cảnh của cuộc trò chuyện hay văn bản sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa thông dụng của In terms of mà người nói/viết thường sử dụng để truyền đạt thông tin:
- Dựa trên khía cạnh
Ví dụ: In terms of quality, this product is superior. (Dựa trên khía cạnh chất lượng, sản phẩm này tốt hơn.)
- Trong nhiệm kỳ/ Trong kỳ hạn
Ví dụ: The policy changes significantly in terms of the new administration's priorities. (Chính sách thay đổi đáng kể trong nhiệm kỳ của chính quyền mới.)
- Về phần/ Từ phía ai
Ví dụ: In terms of the team, everyone must contribute equally. (Về phần đội nhóm, mọi người phải đóng góp đồng đều.)
- Ước tính theo mức độ
Ví dụ: In terms of cost, how much do we need to budget for this project? (Ước lượng theo mức độ chi phí, chúng ta cần dự trù bao nhiêu cho dự án này?)
- Đối với/ Liên quan đến:
Ví dụ: In terms of our agreement, you must complete the work by Friday. (Liên quan đến thỏa thuận của chúng ta, bạn phải hoàn thành công việc vào thứ Sáu.)
- Nhờ vào sự giúp đỡ của
Ví dụ: In terms of your support, we were able to finish the project on time. (Nhờ vào sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Theo hình thức nào đó/ Dưới dạng của
Ví dụ: This product is sold in terms of a subscription package. (Sản phẩm này được bán theo một hình thức của gói đăng ký.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ In terms of
In terms of có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để làm rõ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc hành động. In terms có 2 cấu trúc chính thường được dùng trong giao tiếp, văn bản. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của In terms of trong câu có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
2.1 In terms of + Danh từ/Cụm danh từ/ Danh động từ + Mệnh đề
- Nhấn mạnh khía cạnh nào đó của chủ đề.
In terms of + Danh từ/Cụm danh từ + “,” + Mệnh đề
Ví dụ: In terms of efficiency, the new system is miles ahead of the old one. (Xét về mặt hiệu quả, hệ thống mới vượt xa hệ thống cũ.)
- Nhấn mạnh đến hành động hoặc quá trình nào đó từ một góc nhìn cụ thể.
In terms of + Danh động từ + “,” + Mệnh đề
Ví dụ: In terms of reducing waste, recycling plays a critical role. (Xét về mặt giảm thiểu chất thải, tái chế đóng một vai trò quan trọng.)
2.2 Mệnh đề + In terms of + Danh động từ/ Danh từ hoặc Cụm danh từ
Thường được sử dụng để đưa ra nhận định về một ý kiến hoặc mệnh đề, sau đó mới nhấn mạnh khía cạnh đang được xem xét. Đây là cấu trúc đảo mệnh đề nhằm giúp đa dạng hơn trong giao tiếp.
Ví dụ:
- The project has been a huge success, in terms of both cost savings and improved performance. (Dự án đã thành công lớn, xét về mặt tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu suất.)
- The new policy has impacted our workflow positively, in terms of streamlining processes. (Chính sách mới đã có ảnh hưởng tích cực đến quy trình làm việc của chúng tôi, xét về mặt tối ưu hóa các quá trình.)
3. Các từ/ cụm từ tương đương với In terms of
- With regard to
Ví dụ: With regard to our budget, we need to be more tious. (Về mặt ngân sách của chúng ta, chúng ta cần phải thận trọng hơn.)
- Regarding
Ví dụ: Regarding your proposal, we have some feedback. (Liên quan đến đề xuất của bạn, chúng tôi có một số phản hồi.)
- Concerning
Ví dụ: Concerning the recent updates, here are the details. (Về những cập nhật gần đây, đây là bản chi tiết.)
- With respect to
Ví dụ: With respect to the client's needs, we must adjust our approach. (Về phần nhu của khách hàng, chúng ta phải điều chỉnh cách tiếp cận của mình.)
- In relation to
Ví dụ: In relation to our previous discussion, I have some updates. (Liên quan đến cuộc thảo luận trước đây của chúng ta, tôi có một số cập nhật.)
- Pertaining to
Ví dụ: Pertaining to your questions, I have prepared some answers. (Liên quan đến các hỏi của bạn, tôi đã chuẩn bị một số trả lời.)
- From the standpoint of
Ví dụ: From the standpoint of efficiency, this new system is superior. (Từ quan điểm về hiệu quả, hệ thống mới này vượt trội hơn.)
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng In terms of
Đoạn hội thoại 1:
Ngoc: Minh, could you elucidate the distinctions between these two business models?
Minh: Indeed, Ngoc. In terms of the initial expenditures, model A necessitates a larger capital outlay in contrast to model B. Nevertheless, in terms of long-term profitability, model A exhibits a notably higher capacity for generating earnings.
Ngoc: How about in terms of vulnerabilities?
Minh: Regarding risk, model B presents a lower level of risk due to its lower initial financial requirement. This implies that in the event of an unforeseen deviation in market trends, the financial setbacks would be less severe.
Ngoc: I appreciate your insights; they are truly beneficial in aiding my decision-making process.
(Ngọc: Anh Minh, anh có thể giải thích sự khác biệt giữa hai mô hình kinh doanh này không?
Minh: Dĩ nhiên, Ngọc. Về mặt chi phí ban đầu, mô hình A đòi hỏi một khoản đầu tư lớn hơn so với mô hình B. Tuy nhiên, về lợi nhuận dài hạn, mô hình A có tiềm năng sinh lời cao hơn đáng kể.
Ngọc: Vậy còn về mặt rủi ro thì sao?
Minh: Về mặt rủi ro, mô hình B ít rủi ro hơn do yêu cầu vốn đầu tư thấp hơn. Điều này có nghĩa là nếu thị trường không phát triển theo dự đoán, sự thua lỗ sẽ ít ảnh hưởng hơn.
Ngọc: Cảm ơn anh, điều đó giúp tôi rất nhiều trong việc đưa ra quyết định.
Đoạn hội thoại 2:
Han: Hanh, I'm considering getting a tablet and a new laptop. Which is superior? I'm not sure.
Hanh: Han, first you should think about your usage requirements. In terms of performance, laptops often have higher levels and are better suited for using resource-intensive applications like programming or video editing.
Han: In terms of portability, how about it?
Hanh: Tablets will be more portable and lighter in that regard. In case you are a mobile user who doesn't require specialized software, a tablet could be a more suitable option.
Han: I'm grateful. I'll give it some more thought as to which factor matters most to me.
(Hân: Hạnh, em đang phân vân giữa việc mua một chiếc tablet và một chiếc laptop mới. Cái nào tốt hơn? Em chưa chắc chắn.
Hạnh: Hân, trước hết em nên suy nghĩ về nhu cầu sử dụng của mình. Về mặt hiệu năng, Laptop thường tốt hơn và phù hợp hơn khi muốn sử dụng các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như lập trình hoặc chỉnh sửa video.
Hân: Về mặt tính di động thì sao?
Hạnh: Về mặt đó, tablet sẽ nhẹ và dễ dàng mang theo hơn. Nếu em là người thường xuyên di chuyển và không cần phần mềm chuyên dụng thì tablet có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Hân: Em cảm ơn. Em sẽ suy nghĩ thêm về yếu tố nào quan trọng hơn đối với em.
5. Bài tập vận dụng có đáp án về In terms of
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. In terms of ___ , the report provided detailed insights into the market trends.
- clarity
- clear
- clearly
- clearness
2. Concerning ___ , the new policy could significantly reduce costs.
- economical
- economy
- economic
- economically
3. Regarding ___ , this model is superior to the competition.
- perform
- performance
- performing
- performed
4. As for ___ , the software needs further development.
- functional
- functionality
- function
- functioning
5. In relation to ___ , we need to focus more on customer satisfaction.
- strategy
- strategic
- strategically
- strategize
6. In terms of ___ , our team leads the division.
- productivities
- productive
- productivity
- productively
7. Concerning ___ , the camera excels especially in low light conditions.
- imaging
- image
- imaginal
- imaginative
8. Regarding ___ , this car model offers the best value.
- price
- pricing
- priced
- pricely
9. As for ___ , the study reveals significant differences between the two groups.
- outcomes
- outcome
- outcoming
- outgoing
10. With respect to ___ , the new law imposes stricter regulations.
- legality
- legal
- legalize
- legally
Bài tập 2: Sử dụng In terms of để viết lại câu nhưng không đổi nghĩa
- This camera is superior because it takes clearer photos.
- The policy caused a significant reduction in paperwork.
- She excels at communicating complex information clearly.
- Our costs have gone down due to our new supplier.
- He prefers this method because it is more straightforward.
- The project was successful because it was completed on schedule.
- This strategy is effective as it targets the right audience.
- Their team has improved greatly in project management.
- The new engine offers better fuel efficiency.
- Our training program has boosted employee skills significantly.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
- high / in / intelligence / terms / of / has / he / emotional
- improved / terms / have / security / of / measures / significantly / in / our
- chose / terms / she / job / stability / of / this / in / financial
- being / terms / the / product / environmentally / in / of / is / friendly / this
- offers / in / of / terms / flexibility / schedule / great / this / job
- travel / in / of / cost / terms / high / is / the
- found / terms / in / solution / a / she / of / the / problem
- are / terms / team / productive / of / very / our / in
- players / best / terms / of / one / the / he's / skills / in
- difficulties / in / experienced / of / terms / we / technological / have
Bài tập 4: Sửa lại các câu sử dụng “In terms of” sai cách
- We discussed the problem in terms of the solution.
- In terms of revenue, the company has seen an increase this year.
- He described his holiday in terms of very relaxing.
- In terms of her academic performance, she is among the best in her class.
- The book was very interesting in terms of the last chapter.
- They made the decision in terms of the data provided.
- In terms of safety, this car exceeds all required tests.
- She expressed her feelings in terms of sadness and confusion.
- The movie was good in terms of special effects and sound quality.
- In terms of, they completed the project under budget.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. A
2. C
3. B
4. B
5. A
6. C
7. B
8. A
9. A
10. B
Bài tập 2:
1. Concerning image quality, this camera is superior.
2. Regarding administrative efficiency, the policy led to a significant reduction in paperwork.
3. In terms of clarity, she excels in communicating complex information.
4. Concerning expenses, our costs have decreased due to our new supplier.
5. Regarding simplicity, he prefers this method because it is more straightforward.
6. In terms of scheduling, the project was successful because it was completed on time.
7. Regarding audience targeting, this strategy is effective.
8. Concerning project management, their team has improved greatly.
9. Regarding fuel efficiency, the new engine offers better performance.
10. Concerning skill enhancement, our training program has significantly boosted employee capabilities.
Bài tập 3:
1. He has high emotional intelligence in terms of.
2. Our security measures have improved significantly in terms of.
3. She chose this job for financial stability reasons.
4. This product is environmentally friendly in terms of its composition.
5. This job offers great flexibility in terms of scheduling.
6. The cost of travel is high in terms of expenses.
7. She found a solution to the problem.
8. Our team is very productive in terms of output.
9. He's one of the best players in terms of his skills.
10. We have experienced technological difficulties in terms of implementation.
Bài tập 4:
1. Incorrect - This sentence doesn't specify a particular aspect of the issue being discussed.
Corrected: 'We discussed the problem in terms of its potential solutions.'
2. Correct - This sentence accurately uses 'in terms of' to indicate the financial aspect of the company.
3. Incorrect - This sentence improperly uses 'in terms of' followed by an adverb.
Corrected: 'He described his holiday as very relaxing.'
4. Correct - This sentence is correct in indicating her aspect of learning.
5. Incorrect - 'In terms of' is not suitable when talking about a part of a book.
Corrected: 'The last chapter of the book was particularly interesting.'
6. Incorrect - This sentence lacks clarity about which aspect of the data influenced the decision.
Corrected: 'They made the decision based on the data provided.'
7. Correct - This sentence is accurate in discussing the safety aspect of the car.
8. Incorrect - 'In terms of' is not suitable when discussing emotions.
Corrected: 'She expressed her feelings of being sad and confused.'
9. Correct - This sentence accurately identifies two aspects of the movie: special effects and sound quality.
10. Incorrect - This sentence is incomplete and lacks the goal after 'in terms of'.
Corrected: 'In terms of budget, they completed the project under budget.'
This is a summary of answers to the question 'what does in terms of mean' that you can refer to. To quickly improve your language skills as soon as possible, book a tour package from Mytour today.