1. In terms of là gì?
Trong tiếng Anh, từ term (/tɝːm/) có nghĩa là điều khoản, điều kiện. Ngoài ra, in term of còn có nhiều ý nghĩa khác:
Cụm từ, in terms of có nghĩa là liên quan đến.
In terms of là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ cách tiếp cận hoặc phân tích một vấn đề hoặc một khía cạnh cụ thể của vấn đề nào đó. Thường được sử dụng để giới thiệu hoặc làm rõ một phạm vi hoặc góc nhìn cụ thể trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
Eg:
- In terms of education, she has a master’s degree. (Về mặt giáo dục, cô ấy có bằng thạc sĩ.)
- The project was successful in terms of meeting its objectives. (Dự án đã thành công trong việc đáp ứng các mục tiêu của nó.)
- In terms of technology, this new smartphone is quite advanced. (Về mặt công nghệ, chiếc điện thoại thông minh mới này khá tiên tiến.)
- We need to consider the problem in terms of cost and efficiency. (Chúng ta cần xem xét vấn đề về chi phí và hiệu quả.)
2. Be in term of là gì?
Be in terms of dùng để so sánh hoặc mô tả một khía cạnh hoặc mặt của một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể, thể hiện sự rõ ràng hơn trong việc so sánh, đánh giá.
Eg:
- In terms of cost, the new model is more expensive than the previous one. (Về mặt chi phí, mẫu mới này đắt hơn so với mẫu cũ.)
- The two products are similar in terms of quality, but the first one is more affordable. (Hai sản phẩm này tương tự về chất lượng, nhưng sản phẩm thứ nhất có giá phải chăng hơn.)
- In terms of performance, this computer outperforms its competitors in the same price range. (Về hiệu suất, máy tính này vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc giá.)
3. Cấu trúc in terms of
Eg:
- In terms of transportation, the city offers a variety of options, including buses, trams, and a subway system. (Về phương tiện giao thông, thành phố cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau, bao gồm xe buýt, xe điện và hệ thống tàu điện ngầm.)
- In terms of qualifications, she has a bachelor’s degree in engineering and five years of work experience. (Về trình độ, cô ấy có bằng cử nhân ngành kỹ thuật và năm năm kinh nghiệm làm việc.)
- In terms of productivity, the new software has significantly improved our efficiency in data analysis. (Về năng suất, phần mềm mới đã cải thiện đáng kể hiệu suất của chúng tôi trong việc phân tích dữ liệu.)
Mệnh đề + In terms of + Danh động từ/ Danh từ hoặc Cụm danh từ: Thêm thông tin hoặc phân tích cụ thể về khía cạnh đã được đề cập trong mệnh đề.
Eg:
- The team is performing exceptionally well. In terms of results, they have won every match this season. (Đội đã thi đấu xuất sắc. Về kết quả, họ đã thắng tất cả các trận đấu trong mùa này.)
- The company’s financial situation is stable. In terms of revenue, there has been a steady increase over the past year. (Tình hình tài chính của công ty ổn định. Về doanh thu, đã có sự tăng trưởng ổn định trong năm qua.)
- Our school is making improvements in various areas. In terms of academics, we have introduced new programs and resources. (Trường của chúng tôi đang cải thiện ở nhiều lĩnh vực. Về mặt học thuật, chúng tôi đã giới thiệu các chương trình và tài nguyên mới.)
4. Cách dùng In terms of
4.1. Sử dụng với ý nghĩa là xét về mặt, trên phương diện của
Eg:
- In terms of salary, this job offers competitive compensation. (Về mặt lương, công việc này cung cấp mức đền bù cạnh tranh.)
- In terms of education, she is well-qualified for the position. (Về mặt giáo dục, cô ấy đủ trình độ cho vị trí này.)
- The report evaluates the company’s performance in terms of market share and profitability. (Báo cáo đánh giá hiệu suất của công ty về phần thị trường và lợi nhuận.)
4.2. Với ý nghĩa là trong thời hạn, trong nhiệm kỳ, trong khoảng thời gian, trong điều kiện
Eg:
- In terms of the project timeline, we are on schedule. (Về mặt thời gian dự án, chúng ta đang theo kế hoạch.)
- In terms of the budget, we need to stay within our allocated funds. (Về mặt ngân sách, chúng ta cần duy trì trong phạm vi quỹ đã được phân bổ.)
- In terms of weather conditions, the event will take place rain or shine. (Về điều kiện thời tiết, sự kiện sẽ diễn ra dù mưa hay nắng.)
4.3. Dùng để nói về sự liên quan đến, đang trong mối quan hệ với
Eg:
- In terms of friendships, she values quality over quantity. (Về mặt tình bạn, cô ấy đánh giá chất lượng hơn số lượng.)
- In terms of career growth, networking plays a crucial role. (Về mặt phát triển sự nghiệp, mạng lưới quan hệ đóng vai trò quan trọng.)
- The decision was made in terms of the company’s long-term goals. (Quyết định được đưa ra dựa trên mục tiêu dài hạn của công ty.)
4.4. Biểu thị sự ước lượng
Eg:
- In terms of distance, it’s about a 30-minute walk from here. (Ước tính về khoảng cách, nó cách đây khoảng 30 phút đi bộ.)
- In terms of age, he appears to be in his mid-40s. (Về mặt tuổi tác, anh ấy có vẻ khoảng giữa 40.)
- In terms of cost, the repair should be relatively inexpensive. (Về mặt chi phí, việc sửa chữa nên là khá rẻ.)
4.5. Sử dụng để thể hiện một thứ này dưới dạng của một thứ khác
Eg:
- In terms of style, this painting is a masterpiece. (Về mặt kiểu dáng, bức tranh này là một kiệt tác.)
- In terms of taste, this dish is a fusion of Asian and Mediterranean flavors. (Về mặt hương vị, món này kết hợp giữa hương vị châu Á và Địa Trung Hải.)
- In terms of writing, her poetry often reflects personal experiences. (Về mặt viết lách, thơ của cô ấy thường phản ánh các trải nghiệm cá nhân.)
4.6. Sử dụng với ý nghĩa là nhờ vào
Eg:
- In terms of teamwork, the success of the project was due to effective collaboration. (Về mặt làm việc nhóm, thành công của dự án là nhờ vào sự hợp tác hiệu quả.)
- In terms of leadership, he was able to motivate the team to achieve their goals. (Về mặt lãnh đạo, anh ấy đã khích lệ đội ngũ để đạt được mục tiêu của họ.)
- In terms of innovation, the company stands out in its industry. (Về mặt sáng tạo, công ty nổi bật trong ngành của mình.)
5. In terms of trong vai trò của từ loại
Nếu xét về mặt phân chia từ loại, in terms of được sử dụng như một liên từ nối. Khi sử dụng liên từ nối, câu văn sẽ trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn. Ngoài ra, nó còn thể hiện được sự thành thạo và tính chuyên nghiệp của bạn khi sử dụng tiếng Anh.
Eg:
- In terms of sports, she excels in both tennis and swimming. (Về mặt thể thao, cô ấy xuất sắc cả trong tennis và bơi lội.)
- The project was a success in terms of meeting its goals and staying within budget. (Dự án đã thành công về mặt đáp ứng các mục tiêu và duy trì trong ngân sách.)
- In terms of customer satisfaction, this restaurant consistently receives high ratings. (Về mặt hài lòng của khách hàng, nhà hàng này luôn nhận được các đánh giá cao.)
6. Một số cụm từ đồng nghĩa với in terms of
With regard to: Cụm từ này thường được sử dụng để khởi đầu một đoạn văn hoặc câu chuyện về một khía cạnh cụ thể của vấn đề hoặc chủ đề.
Eg: With regard to the budget, we need to make some adjustments. (Về mặt ngân sách, chúng ta cần điều chỉnh một số điểm.)
Regarding: Regarding có nghĩa là liên quan đến hoặc đề cập đến một điều gì đó.
Eg: Regarding your question, I will provide an answer shortly. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi sẽ cung cấp câu trả lời trong thời gian sớm nhất.)
In connection with: Cụm từ này thường được sử dụng để ám chỉ sự liên quan hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
Eg: In connection with the recent events, we are taking additional security measures. (Liên quan đến các sự kiện gần đây, chúng tôi đang thực hiện các biện pháp bảo mật bổ sung.)
Concerning: Concerning có nghĩa là liên quan đến hoặc đề cập đến một chủ đề cụ thể.
Eg: The meeting will address various topics concerning project development. (Cuộc họp sẽ đề cập đến các chủ đề liên quan đến phát triển dự án.)
In reference to: Cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến một tài liệu hoặc thông tin đã được cung cấp trước đó.
Eg: In reference to your email, I would like to discuss the proposed changes. (Liên quan đến email của bạn, tôi muốn thảo luận về những thay đổi đề xuất.)
7. Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS
Cấu trúc: The chart(s) compare(s) + countries + in terms of + finish the sentence
Countries ở đây là một đối tượng có thể thay thế.
Ví dụ: The chart compares three countries, namely the United States, China, and India, in terms of their energy consumption patterns.
Trong ví dụ này:
- “The chart” đề cập đến biểu đồ hoặc đồ thị bạn sẽ phân tích.
- “Compares” cho biết bạn sẽ so sánh các yếu tố hoặc thông tin.
- “Three countries” xác định số lượng đối tượng bạn đang so sánh.
- “In terms of” chỉ ra bạn sẽ tập trung vào khía cạnh cụ thể nào đó của đối tượng, trong trường hợp này, là mô hình tiêu thụ năng lượng của các quốc gia.
Sau câu khởi đầu này, bạn có thể tiếp tục mô tả các thông tin cụ thể từ biểu đồ và so sánh chúng giữa các quốc gia đã nêu trong câu khởi đầu. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp thông tin đầy đủ và có logic trong bài viết của mình.
8. Bài tập in terms of trong tiếng Anh
Chọn đáp án chính xác
1. Về dân số, Ấn Độ là quốc gia có dân số đông thứ hai trên thế giới.
- A. population
- B. populated
- C. populate
2. Về kiến thức, anh ấy là người đọc sách nhiều nhất mà tôi biết đến.
- A. knowing
- B. know
- C. knowledge
3. Cô ấy là thành viên có trách nhiệm nhất trong nhóm về việc đáp ứng thời hạn.
- A. responsibility
- B. responsible
- C. responsibly
4. Về hiệu suất, vận động viên đã thể hiện một màn trình diễn xuất sắc.
- A. perform
- B. performance
- C. performed
5. Về mặt giáo dục, Đại học Harvard là một trong những cơ institusi uy tín nhất trên thế giới.
- A. educate
- B. educational
- C. education
6. Về mặt sức khỏe, việc tập luyện thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng.
- A. healthily
- B. healthiness
- C. healthy
7. Về mặt hạnh phúc, việc tìm thấy mục đích sống là điều cần thiết.
- A. happily
- B. happiness
- C. happier
8. Về mặt môi trường, việc giảm lượng carbon thải của chúng ta là rất quan trọng.
- A. environment
- B. environmental
- C. environmentally
9. Về mặt công nghệ, chiếc điện thoại thông minh mới này có các tính năng mới nhất.
- A. technologically
- B. technological
- C. technology
10. Về mặt thời trang, thương hiệu thiết kế này nổi tiếng với những sản phẩm sang trọng.
- A. fashionable
- B. fashionably
- C. fashion
Đáp án bài tập
- A. population
- C. knowledge
- B. responsible
- B. performance
- C. education
- C. healthy
- B. happiness
- B. environmental
- C. technology
- C. fashion