I. In thay vì là gì?
In thay vì là gì? Theo từ điển Cambridge, In thay vì là một cụm từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa: thay thế cho ai đó hoặc cái gì, thay vì. Ví dụ:
- You can use cream in place of milk in this dish. (Bạn có thể sử dụng kem thay cho sữa trong món ăn này.)
- I prefer having more friends in place of more enemies. (Tôi thích có nhiều bạn bè thay vì có nhiều kẻ thù.)
II. Phương pháp sử dụng của In thay vì
Phương pháp sử dụng của In thay vì là gì? Trong một câu, In thay vì sẽ được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến ai, cái gì thay cho ai, cái gì, việc gì,…
Cấu trúc chung:
Chủ ngữ + In thay vì + Danh từ/ V-ing + Tân ngữ
Ví dụ:
- That evening, Robert had a glass of wine in place of his usual beer. (Tối hôm đó, Robert uống rượu thay cho bia như thường lệ.)
- Merry decided to travel to Europe in place of sitting at home in sadness. (Merry quyết định đi du lịch châu Âu thay vì ngồi nhà buồn bã.)
III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với In thay vì
Cùng Mytour kiểm tra danh sách các từ và cụm từ đồng nghĩa với In thay vì là gì ở bảng phía sau đây nhé!
Từ đồng nghĩa với In place of | Ý nghĩa | Ví dụ |
In stead of | Thay vì | I have discussions with John in stead of argument. (Tôi quyết định thảo luận với John vì tranh cãi với anh ấy.) |
Represent | Đại diện cho, thay ai làm gì | The vice president will represent the company at the international conference next week. (Phó chủ tịch sẽ đại diện cho công ty tại hội nghị quốc tế vào tuần tới.) |
Act as a substitute for | Please ask Jane to act as a substitute for you during the meeting if you cannot attend. (Hãy bảo Jane đến thay bạn nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.) | |
Stand in the place of | Thay vai trò của ai | The elder brother often has to stand in the place of their parents when they are away. (Người anh thường thay vai trò của bố mẹ khi họ đi vắng.) |
Be proxy for | Đại diện, ủy quyền cho | The attorney will be proxy for the client in legal matters during their absence. (Luật sư sẽ là người đại diện cho khách hàng về các vấn đề pháp lý trong thời gian họ vắng mặt.) |
Be an agent for | The sales representative will be an agent for the company in negotiations with potential clients. (Đại diện bán hàng sẽ đại diện cho công ty trong việc đàm phán với các khách hàng tiềm năng.) | |
Agent | The real estate agent will act as an agent for the homeowner in selling the property. (Đại lý bất động sản sẽ đại diện cho chủ nhà trong việc bán tài sản.) | |
Be deputy for | Thay mặt ai đó làm gì | In the absence of the team leader, Tom will be deputy for making decisions on behalf of the team. (Trong trường hợp trưởng nhóm vắng mặt, Tom sẽ là người thay mặt nhóm đưa ra các quyết định.) |
Be in the position of | Đại diện cho ai/ làm gì | As the eldest sibling, Anna is in the position of making decisions for the family. (Là chị cả, Anna sẽ là người đại diện đưa ra quyết định cho gia đình.) |
Speak and act for | Ủy quyền/ đại diện cho | In legal proceedings, attorneys speak and act for their clients to represent their interests. (Trong tố tụng, luật sư là người ủy quyền cho khách hàng để bảo vệ quyền lợi của họ.) |
IV. Phân biệt (Be) in place và In thay vì trong tiếng Anh
(Be) in place và In thay vì khác nhau hay giống nhau? Cùng Mytour tìm câu trả lời ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt (Be) in place và In place of | (Be) in place | In place of |
Ý nghĩa | Chỉ cái gì đó được đặt/ xếp đúng chỗ, được sắp xếp/ chuẩn bị theo kế hoạch. | Thay thế cho ai đó hoặc cái gì/ thay vì. |
Ví dụ | The chairs are all in place. (Những chiếc ghế đều đã được đặt đúng chỗ.) The arrangements are all in place for the concert next Thursday. (Tất cả các khâu chuẩn bị đã hoàn tất cho buổi hòa nhạc thứ 5 tuần tới.) | I decide to put two chairs in place of three one in the bedroom. (Tôi quyết định đặt trong phòng ngủ hai chiếc ghế thay vì ba chiếc.) |
V. Phân biệt In thay vì và Instead of trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, In thay vì và Instead of tương đồng nhau về mặt ý nghĩa, đó là “thay vì, thay thế cho ai đó hoặc cái gì đó”. Vì vậy, ngoài việc chỉ sử dụng In thay vì, bạn có thể thay thế bằng cụm Instead of để tránh tình trạng lặp từ khi giao tiếp cũng như giúp nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Ví dụ: You waste a lot of water by having a bath instead of a shower. = You waste a lot of water by having a bath in place of a shower. (Bạn lãng phí rất nhiều nước khi tắm bồn thay vì tắm vòi sen.)
VI. Bài tập về In thay vì có đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của In thay vì là gì, hãy hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Điền: (Be) in place hoặc In thay vì vào chỗ trống phù hợp
- The Mytourarations for the event _______, and everything is ready to go.
- All the necessary measures _______ to ensure the safety of the participants.
- It's crucial to have a solid foundation _______ before launching a new business.
- The new system _______, improving efficiency across the organization.
- She decided to use almond milk _______ regular milk in the recipe.
- The manager appointed a new team leader _______ the previous one.
- _______ the scheduled meeting, a brief email update was sent to the team.
- All the ingredients for the recipe _______, now it's time to start cooking
- _______ a physical event, the conference was held virtually due to unforeseen circumstances.
- The chef used tofu _______ meat to create a vegetarian version of the dish.
2. Đáp án
- are in place
- are in place
- in place
- is in place
- in place of
- in place of
- in place of
- are in place
- in place of
- in place of
Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi “In thay vì là gì?”. Hãy cũng nắm vững cách sử dụng, từ đồng nghĩa và phân biệt giữa In thay vì, (Be) in place và In stead of. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!