Overview
Một vấn đề khác là sự thiếu kinh nghiệm trong kể chuyện hoặc sắp xếp nội dung một cách có logic. Người học có thể khó khăn trong việc lọc ra các thông tin quan trọng và tổ chức chúng thành một câu chuyện hấp dẫn và có cấu trúc.
Trong hoàn cảnh này, việc áp dụng kỹ thuật kể chuyện có thể giúp giải quyết một số vấn đề trên bằng cách cung cấp cho người học một phương pháp hệ thống và hấp dẫn để tổ chức và trình bày thông tin. Bài viết này sẽ trình bày khái niệm về kỹ thuật kể chuyện và hướng dẫn các thí sinh cách áp dụng phương pháp này trong phần IELTS Speaking Part 2, sau đó phân tích một bài mẫu đạt band 7.0+ với cấu trúc được tổ chức theo kỹ thuật kể chuyện.
The Storytelling method I.C.C.E
What is the Storytelling method I.C.C.E?
Khi mới làm quen với đề thi IELTS Speaking, không ít người học thường cảm thấy choáng ngợp và không biết phải bắt đầu từ đâu khi đối mặt với format của Part 2. Trước khi quan tâm đến các tiêu chí cụ thể để chấm điểm bài IELTS Speaking, nhiều người học đã gặp khó khăn ngay từ khâu phát triển ý tưởng để chuẩn bị cho bài nói của mình, bởi các chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 ngày càng đa dạng và đôi khi có thể khá xa lạ.
Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý một hướng tiếp cận thông minh hơn giúp người học có thể chuẩn bị một kho tàng ý tưởng để tự tin sẵn sàng đối mặt với bất kỳ chủ đề nào trong phòng thi - bằng cách áp dụng kỹ thuật Storytelling kể chuyện.
The steps to perform the Storytelling technique
Bước 1: Phân loại và nhóm chủ đề
Nhiều người cho rằng việc sử dụng bộ đề dự đoán sẽ khiến việc học trở nên không thực chất, người học sẽ có xu hướng dựa dẫm quá nhiều và đi theo lối “học tủ”, dẫn đến nguy cơ có thể bị “lật tủ” trong phòng thi. Tuy nhiên, điều này sẽ còn phụ thuộc vào cách tiếp cận và phương pháp sử dụng của người học đối với nguồn tài liệu này. Vậy, người học có thể tận dụng bộ đề dự đoán này như thế nào để chuẩn bị bài thi hiệu quả nhất ?
Với hàng chục đề bài khác nhau, hãy phân loại và nhóm các chủ đề theo từng hạng mục riêng như:
Người (đối với các đề như: Describe a person, a businessman, an athlete, a singer,...)
Vật (đối với các đề như: Describe an item, a gift, a piece of equipment,...)
Trải nghiệm (đối với các đề như: Describe a time, an occasion,...)
Địa điểm (đối với các đề như: Describe a quiet place, a cafe, a tall building,...)
Hoạt động (đối với các đề như: Describe an activity...)
Với cách sắp xếp hệ thống như thế này, người học cũng có thể dễ dàng có một cấu trúc chung cũng như một số từ vựng liên quan theo từng chủ đề, điều này cũng thuận lợi cho việc ôn tập lại trước khi đi thi. Từ các nhóm chủ đề khác nhau, hãy thử hình dung trong đầu những chủ đề nào có liên quan hoặc có thể ghép được với nhau.
Bước 2: Thực hiện tạo ra “khung ” cho các câu chuyện
Overview of the topic 'Describe an activity'
Chủ đề diễn tả một hoạt động (Describe an activity) là một trong số những chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Khi nhận được chủ đề trên, thí sinh được yêu cầu thực hiện bài nói từ 1.5 đến 2 phút sau khi đã chuẩn bị trong 1 phút về một hoạt động mang một tính chất cụ thể.
Hoạt động có thể là những việc làm thông thường, những thói quen được thực hiện hằng ngày (Ví dụ: diễn tả môn thể thao yêu thích, diễn tả việc bạn thường làm vào thời gian rảnh rỗi,…) đến những hoạt động xuất hiện với tuần suất ít hơn (Ví dụ: diễn tả một trò chơi trong nhà (an indoor game), diễn tả một môn thể thao dưới nước, diễn tả một hoạt động “đắt tiền” bạn thường thực hiện) hoặc thậm chí là những hoạt động mang tính chất đặc thù (Ví dụ: diễn tả một truyền thống ở đất nước bạn).
Applying the Storytelling I.C.C.E strategy
Describe a tradition in your country |
---|
You should say: |
Opening (Introduction)
Direct Introduction
E.g: In Vietnam, one of the most important customs is celebrating Tet Nguyen Dan, or Tet for short, which is the Lunar New Year. It's a big deal in Vietnamese culture, bringing families together for happy celebrations.
Indirect Introduction
E.g: In Vietnam, there are a lot of traditional events that take place throughout the year. If I had to choose, it woul be the celebration of Tet Nguyen Dan, or Tet for short, which is the Lunar New Year. It's a big deal in Vietnamese culture, bringing families together for happy celebrations.
Context
Trong phần này, người học nên nhắc đến các ý như sau:
Ai tham gia vào hoạt động đó (Who).
Hoạt động đó xảy ra vào dịp nào (When).
Hoạt động này xảy ra ở đâu (Where).
Giải thích lý do vì sao có sự kiện này (Why).
E.g: Our Lunar New Year usually occurs in January or February depening on the Lunar calendar which might last for about a week or two. This is the biggest traditional celebration of the year so no matter how busy Vietnamese people could be, they would just set aside some time for their loved ones.
Content
Trong phần này thì người học nên nhắc đến các ý như sau:
Quá trình diễn ra sự kiện/ chuỗi các hoạt động.
Điểm nổi bật nhất của sự kiện đó là gì.
Lợi ích của hoạt động đó.
Cảm xúc về hoạt động/sự kiện đó.
E.g: During Tet, families come together to honor ancestors, respect elders, and welcome the new year. People often clean and decorate their homes with peach blossom branches, kumquat trees, and pretty lanterns. They also set up altars with food, fruits, and flowers to show thanks and wish for good luck.
Tet also means enjoying special foods with symbolic meanings. Families make dishes like sticky rice cake and pickled onions, which represent wishes for happiness and prosperity in the new year. During Tet, there are lots of fun activities like singing, dancing, and watching fireworks. Families play traditional games and share stories while spending time together.
Tet is more than just a holiday to me—it's a time to celebrate our culture and be with loved ones. It's a time to be thankful for the past year and hopeful for the future.
Concluding (Ending)
Ở phần này thí sinh nên nêu những lợi ích và cảm xúc mà sự kiện này mang lại hoặc dự định tương lai nếu có.
E.g: The happiness and togetherness during Tet make me proud of my Vietnamese heritage. It’s only a few months left before the special break so I can’t wait.
Completed Sample
Describe a tradition in your country |
---|
You should say: |
Introduction
In Vietnam, one of the most important customs is celebrating Tet Nguyen Dan, or Tet for short, which is the Lunar New Year. It's a big deal in Vietnamese culture, bringing families together for happy celebrations.
Context
Our Lunar New Year usually occurs in January or February depending on the Lunar calendar which might last for about a week or two. This is the biggest traditional celebration of the year so no matter how busy.
Content
During Tet, families come together to honor ancestors, respect elders, and welcome the new year. People often clean and decorate their homes with peach blossom branches, kumquat trees, and pretty lanterns. They also set up altars with food, fruits, and flowers to show thanks and wish for good luck.
Tet also means enjoying special foods with symbolic meanings. Families make dishes like sticky rice cake and pickled onions, which represent wishes for happiness and prosperity in the new year. During Tet, there are lots of fun activities like singing, dancing, and watching fireworks. Families play traditional games and share stories while spending time together.
Tet is more than just a holiday to me—it's a time to celebrate our culture and be with loved ones. It's a time to be thankful for the past year and hopeful for the future.
Ending
The happiness and togetherness during Tet make me proud of my Vietnamese heritage. It’s only a few months left before the special break so I can’t wait.
Speech Translation:
Giới thiệu
Ở Việt Nam, một trong những phong tục quan trọng nhất là kỷ niệm Tết Nguyên Đán, hoặc gọi tắt là Tết, là dịp Tết m lịch. Đây là một sự kiện quan trọng trong văn hóa Việt Nam, mang lại cho các gia đình những khoảnh khắc hạnh phúc khi đoàn tụ.
Bối cảnh
Tết m lịch của chúng ta thường diễn ra vào tháng Một hoặc tháng Hai tùy theo lịch m lịch và có thể kéo dài khoảng một hoặc hai tuần. Đây là lễ hội truyền thống lớn nhất trong năm, vì vậy dù bận đến đâu...
Nội dung
Trong dịp Tết, các gia đình quây quần bên nhau để tưởng nhớ tổ tiên, tôn trọng người lớn tuổi và chào đón năm mới. Mọi người thường dọn dẹp và trang hoàng nhà cửa với cành đào, cây quất và đèn lồng xinh xắn. Họ cũng dựng lên bàn thờ với thức ăn, hoa quả và hoa để bày tỏ lòng biết ơn và cầu mong may mắn.
Tết cũng là dịp để thưởng thức những món ăn đặc biệt mang ý nghĩa biểu tượng. Các gia đình chuẩn bị các món như bánh chưng, dưa hành, mang ý nghĩa mong ước hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới. Trong Tết, có nhiều hoạt động vui nhộn như hát, nhảy, và xem pháo hoa. Các gia đình chơi trò chơi truyền thống và kể chuyện trong khi dành thời gian bên nhau.
Tết đối với tôi không chỉ là một kỳ nghỉ—đó là thời điểm để tôn vinh văn hóa của chúng ta và được bên những người thân yêu. Đó là lúc để biết ơn cho năm đã qua và hy vọng cho tương lai.
Kết thúc
Niềm vui và sự đoàn tụ trong dịp Tết khiến tôi tự hào về di sản Việt Nam của mình. Chỉ còn vài tháng nữa là đến kỳ nghỉ đặc biệt này, vì vậy tôi không thể đợi được.
Vocabulary Analysis:
Custom (n) /ˈkʌs.təm/: phong tục tập quán.
Example: For Lunar New Year, it's a custom in Vietnam to clean the house thoroughly to sweep away bad luck and make room for good fortune.
(Ví dụ: Vào dịp Tết Nguyên đán, việc dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng là một phong tục ở Việt Nam để quét đi điều xui xẻo và để lại chỗ trống cho may mắn).
Ancestors (n) /ˈæn.sɛs.tərz/: tổ tiên.
Example: Many cultures around the world pay tribute to their ancestors by offering prayers and offerings at altars.
(Ví dụ: Nhiều văn hóa trên thế giới tôn vinh tổ tiên của mình bằng cách cúng dường và cúng lễ tại các bàn thờ).
Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào.
Example: In Vietnamese culture, peach blossoms are symbolic of luck and prosperity, often displayed during Lunar New Year celebrations.
(Ví dụ: Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng, thường được trưng bày trong lễ hội Tết Nguyên đán).
Kumquat trees /ˈkʌm.kwɑːt triz/: cây tắc.
Example: During Tet holiday, it's common to see kumquat trees displayed in Vietnamese households, symbolizing prosperity and good fortune for the coming year.
(Ví dụ: Trong dịp Tết, thường thấy các gia đình Việt Nam trưng cây tắc, biểu tượng cho sự thịnh vượng và may mắn cho năm mới).
Altar (n) /ˈɔːl.tər/: bàn thờ tổ tiên.
Example: Families often set up altars at home to pay respect to their ancestors and pray for their blessings.
(Ví dụ: Các gia đình thường lập các bàn thờ tại nhà để tôn vinh tổ tiên và cầu nguyện mong được phước lành).
Symbolic (adj) /sɪmˈbɒl.ɪk/: mang tính đặc trưng.
Example: The dove is symbolic of peace in many cultures around the world.
(Ví dụ: Con chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình trong nhiều văn hóa trên thế giới).
Represent (v) /ˌrɛp.rɪˈzɛnt/ : đại diện cho.
Example: The national flag represents the sovereignty and identity of a country.
(Ví dụ: Quốc kỳ đại diện cho chủ quyền và bản sắc của một quốc gia).
Heritage (n) /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/: di sản.
Example: The ancient temples and ruins are part of the cultural heritage of the region.
(Ví dụ: Các đền tháp cổ và di tích là một phần của di sản văn hóa của khu vực).
Common Types of Activities
1. Athletic Pursuit (Hoạt động thể dục)
Playing soccer (Chơi bóng đá).
Basketball (Bóng rổ).
Tennis (Quần vợt).
Swimming or diving (Bơi lội hoặc lặn).
Running or jogging (Chạy bộ hoặc đi bộ nhanh).
Participating in a marathon (Tham gia marathon).
2. Innovative Endeavor (Hoạt động sáng tạo)
Painting or drawing (Vẽ tranh hoặc phác thảo).
Writing poetry, stories, or blogging (Viết thơ, truyện, hoặc blog).
Crafting (e.g., knitting, sewing, jewelry making) (Thủ công mỹ nghệ, ví dụ như đan, may, làm trang sức).
Cooking or baking (Nấu ăn hoặc làm bánh).
DIY home decor projects (Dự án trang trí nhà cửa DIY).
Photography or filmmaking (Nhiếp ảnh hoặc làm phim).
3. Educational Engagement (Hoạt động học thuật)
Attending a language class (Tham gia lớp học ngôn ngữ).
Taking online courses (Học khóa học trực tuyến).
Participating in a workshop or seminar (Tham gia hội thảo hoặc seminar).
Learning to play a musical instrument (Học chơi nhạc cụ).
Studying for a professional certification (Học để lấy chứng chỉ chuyên nghiệp).
-
Engaging in a book club or reading group (Tham gia câu lạc bộ sách hoặc nhóm đọc sách).
4. Community Interaction (Hoạt động giao lưu cộng đồng)
Attending a friend's birthday party (Tham dự tiệc sinh nhật của bạn).
Going to a wedding or family reunion (Đi đám cưới hoặc họp mặt gia đình).
Participating in a local meetup group (Tham gia nhóm gặp gỡ địa phương).
Joining a dance class or social dance nights (Tham gia lớp nhảy hoặc đêm nhảy múa xã hội).
Hosting a dinner party or a game night (Tổ chức tiệc tối hoặc đêm chơi game).
Volunteering at community events (Tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng).
5. Artistic Expression (Hoạt động biểu diễn nghệ thuật)
Attending a local festival or fair (Tham dự lễ hội hoặc hội chợ địa phương).
Participating in a religious ceremony or ritual (Tham gia nghi lễ hoặc lễ tôn giáo).
Visiting a museum or art gallery (Thăm viện bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật).
Going to a theater play or opera (Đi xem kịch hoặc opera).
Taking part in a traditional dance or music event (Tham gia sự kiện nhảy múa hoặc âm nhạc truyền thống).
Celebrating national holidays (Kỷ niệm ngày lễ quốc gia).
6. Outdoor Pursuits (Hoạt động ngoài trời)
Hiking or trekking (Đi bộ đường dài hoặc trekking).
Camping in the wilderness (Cắm trại ngoài hoang dã).
Fishing or hunting (Câu cá hoặc săn bắn).
Kayaking, canoeing, or other water sports (Chèo thuyền kayak, thuyền canoe hoặc các môn thể thao dưới nước khác).
Gardening or landscaping (Làm vườn hoặc cảnh quan).
Bird-watching or nature photography (Quan sát chim hoặc chụp ảnh thiên nhiên).
7. Community Service (Hoạt động tình nguyện)
Working at a food bank or soup kitchen (Làm việc tại ngân hàng thực phẩm hoặc bếp ăn từ thiện).
Helping at an animal shelter (Giúp đỡ tại trại trú ẩn động vật).
Participating in community clean-up days (Tham gia ngày dọn dẹp cộng đồng).
Tutoring students in underprivileged areas (Dạy kèm học sinh ở các khu vực thiệt thòi).
Raising funds for charity (Gây quỹ từ thiện).
Assisting at a senior center (Hỗ trợ tại trung tâm dành cho người cao tuổi).
8. Melodic Engagement (Hoạt động âm nhạc)
Choir or band vocal performances (Biểu diễn ca hát trong dàn hợp xướng hoặc ban nhạc)
Playing musical instruments like guitar or piano (Chơi nhạc cụ như guitar hoặc piano)
Participating in music classes or seminars (Tham gia các lớp học âm nhạc hoặc hội thảo)
Engaging in music contests (Tham gia cuộc thi âm nhạc)
Creating or producing musical compositions (Tạo ra hoặc sản xuất các tác phẩm âm nhạc)
9. Journey Adventures (Hoạt động du lịch)
Domestic road trips by car (Chuyến đi ô tô trong nước)
Exploring historical sites (Khám phá các địa điểm lịch sử)
Discovering diverse cultures through travel (Khám phá các nền văn hóa đa dạng thông qua du lịch)
Participating in international volunteer programs (Tham gia các chương trình tình nguyện quốc tế)
Embarking on a cruise journey (Bắt đầu một chuyến du thuyền)
10. Physical Wellness (Hoạt động thể dục)
Regular attendance at gym sessions (Thường xuyên tham dự các buổi tập tại phòng gym)
Engaging in yoga classes (Tham gia các lớp học yoga)
Joining martial arts training (Tham gia huấn luyện võ thuật)
Visiting indoor climbing facilities (Thăm các cơ sở leo núi trong nhà)
Preparing for triathlon competitions (Chuẩn bị cho các cuộc thi ba môn phối hợp)
Cụm từ hữu ích:
Glossary
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Participation | /pɑːr.tɪsɪˈpeɪ.ʃən/ | Sự tham gia |
Involvement | /ɪnˈvɒlv.mənt/ | Sự liên quan |
Engagement | /ɪnˈgeɪdʒ.mənt/ | Sự gắn bó |
Entertainment | /ˌɛn.tərˈteɪn.mənt/ | Giải trí |
Recreation | /ˌrɛk.riˈeɪ.ʃən/ | Hoạt động giải trí |
Leisure | /ˈlɛʒ.ər/ | Thời gian rảnh |
Pursuit | /pəˈsjuːt/ | Sở thích |
Hobby | /ˈhɒb.i/ | Sở thích |
Pastime | /ˈpæs.taɪm/ | Trò tiêu khiển |
Exercise | /ˈɛk.sə.saɪz/ | Bài tập |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày |
Challenge | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách |
Event | /ɪˈvɛnt/ | Sự kiện |
Occasion | /əˈkeɪ.ʒən/ | Dịp |
Festival | /ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Workshop | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | Hội thảo |
Session | /ˈsɛʃ.ən/ | Phiên |
Game | /geɪm/ | Trò chơi |
Match | /mætʃ/ | Trận đấu |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi |
Phraseology
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Engage in activities | /ɪnˈgeɪdʒ ɪn ækˈtɪvɪtiz/ | Tham gia hoạt động |
Hold a session | /hoʊld ə ˈsɛʃən/ | Tổ chức phiên |
Join a club | /dʒɔɪn ə klʌb/ | Tham gia câu lạc bộ |
Attend a workshop | /əˈtɛnd ə ˈwɜːrk.ʃɒp/ | Tham dự hội thảo |
Play a match | /pleɪ ə mætʃ/ | Chơi trận đấu |
Lead a team | /liːd ə tiːm/ | Dẫn dắt một đội |
Host an event | /hoʊst ən ɪˈvɛnt/ | Tổ chức sự kiện |
Organize a meeting | /ˈɔːrɡənaɪz ə ˈmiːtɪŋ/ | Tổ chức cuộc họp |
Set up a game | /sɛt ʌp ə geɪm/ | Thiết lập trò chơi |
Arrange a party | /əˈreɪndʒ ə ˈpɑːr.ti/ | Sắp xếp bữa tiệc |
Take a course | /teɪk ə kɔːrs/ | Tham gia khóa học |
Start a hobby | /stɑːrt ə ˈhɒb.i/ | Bắt đầu sở thích |
Practice regularly | /ˈpræk.tɪs ˈrɛɡjʊlərli/ | Luyện tập thường xuyên |
Perform a task | /pərˈfɔːrm ə tæsk/ | Thực hiện nhiệm vụ |
Develop a skill | /dɪˈvɛləp ə skɪl/ | Phát triển kỹ năng |
Gain experience | /ɡeɪn ɪkˈspɪərɪəns/ | Tích lũy kinh nghiệm |
Meet challenges | /miːt ˈtʃælɪndʒɪz/ | Đối mặt thử thách |
Achieve a goal | /əˈtʃiːv ə ɡoʊl/ | Đạt được mục tiêu |
Build relationships | /bɪld rɪˈleɪʃənʃɪps/ | Xây dựng mối quan hệ |
Proverbs
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Burn the candle at both ends | /bɜːrn ðə ˈkændl æt bəʊθ ɛndz/ | Làm việc quá sức |
Hit the ground running | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌn.ɪŋ/ | Bắt đầu nhanh chóng |
Go the extra mile | /ɡoʊ ðə ˈɛk.strə maɪl/ | Nỗ lực hết mình |
Let off steam | /lɛt ɒf stim/ | Xả stress |
Have a blast | /hæv ə blɑːst/ | Vui vẻ tuyệt đối |
In full swing | /ɪn fʊl swɪŋ/ | Đang diễn ra sôi nổi |
Wind down | /waɪnd daʊn/ | Thư giãn |
Kick back | /kɪk bæk/ | Nghỉ ngơi, thư giãn |
On the same page | /ɒn ðə seɪm peɪdʒ/ | Cùng chung quan điểm |
Up for grabs | /ʌp fɔː ɡræbz/ | Có sẵn cho ai lấy |
Break a leg | /breɪk ə lɛɡ/ | Chúc may mắn |
Make a splash | /meɪk ə splæʃ/ | Tạo ấn tượng mạnh |
Jump on the bandwagon | /dʒʌmp ɒn ðə ˈbænd.wæɡ.ən/ | Tham gia xu hướng |
Get into the groove | /ɡɛt ˈɪntuː ðə ɡruːv/ | Nhập cuộc |
Throw in the towel | /θroʊ ɪn ðə taʊəl/ | Bỏ cuộc |
Step up your game | /stɛp ʌp jʊər ɡeɪm/ | Nâng cao trình độ |
Pull out all the stops | /pʊl aʊt ɔːl ðə stɒps/ | Dốc toàn lực |
Clear the air | /klɪər ðə ɛər/ | Giải tỏa bầu không khí căng thẳng |
Push the envelope | /pʊʃ ðə ˈɛnvəloʊp/ | Vượt qua giới hạn |
Go down a storm | /ɡoʊ daʊn ə stɔːrm/ | Rất được yêu thích |