Key takeaways |
---|
Here we go được sử dụng khi điều gì đó đang bắt đầu xảy ra. Người dùng có thể dùng cụm từ trên trong các tình huống giao tiếp để nhắc đến sự bắt đầu của các hành động, dự định, một chuyến đi, hay một cuộc nói chuyện.
Một số cụm từ có liên quan và cách phân biệt: here you go/are; here goes! |
What does Here we go mean?
Định nghĩa của “here we go” được từ điển Oxford diễn tả như sau: said when something is starting to happen - cụm từ được sử dụng khi điều gì đó đang bắt đầu xảy ra. Người dùng có thể dùng cụm từ trên để nhắc đến sự bắt đầu của các hành động, dự định, một chuyến đi, hay một cuộc nói chuyện.
Đặc biệt, cụm từ trên chỉ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp và không mang sắc thái trang trọng. Người học hãy tham khảo phần 2 dưới đây để hiểu rõ về cách dùng của cụm từ trên.
Tham khảo:
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến
Lỗi dùng từ phổ biến khi giao tiếp bằng tiếng Anh
When to use Here we go?
Ở các ví dụ dưới đây, “here we go” không có một cách dịch nhất định ra tiếng Việt mà nghĩa của từ trên sẽ thay đổi theo ngữ cảnh và sắc thái của câu nói. Thông thường, cụm từ mang sắc thái nghĩa tích cực như trong các ví dụ dưới:
Ví dụ:
"Here we go!" my dad said as the car’s wheels began to roll (“Chúng ta bắt đầu lên đường nào!” - bố tôi nói khi xe bắt đầu lăn bánh)
“Okay, here we go, it’s our turn to present” - (Ok, bắt đầu thôi, đến lượt chúng ta thuyết trình rồi)
Before starting the lesson, the teacher always says: “Are you ready, class? Here we go!” (Trước khi bắt đầu buổi học, cô giáo luôn nói: “Cả lớp đã sẵn sàng chưa? Chúng ta cùng bắt đầu nhé)
“Here we go!” and my dad started to push the sled (“Bắt đầu nhé!” và bố tôi bắt đầu đẩy cái xe trượt tuyết)
For example:
Here we go again, Helen’s gonna tell us a boring story (Again, Helen is about to start telling us a boring story)
Oh, here we go again! You will just lie to me again, right? (Here we go again, you're going to lie to me again, aren't you?)
Here we go again, another Monday morning and I still have to do my nine-to-five-job! (Here we go again, another Monday morning and I still have to do my repetitive nine-to-five job!)
Some phrases related to Here we go in English
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
here you go/are | /hɪər juː ɡəʊ/ | this is the object you asked me to give you - Đây là cái bạn muốn tôi đưa này (Sử dụng khi bạn đưa cho ai đó cái gì) | “You ordered one cup of coffee right?” - “Yes” - “Okay, here you go!” |
here goes! | /hɪər ɡəʊz/ | said just before you do something brave or something that you have never done before - Nói trước khi bạn làm điều gì cần sự dũng cảm hoặc chưa từng làm bao giờ | It’s my first time riding a horse. Here goes! (Đây là lần đầu tiên tôi cưỡi ngựa. Bắt đầu này!) |
Conclusion
“here we go (again).” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/here-we-go-again
“here.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/here_1