Incoterms (viết tắt của International Commercial Terms - Các Điều Khoản Thương Mại Quốc Tế) là tập hợp các quy định về thương mại quốc tế được công nhận toàn cầu. Incoterms xác định các quy tắc liên quan đến giá cả và nghĩa vụ của các bên (bên bán và bên mua) trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Vì sao cần thiết
Incoterms giúp làm rõ các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua trong các hợp đồng mua bán quốc tế. Tuy nhiên, chúng không quy định giá cả, tiền tệ, điều khoản tín dụng, luật hợp đồng, hay nơi chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa.
Các quy tắc Incoterms được các chính phủ, cơ quan pháp lý và các chuyên gia toàn cầu chấp nhận để giải thích các thuật ngữ phổ biến trong thương mại quốc tế. Chúng giúp giảm thiểu sự không chắc chắn do sự khác biệt trong cách hiểu các quy tắc ở các quốc gia khác nhau, và thường xuyên được áp dụng trong các hợp đồng mua bán quốc tế.
Lịch sử các phiên bản
'Incoterms' là một nhãn hiệu đã được đăng ký của ICC. Phiên bản đầu tiên của các điều khoản thương mại quốc tế được ICC phát hành vào năm 1923, và phiên bản đầu tiên mang tên Incoterms được công bố vào năm 1936. Các quy tắc Incoterms đã được cập nhật vào các năm 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000 và 2010, với phiên bản thứ chín - Incoterms 2020 - được phát hành vào ngày 10 tháng 9 năm 2019.
Incoterms 2020
Incoterms 2020 là phiên bản thứ 9 của bộ quy tắc hợp đồng quốc tế được ICC phát hành, với phiên bản đầu tiên được công bố vào năm 1936. Phiên bản này bao gồm 11 quy tắc, tương tự như Incoterms 2010. Một quy tắc từ phiên bản 2010 ('Giao tại nhà ga'; DAT) đã bị loại bỏ và thay thế bằng quy tắc mới ('Giao tại địa điểm dỡ hàng'; DPU) trong phiên bản 2020.
Điều khoản bảo hiểm trong CIF và CIP cũng đã được điều chỉnh, nâng từ Điều khoản hàng hóa của Viện (C) lên Điều khoản hàng hóa của Viện (A). Quy tắc CIF Incoterms, vốn thường dùng trong thương mại hàng hải, trước đây sử dụng Điều khoản hàng hóa của Viện (C) làm mức bảo hiểm mặc định, cho phép các bên chọn mức bảo hiểm cao hơn. Với phản hồi từ người dùng toàn cầu, quy tắc CIP Incoterms® hiện yêu cầu mức bảo hiểm cao hơn, theo Điều khoản hàng hóa của Viện (A) hoặc các điều khoản tương tự.
Trong các phiên bản trước, các quy tắc được phân loại thành bốn nhóm, nhưng với Incoterms 2020, 11 điều khoản đã được phân chia thành hai nhóm dựa trên phương thức vận tải. Bảy quy tắc đầu tiên có thể áp dụng cho tất cả các phương thức vận chuyển, trong khi bốn quy tắc còn lại chỉ áp dụng cho vận chuyển đường thủy, nơi tình trạng hàng hóa có thể được kiểm tra tại điểm xếp hàng lên tàu. Do đó, chúng không phù hợp với vận chuyển hàng hóa bằng container, các phương thức vận tải kết hợp, hoặc vận tải đường bộ, hàng không hay đường sắt.
Incoterms 2020 đã chính thức định nghĩa điểm giao hàng. Trước đây, thuật ngữ này không được định nghĩa rõ ràng, nhưng hiện nay nó được hiểu là điểm trong giao dịch nơi 'rủi ro mất mát hoặc hư hỏng [hàng hóa] chuyển từ người bán sang người mua'.
Các điều khoản chính của Incoterms 2020
- Nhóm quy tắc áp dụng cho tất cả các phương thức vận tải
- EXW (Ex Works) - Giao tại xưởng
- FCA (Free Carrier) - Giao cho người chuyên chở
- CPT (Carriage Paid To) - Cước phí trả tới
- CIP (Carriage and Insurance Paid To) - Cước phí và bảo hiểm trả tới
- DPU (Delivered at Place Unloaded) - Giao tại địa điểm dỡ hàng
- DAP (Delivered at Place) - Giao tại địa điểm đến
- DDP (Delivered Duty Paid) - Giao hàng đã nộp thuế
- Nhóm quy tắc áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa
- FAS (Free Alongside Ship) - Giao dọc mạn tàu
- FOB (Free on Board) - Giao lên tàu
- CFR (Cost and Freight) - Cước phí
- CIF (Cost, Insurance and Freight) - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Incoterms của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) đã trở thành tài liệu tham khảo thiết yếu cho các doanh nhân và doanh nghiệp toàn cầu.
Incoterms 2010
Incoterms 2010 được ICC công bố vào tháng 9 năm 2010 với 11 quy tắc mới, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2011.
Nền kinh tế toàn cầu đã mở ra những cơ hội to lớn cho doanh nghiệp tiếp cận các thị trường trên khắp thế giới. Hàng hóa được bán ra nhiều hơn ở nhiều quốc gia, với số lượng và chủng loại ngày càng phong phú. Khi khối lượng và độ phức tạp của thương mại quốc tế gia tăng, sự cẩn thận trong việc soạn thảo hợp đồng mua bán hàng hóa là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và tranh chấp tốn kém.
Incoterms®, quy tắc chính thức của ICC về các điều kiện thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy sự phát triển của thương mại toàn cầu. Việc áp dụng Incoterms® 2010 trong hợp đồng mua bán hàng hóa giúp xác định rõ nghĩa vụ của các bên và giảm nguy cơ gặp rắc rối pháp lý.
Kể từ khi Incoterms® được ICC soạn thảo vào năm 1936, tiêu chuẩn hợp đồng toàn cầu này đã được cập nhật thường xuyên để theo kịp sự phát triển của thương mại quốc tế. Incoterms® 2010 phản ánh sự xuất hiện của các khu vực miễn thủ tục hải quan, sự gia tăng sử dụng thông tin điện tử trong kinh doanh, mối quan tâm về an ninh trong vận chuyển hàng hóa, và sự thay đổi trong tập quán vận tải. Phiên bản 2010 giảm số lượng điều kiện thương mại từ 13 xuống 11, trình bày một cách rõ ràng và đơn giản hơn, và lần đầu tiên đề cập đến cả người mua và người bán một cách bình đẳng.
Các thuật ngữ liên quan
- GLOSSARY – INCOTERMS® 2010
- agreed destination: nơi đến đã thỏa thuận
- agreed place: địa điểm thỏa thuận
- at its own risk and expense: tự chịu rủi ro và chi phí
- at the buyer’s request, risk and expense: theo yêu cầu của người mua, chịu chi phí và rủi ro
- at the buyer’s risk and expense: chịu rủi ro và chi phí do người mua
- at the disposal of the buyer: thuộc quyền quyết định của người mua
- before the contract of sale is concluded: trước khi hợp đồng mua bán được ký kết
- carry out all customs formalities for the export of the goods: thực hiện tất cả thủ tục hải quan để xuất khẩu hàng hóa
- clear the goods for export: làm thủ tục thông quan hàng xuất khẩu
- commodities: hàng hóa nguyên liệu đồng nhất
- container terminal: bến cảng container
- cost of handling and moving the goods: chi phí xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa
- critical points: điểm quan trọng, nơi phân chia trách nhiệm và chi phí
- delivery document: chứng từ giao hàng
- electronic records or procedure: hồ sơ hoặc quy trình điện tử
- for the account of the seller: do người bán chịu
- fulfils its obligation: thực hiện nghĩa vụ
- guidance note: ghi chú hướng dẫn
- import clearance: thủ tục thông quan hàng nhập khẩu
- incurred by the seller: do người bán gánh chịu
- information that the buyer needs for obtaining insurance: thông tin cần thiết cho người mua để mua bảo hiểm
- latter stage: giai đoạn sau
- load the goods from any collecting vehicle: bốc dỡ hàng từ phương tiện vận tải
- make arrangement for the carriage of the goods: tổ chức vận chuyển hàng hóa
- manufactured goods: hàng hóa sản xuất công nghiệp
- match this choice precisely: phù hợp chính xác với lựa chọn này
- named place of destination: địa điểm đến chỉ định
- on board the vessel: lên tàu
- otherwise agreed between the parties: trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên
- over which the buyer has no control: qua địa điểm mà người mua không kiểm soát
- physical inspection obligation: nghĩa vụ kiểm tra thực tế
- place of destination: địa điểm đến
- point within the named place of delivery: điểm trong địa điểm giao hàng chỉ định
- precise point in the place of destination: điểm cụ thể tại địa điểm đến
- procure goods shipped: mua hàng đã được gửi
- provided that the goods have been clearly identified as the contract goods: với điều kiện hàng hóa đã được xác định rõ ràng là hàng theo hợp đồng
- ready for unloading: sẵn sàng để dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải
- receipt: biên nhận
- risks of loss of or damage to the goods: rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa
- specific points/named place of delivery: điểm cụ thể tại địa điểm giao hàng chỉ định
- stowage of packaged goods: sắp xếp hàng hóa đóng gói
- string sales: bán hàng theo chuỗi
- terminal handling charges: phí xếp dỡ tại bến bãi (THC)
- terminal operator: người điều hành bến bãi
- the named place of destination: địa điểm đến được chỉ định
- the named place: địa điểm được chỉ định
- the named terminal: bến bãi được chỉ định
- the parties are well advised to specify as clearly as possible: các bên nên quy định càng rõ càng tốt
- the point of delivery: điểm giao hàng
- unloaded from the arriving vehicle: đã được dỡ khỏi phương tiện vận tải đến
- when a ship is used as a part of the carriage: khi tàu biển được sử dụng một phần trong quá trình vận chuyển
- whether one or more mode of transportation: một hay nhiều phương thức vận tải
- within the named place of delivery destination/ several points: tại địa điểm giao hàng chỉ định có nhiều điểm giao hàng
Các điều kiện Incoterms giải thích những thuật ngữ thương mại được viết tắt bằng ba chữ cái, phản ánh tập quán giao dịch trong các hợp đồng mua bán hàng hóa. Các điều kiện này mô tả chi tiết nghĩa vụ, chi phí và rủi ro liên quan trong quá trình chuyển giao hàng hóa từ người bán sang người mua.
Cách sử dụng
Áp dụng các điều kiện Incoterms® 2010 trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Để áp dụng các quy tắc Incoterms® 2010 vào hợp đồng mua bán hàng hóa, cần phải ghi rõ điều này trong hợp đồng bằng cách sử dụng các cụm từ như: '[Điều kiện được chọn, tên địa điểm, Incoterms® 2010]'.
Lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp
Điều kiện Incoterms được chọn phải tương thích với loại hàng hóa, phương tiện vận tải và đặc biệt là ý định của các bên về việc giao trách nhiệm bổ sung cho người mua hoặc người bán, chẳng hạn như trách nhiệm tổ chức vận tải và mua bảo hiểm. Hướng dẫn trong từng điều kiện Incoterms cung cấp thông tin hữu ích cho việc lựa chọn điều kiện phù hợp. Dù chọn điều kiện nào, các bên cần nhớ rằng việc giải thích hợp đồng chịu ảnh hưởng lớn từ tập quán của từng cảng hoặc địa phương liên quan.
Xác định rõ ràng nơi hoặc cảng
Điều kiện Incoterms được chọn chỉ hoạt động hiệu quả khi các bên chỉ định một nơi hoặc cảng cụ thể, và tốt nhất là quy định rõ ràng nơi hoặc cảng đó. Ví dụ, có thể ghi: 'FCA 38 Cours Albert 1er, Paris, France Incoterms® 2010'.
Theo các điều kiện như: Giao tại xưởng (EXW), Giao cho người chuyên chở (FCA), Giao tại bến (DAT), Giao tại nơi đến (DAP), Giao hàng đã nộp thuế (DDP), Giao dọc mạn tàu (FAS), Giao lên tàu (FOB), thì địa điểm được chỉ định là nơi diễn ra việc giao hàng và nơi rủi ro chuyển từ người bán sang người mua. Theo các điều kiện: Cước phí trả tới (CPT), Cước phí và bảo hiểm trả tới (CIP), Tiền hàng và cước phí (CFR), Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí (CIF), địa điểm được chỉ định khác với nơi giao hàng. Theo bốn điều kiện này, nơi được chỉ định là nơi đến mà cước phí được thanh toán. Việc ghi cụ thể địa điểm hoặc đích đến giúp tránh sự nghi ngờ hoặc tranh chấp.
Lưu ý rằng điều kiện Incoterms không làm cho hợp đồng trở nên hoàn chỉnh
Incoterms quy định bên nào trong hợp đồng mua bán chịu trách nhiệm thuê phương tiện vận tải hoặc mua bảo hiểm, khi nào người bán giao hàng cho người mua và chi phí mỗi bên phải chịu. Tuy nhiên, Incoterms không quy định về giá cả hay phương thức thanh toán. Đồng thời, Incoterms cũng không đề cập đến việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa và hậu quả của việc vi phạm hợp đồng. Những vấn đề này thường được quy định trong các điều khoản khác của hợp đồng hoặc trong luật điều chỉnh hợp đồng. Các bên nên biết rằng luật địa phương có thể làm mất hiệu lực bất kỳ điều khoản nào của hợp đồng, kể cả điều kiện Incoterms đã chọn.
Đặc điểm
Hai điều kiện mới – DAT và DAP – thay thế các điều kiện DAF, DES, DEQ, DDU
Số điều kiện trong Incoterms® 2010 đã giảm từ 13 xuống 11 nhờ việc thay thế bốn điều kiện cũ trong Incoterms 2000 (DAF, DES, DEQ, DDU) bằng hai điều kiện mới là DAT – Giao hàng tại bến và DAP – Giao tại nơi đến, có thể áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
Theo hai điều kiện mới này, giao hàng diễn ra tại điểm đến được chỉ định: với DAT, hàng hóa được đặt dưới sự kiểm soát của người mua sau khi đã dỡ khỏi phương tiện vận tải (giống điều kiện DEQ trước đây); với DAP, hàng hóa cũng được đặt dưới sự kiểm soát của người mua, nhưng sẵn sàng để dỡ khỏi phương tiện vận tải (giống các điều kiện DAF, DES, DDU trước đây).
Các điều kiện mới đã khiến hai điều kiện cũ DES và DEQ trong Incoterms 2000 trở nên không cần thiết. Bến trong điều kiện DAT có thể là một cảng biển, do đó có thể thay thế điều kiện DEQ. Tương tự, phương tiện vận tải trong điều kiện DAP có thể là tàu biển và điểm đến có thể là cảng biển, thay thế điều kiện DES. Các điều kiện mới, giống như các điều kiện trước, đều là 'giao tại nơi đến', trong đó người bán chịu mọi chi phí (trừ chi phí thông quan nhập khẩu) và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa đến điểm đến được chỉ định.
Phân loại 11 điều kiện Incoterms® 2010
11 điều kiện Incoterms® 2010 được chia thành hai nhóm riêng biệt:
Các điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải:
- EXW - Giao tại xưởng
- FCA - Giao cho người chuyên chở
- CPT - Cước phí trả tới
- CIP - Cước phí và bảo hiểm trả tới
- DAT - Giao tại bến
- DAP - Giao tại nơi đến
- DDP - Giao hàng đã nộp thuế
- FAS - Giao dọc mạn tàu
- FOB - Giao lên tàu
- CFR - Tiền hàng và cước phí
- CIF - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Nhóm đầu tiên gồm bảy điều kiện có thể sử dụng mà không phụ thuộc vào phương thức vận tải nào, dù là một hay nhiều phương thức. Bao gồm EXW, FCA, CPT, CIP, DAT, DAP, DDP. Những điều kiện này có thể áp dụng khi không có vận tải biển, nhưng cũng có thể dùng khi một phần hành trình được thực hiện bằng tàu biển.
Nhóm thứ hai bao gồm các điều kiện mà địa điểm giao hàng và nơi nhận hàng đều là cảng biển, được xếp vào nhóm 'điều kiện đường biển và đường thủy nội địa'. Nhóm này gồm FAS, FOB, CFR và CIF. Trong ba điều kiện cuối, cách đề cập tới lan can tàu như điểm giao hàng đã bị loại bỏ. Hàng hóa được xem là đã giao khi 'xếp lên tàu', phản ánh thực tiễn thương mại hiện đại và loại bỏ hình ảnh lỗi thời về rủi ro di chuyển qua một ranh giới tưởng tượng.
Các điều kiện cho thương mại quốc tế và nội địa
Truyền thống, các điều kiện Incoterms được dùng trong hợp đồng mua bán quốc tế khi hàng hóa di chuyển qua biên giới quốc gia. Tuy nhiên, với sự phát triển của các khối thương mại như Liên minh châu Âu, các thủ tục biên giới đã trở nên ít quan trọng. Do đó, tiêu đề phụ của Incoterms® 2010 khẳng định rằng chúng có thể dùng cho cả hợp đồng mua bán quốc tế và nội địa, và làm rõ rằng nghĩa vụ thông quan xuất khẩu/nhập khẩu chỉ tồn tại khi có áp dụng.
ICC tin rằng có hai lý do để chọn hướng đi này. Thứ nhất, thương nhân thường dùng các điều kiện Incoterms trong hợp đồng mua bán nội địa. Thứ hai, trong thương mại nội địa, các thương nhân Mỹ ưa chuộng Incoterms hơn là các điều kiện giao hàng theo Bộ luật Thương mại Thống nhất (UCC).
Hướng dẫn áp dụng
Mỗi điều kiện Incoterms đều kèm theo một Hướng dẫn áp dụng, giải thích những vấn đề cơ bản như khi nào nên dùng điều kiện này, khi nào rủi ro được chuyển giao và cách phân chia chi phí giữa người mua và người bán. Hướng dẫn áp dụng không thuộc về nội dung chính của Incoterms® 2010, mà giúp người dùng chọn lựa điều kiện phù hợp cho từng giao dịch cụ thể.
Giao tiếp điện tử
Các phiên bản Incoterms trước đây đã cho phép thay thế chứng từ bằng thông điệp dữ liệu điện tử. Tuy nhiên, Incoterms® 2010 quy định tại mục A1/B1 rằng giao tiếp điện tử có giá trị như giao tiếp bằng giấy, nếu được các bên đồng ý hoặc theo tập quán. Điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển của các giao dịch điện tử trong thời gian Incoterms® 2010 có hiệu lực...
Bảo hiểm
Incoterms® 2010 là phiên bản đầu tiên sau khi Các điều kiện bảo hiểm hàng hóa được sửa đổi, và đã xem xét các thay đổi này. Trong Incoterms® 2010, nghĩa vụ về thông tin bảo hiểm được nêu rõ ở các mục A3/B3, mục quy định về hợp đồng vận tải và bảo hiểm. Những điều khoản này đã được chuyển từ các mục A10/B10 trong Incoterms 2000, vốn được quy định một cách tổng quát hơn. Ngôn từ liên quan tới bảo hiểm trong các mục A3/B3 cũng đã được điều chỉnh để làm rõ nghĩa vụ của các bên.
Thủ tục an ninh và thông tin cần thiết
Mối quan tâm về an ninh trong vận tải hàng hóa ngày càng tăng, yêu cầu cần có bằng chứng xác nhận hàng hóa không gây nguy hiểm cho con người hay tài sản. Incoterms® 2010, trong các mục A2/B2 và A10/B10 của nhiều điều kiện, đã phân chia rõ ràng nghĩa vụ giữa người mua và người bán về việc cung cấp hỗ trợ cho thủ tục an ninh, chẳng hạn như thông tin về quy trình bảo quản và giám sát hàng hóa.
Phí xếp dỡ tại bến bãi (THC)
Theo các điều kiện CPT, CIP, CFR, CIF, DAT, DAP và DDP, người bán phải sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa tới nơi đến đã thỏa thuận. Mặc dù người bán chịu trách nhiệm trả cước phí, nhưng thực tế người mua mới là người chịu chi phí này vì nó thường được tính vào giá bán. Chi phí vận tải có thể bao gồm cả chi phí xếp dỡ và di chuyển hàng hóa tại cảng hoặc bến container, và người chuyên chở hoặc người điều hành bến bãi có thể yêu cầu người mua trả khoản phí này khi nhận hàng. Trong trường hợp như vậy, người mua không muốn trả hai lần cho cùng một khoản phí: một lần cho người bán dưới dạng một phần của tổng giá hàng và một lần cho người chuyên chở hoặc người điều hành bến bãi. Incoterms® 2010 đã giải quyết vấn đề này bằng cách phân chia rõ ràng các chi phí tại mục A6/B6 của các điều kiện này.
Bán hàng theo chuỗi
Hàng nguyên liệu đồng nhất, không giống như hàng hóa chế biến, thường được bán nhiều lần trong quá trình vận chuyển theo một 'chuỗi'. Khi điều này xảy ra, người bán ở giữa chuỗi không phải là người 'gửi' hàng vì hàng đã được gửi bởi người bán đầu tiên trong chuỗi. Người bán ở giữa chuỗi thực hiện nghĩa vụ của mình với người mua không bằng việc gửi hàng mà bằng việc 'mua' hàng đã được gửi. Để làm rõ điều này, Incoterms® 2010 đã thêm nghĩa vụ 'mua hàng đã gửi' như một lựa chọn thay thế cho nghĩa vụ gửi hàng trong các quy tắc Incoterms tương ứng.
Các biến thể
Đôi khi các bên muốn thay đổi điều kiện Incoterms. Incoterms® 2010 không cấm sự thay đổi này nhưng cũng cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn. Để tránh những rủi ro không mong đợi, các bên cần làm rõ các thay đổi trong hợp đồng. Ví dụ, nếu sự phân chia chi phí theo các điều kiện Incoterms® 2010 được điều chỉnh trong hợp đồng, các bên cũng nên làm rõ liệu họ có muốn thay đổi điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua hay không.
Định nghĩa thuật ngữ
Giống như trong Incoterms 2000, các nghĩa vụ của người mua và người bán được trình bày theo cách đối chiếu. Nghĩa vụ của người bán nằm ở cột A, còn nghĩa vụ của người mua nằm ở cột B. Những nghĩa vụ này có thể do chính người bán hoặc người mua thực hiện, hoặc tùy thuộc vào các điều khoản trong hợp đồng và luật áp dụng, có thể được thực hiện bởi các bên trung gian như người chuyên chở, người giao nhận hoặc các bên khác do người bán hay người mua chỉ định với mục đích cụ thể.
Ngôn ngữ trong Incoterms® 2010 tự nó đã đủ rõ ràng. Tuy nhiên, để hỗ trợ người dùng, phần giải thích sau đây sẽ cung cấp hướng dẫn về ý nghĩa của các thuật ngữ được sử dụng xuyên suốt trong tài liệu này:
Người chuyên chở: Trong ngữ cảnh của Incoterms® 2010, người chuyên chở là bên ký hợp đồng để thực hiện việc vận chuyển.
Thủ tục hải quan: Đây là những yêu cầu cần thiết để tuân thủ các quy định về hải quan, bao gồm chứng từ, an ninh, thông tin và nghĩa vụ kiểm tra thực tế.
Giao hàng: Thuật ngữ này có nhiều ý nghĩa trong thương mại và luật, nhưng trong Incoterms® 2010, nó chỉ địa điểm rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua.
Chứng từ giao hàng: Đây là tiêu đề cho mục A8, nghĩa là chứng từ chứng minh việc giao hàng. Theo nhiều điều kiện của Incoterms® 2010, chứng từ giao hàng có thể là chứng từ vận tải hoặc chứng từ điện tử tương ứng. Tuy nhiên, đối với các điều kiện EXW, FCA, FAS và FOB, chứng từ giao hàng có thể chỉ là một biên lai. Chứng từ này cũng có thể đóng vai trò trong quy trình thanh toán.
Chứng từ hoặc quy trình điện tử: Là tập hợp thông tin từ một hoặc nhiều thông điệp điện tử, có chức năng tương đương với các chứng từ giấy khi được áp dụng.
Đóng gói: Thuật ngữ này được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau:
- Đóng gói hàng hóa để đáp ứng yêu cầu của hợp đồng mua bán.
- Đóng gói hàng hóa để phù hợp với quá trình vận chuyển.
- Sắp xếp hàng hóa có bao bì vào container hoặc các phương tiện vận tải khác.
Trong Incoterms® 2010, đóng gói mang cả hai ý nghĩa đã nêu. Các điều kiện Incoterms® 2010 không đề cập đến nghĩa vụ đóng gói hàng hóa trong container, vì vậy khi cần, các bên nên quy định rõ điều này trong hợp đồng mua bán.
Incoterms trong quy định của Chính phủ
Ở một số nơi, thuế của hàng hóa có thể được tính theo một Incoterm cụ thể: ví dụ ở Ấn Độ, thuế được tính theo giá trị CIF của hàng hóa; ở Nam Phi, thuế được tính theo giá FOB của hàng hóa. Do đó, các hợp đồng xuất khẩu sang các nước này thường sử dụng các Incoterms này, ngay cả khi chúng không phù hợp với phương thức vận tải đã chọn. Trong trường hợp này, cần phải rõ ràng về điểm chuyển giao chi phí và rủi ro với khách hàng.
Liên kết ngoài
- Incoterms 2010 Selector Lưu trữ 2017-09-12 tại Wayback Machine
- ICC Incoterms site
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Incoterms 2000 | |
---|---|
CFR | CIF | CIP | CPT | DAF | DDP | DDU | DEQ | DES | EXW | FAS | FCA | FOB |
Thương mại quốc tế | ||
---|---|---|
Thuật ngữ |
| |
Tổ chức và chính sách |
| |
Trường phái tư tưởng |
| |
Tổ chức khu vực |
| |
|