I. Increase là gì?

Phiên âm: Increase UK: /ɪnˈkriːs/ US: /ɪnˈkriːs/ (v, n)
Nghĩa:
1. Khi là động từ, Increase có nghĩa là hành động làm cho cái gì đó tăng lên, làm cho cái gì đó lớn hơn, hoặc làm cho cái gì đó gia tăng về mức độ, số lượng, hoặc giá trị.
Ví dụ:
- The company plans to increase production to meet growing demand. (Công ty định kế hoạch tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng lên.)
- The government decided to increase taxes on luxury goods. (Chính phủ quyết định tăng thuế đối với hàng xa xỉ.)
2. Khi là danh từ, Increase thể hiện một sự tăng lên trong mức độ, số lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Đây là một khái niệm cụ thể đề cập đến sự gia tăng hay sự mở rộng trong một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
- The increase in population has put a strain on the city's resources. (Sự gia tăng dân số đã tạo áp lực lên các nguồn tài nguyên của thành phố.)
- We've noticed a significant increase in sales this year. (Chúng tôi nhận thấy có một sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng trong năm nay.)
II. Các dạng khác của Increase
Bên cạnh dạng danh/động từ Increase, cũng có một số dạng từ khác của từ này như trạng từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
1. Increment (Danh từ): Chỉ sự tăng thêm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hành chính.Ví dụ: The salary increment will be applied from the beginning of next month. (Sự tăng lương sẽ được áp dụng từ đầu tháng tới.)
2. Increasingly (Trạng từ): Mô tả việc cái gì đó đang ngày càng tăng lên hoặc trở nên phổ biến hơn theo thời gian.Ví dụ: The company is increasingly focusing on renewable energy solutions. (Công ty ngày càng tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo.)
3. Increaser (Danh từ): Chỉ người hoặc vật làm cho cái gì đó tăng lên, làm tăng cường mức độ, số lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Ví dụ: He was a significant increaser of the company's productivity. (Anh ấy là người đóng góp đáng kể vào sự sản xuất của công ty.)
4. Increaseable (Tính từ): Miêu tả tính chất của một cái gì đó có khả năng tăng lên hoặc mở rộng. Ví dụ: The storage capacity of the device is increaseable through additional memory cards. (Khả năng lưu trữ của thiết bị có thể được tăng thông qua thẻ nhớ bổ sung.)
III. Increase đi với giới từ gì?

Increase đi với giới từ IN và OF khi ở dạng danh từ; thường đi với các giới từ BY, FROM/TO và WITH khi là động từ và mỗi cấu trúc này sẽ thể hiện một nghĩa khác nhau như loại, phạm vi, mức độ hay tỷ lệ,... của sự gia tăng. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!
1. An increase + in
Cấu trúc "An increase + in + sth" thường được sử dụng để chỉ ra loại hoặc phạm vi của sự tăng lên.
Ví dụ:
- There has been an increase in crime rates in the city. (Có một sự tăng về tỷ lệ tội phạm trong thành phố.)
- The recent policies have led to an increase in taxes for businesses. (Các chính sách gần đây đã dẫn đến việc tăng thuế cho doanh nghiệp.)
2. An increase + of
Cấu trúc "An increase + of + …" dùng để chỉ ra mức độ hoặc tỷ lệ tăng lên của một thứ gì đó. Cụm từ "increase of" thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng cụ thể của một giá trị hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- There was a significant
- The report shows an increase of 20 points in the company's customer satisfaction rating. (Báo cáo cho thấy một sự tăng là 20 điểm về đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với công ty.)
3. Increase + by
"Increase + (sth) + by + số lượng/phần trăm/…" là một cụm giới từ phổ biến khác khi sử dụng "increase" trong tiếng Anh. Cụm từ này diễn đạt mức độ hoặc số lượng mà cái gì đó đã tăng thêm hoặc tăng lên so với một giá trị trước đó.
Ví dụ:
- The company's profits increased by 20% compared to last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng lên 20% so với năm ngoái.)
- The population of the city has increased by over 50,000 in the past decade. (Dân số của thành phố đã tăng hơn 50.000 trong thập kỷ qua.)
4. Augment + from/to
Cấu trúc “Increase + sth + from … to …” dùng để chỉ ra điểm xuất phát và điểm đến của sự tăng lên hoặc sự thay đổi.
Ví dụ:
- The temperature increased from 25 degrees Celsius to 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ đã tăng từ 25 độ Celsius lên 30 độ Celsius.)
- The company's revenue increased from $1 million to $2 million in just one year. (Doanh thu của công ty đã tăng từ 1 triệu đô la lên 2 triệu đô la trong vòng một năm.)
5. Augment + with
Cấu trúc “Increase + with + sth" dùng để chỉ ra yếu tố hoặc nguyên nhân gây ra sự tăng lên hoặc sự gia tăng của một thứ gì đó. Cụm từ "increase with" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa sự tăng lên và một yếu tố khác.
Ví dụ:
- The team's performance improved, and their success increased with better training. (Hiệu suất của đội đã cải thiện và thành công của họ đã tăng lên với việc đào tạo tốt hơn.)
- The restaurant's popularity has increased with the positive reviews from food critics. (Sự phổ biến của nhà hàng đã tăng lên cùng với những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực.)
IV. Other structures with Increase
1. Increase rapidly
"Increase by leaps and bounds" là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả sự tăng lên hoặc sự phát triển nhanh chóng và đáng kể. Cụm từ này diễn tả việc cái gì đó tăng lên một cách vượt bậc và nhanh chóng, thường là vượt xa những dự đoán hoặc kỳ vọng ban đầu.
Ví dụ:
- Since the new product launch, the company's sales have increased by leaps and bounds. (Từ khi ra mắt sản phẩm mới, doanh số bán hàng của công ty đã tăng lên một cách vượt bậc.)
- After implementing the new marketing strategy, website traffic increased by leaps and bounds. (Sau khi triển khai chiến lược marketing mới, lưu lượng truy cập trang web đã tăng lên một cách đáng kể.)
2. An increase rate
"A rate of increase" (tỷ lệ tăng) là cụm từ mô tả tốc độ hoặc mức độ tăng lên của một giá trị hoặc hiện tượng trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- The company experienced a high rate of increase in sales, with a growth of 15% in the last quarter. (Công ty đã trải qua một tỷ lệ tăng cao về doanh số bán hàng, với tăng trưởng là 15% trong quý vừa qua.)
- The rate of increase in healthcare costs has been a burden on many families. (Tỷ lệ tăng chi phí chăm sóc sức khỏe đã là gánh nặng cho nhiều gia đình.)
3. Increasing
"On the increase" là một cụm từ diễn tả sự gia tăng hoặc sự tăng lên của một hiện tượng, một sự kiện hoặc một tình huống cụ thể. Cụm từ này cũng có nghĩa là một điều gì đó đang trở nên phổ biến hoặc ngày càng gia tăng.
Ví dụ:
- Crime rates are on the increase in the city. (Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng trong thành phố.)
- In recent years, awareness about environmental issues has been on the increase. (Trong những năm gần đây, nhận thức về các vấn đề môi trường đang ngày càng tăng lên.)

V. Application exercises
Sử dụng các cụm từ: “a rate of increase, on the increase, increase of, increase in, increased by, increased with, increased from/to, increased by leaps and bounds” để hoàn thành các câu dưới đây:
1. The company's profits __________ by 20% last year.
2. Lately, renewable energy application has been __________.
3. The product's demand has been __________ since the introduction of the new marketing campaign.
4. There has been a notable __________ in crime rates over the past month.
5. The study indicates a __________ 10% increase in the number of students enrolling in higher education.
6. The temperature ranged between __________ 25 degrees Celsius __________ 35 degrees Celsius during the heatwave.
7. The city's population is increasing at __________ 2% annually.
8. The company's market share has __________ 5% compared to last year.
9. The technology sector has seen __________ growth over the past few years.
10. There has been a __________ 20% increase in the number of students taking online courses.
Đáp án:
1. has risen by
2. showing an increase
3. increased by
4. rise in
5. increase in
6. increased between - and
7. a rate of augmentation
8. augmented by
9. augmented by leaps and bounds
10. augmentation of