Key Takeaways |
---|
Collocations chủ đề văn học With the advent of something, In-depth explanations, Non-specialized readers, To convey a message, A host of something, To enrich our knowledge, Engrossed in a book, Leading role, Based on a true story, Nominated for an award |
An Overview of Collocations
Collocations đóng vai trò rất quan trọng trong IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing tiêu chí Lexical Resources. Ở tiêu chí này, thí sinh cần thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, linh hoạt và đúng ngữ cảnh. Ngoài ra, việc hiểu được những collocations xuất hiện trong các bài IELTS Reading sẽ giúp đẩy nhanh tốc độ đọc, tăng hiệu quả làm bài thi.
Từ ngữ kết hợp trong đề tài văn học
Được chứng nhận/Chọn lựa/Nâng cấp cho một giải thưởng
Định nghĩa (Definition): được đề cử cho một giải thưởng nào đó. Thông thường, khi một tác phẩm văn học hoặc một tác giả được đề cử cho một giải thưởng văn học, chúng ta có thể nói rằng nó đã được "nominated for a literary award".
Ví dụ (Example):
The novel was nominated for an award in the category of Best Fiction at the prestigious literary event. (Cuốn tiểu thuyết đã được đề cử cho giải thưởng ở hạng mục Tiểu thuyết hay nhất tại sự kiện văn học danh giá.)
The poet's collection of poems was recently nominated for an award in poetry, recognizing its lyrical beauty and profound insights. (Tập thơ của nhà thơ vừa được đề cử giải thưởng thơ ca, ghi nhận vẻ đẹp trữ tình và nội hàm sâu sắc.)
Bắt nguồn/Tinh thần/Dựa trên một câu chuyện có thật
Định nghĩa (Definition): "Based on a true story" là một cụm từ có nghĩa là dựa trên một câu chuyện có thật. Khi một tác phẩm văn học, phim, hoặc bất kỳ sản phẩm nào khác được đưa ra với nhãn "based on a true story", điều đó có nghĩa là nó lấy cảm hứng từ một sự kiện, một câu chuyện, hoặc một người có thật, và chú trọng đến việc tái hiện lại cái gì đó đã xảy ra trong thực tế.
Ví dụ (Example):
The novel 'In Cold Blood' by Truman Capote is a harrowing account of the brutal murder of a Kansas family, and is often cited as a prime example of the true crime genre in literature, as it is based on a true story. (Cuốn tiểu thuyết 'In Cold Blood' của Truman Capote là một câu chuyện đau lòng về vụ sát hại dã man một gia đình ở Kansas, và thường được coi là ví dụ điển hình của thể loại tội phạm có thật trong văn học, vì nó dựa trên một câu chuyện có thật.)
The film 'Schindler's List' directed by Steven Spielberg is a powerful portrayal of the Holocaust and is based on a true story. The film tells the story of Oskar Schindler, a German businessman who saved the lives of more than a thousand Jewish refugees by employing them in his factories. (Bộ phim 'Schindler's List' do Steven Spielberg đạo diễn là một sự miêu tả mạnh mẽ về Holocaust và dựa trên một câu chuyện có thật. Bộ phim kể về Oskar Schindler, một doanh nhân người Đức đã cứu sống hơn một nghìn người tị nạn Do Thái bằng cách thuê họ làm việc trong các nhà máy của mình.)
Vai trò dẫn dắt
Định nghĩa (Definition): "Leading role" là cụm từ tiếng Anh chỉ vai diễn chính trong một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như một bộ phim, một vở kịch, hoặc một tác phẩm văn học. Người đóng vai diễn chính được gọi là "lead actor" hoặc "lead actress"
Ví dụ (Example):
The novel 'To Kill a Mockingbird' by Harper Lee features the character of Atticus Finch in the leading role, as he defends a black man in a racially charged trial in the segregated South. (Cuốn tiểu thuyết 'Giết con chim nhại' của Harper Lee có nhân vật Atticus Finch đóng vai chính, khi ông bảo vệ một người da đen trong một phiên tòa xét xử phân biệt chủng tộc ở miền Nam bị phân biệt chủng tộc.)
In Fyodor Dostoevsky's classic novel 'Crime and Punishment', the character of Raskolnikov plays the leading role as he grapples with guilt and the consequences of his actions after committing a murder. (Trong cuốn tiểu thuyết kinh điển 'Tội ác và trừng phạt' của Fyodor Dostoevsky, nhân vật Raskolnikov đóng vai chính khi anh ta vật lộn với cảm giác tội lỗi và hậu quả của hành động của mình sau khi phạm tội giết người.)
Bị sâu lắng/đắm chìm/hoàn toàn trong một cuốn sách
Định nghĩa (Definition): "Engrossed in a book" là cụm từ tiếng Anh mô tả việc đọc sách với tâm trí hoàn toàn tập trung vào nội dung của cuốn sách, khiến người đọc không nhận ra thời gian trôi qua hoặc những điều xung quanh xảy ra.
Ví dụ (Example):
As I sat in the park, engrossed in a book, I lost track of time and before I knew it, the sun had set and it was dark outside. (Khi ngồi trong công viên, mải mê đọc sách, tôi đã quên mất thời gian và trước khi tôi kịp nhận ra, mặt trời đã lặn và bên ngoài trời đã tối.)
Jane was so engrossed in the latest novel by her favorite author that she didn't even hear her phone ringing, and it wasn't until she finished the book that she realized she had missed several calls. (Jane mải mê đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả yêu thích của mình đến nỗi cô ấy thậm chí không nghe thấy tiếng chuông điện thoại của mình, và mãi cho đến khi đọc xong cuốn sách, cô ấy mới nhận ra mình đã bỏ lỡ nhiều cuộc gọi.)
Để nâng cao/mở rộng/mở rộng/sâu sắc/phong phú kiến thức của chúng ta
Định nghĩa (Definition): "To enrich our knowledge" là cụm từ tiếng Anh mô tả việc tăng cường, mở rộng kiến thức của chúng ta
Ví dụ (Example):
Reading a variety of books can help to enrich our knowledge of different cultures, historical events, and social issues, and can broaden our perspectives on the world. (Đọc nhiều loại sách có thể giúp làm phong phú kiến thức của chúng ta về các nền văn hóa, sự kiện lịch sử và các vấn đề xã hội khác nhau, đồng thời có thể mở rộng tầm nhìn của chúng ta về thế giới.)
Attending literary festivals and book clubs can be a great way to meet other book lovers and to engage in discussions that can help to enrich our knowledge of different authors, genres, and themes. (Tham dự các lễ hội văn học và câu lạc bộ sách có thể là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người yêu sách khác và tham gia vào các cuộc thảo luận có thể giúp làm phong phú kiến thức của chúng ta về các tác giả, thể loại và chủ đề khác nhau.)
Một số lượng lớn của cái gì đó
Định nghĩa (Definition): "A host of something" là cụm từ để chỉ một lượng lớn, một số lượng đông đảo, hoặc một đám đông về một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn tả một số lượng lớn và đa dạng, thường liên quan đến danh sách các vật, người hoặc sự kiện.
Ví dụ (Example):
There was a host of characters in the novel, each with their own unique traits and personalities. (Trong tiểu thuyết có rất nhiều nhân vật, mỗi nhân vật đều có tính cách và đặc điểm riêng của họ.)
Truyền đạt/mang lại/ diễn đạt một thông điệp
Định nghĩa (Definition): "To convey a message" là một cụm từ tiếng Anh mô tả việc truyền tải một thông điệp, một ý tưởng hoặc một suy nghĩ đến người khác.
Ví dụ (Example):
In George Orwell's novel 'Animal Farm', the use of allegory is used to convey a message about the dangers of political corruption and the abuse of power. (Trong tiểu thuyết 'Animal Farm' của George Orwell, việc sử dụng câu chuyện ngụ ngôn được sử dụng để truyền tải thông điệp về sự nguy hiểm của tham nhũng chính trị và lạm dụng quyền lực.)
The poem 'The Waste Land' by T.S. Eliot uses a variety of literary techniques, including allusions and symbolism, to convey a message about the spiritual and cultural decay of modern civilization. (Bài thơ "Đất hoang" của T.S. Eliot sử dụng nhiều kỹ thuật văn học, bao gồm ám chỉ và biểu tượng, để truyền tải thông điệp về sự suy đồi văn hóa và tinh thần của nền văn minh hiện đại.)
Độc giả không chuyên ngành
Định nghĩa (Definition): "Non-specialized readers" là cụm từ tiếng Anh để chỉ những người đọc không có chuyên môn về một lĩnh vực nào đó. Đây là những người đọc không có kiến thức sâu về một chủ đề hoặc không được đào tạo chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ (Example):
The author of the popular science book used accessible language and avoided technical jargon in order to make the subject matter accessible to non-specialized readers. (Tác giả của cuốn sách khoa học phổ thông đã sử dụng ngôn ngữ dễ tiếp cận và tránh biệt ngữ kỹ thuật để làm cho chủ đề dễ tiếp cận đối với những độc giả không chuyên.)
The literary magazine aimed to publish a variety of writing styles and genres, with the goal of attracting a diverse range of non-specialized readers who were interested in literature. (Tạp chí văn học nhằm xuất bản nhiều thể loại và phong cách viết, với mục tiêu thu hút nhiều độc giả không chuyên nhưng quan tâm đến văn học.)
Giải thích chi tiết
Định nghĩa (Definition): "In-depth explanations" là cụm từ tiếng Anh để chỉ những giải thích chi tiết và sâu sắc về một chủ đề hoặc một vấn đề nào đó. "In-depth" có nghĩa là tận tình, kỹ lưỡng, còn "explanations" có nghĩa là giải thích. Vì vậy, "in-depth explanations" thường được sử dụng để mô tả các giải thích chi tiết, rõ ràng và đầy đủ về một chủ đề hoặc một vấn đề nào đó, thường cần phải đi vào chi tiết và tìm hiểu kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn. Trong văn học, "in-depth explanations" có thể liên quan đến các tác phẩm, các nhân vật, các sự kiện hoặc các khía cạnh khác của một tác phẩm.
Ví dụ (Example):
The commentary section at the end of the book provided in-depth explanations of the historical context and literary devices used in the story, making it a valuable resource for both students and scholars. (Phần bình luận ở cuối cuốn sách cung cấp những lời giải thích sâu sắc về bối cảnh lịch sử và các thiết bị văn học được sử dụng trong câu chuyện, làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho cả sinh viên và học giả.)
The literary critic's review of the novel provided in-depth explanations of the themes, symbolism, and character development, offering a nuanced analysis of the work. (Bài đánh giá của nhà phê bình văn học về cuốn tiểu thuyết đã đưa ra những lời giải thích sâu sắc về chủ đề, biểu tượng và sự phát triển của nhân vật, đưa ra một phân tích về tác phẩm.)
Với sự ra đời của cái gì đó
Định nghĩa (Definition): Trong văn học, "with the advent of something" thường được sử dụng để nói về sự thay đổi trong phong cách văn học, sự xuất hiện của một tác giả mới, hoặc sự thay đổi trong cách tiếp cận với một chủ đề nào đó.
Ví dụ (Example):
With the advent of e-readers and digital books, many writers have found new ways to reach readers and to experiment with different forms of storytelling. (Với sự ra đời của thiết bị đọc sách điện tử và sách kỹ thuật số, nhiều nhà văn đã tìm ra những cách mới để tiếp cận độc giả và thử nghiệm các hình thức kể chuyện khác nhau.)
The Romantic era in literature was marked by a renewed emphasis on emotion and individualism, with the advent of new literary forms such as the lyric poem and the novel. (Thời kỳ Lãng mạn trong văn học được đánh dấu bằng sự nhấn mạnh mới vào cảm xúc và chủ nghĩa cá nhân, với sự ra đời của các hình thức văn học mới như thơ trữ tình và tiểu thuyết.)
Tài liệu học Collocation hiệu quả cho thí sinh
Từ điển Collocation Oxford
Oxford Collocation Dictionary là từ điển đến từ đại học Oxford, thường sẽ phù hợp với thí sinh đang ở band điểm IELTS 5.0 - 6.0. Đối tượng của từ điển là những người có trình độ Intermediate trở lên, muốn tăng điểm Speaking và Writing.
Quyển từ điển này tập trung vào các cụm từ học thuật được liệt kê theo các mức độ từ thấp đến nâng cao và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như luật, kinh tế, chính trị…
Với cuốn từ điển này, người học sẽ sử dụng từ vựng một cách chính xác hơn, hiểu các các collocation trong tiếng Anh, giúp quá trình đọc hiểu trong bài thi IELTS Reading được dễ dàng hơn vì trong cuốn từ điển có rất nhiều cụm từ với các chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, một điểm trừ của từ điển Oxford Collocations là người học không thể tìm hiểu nghĩa chi tiết của mỗi từ bởi từ điển này chỉ dành riêng cho Collocations.
English Collocations in use
Bộ sách English Collocation In Use được pahst triển bởi nhà xuất bản đại học Cambridge và nó được liên kết chặt chẽ với “Cambridge English Corpus”. Bộ sách phù hợp với nhiều trình độ khác nhau: Intermediate với trình độ B1 và B2, Advanced đối với trình độ C1 - C2.
Bộ sách cung cấp cho người học 60 bài học theo từng chủ đề khác nhau, phân tích rõ ràng các Collocation đúng, sai kèm ví dụ chi tiết đi kèm. Sau khi học, thí sinh sẽ hiểu rõ về collocation và có những bài đi kèm để người học hiểu sâu và nhớ lâu các collocation.
Bài tập thực hành
1. The novel was ________________ in the category of Best Fiction at the literary event.
2. ________________, the book provides a comprehensive analysis of the author's writing style.
3. This literary work is accessible to both experts and ________________.
4. The author skillfully uses symbolism to __________________ to the readers.
5. The novel offers ________________ characters, each with their unique personalities and struggles.
6. Reading a wide range of books can ____________________.
7. She was so ____________________ that she lost track of time while reading the novel.
8. The actor played the ____________________ in the play, capturing the audience's attention.
9. The movie is ____________________, adding authenticity to the storyline.
10. ____________________ technology, e-books have become increasingly popular among readers.
Đáp án:
1. Nominated for an award
2. In-depth explanations
3. Non-specialized readers
4. Convey a message
5. A host of something
6. Enrich our knowledge
7. Engrossed in a book
8. Leading role
9. Based on a true story
10. Với sự ra đời của cái gì đó
Bài 2: Liên kết các collocation với ý nghĩa tương ứng
1. Nominated for an award | a. Giải thích chi tiết |
2. In-depth explanations | b. Được đề cử giải thưởng |
3. Non-specialized readers | c. Người đọc không có chuyên môn |
4. Convey a message | d. Rất nhiều |
5. A host of something | e. Truyền tải thông điệp |
6. Enrich our knowledge | f. Diễn viên chính |
7. Engrossed in a book | g. Tập trung tâm trí |
8. Leading role | h. Mở rộng kiến thức |
9. Based on a true story | i. Sự thay đổi |
10. With the advent of something | k. Dựa trên câu chuyện có thật |
Đáp án: 1-b, 2-a, 3-c, 4-e, 5-d, 6-h, 7-g, 8-f, 9-k, 10-i