Tuy nhiên, nhiều người học thường lẫn lộn insist với các cấu trúc câu tương tự. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, mình đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến insist như sau:
- Insist là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của insist.
- Các giới từ đi với insist.
- Các cụm từ liên quan đến insist như giới từ, family word, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa.
Hãy cùng tìm hiểu để hiểu rõ hơn về cấu trúc này và áp dụng vào tình huống thực tế nhé!
Nội dung quan trọng |
– Insist là động từ dùng để thể hiện sự khăng khăng, nhất quyết. – Cấu trúc insist that: Clause + insist that + subject + V-infinitive dùng để nói điều gì đó nhưng người khác không thực sự tin họ. – Cấu trúc insist on: Subject + insist + on + (O) + V-ing + (sth) dùng để quả quyết, nhấn mạnh ai cần phải làm gì. – Family word của insist: Insistent (adj), insistence (n), insistently (adv). – Các cụm từ đồng nghĩa với insist: Assert, demand, maintain, contend, … |
1. Insist có nghĩa là gì?
Insist (v): Khăng khăng, nhất quyết
Insist được sử dụng để biểu thị một nhu cầu mạnh mẽ hoặc ý kiến vững chắc, đặc biệt là khi có người khác không đồng ý với ý kiến của người nói.
Ví dụ:
- She insisted that she was innocent. (Cô ấy khẳng định mình vô tội.)
- He insisted that we go with him. (Anh ấy cứ khăng khăng muốn chúng tôi đi cùng với anh ấy.)
- The manager insisted that the project be completed by Friday. (Quản lý đã nhấn mạnh rằng dự án phải hoàn thành vào thứ Sáu.)
2. Insisted + gì? Cách sử dụng cấu trúc insist trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của dạng câu này, hãy cùng mình tiếp tục theo dõi phần tiếp theo nhé!
2.1. Cấu trúc insist that
Cấu trúc: Insist that someone do something (Insist + S + V-inf)
Cấu trúc insist that được sử dụng để nhấn mạnh và quả quyết về việc ai làm điều gì.
Ví dụ:
- She insists that he apologize for his behavior. (Cô ấy quả quyết yêu cầu anh ấy xin lỗi về hành vi của mình.)
- He insisted that they leave immediately. (Anh ấy nhấn mạnh rằng họ phải ra đi ngay lập tức.)
- The teacher insisted that the students complete their assignments by Friday. (Giáo viên quả quyết yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập của mình vào thứ Sáu.)
2.2. Cấu trúc insist on
Cấu trúc: Insist on something (Noun/ Noun phrase/ V-ing)
Cấu trúc insist on được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh, khăng khăng về một điều gì đó.
Ví dụ:
- She insisted on an apology for his behavior. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu một lời xin lỗi về hành vi của anh ấy.)
- He insisted on leaving immediately. (Anh ấy khăng khăng muốn rời đi ngay lập tức.)
- The manager insisted on the completion of the project by Friday. (Quản lý khăng khăng yêu cầu dự án phải hoàn thành vào thứ Sáu.)
2.3. Cấu trúc đặc biệt
Cấu trúc: Insist + upon + noun/ noun phrase/ gerund (V-ing)
Cách sử dụng: Dùng để diễn tả việc khăng khăng yêu cầu ai đó làm gì hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Ví dụ:
- She insisted upon her rights as a citizen. (Cô ấy khăng khăng nhấn mạnh vào quyền lợi của mình như một công dân.)
- The manager insisted upon the completion of the project by Friday. (Quản lý khăng khăng yêu cầu hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
- Despite the objections, he insisted upon attending the conference. (Bất chấp sự phản đối, anh ấy quả quyết muốn tham dự hội nghị.)
3. Insist đi với giới từ nào?
Như cấu trúc ở trên, insist kết hợp với on hoặc upon để biểu thị sự cố gắng mạnh mẽ về một điều gì đó.
Ví dụ:
- She insisted on her point of view. (Cô ấy khăng khăng về quan điểm của mình.)
- He insisted on his right to speak. (Anh ấy khăng khăng về quyền phát biểu của mình.)
- The teacher insisted upon the importance of punctuality. (Giáo viên nhấn mạnh về tầm quan trọng của đúng giờ.)
- He insisted upon speaking with the supervisor directly. (Anh ấy quả quyết muốn nói trực tiếp với người giám sát.)
4. Các bộ từ của insist
Để mở rộng vốn từ vựng về cấu trúc này, tôi đã thu thập các bộ từ của insist, giúp bạn tự tin áp dụng ngay khi cần nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Insist (v) | /ɪnˈsɪst/ | Khăng khăng, nhất quyết | She insisted that she was right. (Cô ấy khăng khăng rằng cô ấy đúng.) |
Insistence (n) | /ɪnˈsɪstəns/ | Sự khăng khăng, sự nhất quyết | Her insistence on being heard was understandable. (Sự khăng khăng muốn được nghe của cô ấy là dễ hiểu.) |
Insistent (adj) | /ɪnˈsɪstənt/ | Khăng khăng, quả quyết | His insistent demand for attention annoyed everyone. (Việc anh khăng khăng đòi được chú ý khiến mọi người khó chịu.) |
5. Từ/cụm từ đồng nghĩa với insist
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với insist trong tiếng Anh, bạn có thể xem xét sử dụng để tránh lặp từ trong các bài Writing và Speaking nhé!
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assert | Khẳng định, đề xuất | Mr. Smith always asserts his viewpoint in meetings. (Ông Smith luôn khẳng định quan điểm của mình trong các cuộc họp.) |
Demand | Yêu cầu | Rose demanded a refund for the defective product. (Rose yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm bị lỗi.) |
Maintain | Khẳng định, duy trì | D.O maintains that he is innocent. (D.O khẳng định mình vô tội.) |
Contend | Tranh luận, đấu tranh | The lawyer will contend that his client was not at the scene of the crime. (Luật sư sẽ tranh luận rằng thân chủ của anh ta không có mặt tại hiện trường tội phạm.) |
Reiterate | Nhấn mạnh lại, lặp lại | The government has reiterated its refusal to compromise with terrorists. (Chính phủ đã nhấn mạnh lại việc từ chối thỏa hiệp với kẻ khủng bố.) |
Persist | Kiên trì, bền bỉ | Despite the challenges, Lisa persisted in her efforts to succeed. (Dù gặp khó khăn, Lisa vẫn kiên trì trong nỗ lực để thành công.) |
Be unwavering | Kiên định, không lay chuyển | Her belief in the project has been unwavering. (Niềm tin của cô ấy vào dự án đã không động đậy.) |
Stand firm | Giữ vững, không chịu khuất phục | The protesters stood firm as the police tried to disperse them. (Các biểu tình viên đã giữ vững lập trường khi cảnh sát cố gắng giải tán họ.) |
Emphasize strongly | Nhấn mạnh mạnh mẽ | Mr. John emphasized strongly the importance of teamwork. (Ông John nhấn mạnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của làm việc nhóm.) |
Hold one’s ground | Giữ vững lập trường | Nam held his ground in the face of criticism. (Nam giữ vững lập trường trước sự chỉ trích.) |
Stick to one’s guns | Kiên quyết | Jisoo stuck to her guns and refused to compromise. (Jisoo kiên quyết không chịu thỏa hiệp.) |
Stand one’s ground | Giữ vững địa vị | The protesters stood their ground against the authorities. (Các biểu tình viên giữ vững địa vị của họ trước chính quyền.) |
Stand one’s point | Giữ vững quan điểm | He stood his point during the negotiation. (Anh ấy giữ vững quan điểm của mình trong cuộc đàm phán.) |
Insist on one’s position | Nhấn mạnh vào quan điểm của mình | She insisted on her position regarding the new policy. (Cô ấy nhấn mạnh vào quan điểm của mình về chính sách mới.) |
6. Từ/cụm từ trái nghĩa với insist
Ngoài các từ đồng nghĩa đã nêu, bạn cũng có thể tham khảo các từ trái nghĩa dưới đây để áp dụng vào các bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày:
Từ/ cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Be willing to compromise | Sẵn sàng thỏa hiệp | We need to be willing to compromise to reach a common agreement. (Chúng ta cần sẵn sàng thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận chung.) |
Be open to suggestions | Cởi mở với những gợi ý | Always be open to suggestions to find the best solution. (Luôn cởi mở với những gợi ý để tìm ra giải pháp tốt nhất.) |
Be willing to listen to other points of view | Sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác | Being willing to listen to other points of view helps you have a more comprehensive view of the problem. (Sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.) |
Be willing to change your mind | Sẵn sàng thay đổi suy nghĩ | Being willing to change your mind when you realize you are wrong is necessary. (Sẵn sàng thay đổi suy nghĩ khi bạn nhận ra mình sai là điều cần thiết.) |
Be flexible | Linh hoạt | We need to be flexible in dealing with emerging problems. (Cần linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh.) |
Be accommodating | Dễ tính | Being accommodating helps you get along with others and be loved by everyone. (Dễ tính giúp bạn hòa đồng và được mọi người yêu quý.) |
7. Bài tập về cấu trúc của insist
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc quan trọng này, bạn cần thực hiện nhiều bài tập hơn. Dưới đây là các bài tập cơ bản giúp bạn ôn lại kiến thức đã học:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Change the verbs in brackets
(Exercise 1: Chia động từ trong ngoặc)
- Despite the late hour, she insisted on (finish) the project.
- The teacher insisted that the students (complete) their assignments on time.
- Despite the discomfort, he insisted on (sit) through the entire performance.
- She insisted that her guests (try) the special dessert she had prepared.
- Despite the objections, he insisted on (move) forward with his plan.
Xem đáp án
1. Despite the late hour, she insisted on finishing the project.
=> Giải thích: Insist on + Ving nên finish được chia thành finishing
2. The teacher insisted that the students complete their assignments on time.
=> Giải thích: Cấu trúc insisted that + Clause nên sau the student sẽ là một động từ.
3. Despite the discomfort, he insisted on sitting through the entire performance.
=> Giải thích: Insist on + Ving nên sau on sẽ là sitting (thêm ing)
4. She insisted that her guests try the special dessert she had prepared.
=> Giải thích: Cấu trúc insist that nên sau chủ từ he guest sẽ dùng Vinf
5. Despite the objections, he insisted on moving forward with his plan.
=> Giải thích: Insist on + Ving nên move được chia thành moving
Exercise 2: Choose the best answer
(Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. They insisted he _____ the meeting.
- A. attends
- B. attending
- C. to attend
- D. attend
2. She insists on _____ making her own decisions.
- A. make
- B. making
- C. to make
- D. makes
3. Why do you insist that he _____ come to the party?
- A. goes
- B. to go
- C. went
- D. go
4. He insists _____ on being right all the time.
- A. at
- B. on
- C. to
- D. in
5. We insist _____ on telling the truth.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. about
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. D | Thấy sau insist là một mệnh đề nên sử dụng cấu trúc insist that để diễn tả sự cố gắng của họ khi mời anh ấy đi họp. |
2. B | Giải thích: Cấu trúc insist on + Ving. |
3. D | Trong câu hỏi, do là trợ động từ nên sau he sẽ là V nguyên mẫu. |
4. B | Insist đi với giới từ on. |
5. B | Insist đi với giới từ on để thể hiện sự quả quyết và khăng khăng về sự thật. |
Exercise 3: Paraphrase the sentences
(Exercise 3: Rewrite the sentence)
- Despite her exhaustion, she her opinion being expressed freely.
- Despite the storm, he that they leave immediately.
- Despite objections, he the implementation of the new policy.
- Despite her exhaustion, the professor students submitting their assignments on time.
- Despite attending the meeting, she her right to express her opinion freely.
Xem đáp án
1. Despite her exhaustion, she insisted on freely expressing her opinion.
=> Giải thích: Trong câu này, “insisted on” được sử dụng để chỉ ra sự quyết tâm của cô ấy trong việc bày tỏ ý kiến một cách tự do, không bị ràng buộc bởi tình trạng mệt mỏi của bản thân.
2. Despite the storm, he insisted that they should leave immediately.
=> Giải thích: Ở đây, “insisted that” được sử dụng để chỉ ra yêu cầu mạnh mẽ từ anh ta, yêu cầu họ rời đi ngay lập tức mặc dù có bão.
3. Despite objections, he was insistent on implementing the new policy.
=> Giải thích: Trong trường hợp này, “insistent on” được sử dụng để chỉ ra quyết tâm của anh ta trong việc thực hiện chính sách mới mặc dù có những ý kiến phản đối từ người khác.
4. Despite her exhaustion, the professor insisted that students submit their assignments on time.
=> Giải thích: Ở đây, “insisted that” được sử dụng để chỉ ra quyết định mạnh mẽ của giáo sư, yêu cầu sinh viên nộp bài đúng hạn mặc dù giáo sư đang mệt mỏi.
5. Despite attending the meeting, she insisted on her right to freely express her opinion.
=> Giải thích: Trong câu này, “insisted on” được sử dụng để chỉ ra sự quyết tâm của cô ấy trong việc giữ quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình mặc dù cô ấy đã tham dự cuộc họp.
8. Conclusion
Therefore, the above content has helped you to summarize the structures, usage, and expand related vocabulary related to the structure insist in English.
However, to avoid unfairly losing points, you should note that after the structure insist that will always use the infinitive verb, regardless of who the subject is. This is one of the most common mistakes when using this sentence structure.Tài liệu tham khảo:- Insist: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/insist – Truy cập ngày 16.03.2024
- Insist: https://www.vocabulary.com/dictionary/insist – Truy cập ngày 16.03.2024