1. Intend là gì?
Trích từ từ điển Cambridge, Intend có nghĩa là “to have as a plan or purpose”, theo tiếng Việt mang ý nghĩa có ý định, có dự định. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói, người viết muốn diễn đạt những ý định và dự định của họ về một sự việc, sự kiện trong tương lai.
Ví dụ:
- I intend to travel to Japan next year. (Tôi dự định đi du lịch đến Nhật Bản vào năm trước.)
- She didn’t intend to hit him. (Cô ấy không cố tình đánh anh ấy.)
2. Sau Intend là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của Intend trong tiếng Anh
Vậy sau intend là to V và Ving.
Cụ thể:
Cấu trúc: Intend + to V
Intend to do something (Intend to V) |
Cấu trúc này được áp dụng để diễn đạt ý định, ý muốn làm một việc gì đó và các hành động này đều được lên kế hoạch trước để đạt được mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- I intend to study abroad in China when I graduate. (Tôi dự tính sẽ đi du học ở Trung Quốc khi tôi tốt nghiệp.)
- He intends to take an IELTS test to get a better job. (Anh ấy tính thi IELTS để có được một công việc tốt hơn.)
Cấu trúc: Intend + V-ing
Intend doing something (intend + V-ing) |
Thực tế, cấu trúc Intend + V-ing không có gì khác biệt lớn so với cấu trúc Intend + to V. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai cấu trúc đều tương tự nhau.
Tuy nhiên, cấu trúc Intend + to V thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày, trong khi cấu trúc Intend + V-ing thường được áp dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn phong trang trọng và có tính học thuật.
Ví dụ:
- We intend growing plants to reduce carbon dioxide. (Chúng tôi dự định trồng cây để giảm thiểu khí CO2.)
- They intend building a restaurant next to the bank. (Họ dự định xây một nhà hàng cạnh ngân hàng.)
Cấu trúc: Intend + that…
Intend that + clause (Dự định rằng…) It + be intended that + clause (Nó được dự định rằng…) |
Hai cấu trúc này được rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, để diễn đạt ý định về một sự việc, một sự kiện sắp xảy ra.
Ví dụ:
- We intend that we will have a picnic next weekend. (Chúng tôi dự định rằng chúng tôi sẽ có một buổi picnic vào cuối tuần sau.)
- It is intended that we will have a picnic next weekend. (Nó được dự định rằng chúng tôi sẽ có một buổi picnic vào cuối tuần sau.)
Cấu trúc: Intend + as…
Intend something as something Be intended as something |
Hai cấu trúc này được người nói dùng để dự tính một sự kiện, một sự việc sẽ diễn ra như thế nào.
Ví dụ:
- Mary intends her birthday party as a very joyful ceremony. (Mary dự định bữa tiệc sinh nhật của mình là một buổi lễ vui vẻ.)
- This research is intended as an important role. (Bài nghiên cứu này được dự định có một vai trò quan trọng.)
Cấu trúc: Intend + for…
Be intended for somebody |
Cấu trúc này thường được sử dụng khi chủ ngữ là đối tượng chịu tác động hoặc nhận được một cái gì đó để diễn tả một sự vật, một sự việc dành cho ai đó.
Ví dụ: This song is intended for my girlfriend. (Bài hát này dự định dành cho bạn gái của tôi.)
3. Điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend
Đầu tiên, cấu trúc Intend là một động từ đặc biệt không đi kèm trực tiếp với bất kỳ tân ngữ nào. Bắt buộc phải có một giới từ đứng giữa sau cấu trúc Intend như As, For, To,…
Ví dụ: I intend to buy this book to read at home. (Tôi dự tính mua quyển sách này để đọc ở nhà.)
-> Liên kết giữa động từ “intend” và “mua” là “to”.
Moreover, despite the translation of Intend into Vietnamese as “dự định,” it carries different meanings in various contexts. Therefore, it is crucial to use the Intend structure appropriately.
4. Various forms of Intend
Loại từ | Word family | Ví dụ |
Động từ | Intend | I intend to go to Korea next week.(Tôi có ý định đi Hàn Quốc tuần tới.) |
Danh từ | Intention | I have no intention of doing that. (Tôi không có ý định làm điều đó.) |
Tính từ | Intentional (cố tình)Intended (như dự định) | Did she hit him accidentally or was it intentional? (Cô ấy đã vô tình đâm vào anh ấy hay là cố tình thế?)I missed my intended target. (Tôi đã chệch khỏi mục tiêu dự định của mình.) |
Trạng từ | Intentionally (cố tình) | David was punished for intentionally breaking the window. (David đã bị phạt vì cố tình làm vỡ cửa sổ.) |
5. Phrases accompanying the Intend structure
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Intend for | Có dự định cho điều gì đó | I’ve been intending for studying abroad in Japan for a long time.(Tôi đã dự định cho việc đi du học ở Nhật Bản trong một khoảng thời gian dài.) |
Clearly intend | có dự định làm gì rõ ràng rõ ràng | After he clearly intended for the highest mark, he began to focus on studying hard.(Sau khi có ý định rõ ràng cho điểm số cao nhất, anh ấy bắt đầu tập trung vào việc học hành chăm chỉ.) |
Fully intend | có dự định làm gì đó hoàn toàn | I fully intend to go to Japan to study abroad after I graduate.(Tôi hoàn toàn dự định sẽ đến Nhật Bản du học sau khi tôi tốt nghiệp). |
Originally intend | Dự định ban đầu làm gì | She originally intended to become a teacher, but she changed her mind and became a doctor.(Ý định ban đầu của cô ấy là trở thành một nhà giáo, nhưng cô ấy đã đổi ý và trở thành bác sĩ.) |
6. Equivalent structures to the Intend structure
Structure: To be about to do something
The structure To be about to do something is an idiomatic form used in daily conversation to express intentions to do something in the near future, making the sentence more familiar and natural.
Ví dụ: If you are about to do something, do it right now. Don’t wait! (Nếu bạn có dự định làm gì thì làm ngay đi. Đừng chờ đợi!)
Structure: Plan + to V
Cấu trúc Plan + to V cũng là một dạng cấu trúc được sử dụng để nói về một kế hoạch mà người nói sẽ thực hiện trong tương lai.
Ví dụ: I plan to go out with my friends this weekend. (Tôi dự định ra ngoài chơi với bạn bè vào cuối tuần này.)
Additionally, the word plan can also be used as a noun.
VD: This weekend, I have a plan to go out with my friends. (Cuối tuần này, tôi có một kế hoạch ra ngoài chơi với bạn bè.)
Structure: Pretend + to V
Cấu trúc Pretend + to V là dạng cấu trúc được dùng để diễn tả một hành động giả vờ một cách có mục đích nhằm đánh lừa người khác tin rằng đó là sự thật.
Ví dụ: She pretended to be okay after he had left. (Cô ấy cố tỏ ra là mình ổn sau khi anh ấy rời đi.)
Ngoài ra, Pretend còn được sử dụng với một mệnh đề: Pretend + that…
Ví dụ: She pretended that she was okay after he had left. (Cô ấy cố tỏ ra là mình ổn sau khi anh ấy rời đi.)
Structure: Make a guess at something
Cấu trúc Guess at something là cấu trúc được dùng để đưa ra dự đoán hay phỏng đoán về một sự việc, sự kiện nào đó.
Ví dụ: You can guess at the ending of the movie. (Bạn có thể dự đoán cái kết của bộ phim.)
Ngoài ra, Guess còn được sử dụng với mệnh đề: Guess + that…
Ví dụ: She guesses that you are my boyfriend. (Cô ấy đoán rằng bạn là bạn trai tôi.)
Guess còn được sử dụng với các từ để hỏi -Wh: Guess + who/where/when/…
Ví dụ: Can you guess who I am? (Bạn có thể đoán tôi là ai không?)
Cấu trúc Guess còn được sử dụng để tìm ra một sự thật, đáp án về một sự việc, sự kiện nào đó.
Ví dụ: You couldn’t guess what he said to me. It was disgusting. (Bạn không thể đoán được những gì anh ấy nói với tôi đâu. Thật khủng khiếp.)
7. Exercise on the Intend structure
Apply the Intend structures learned to form complete sentences
- My sister/ intend/ study abroad/ next year
- Tomy/ intend/ pass/ butter/ Mary
- It/ intend/ he/ be/ the winner/ the competition
- I/ not/ think/ this song/ intend/ her
- After all/ he/ still/ intend/ that/ offensive action/ a funny trick
Answer
- My sister intends to study/studying abroad next year.
- Tomy intended to pass/passing the butter to Mary.
- It is intended that he will be the winner of the competition.
- I don’t think that this song is intended for her.
- After all, he still intends that offensive action as a funny trick.