Everyday English: Conveying good wishes and responding
1. Listen and fill in the dialogues with the phrases provided. Then practice them with a partner.
A. Same to you
B. Have a great time
C. Happy New Year
D. Thanks so much
Đáp án
1. Nam: Hey, I heard that you‘re going on a trip to Singapore tomorrow. (1) B. Have a great time!
Mike: Yep. (2) D. Thanks so much.
2. Kevin: Hi, Mai. (3) C. Happy New Year ! Wishing you a great year ahead!
Mai: Thanks, Kevin. (4) A. Same to you! Hope all your dreams come true!
(1. Nam: Chào, mình nghe nói cậu sẽ đi du lịch đến Singapore ngày mai. (1) B. Chúc cậu có một chuyến đi vui vẻ!
Mike: Đúng vậy. (2) D. Cảm ơn rất nhiều.
2. Kevin: Chào, Mai. (3) C. Chúc Mừng Năm Mới! Chúc cậu có một năm tuyệt vời!
Mai: Cảm ơn, Kevin. (4) A. Cậu cũng vậy nhé! Hy vọng tất cả ước mơ của cậu sẽ thành hiện thực!)
2. Collaborate in pairs. Utilize the examples in 1 to generate analogous dialogues for these scenarios. One participant assumes the role of Student A, while the other embodies Student B. Employ the provided phrases to assist you.
1. Student A is going to take an exam. Student B is expressing his/her wishes for Student A’s success.
Student A: I have a big exam tomorrow.
Student B: Good luck! I'm absolutely sure you'll do great. Just remember to take deep breaths, stay focused, and give it your best shot.
Student A: Thanks so much. I really appreciate your support.
(Học sinh A: Mai mình có có một kỳ thi quan trọng.
Học sinh B: B. Chúc cậu may mắn! Mình hoàn toàn tin rằng cậu sẽ làm tốt. Hãy nhớ thở sâu, tập trung và cố gắng hết mình.
Học sinh A: Cảm ơn cậu nhiều. Mình rất trân trọng sự ủng hộ của cậu.)
2. Student B is not feeling well. Student A is expressing his/her wishes for Student B’s recovery.
Student B: I’m afraid I can’t go to the amusement park with you tomorrow. I think I might have a fever.
Student A: It’s alright. Your health comes first. Please take care and rest. If there's anything you need, don't hesitate to let me know. I hope you feel better soon!
Student B: Thank you for your wishes.
(Học sinh B: Mình sợ rằng mai mình không đi công viên giải trí với cậu được rồi. Mình nghĩ rằng mình bị sốt.
Học sinh A: Không sao đâu. Sức khỏe của cậu quan trọng hơn. Hãy chăm sóc và nghỉ ngơi thật tốt. Nếu cậu cần gì, đừng ngần ngại kêu mình. Chúc cậu sớm khỏi bệnh!
Học sinh B: Cảm ơn lời chúc của cậu.)
Cultural Aspect: Adolescent Autonomy in the United States
1. Peruse the passage below and fill in the chart. Limit each gap to no more than THREE words.
Becoming independent | At school | Required subjects: (1) __________, science, social studies |
Extracurricular activities: (2) _____________, and bands | ||
Outside school | Part-time jobs: working at (3) ___________ and stores, babysitting and dog walking | |
Volunteer work: at (4) ___________ , food banks, and old people’s homes; clean-up activities |
(1) Đáp án: English, maths
Từ khóa: required subjects
Vị trí thông tin: Đoạn số 2, dòng 2, có thông tin “Some subjects like English, maths, science, or social studies are required, others can be selected.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Một số môn học như tiếng Anh, toán, khoa học hoặc xã hội học là bắt buộc, những môn khác có thể tự chọn.”
(2) Đáp án: sports, clubs
Từ khóa: Extracurricular activities
Vị trí thông tin: Đoạn số 2, dòng 3, có thông tin “Schools also provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc.”
(3) Đáp án: fast-food restaurants
Từ khóa: part-time jobs
Vị trí thông tin: Đoạn số 3, dòng 2, có thông tin “Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbours.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.”
(4) Đáp án: local hospitals
Từ khóa: Volunteer work
Vị trí thông tin: Đoạn số 3, dòng 3, có thông tin “They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people's homes, or take part in clean-up activities to improve their neighbourhood.”
Giải thích: Nghĩa của câu là “Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ.”
2. Engage in group discussions. Deliberate on the following inquiries.
Do American teenagers learn to become independent in the same way as Vietnamese teenagers? What are the similarities and differences?
Both American and Vietnamese youths strive to cultivate essential life skills to become independent. In both cultures, teenagers are encouraged to take on responsibilities at home, such as doing household chores. This shared experience fosters a sense of responsibility and self-sufficiency. However, differences emerge in the way each culture approaches independence. Vietnamese teenagers may emphasize strong family ties, often seeking guidance from elders and valuing collective decision-making. In contrast, American teenagers put a greater emphasis on individualism and personal choices. Education also plays a role in shaping independence. American teenagers often engage in extracurricular activities, fostering leadership and teamwork. In Vietnam, students' focus on academics might create a stronger reliance on parental guidance.
(Adolescents in both the United States and Vietnam strive to develop essential life skills to become independent. In both cultural backgrounds, young people are encouraged to take on responsibilities at home, such as doing household chores. This experience fosters a sense of responsibility and independence. However, there are differences in how each cultural context approaches independence. Vietnamese adolescents may emphasize family relationships more, often seeking guidance from adults and valuing collective decision-making. Conversely, adolescents in the United States prioritize individualism. Education also plays a role in shaping independence. American adolescents often participate in extracurricular activities, helping develop leadership skills and teamwork. In Vietnam, students focus more on academic studies, which may lead to greater dependence on parents.)
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English 11 Unit 8: Communication and Culture. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 11 Global Success.
In addition, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.