1. Interested là gì ?

Interested có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “interested /ˈɪn.tres.tɪd/” là một tính từ, có nghĩa chính là quan tâm, hứng thú với một điều gì đó. “Interested” thường được sử dụng để biểu thị sự hứng thú hoặc cảm thấy thú vị đến vấn đề hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She's always interested in learning new things. (Cô ấy luôn quan tâm đến việc học hỏi điều mới.)
- I am interested in art and painting. (Tôi có hứng thú với nghệ thuật và hội họa.)
- Are you interested in traveling to exotic destinations ? (Bạn có quan tâm đến việc du lịch đến những điểm đến kỳ lạ không ?)
2. Interested đi với giới từ gì ?
Interested đi với 2 giới từ IN,TO.
Nhìn chung, “interested + in/to” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ sự hứng thú, đam mê với một việc gì đó nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách sử dụng của interested với 2 giới từ này ngay sau đây.

Interested đi với giới từ gì?
2.1 Interested in
Interested in: Được sử dụng phổ biến nhất để chỉ mối quan tâm hoặc thích thú đối với một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc 'be interested in' với cái gì đó, có nghĩa một người đang bày tỏ sự hứng thú hoặc tình cảm tích cực và muốn tìm hiểu hoặc tham gia vào hoạt động, vấn đề nào đó.
Đứng sau “interested in” thường là một danh từ (noun) hoặc một đại từ (pronoun) về điều mà một người đang quan tâm.
Ví dụ:
- She's interested in science fiction novels. (Cô ấy thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
- Are you interested in joining the photography club ? (Bạn có hứng thú tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh không?)
- Many students are interested in learning foreign languages.
2.2 Interested to
Interested to: Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh nhưng vẫn có ý nghĩa tương tự như khi sử dụng “interested in”, biểu thị sự hứng thú, yêu thích, quan tâm đến một điều gì đó.
Đứng sau “interested to” thường là một động từ nguyên mẫu (Verb)
Ví dụ:
- I'm interested to learn more about your research. (Tôi hứng thú với việc tìm hiểu thêm về nghiên cứu của bạn.)
- I'm interested to see how the new technology will impact our daily lives. (Tôi tò mò xem công nghệ mới sẽ ảnh hưởng thế nào đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
3. Từ loại khác của Interested
Tính từ interested xuất phát từ danh từ interest. Interest là một từ vừa là danh từ, vừa là động từ và có nhiều ý nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá ngay sau đây:
3.1 Danh từ
Intertest /ˈɪn.trest/: Thể hiện cảm xúc muốn khám phá thật sâu rộng đối với một vấn đề, chủ đề, hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- He has a strong interest in environmental conservation. (Anh ấy có một sự quan tâm mạnh mẽ đối với việc bảo vệ môi trường.)
- Investing in stocks is one of his financial interests. (Đầu tư vào cổ phiếu là một trong những lĩnh vực tài chính anh ấy quan tâm.)
3.2 Động từ
Ví dụ:
- Sport has never really interested me. (Thể thao chưa bao giờ tạo được sự hứng thú với tôi.)
- The teacher tried to interest her students in science by conducting exciting experiments. (Giáo viên đã cố gắng tạo hứng thú cho học sinh đối với môn khoa học bằng cách thực hiện các thí nghiệm thú vị.)
4. Một số cấu trúc khác của Interested

Một số cấu trúc khác của Interested
Ngoài việc kết hợp Interested với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các cấu trúc khác của Interest. Hãy cùng giải đáp các câu hỏi như: 'Interested đi với giới từ gì?', 'Interest + gì?' nhé!
- Take an interest in: Thể hiện sự quan tâm hoặc sự hứng thú đối với một vấn đề hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: She became interested in local politics and started attending town hall meetings. (Cô ấy bắt đầu quan tâm đến chính sách địa phương và tham gia các cuộc họp tòa thị chính.)
- Have a keen interest in: Có một sự quan tâm sâu sắc hoặc một đam mê đối với một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: He holds a strong interest in astronomy and dedicates his leisure time to stargazing. (Anh ấy có một sự quan tâm sâu sắc đối với thiên văn học và dành thời gian rảnh rỗi của mình để nhìn ngắm những ngôi sao.)
- Lose interest: Mất sự quan tâm hoặc hứng thú đối với điều gì đó.
Ví dụ: After some time, he lost enthusiasm for playing the guitar. (Sau một thời gian, anh ấy đã mất hứng thú với việc chơi đàn guitar.)
5. Sự Khác Biệt giữa Interested và Interesting
Interested /ˈɪn.tres.tɪd/: Được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú đối với một vấn đề, chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: 'She finds art interesting.' (Cô ấy thấy nghệ thuật thú vị.)
- Interesting : Được sử dụng để miêu tả tính chất của một vấn đề, chủ đề, hoặc thứ gì đó khi nó gây sự quan tâm hoặc hứng thú cho người khác.
- Ví dụ: "The documentary about space was very interesting." (Bộ phim tài liệu về không gian rất thú vị.)
Có thể hiểu một cách ngắn gọn hơn như sau:
- "Interested" nói về người hoặc thứ đang cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú.
- "Interesting" nói về tính chất hoặc khả năng của một vấn đề hoặc sự việc khi nó làm cho người khác cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú.
6. Bài tập với đáp án
Điền giới từ in/to vào chỗ trống
- She's at that age where she's starting to get interested in boys.
- He wanted science students to take an interest in the arts, and so he ran literature classes at his home on Sunday afternoons.
- 3.I'm interested to know how you managed to complete the project ahead of schedule.
- Applicants interested in applying for the position should submit their CVs to the Anatomy Department no later than February 15.
- The professor was interested to see how his students would apply the knowledge they gained in class.