To help you become more confident in communication, I'll share with you the international standard pronunciation of /k/ and /g/ through:
- Cung cấp kiến thức về vị trí đặt lưỡi và cách bật hơi khi phát âm.
- Dấu hiệu nhận biết khi phát âm /k/ và /g/.
- Bài tập vận dụng kèm audio, phiên âm và nghĩa của từ.
Let's start practicing pronunciation!
Nội dung quan trọng: |
1. Cách phát âm /k/ và /g/: – Điểm chung của cách phát âm /k/ và /g/ là đều đưa thân lưỡi chạm vào vòm mềm, nén luồng hơi tại thanh quản rồi bật ra thành tiếng. – Điểm khác biệt là âm /k/ là âm vô thanh, âm /g/ là âm hữu thanh. 2. Cách nhận biết âm /k/ và /g/: – Phát âm /k/ khi trong từ có xuất hiện k, ck, c, cc, ch, qu, que. – Phát âm /g/ khi trong từ có xuất hiện g, gg, gue. |
To prepare well for the lesson, you should first refer to the English alphabet and the International Phonetic Alphabet (IPA) chart. In English, it's not just about looking at the letters; you must grasp the correct international standard pronunciation.
1. International Pronunciation of /k/ and /g/
Phụ âm /k/ và /g/ trong tiếng Anh có chung phương thức phát âm (âm tắc) và vị trí phát âm (âm vòm mềm) nhưng khác nhau về cách phát âm (/k/ là âm vô thanh, /g/ là âm hữu thanh).
1.1. Pronunciation of /k/
In English, /k/ is classified as an easily pronounceable consonant. As an unvoiced sound, /k/ does not cause vocal cords to vibrate (you can verify this by both pronouncing and placing your hand on your throat). The steps for pronunciation are as follows:
- Bước 1: Miệng hơi mở ra, nâng phần cuống lưỡi chạm vào ngạc mềm trên và chặn luồng hơi trong miệng một lúc.
- Bước 2: Nhanh chóng hạ cuống lưỡi xuống, đồng thời đẩy luồng hơi ra khỏi miệng và tạo thành âm /k/.

Note: Khi một từ tiếng Anh bắt đầu với ký tự k, ta sẽ phải bật hơi và đẩy mạnh luồng hơi bị nén ra ngoài. Tuy nhiên, đối với các từ “sk” (E.g.: Skate, ski, skin, etc.) thì ta không cần phải bật hơi.
Reference: International Pronunciation of /m/ /n/ and /ŋ/
1.2. Pronunciation of /g/
The steps to pronounce /g/ are similar to /k/. However, because /g/ is a voiced sound, the vocal cords will vibrate when pronouncing it (you can verify this by both pronouncing and placing your hand on your throat). The steps for pronunciation are as follows:
- Bước 1: Miệng hơi mở ra, phần cuống lưỡi nâng lên ngạc mềm trên và chặn luồng hơi trong miệng một lúc.
- Bước 2: Bật ra với luồng hơi nhẹ hơn âm /k/.

The meaning of a sentence can change significantly if you do not pronounce /g/ clearly. For example, confusing /g/ and /k/ ('pig' can be misread as 'pick'). Therefore, in this video, you will be guided on how to produce the sounds /k/ and /g/ accurately.
1.3. Distinguishing the pronunciation of /k/ and /g/
Âm /k/ | Âm /g/ | |
Vị trí của cuống lưỡi | Chạm vào phần ngạc mềm ở trên | Chạm vào phần ngạc mềm ở trên |
Luồng khí | Chặn luồng hơi lại và sau đó để luồng hơi thoát mạnh ra ngoài | Chặn luồng hơi lại và sau đó để luồng hơi thoát mạnh ra ngoài |
Dây thanh quản | Không rung | Rung |
2. Identifying the sounds /k/ and /g/
Below are ways for you to recognize which words contain consonants pronounced as /k/ and /g/.

2.1. Recognizing the sound /k/
“k” được phát âm là /k/ khi xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong từ.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
keep | /kiːp/ | verb | giữ, gìn giữ |
kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | noun | mèo con |
bake | /beɪk/ | verb | nướng |
shake | /ʃeɪk/ | noun, verb | rung, lắc |
bank | /bæŋk/ | noun | ngân hàng |
“ck” được phát âm là /k/ khi hai phụ âm “c” và “k” đi với nhau trong một từ.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
pick | /pɪk/ | noun, verb | lựa chọn, chọn |
attack | /əˈtæk/ | verb | tấn công |
lock | /lɑːk/ | noun, verb | ổ khóa, khóa |
chuckle | /ˈtʃʌk.əl/ | noun, verb | cười thầm |
package | /ˈpæk.ɪdʒ/ | noun, verb | bưu kiện, đóng gói |
“c” được phát âm là /k/ khi đứng trước, sau một phụ âm khác hoặc nguyên âm “a”, “o”, “u”. (Nếu “c” đi trước nguyên âm “e” hoặc “i” thì được phát âm là /s/).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
cat | /kæt/ | noun | con mèo |
column | /ˈkɑː.ləm/ | noun | cột |
cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | noun | cải bắp |
fact | fækt/ | noun | sự việc, sự thật |
disclose | /dɪˈskləʊz/ | verb | vạch trần |
Một số từ có “ch” được phát âm là /k/ (hoặc /t∫/).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
ache | /eɪk/ | noun, verb | đau, nhức nhối |
chaos | /ˈkeɪ.ɑːs/ | noun | sự hỗn loạn |
mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | noun | thợ cơ khí |
architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | noun | kiến trúc sư |
stomach | /ˈstʌm.ək/ | noun | dạ dày, bụng |
“qu-” hoặc “-que” được phát âm là /kw/.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
quarter | ˈkwɔː.tər | noun | một phần tư |
queen | /kwiːn/ | noun | nữ hoàng |
squad | /skwɑːd/ | noun | tổ, đội, nhóm |
antique | /ænˈtiːk/ | noun, adj | đồ cổ, cổ xưa |
unique | /juːˈniːk/ | adj | độc nhất vô nhị |
“x” ở trong một từ được phát âm là /ks/.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
box | /bɑːks/ | noun, verb | hộp, thùng |
next | /nekst/ | adj, adv, pronoun | tiếp, sau đó |
mix | /mɪks/ | noun, verb | hỗn hợp, trộn |
fox | /fɑːks/ | noun | con cáo |
axis | /ˈæk.sɪs/ | noun | trục đồ thị |
2.2. Recognizing the sound /g/
“g” hoặc “gg” được phát âm là /g/ (Nếu “g” đi với “e”, “i” or “y” thì được phát âm là /dʒ/).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
go | /ɡoʊ/ | verb | đi, đi đến |
great | /ɡreɪt/ | adj | to lớn, tuyệt vời |
alligator | /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ | noun | cá sấu |
baggy | /ˈbæɡ.i/ | adj | rộng thùng thình |
luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | noun | hành lý |
“gue” được phát âm là /g/
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
guess | /ɡes/ | noun, verb | dự đoán |
guest | /gest/ | noun | khách |
league | /liːɡ/ | noun | liên minh |
dialogue | /ˈdaɪ.ə.lɑːɡ/ | noun | đối thoại |
argue | /ˈɑːrɡ.juː/ | verb | cãi nhau, tranh luận |
Từ bắt đầu bằng “ex-” được phát âm là /ɪɡz/.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
exam | /ɪɡˈzæm/ | noun | bài kiểm tra |
exist | /ɪɡˈzɪst/ | verb | tồn tại |
exact | /ɪɡˈzækt/ | adj, verb | chính xác, ép buộc |
exalt | /ɪɡˈzɑːlt/ | verb | đề cao, tâng bốc |
example | /ɪɡˈzæm.pəl/ | noun | mẫu, ví dụ |
3. Alternative pronunciations of k and g
Besides pronouncing /k/ and /g/, the letters k and g have other pronunciation variations. Let's explore how to pronounce k and g in English right here.
3.1. What is the pronunciation of K in English?
Cách phát âm của chữ K | Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Âm câm | Chữ K là âm câm khi đó là những từ có tổ hợp phụ âm “kn”. | know /noʊ/ (v): biết knee /niː/ (n): đầu gối knife /naɪf/ (n): con dao knuckle /ˈnʌk.əl/ (n): khớp đốt tay |
3.2. What is the pronunciation of G in English?
Cách phát âm của chữ G | Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
/ʒ/ | Prestige /preˈstiːʒ/ (n): sự uy tín Garage /gəˈrɑːʒ/ (n): gara để xe Beige /beɪʒ/ (n): màu be Mirage /ˈmɪrɑːʒ/ (n): ảo ảnh | |
/dʒ/ | Theo sau chữ G là các âm e, i, y hoặc trong các cụm “en, age, dge”. | Gesture /ˈdʒestʃə(r)/ (n): cử chỉ Giant /ˈdʒaɪənt/ (n): khổng lồ Apology /əˈpɑːlədʒi/ (n): lời xin lỗi Agency /ˈeɪdʒəntsi/ (n): chi nhánh Village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng Badge /bædʒ/ (n): phù hiệu, quân hàm |
/ŋ/ | Chữ G nằm trong âm “ng” và /ŋ/ là âm mũi. | Singer /ˈsɪŋə(r)/ (n): ca sĩ Song /sɒŋ/ (n): bài hát Running /ˈrʌnɪŋ/ (v): đang chạy Tongue /tʌŋ/ (n): cái lưỡi |
Âm câm | Chữ G là âm câm thường đứng trước các chữ cái n, m, h. | Gnaw /nɔː/ (v): gặm, nghiến, cắn Design /dɪˈzaɪn/ (n, v): thiết kế, đồ họa Phlegm /flem/ (n): sự lạnh lùng Daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): con gái |
* Ngoại lệ:
The letter G before the letters e, i, y can be pronounced as /g/.
For example: Get, gear, gift, gone.
The G in the suffix “age” can be pronounced as /ʒ/.
For example: Mirage, massage, garage.
The letter G before the letter 'n' can be pronounced as /g/.
For example: Signal, cognitive, magnet, signature.
The letter G before the letter 'h' forming 'gh' can be pronounced as /f/
For example: Rough, enough, laugh, cough, etc.
4. Exercises on pronouncing /k/ and /g/
Once you understand how to use mouth shapes and recognize the signs of the /k/ and /g/ sounds, let's practice pronunciation through:
- Phát âm to những câu sau. Âm /k/ được gạch chân, âm /g/ in đậm.
- Chọn từ có phần được gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại. Đọc to các từ lên.
Exercise 1: Pronounce these sentences aloud. The /k/ sounds are underlined, the /g/ sounds are bold.
(Exercise 1: Pronounce loudly the following sentences. The /k/ sounds are underlined, the /g/ sounds are bold.)

1. Is the accountant able to maintain precise records?
2. Peggy plans to attend the match.
3. Prepare your outfits for the weekend.
4. Not everything shiny is gold.
5. The hound unearthed his bone once more.
6. Have you ever felt longing for home?
7. Strike the large green sphere.
8. Retrieve a spotless utensil from the basin.
9. I believe I enjoy conversing in the English tongue.
10. The school choir will perform for the queen in England.
1. Can the accountant maintain precise records?
⇒ /ˌkæn ðə əˈkaʊntənt meɪnˈteɪn prɪˈsaɪs ˈrɛkərdz/
2. Peggy is heading to the match.
⇒ /ˈpɛɡ.i ɪz ˈhɛdɪŋ tʊ ðə mætʃ/
3. Pack your outfits for the weekend.
⇒ /pæk jʊər ˈaʊtfɪts fər ðə ˈwiːkˌɛnd/
4. Not all that shimmers is gold.
⇒ /nɑːt ɔːl ðæt ˈʃɪmərz ɪz ɡoʊld/
5. The canine unearthed his chew bone once again.
⇒ /ðə ˈkænaɪn ˌənˈɜrθt hɪz tʃuː boʊn wʌns əˈɡeɪn/
6. Have you ever felt longing for home?
⇒ /hæv juː ˈɛvər fɛlt ˈlɔːŋɪŋ fɔːr hoʊm/
7. Boot the sizable verdant sphere.
⇒ /bʊt ðə ˈsaɪzəbl ˈvɜrdnt spɪər/
8. Fetch a pristine fork from the basin.
⇒ /fɛtʃ ə ˈprɪstiːn fɔːrk frəm ðə ˈbeɪsɪn/
9. I opine I fancy conversing in the English dialect.
⇒ /aɪ oʊˈpaɪn aɪ ˈfænsi ˈkɑːnvɜrsɪŋ ɪn ðə ˈɪŋɡlɪʃ ˈdaɪəlɛkt/
10. The school choir will sing for the monarch in Britain.
Exercise 2: Identify the word with a different sound in the underlined part. Pronounce the words loudly.
(Bài tập 2: Tìm từ có phần được gạch chân có âm thanh khác với những từ còn lại. Phát âm to các từ.)
- A. knife B. school C. cart D. kitten
- A. rough B. jungle C. enough D. tough
- A. league B. guess C. language D. egg
- A. chorus B. choir C. ache D. chagrin
- A. group B. log C. reign D. golf
- A. chess B. architect C. stomach D. mechanic
- A. antique B. truck C. scissors D. queen
- A. gene B. gain C. generate D. gymnast
- A. bucket B. occur C. cubic D. muscle
- A. biology B. hungry C. original D. average
Đáp án | Giải thích |
1. A | A. knife /naɪf/ (n): Con dao B. school /skuːl/ (n): Trường học C. cart /kaːrt/ (n, v): Xe ngựa, mang D. kitten /ˈkɪt̬.ən/ (n): Mèo con ==> Phần được gạch chân ở phương án A là âm câm, các phương án còn lại phát âm là /k/. |
2. B | A. rough /rʌf/ (adj): Nhám, ráp B. jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ (n): Rừng rậm C. enough (/ɪˈnʌf/) (adj): Đủ D. tough (/tʌf/) (adj): Dai bền, khó khăn, hóc búa ==> Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /g/, các phương án còn lại phát âm là /f/. |
3. C | A. league /liːɡ/ (n): Liên minh B. guess /ɡes/ (n, v): Dự đoán C. language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): Ngôn ngữ D. egg /eɡ/ (n): Quả trứng ==> Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /dʒ/, các phương án còn lại phát âm là /g/. |
4. D | A. chorus /ˈkɔːr.əs/ (n): Những người hát hợp xướng B. choir /kwaɪər/ (n, v): Đội hợp xướng, đồng ca C. ache /eɪk/ (n, v): Đau D. chagrin /ˈʃæɡ.rɪn/ (n): Sự chán nản ==> Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại phát âm là /k/. |
5. C | A. group /ɡruːp/ (n, v): Nhóm, tập hợp lại B. log /lɑːɡ/ (n, v): Khúc củi, ghi vào sổ lộ trình C. reign /reɪn/ (n, v): Triều đại, cai trị D. golf /ɡɑːlf/ (n, v): Môn đánh gôn, chơi gôn ==> Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm, các phương án còn lại phát âm là /g/. |
6. A | A. chess /tʃes/ (n): Môn cờ B. architect /ˈɑːr.kə.tekt/ (n): Kiến trúc sư C. stomach /ˈstʌm.ək/ (n): Dạ dày, bụng D. mechanic /məˈkæn.ɪk/ (n): Thợ máy ==> Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /tʃ/, các phương án còn lại phát âm là /k/. |
7. C | A. antique /ænˈtiːk/ (n, adj): Đồ cổ, cổ xưa B. truck /trʌk/ (n): Xe tải C. scissors /ˈsɪz.əz/ (n): Cây kéo D. queen /kwiːn/ (n): Nữ hoàng ==> Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /k/. |
8. B | A. gene /dʒiːn/ (n): Gen B. gain /ɡeɪn/ (n, v): Sự tăng thêm, thu được từ C. generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ (v): Tạo ra D. gymnast /ˈdʒɪm.næst/ (n): Huấn luyện viên thể dục ==> Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /g/, các phương án còn lại phát âm là /dʒ/. |
9. D | A. bucket /ˈbʌk.ɪt/ (n): Thùng xô B. occur /əˈkɜːr/ (v): Xảy ra C. cubic /ˈkjuː.bɪk/ (adj): Có hình lập phương D. muscle /ˈmʌs.əl/ (n): Cơ bắp ==> Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /k/. |
10. B | A. biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ (n): Sinh vật học B. hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ (adj): Đói bụng C. original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ (adj): Nguyên bản, gốc D. average /ˈæv.ər.ɪdʒ/ (n): Trung bình ==> Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /g/, các phương án còn lại phát âm là /dʒ/. |
5. Kết luận
Sau khi học cách phát âm /k/ và /g/ như đã tổng hợp ở trên, chắc chắn bạn sẽ không cảm thấy hai phụ âm này quá khó trong tiếng Anh nữa.
Tuy nhiên, mình đã tập hợp một số lưu ý giúp bạn phát âm chính xác hơn:
- Âm /k/ và /g/ thường bị nhầm lẫn với âm /c/ và /j/.
- Cần chú ý đến vị trí đặt lưỡi và cách bật hơi để phát âm chính xác hai âm này.
- Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để giúp bạn cải thiện phát âm.
Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trong quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking. Nếu có câu hỏi, hãy để lại comment dưới đây để chúng tôi và đội ngũ giáo viên giải đáp cho bạn kịp thời.
Chúc các bạn học tập hiệu quả!Tài liệu tham khảo:- k / g: https://www.englishpronunciationmadrid.com/consonants/consonants/k-g/ – Truy cập ngày 13.03.2024
- How to Pronounce G [g] and K [k] Consonants – https://rachelsenglish.com/english-pronounce-g-k-consonants/ – Truy cập ngày 13.03.2024