What are interrogative pronouns in English (Interrogative pronouns)?
Definition of interrogative pronouns
In English, interrogative pronouns are a type of pronoun used to inquire about a noun or information within a sentence, with the purpose of replacing the noun in the question.
Common interrogative pronouns
Common interrogative pronouns include:
- Who (ai – làm chủ ngữ)
- Whom (ai – làm tân ngữ)
- Whose (của ai)
- What (gì)
- Which (nào)
- Where (ở đâu)
- When (khi nào)
- Why (tại sao)
- How (như thế nào)
Usage of interrogative pronouns in English sentences
Function of interrogative pronouns in English sentences
Interrogative pronouns in English sentences serve the primary function of inquiring about information and exploring necessary details within a sentence. They are used to replace nouns in questions and help listeners or readers better understand the content of the sentence.
Common interrogative pronouns such as “who”, “whom”, “what”, “which”, “where”, “when”, “why”, and “how” all have different purposes in questioning information within a sentence. Consider the following examples to gain a clearer understanding:
- Who is your favourite musician? (Ai là nghệ sĩ yêu thích của bạn?)
In this sentence, the interrogative pronoun “who” is used to inquire about the noun “favourite musician”.
- What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)
In this sentence, the interrogative pronoun “what” is used to inquire about information regarding the capital of France.
- Where did you go on vacation last year? (Bạn đã đi nghỉ ở đâu năm ngoái?)
In this sentence, the interrogative pronoun “where” is used to inquire about information regarding last year's travel destination.
- Why are you late for the meeting? (Tại sao bạn đến muộn cuộc họp?)
In this sentence, the interrogative pronoun “why” is used to inquire about the reason for your late arrival to the meeting.
- How do you make a cake? (Làm thế nào để làm một chiếc bánh?)
In this sentence, the interrogative pronoun “how” is used to inquire about the process of baking.
In summary, you can perceive the function of interrogative pronouns as helping us understand necessary information in a sentence and providing an answer to that question.
Interrogative pronouns acting as subjects or objects in English sentences
Interrogative pronouns can function as subjects or objects in a sentence, depending on how they are used and their position within the sentence.
When interrogative pronouns are used to inquire about a person or object in a sentence, they can function as the subject of the sentence.
E.g.: Who is the new teacher? (Ai là giáo viên mới?)
In this sentence, the interrogative pronoun “who” is used as the subject of the sentence.
However, if interrogative pronouns are used to inquire about information or other objects, they can be used as objects in a sentence.
E.g.: Whom she invited to the party? (Cô ấy đã mời ai đến bữa tiệc?)
In this sentence, the interrogative pronoun “whom” is used as the object of the verb “invited”.
Common interrogative pronouns in English
Đại từ nghi vấn Who và Whom
“Who” và “whom” đều là các đại từ nghi vấn được dùng để hỏi về danh từ hoặc cá nhân trong câu. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách sử dụng trong câu.
“Who” được sử dụng khi đại từ này là chủ ngữ của câu hoặc đứng trước động từ.
E.g.: Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)
Trong câu này, “who” là người có vai trò là chủ ngữ.
“Whom” được sử dụng khi đại từ này là tân ngữ của động từ hoặc đứng sau giới từ. Ví dụ:
E.g.: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến buổi tiệc?)
Trong câu này, “whom” là người được mời.
Trong tiếng Anh ngày nay, việc sử dụng “whom” dần ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “who” cho cả chủ ngữ và tân ngữ. Vì vậy, trong nhiều tình huống, cả “who” và “whom” đều có thể được dùng để hỏi về người trong câu.
Tuy nhiên, khi viết văn chương hoặc trong những trường hợp cần sử dụng tiếng Anh chính xác và trang trọng, như trong thi IELTS ví dụ, bạn vẫn nên sử dụng “whom”.
Đại từ nghi vấn Whose
Đại từ nghi vấn “whose” được dùng để hỏi về sở hữu của một người hoặc một vật trong câu. “Whose” thường được sử dụng để thay thế cho cụm “of whom” hoặc “of which”
“Whose” thường đứng trước danh từ để chỉ ra sở hữu và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nội dung của câu.
E.g.:
- Whose book is this? (Cuốn sách này thuộc về ai?)
- Trong câu này, “whose” được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của cuốn sách.
- Whose car did you borrow? (Bạn đã mượn xe của ai?)
Trong câu này, “whose” được dùng để hỏi về chủ sở hữu của chiếc xe đã được mượn.
Whose dog is barking? (Chó của ai đang sủa đấy?)
Trong câu này, “whose” được dùng để hỏi về chủ sở hữu của con chó đang sủa.
Tuy nhiên, “whose” cũng có thể được dùng để hỏi về một cá nhân hoặc vật trong câu, mà không nhất thiết phải chỉ ra sở hữu.
E.g.: Whose idea was it to start the project? (Ai đưa ý tưởng bắt đầu dự án?)
Trong câu này, “whose” được dùng để hỏi về tên người có ý tưởng bắt đầu dự án, không chỉ về sở hữu.
Đại từ nghi vấn What
Đại từ nghi vấn “what” thường được dùng để hỏi về một thông tin chưa biết hoặc không rõ ràng trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng của đại từ nghi vấn “what”:
Hỏi về sự lựa chọn hoặc sở thích
E.g.: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
Hỏi về một thông tin chưa biết
E.g.:
- What is your name? (Bạn tên gì?)
- What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)
Hỏi về một sự kiện hoặc hành động
E.g.:
- What happened last night? (Đêm qua đã xảy ra chuyện gì?)
- What did you do over the weekend? (Cuối tuần bạn đã làm gì?)
Hỏi về một đối tượng hoặc một số lượng/định danh
E.g.:
- What is that over there? (Đó là cái gì ở đằng kia?)
- What is the price of this shirt? (Giá của chiếc áo sơ mi này là bao nhiêu?)
Kết hợp với các danh từ khác để hỏi về thông tin cụ thể hơn
E.g.:
- What time does the movie start? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
- What is the name of your favourite book? (Tên cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
Đại từ nghi vấn Which
Đại từ nghi vấn “which” thường được dùng để hỏi về một lựa chọn cụ thể hoặc một đối tượng trong một nhóm. Dưới đây là một số cách sử dụng của đại từ nghi vấn “which”:
Hỏi về sự lựa chọn hoặc so sánh giữa các lựa chọn
E.g.:
- Which do you prefer, coffee or tea? (Bạn thích uống gì hơn, cà phê hay trà?)
- Which one is better, the red shirt or the blue shirt? (Cái áo đỏ hay cái áo xanh, cái nào tốt hơn?)
Hỏi về một đối tượng cụ thể trong một nhóm
E.g.:
- Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
- Which movie did you see last night? (Bộ phim nào bạn đã xem đêm qua?)
Hỏi về một thông tin cụ thể trong một danh sách
E.g.:
- Which of these countries have youvisited before? (Bạn đã ghé thăm những quốc gia nào trong số này?)
- Which classes do you have today? (Bạn có học những lớp nào hôm nay?)
Sử dụng trong các câu hỏi có từ khoá “or”
E.g.:
- Which color do you like better, blue or green? (Bạn thích màu nào hơn, xanh hoặc xanh lá?)
- Which restaurant should we go to, Italian or Chinese? (Chúng ta nên đi đến nhà hàng nào, Ý hay Trung Quốc?)
Sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến thời gian
E.g.:
- Which day is your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là ngày nào?)
- Which month is the coldest in your country? (Tháng nào là tháng lạnh nhất ở đất nước của bạn?)
Đại từ nghi vấn Where
Dưới đây là một số cách sử dụng đại từ nghi vấn “where” phổ biến.
Hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn
E.g.:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Where did you go on vacation? (Bạn đi du lịch đến đâu?)
Hỏi về vị trí của một đối tượng
E.g.:
- Where is my phone? (Điện thoại của tôi ở đâu?)
- Where are my keys? (Chìa khóa của tôi ở đâu?)
Sử dụng trong các câu hỏi về hướng đi hoặc lộ trình
E.g.:
- Where is the bus station from here? (Nhà xe ở đâu so với đây?)
- Where do I turn left to get to the post office? (Tôi qua trái ở đâu để đến bưu điện?)
Sử dụng trong các câu hỏi về nơi làm việc hoặc học tập
E.g.:
- Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
- Where do you go to school? (Bạn học ở trường nào?)
Sử dụng trong các câu hỏi về một sự kiện hoặc hoạt động
E.g.:
- Where is the party going to be held? (Bữa tiệc sẽ được tổ chức ở đâu?)
- Where are we going for dinner tonight? (Chúng ta ăn tối ở đâu tối nay?)
Đại từ nghi vấn When
Đại từ nghi vấn “When” được dùng để hỏi về thời điểm hoặc khoảng thời gian một sự việc xảy ra.
E.g.:
- When did you arrive? (Bạn đến vào lúc nào?)
- When is the next train to London? (Chuyến tàu tiếp theo đến Luân Đôn là khi nào?)
- Do you remember when we first met? (Bạn còn nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau là khi nào không?)
- When will you finish your project? (Bạn sẽ hoàn thành dự án của mình vào lúc nào?)
- When was the last time you went on vacation? (Lần cuối cùng bạn đi nghỉ là khi nào?)
Đại từ nghi vấn Why
“Why” là một đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc diễn ra. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng đại từ nghi vấn “why”:
E.g.:
- Why did you cancel the meeting? (Tại sao bạn hủy cuộc họp?)
- Why did the company decide to close the branch? (Tại sao công ty quyết định đóng chi nhánh?)
- Why do you think he didn’t show up for the interview? (Bạn nghĩ tại sao anh ta không có mặt trong buổi phỏng vấn?)
Ngoài ra, “why” cũng có thể được dùng để hỏi về một sự việc hoặc tình huống cụ thể, để ta có thể hiểu rõ hơn về chúng.
E.g.:
- Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
- Why did you choose this restaurant? (Tại sao bạn chọn nhà hàng này?)
- Why did you buy that shirt? (Tại sao bạn mua chiếc áo đó?)
Đại từ nghi vấn How
Đại từ nghi vấn “how” được dùng để hỏi về cách thức, phương pháp hoặc mức độ của một sự việc xảy ra.
E.g.:
- How did you get here? (Bạn đến đây bằng cách nào?)
- How do you make this dish? (Bạn làm món này như thế nào?)
- How long have you been studying English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
- How fast can you type? (Bạn đánh máy nhanh được bao nhiêu chữ một phút?)
- How much does it cost? (Nó giá bao nhiêu?)
Ngoài ra, “how” cũng có thể được dùng để hỏi về mức độ hoặc tình trạng của một sự việc để ta có thể hiểu rõ hơn về nó.
E.g.:
- How well did you do on the test? (Bạn làm bài kiểm tra đến đâu?)
- How happy are you with your new job? (Bạn hài lòng đến đâu với công việc mới của mình?)
- How tired are you after running for an hour? (Bạn mệt đến đâu sau khi chạy trong một giờ?)
- How excited are you about your upcoming trip? (Bạn háo hức đến đâu với chuyến đi sắp tới?)
- How cold is it outside? (Ngoài trời lạnh đến mức nào?)
Phân biệt đại từ nghi vấn và tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective)
Đại từ hỏi và tính từ hỏi (Interrogative Adjective) đều được dùng để hỏi và tìm hiểu thông tin trong câu, tuy nhiên, chúng khác nhau về cách sử dụng trong văn cảnh.
Đại từ hỏi thường được dùng để thay thế cho danh từ trong câu và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về nội dung của câu.
Tính từ hỏi được sử dụng để mô tả, xác định tính chất của một danh từ cụ thể trong câu.
Trong danh sách các từ đại từ hỏi và tính từ hỏi, có hai từ có thể được dùng vừa làm đại từ hỏi và vừa làm tính từ hỏi, đó là “which” và “what”.
Ví dụ so sánh giữa đại từ hỏi “which” và tính từ hỏi “which” trong câu hỏi:
Đại từ nghi vấn “which”: Which team won the championship last year? (Đội nào đã vô địch năm ngoái?)
Trong câu này, “which” được sử dụng như một đại từ hỏi để hỏi về đội bóng và chỉ ra rằng có nhiều đội tham gia vào giải đấu, và người hỏi muốn biết đội nào đã chiến thắng.
Tính từ nghi vấn “which”: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
Trong câu này, “which” được sử dụng như một tính từ hỏi để xác định quyển sách và hỏi về sự lựa chọn của người nghe hoặc đọc.
Ví dụ so sánh giữa đại từ hỏi “what” và tính từ hỏi “what” trong câu hỏi:
Đại từ hỏi “what”: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
Trong câu này, “what” được sử dụng như một đại từ hỏi để hỏi về sự lựa chọn thức ăn và thay thế cho danh từ “food”.
Tính từ hỏi “what”: What genre of music do you enjoy? (Bạn thích thể loại nhạc gì?)
Trong câu này, “what” được dùng như một tính từ hỏi để xác định danh từ “music” và miêu tả thể loại nhạc mà người hỏi thích.
Bài tập đại từ hỏi trong tiếng Anh
Bài 1: Fill in the blanks using the appropriate interrogative pronoun
- _________ did you go to the party with last night?
- _________ is the best way to get to the city centre?
- _________ long have you been studying French?
- _________ much does it cost to rent a car for a week?
- _________ did you decide to become a doctor?
- _________ did you buy those shoes?
- _________ fast can you run a mile?
- _________ often do you go to the gym?
- _________ did you learn to play the piano?
- _________ is your favourite book?
Bài 2: Select the correct interrogative pronoun
- __________ is your name?
a) What
b) Who
c) When
- __________ did you get here?
a) Which
b) Whom
c) Ways
- __________ is your favourite colour?
a) Which
b) Whom
c) Ways
- __________ are you studying for the exam?
a) What
b) Whom
c) For what reason
- __________ is the capital of Australia?
a) What
b) Whom
c) At which place
- __________ did you meet your best friend?
a) What
b) Whom
c) At which place
- __________ do you usually eat for breakfast?
a) Which
b) Whom
c) Ways
- __________ is your favourite TV show?
a) Which
b) Whom
c) Methods
- __________ are you going to do this weekend?
a) What
b) Whom
c) At what time
- __________ time does the movie start?
a) What
b) Whom
c) At what time
Answer
Bài 1
- Who
- What
- How
- How
- Why
- Why
- How
- How
- Where
- What
- Who
- How
- What
- Why
- Where
- Where
- What
- What
- What
- What