traditional Chinese alphabet chart Zhuyin
I. What is Traditional Chinese?
Traditional Chinese characters, also known as Classical Chinese characters, are the original standard script of the Chinese language. They first appeared in historical records during the Han Dynasty and became standardized from the 5th century during the Southern and Northern Dynasties period. The terms 'traditional characters' or 'classical characters' are used to distinguish them from Simplified Chinese characters (a simplified version regulated and implemented by the People's Republic of China since 1949).
Today, Traditional characters are no longer the widely used official script in Mainland China; instead, Simplified characters have taken their place. However, these characters are still officially used in places like Taiwan, Hong Kong, Macau, and overseas Chinese communities in Southeast Asia.
II. Comparing Traditional and Simplified Chinese
Many Chinese learners are interested in understanding the differences between Traditional and Simplified Chinese characters. Let's compare to see how these two forms of Chinese characters are similar and different!
1. Similarities
One similarity between Traditional and Simplified Chinese characters is their pronunciation, phonetics, and writing style, which follow the common rules of Chinese characters.
2. Điểm khác biệt
Tiêu chí | Tiếng Trung phồn thể | Tiếng Trung giản thể |
Nơi sử dụng | Sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao | Sử dụng chính thức tại Trung Quốc đại lục, Singapore và cộng đồng người Hoa ở Malaysia. |
Độ phức tạp của chữ cái | Là kiểu chữ truyền thống, có nhiều nét phức tạp và ý nghĩa tượng hình sâu sắc. | Là kiểu chữ hiện đại, đã được giảm lược các nét sao cho phù hợp với sự phát triển của xã hội |
Số nét của từ | Mỗi từ có một ký tự riêng biệt. | Sử dụng ít ký tự hơn. Tiếng trung giản thể thường sử dụng một ký tự duy nhất để đại diện cho các từ có nghĩa khác nhau nhưng cách phát âm lại giống nhau. |
Số từ | 80 nghìn từ trở lên. | 2.235 ký tự (giản thể). |
Ví dụ | 後/hòu/: Sau | 后 /hòu/: sau |
麵/miàn/: Mì, bún | 面/ Miàn /: mì bún |
III. Bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể đầy đủ chi tiết
Trong tiếng Trung giản thể, sử dụng bảng chữ cái Pinyin (hay còn gọi là phiên âm Bính) để mô phỏng cách phát âm trong Hán ngữ. Trái lại, bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể hay còn gọi là tiếng Đài Loan lại sử dụng hệ thống phiên âm Zhuyin (hay còn gọi là chữ âm Bopomofo) để mô phỏng cách phát âm.
1. Zhuyin là gì?
Zhuyin, hay còn gọi là chữ âm phù hiệu - 注音符號 (zhùyīn fúhào) và Bopomofo, là hệ thống ký hiệu âm Quan Thoại của chữ Hán trong tiếng Trung. Bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể Zhuyin gồm 37 ký tự và 4 dấu thanh, có thể ký hiệu được toàn bộ âm Quan Thoại của chữ Hán.
Chú âm phù hiệu từng được chính phủ Bắc Dương sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục vào những năm 1910. Sau đó, hệ thống này được Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế thay thế bằng Bính âm hán ngữ. Mặc dù vậy, đến nay, chú âm phù hiệu vẫn được dùng chính thức ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Zhuyin cũng được xem như bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể tượng thanh do người Trung Quốc sáng tạo để biểu âm cho tiếng Quan thoại.
2. Bảng chú âm phù hiệu đầy đủ
Như đã đề cập, bảng chú âm phù hiệu Zhuyin (bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể) gồm 37 ký tự và 4 dấu thanh. Zhuyin bao gồm đầy đủ vận mẫu, thanh mẫu và thanh điệu, chi tiết như sau:
2.1. Phụ âm (Thanh mẫu)
Chú âm phù hiệu | ㄅ | ㄆ | ㄇ | ㄈ | ㄉ | ㄊ | ㄋ | ㄌ | ㄍ | ㄎ | ㄏ |
Bính âm | b | p | m | f | d | t | n | l | g | k | h |
IPA | b | pʰ | m | f | t | tʰ | n | l | k | kʰ | x |
Chú âm phù hiệu | ㄐ | ㄑ | ㄒ | ㄓ | ㄔ | ㄕ | ㄖ | ㄗ |
| ㄙ | |
Bính âm | j | q | x | zh | ch | sh | r | z | c | s | |
IPA | tɕ | tɕʰ | ɕ | tʂ | tʂʰ | ʂ | ʐ | ts | tsʰ | s |
2.2. Nguyên âm (Vận mẫu)
Chú âm phù hiệu | ㄧ | ㄨ | ㄩ | ㄚ | ㄛ | ㄜ | ㄝ | ㄞ | ㄟ | ㄠ |
Bính âm | i | u | ü | a | o | e | ê | ai | ei | ao |
IPA | i | u | y | a | o | ɤ | ɛ | ai | ɛi | ɑu |
Chú âm phù hiệu | ㄡ | ㄢ | ㄣ | ㄤ | ㄥ | ㄦ | ||||
Bính âm | ou | an | en | n | ang | eng | ng | er | r | |
IPA | ou | an | ɛn | ən | n | ɑŋ | əŋ | ŋ | ɚ | r |
Một vài điểm cần chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể:
-
- ㄧ: Nếu theo cách viết ngang sẽ viết là ─, còn nếu viết dọc sẽ là │.
- ㄢ : phát âm là ɛn nếu đứng sau ㄧ và ㄩ.
- ㄣ: phát âm là n nếu đứng sau ㄧ và ㄩ.
- ㄥ : phát âm là ŋ nếu đứng sau một nguyên âm.
- ㄦ : được sử dụng trong Nhi hóa.
2.3. Thanh điệu và ngữ điệu
Thanh | Âm bình | Dương bình | Thượng thanh | Khứ thanh | Khinh thanh |
Chú âm phù hiệu | ˊ | ˇ | ˋ | ˙ |
2.4. Những trường hợp đặc biệt
Chú âm phù hiệu | ㄩㄥ | ㄨㄥ | ㄧㄥ | ㄧㄣ | ㄧㄝ | ㄩㄝ |
Bính âm | iong | ong | ing | in | ie | üe |
3. Phương pháp phát âm bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể - Zhuyin
3.1. Các mẫu vận
Khi học bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể Zhuyin, bạn cần chú ý học kỹ về các mẫu vận và không được bỏ qua phần này. Cách phát âm các vận mẫu (nguyên âm) như sau:
Vận mẫu (nguyên âm) | Cách đọc |
Nguyên âm đơn | a, o, e , i, u, ü |
Nguyên âm kéo dài | ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei |
Nguyên âm cong lưỡi | er |
Nguyên âm mũi | an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng |
3.2. Thanh điệu (phụ âm)
Phụ âm (thanh mẫu) | Cách đọc |
M môi | B, p, m, f |
M đầu lưỡi | d, t, n, l |
m mặt lưỡi | j, q, x |
m gốc lưỡi | g, k, h |
m đầu lưỡi trước và sau | z, c, s, r |
Phụ âm kép | zh, ch, sh |
4. Hướng dẫn cách viết bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể
Để có thể viết được bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể, người dân ở Phúc Kiến - Đài Loan đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau. Có người sử dụng bảng chữ cái Latinh, có người sử dụng ký tự Trung Quốc, có người sử dụng Kana Nhật Bản, có người sử dụng ký hiệu chú âm Zhuyin và một số khác lại sử dụng hỗn hợp các chữ viết khác nhau. Dưới đây là một số cách viết bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể:
4.1. Sử dụng hệ thống phiên âm tiếng Đài Loan (DT)
Hệ thống phiên âm DT còn được gọi là Daī-ghî tōng-iōng pīng-im (臺 語 通用 拼音), sử dụng bảng chữ cái Latinh để viết tiếng Đài Loan. Hệ này dựa trên Tongyong Pinyin (通用 拼音), là bản La-tinh hóa chính thức của tiếng Quan Thoại ở Đài Loan từ năm 2002 đến năm 2008.
4.2. Hệ thống La-tinh hóa Đài Loan (Tâi-lô / 臺 羅)
Hệ thống La-tinh hóa tiếng Đài Loan (台灣 閩南 語 羅馬 字 拼音 方案 / Tâi-ôan Lô-má-jī Peng-im Hong-àn), hay còn được gọi là Tâi-lô, là một trong hệ thống phiên âm của tiếng Trung phồn thể (bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể). Nó xuất phát từ Pe̍h-ōe-jī và được phát hành chính thức từ năm 2006 bởi Bộ Giáo dục Đài Loan.
4.3. Bopomofo mở rộng
Một phiên bản khác về cách viết bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể là bopomofo hay zhuyin fuhao (注音 符號). Hệ thống phiên âm này được sử dụng phổ biến ở Đài Loan để ghi chú về cách phát âm của các ký tự trong tiếng Đài Loan và viết các từ tiếng Đài Loan không có ký tự.
4.4. Tiếng Đài Loan theo nghĩa đen hiện Đại (MLT)
Modern Literal Taiwan (MLT) là cách viết chính tả dựa trên hệ thống tiếng Latinh cho tiếng Trung phồn thể. Cách viết này thừa hưởng từ hệ thống chính tả hiện đại của Đài Loan (TMSS). MLT có quy tắc đặc biệt là chỉ sử dụng các chữ cái Latinh tiêu chuẩn mà không có bất kỳ dấu phụ nào và chỉ ra các âm kèm theo chính tả.
IV. Cách học đồng thời bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể và giản thể
Có rất nhiều người đam mê và nghiên cứu chữ Hán thường có xu hướng học đồng thời cả bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể và giản thể. Vậy làm thế nào để học cả hai một cách hiệu quả mà không gây nhầm lẫn? Dưới đây là một số phương pháp mà Mytour đã tìm ra để giúp bạn có thể học đồng thời cả hai bảng chữ cái một cách hiệu quả.
1. Học toàn bộ 214 bộ thủ của tiếng Hán
Trong tiếng Trung, có 214 bộ thủ. Dù bạn học chữ giản thể hay chữ phồn thể, bạn nên nắm vững các bộ thủ này. Điều này giúp cho việc ghi nhớ hình ảnh chữ hiệu quả. Vì Đài Loan và một số vùng lãnh thổ khác sử dụng chữ phồn thể, bạn cần phải nỗ lực học tốt 214 bộ thủ tiếng Hán để hiểu rõ các từ cơ bản (khoảng 1500 từ). Đối với người học chữ giản thể, chỉ cần nắm vững khoảng 50 bộ thủ thường dùng.
Tuy nhiên, khi bạn học đồng thời cả hai bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể và giản thể, việc nhớ hết 214 bộ thủ tiếng Hán sẽ giúp cho việc học chữ giản thể trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Sau khi đã nhớ hết các bộ thủ tiếng Trung, bạn có thể áp dụng phương pháp chiết tự để học từ vựng chữ Hán và ghi nhớ lâu dài hơn. Ví dụ như:
-
- 液 – yè: nghĩa là dịch /chất lỏng
- 河 – hé: nghĩa là hà / sông
- 泡 – pào: nghĩa là bọt nước
➡ Ba từ trên đều có bộ Thủy ( 氵) phía trước, đều mang nghĩa liên quan đến nước.
-
- 时 / Shí: nghĩa là thời gian
- 区 / Qū : nghĩa là khu vực
➡ Khi ghép 2 chữ này lại, bạn có từ 时区, từ này mang nghĩa là múi giờ.
2. Lưu ý đến cách phát âm
Phát âm là một kiến thức cần thiết phải nắm vững khi học bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể và giản thể. Việc học phát âm cần được chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu. Đặc biệt, tiếng Đài Loan chủ yếu sử dụng âm vòm họng, vì vậy bạn cần phải luyện tập kỹ năng nín thở trước khi phát âm.
Bạn có thể sử dụng ứng dụng học phát âm bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể và giản thể để học mọi lúc mọi nơi. Một số ứng dụng bạn có thể tham khảo như Duolingo, Bopomofo - bảng chữ cái, DangDai Chinese, ChineseSkill, HelloChinese,... Những ứng dụng tiếng Trung này tích hợp cả hai tính năng học tiếng Trung phồn thể và giản thể, phù hợp cho những bạn học và nghiên cứu cả hai phương pháp đồng thời.
3. Tuân thủ quy tắc viết chữ tiếng Trung
Chữ phồn thể và giản thể có thể khác nhau về nét vẽ nhưng cách viết vẫn tuân thủ quy tắc chung. Ví dụ, so sánh chữ phồn thể và giản thể:
Chữ phồn thể | Chữ giản thể |
Rồng: 龍 | Rồng: 龙 |
Yêu: 愛 | Yêu: 爱 |
Cửa: 門 | Cửa: 门 |
Mì: 麵條 | Mì: 面条 |
Từ bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rằng, chữ giản thể đã đơn giản hóa các nét của chữ phồn thể. Tuy nhiên, để học tốt cả chữ phồn thể và giản thể, bạn chỉ cần nắm vững cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung là đủ.
Khi học viết, cần lưu ý: Mỗi chữ Hán được tạo thành từ nhiều phần khác nhau, vì vậy bạn cần viết theo nguyên tắc sau: phần bên trái của chữ sẽ được viết nhỏ hơn hoặc thay đổi các nét để nhường chỗ cho phần bên phải.
V. Trả lời một số câu hỏi thường gặp
1. Nên lựa chọn tiếng Trung phồn thể hay giản thể?
Đối với những người học tiếng Trung để du học, làm việc tại Trung Quốc hoặc làm việc tại các công ty Trung Quốc ở Việt Nam, nên học chữ Trung giản thế. Lý do là bởi hiện nay chữ giản thể là chữ chính thức được sử dụng phổ biến tại Trung Quốc. Hơn nữa, chữ giản thể đã loại bỏ một số nét vẽ nên dễ học, dễ nhớ và có nhiều tài liệu, giáo án giảng dạy dễ tìm kiếm trên thị trường.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn đến Đài Loan, Ma Cao hoặc Hồng Kông để học tập, làm việc hoặc sinh sống, bạn nên học chữ phồn thể từ đầu. Vì những khu vực này sử dụng tiếng Trung phồn thể là chữ viết chính thức.
2. Học chữ phồn thể có khó không?
Do chữ phồn thể có nhiều nét phức tạp hơn chữ giản thể, nhiều người tự hỏi liệu học chữ phồn thể có khó không. Câu trả lời là không hẳn, vì:
-
- Cấu tạo của chữ phồn thể được ghép bởi một hay nhiều bộ thủ lại với nhau. Điều này có nghĩa là nếu như bạn nắm được các bộ thủ thì chỉ cần nhìn vào cấu tạo của một chữ phồn thể là bạn đã có thể đoán được nghĩa của từ đó rồi.
- Cách viết, phát âm và bảng chữ cái chữ tiếng Trung phồn thể cũng tương tự như chữ giản thể. Bạn chỉ cần nắm được bảng phiên âm Zhuyin và các quy tắc viết chữ là có thể sử dụng thành thạo chữ phồn thể.
3. Mất bao lâu để có thể sử dụng lưu loát tiếng Trung phồn thể
Đối với những người học tiếng Trung phồn thể, mất từ 1 - 3 tháng để nắm vững kiến thức cơ bản về cách viết và cách phát âm bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể. Thêm vào đó, cần mất từ 1 - 3 năm để thực sự thành thạo việc sử dụng chữ viết tiếng Trung phồn thể tùy thuộc vào nỗ lực và thời gian học của mỗi người.
Do đó, Mytour đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về bảng chữ cái tiếng Trung phồn thể. Đây là bảng chữ cái Đài Loan rất thích hợp cho những người đang học và nghiên cứu tiếng Trung phồn thể. Nếu bạn có câu hỏi nào liên quan, xin hãy để lại bình luận ở cuối bài viết này, Mytour sẵn sàng giải đáp cho bạn nhé!