1. Listen and review
leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian giải trí.
Ex: I like to spend my leisure time reading books. (Tôi thích dành thời gian giải trí để đọc sách.)
knitting kit (n) /ˈnɪtɪŋ kɪt /: bộ dụng cụ đan (len)
Ex: I love knitting, so my friend presented me with a knitting kit on my last birthday. (Tôi thích đan len nên bạn tôi đã tặng tôi một bộ dụng cụ đan len vào sinh nhật trước của tôi.)
hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi
Ex: We usually hang out and chat at coffee shops. (Chúng tôi thường đi chơi và trò chuyện tại các quán cà phê)
comedy (n) /ˈkɒmədi/: phim hài
Ex: My mum and I love watching comedy at weekends. (Mẹ tôi và tôi thích xem phim hài vào cuối tuần)
DIY (Do-It-Yourself) (n) /duː ɪt jɔːˈself/: thủ công
Ex: Doing DIY helps me save money and increase creativity. (Làm thủ công giúp tôi tiết kiệm tiền và tăng sự sáng tạo)
play sport (v) /pleɪ spɔːt/: chơi thể thao
Ex: Playing sport is good for your health. (Chơi thể thao thì tốt cho sức khỏe của bạn.)
surf the Internet (net) (v) /sɜːf ðə ˈɪntənet/: lướt mạng Internet
Ex: My dad surfs the Internet every morning to read news.
do puzzles (v) /duː ˈpʌzlz/: chơi giải đố
Ex: I don’t like doing puzzles because they are difficult to finish. (Tôi không thích chơi giải đố bởi vì chúng khó để hoàn thành.)
creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo
Ex: Parents should help their children increase creativity. (Bố mẹ nên giúp con của họ tăng sự sáng tạo.)
relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thư giãn
Ex: At the weekend, I find many ways to help me feel relaxed. (Vào cuối tuần, tôi tìm nhiều cách để giúp tôi thư giãn.)
2. Review the conversation once more and fill in the blanks
Trang is looking for a ________________
Đáp án: knitting kit
→ Giải thích:
Chỗ trống cần điền là một danh từ
Dịch nghĩa: Trang đang tìm kiếm một ___________
Từ khóa: Trang is looking for a ….
Vị trí thông tin: trong lời thoại của Trang “I’m looking for a knitting kit.” (Tớ đang tìm một bộ dụng cụ đan len)
She likes doing DIY in her _______________
Đáp án: leisure time
→ Giải thích:
Chỗ trống cần điền là một danh từ
Dịch nghĩa: Cô ấy thích làm DIY vào ____________ của cô ấy.
Từ khóa: She likes doing DIY in her _______________
Vị trí thông tin: trong lời thoại của Trang “In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.” (Vào thời gian giải trí, tớ thường đan len, xây nhà búp bê và làm hoa giấy). “likes” tương ứng với “love”, “doing DIY” tương ứng với “knitting, building dollhouses, and making paper flowers.”
Tom loves spending his free time with __________________
Đáp án: other people
→ Giải thích:
Chỗ trống cần điền là một danh từ
Dịch nghĩa: Tom thích dành thời gian rảnh cùng với ________________ .
Từ khóa: Tom loves spending his free time with …
Vị trí thông tin: trong lời thoại của Trang và Tom. Trang hỏi “You love spending free time with other people, don’t you?” (Bạn thích dành thời gian cùng với người khác đúng không?). Tom trả lời: “That’s right.” (Đúng vậy)
Tom and his friends usually __________________ together.
Đáp án: hang out
→ Giải thích:
Chỗ trống cần điền là một động từ
Dịch nghĩa: Tom và những người bạn của anh ấy thường ________ cùng nhau.
Từ khóa: Tom and his friends usually … together.
Vị trí thông tin: trong lời thoại của Tom “I usually hang out with my friends.” (Tớ thường đi chơi với bạn của tớ.)
Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this __________________
Đáp án: Sunday
→ Giải thích:
Chỗ trống cần điền là một danh từ (chỉ thời gian)
Dịch nghĩa: Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một bộ phim hài …. này.
Từ khóa: Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this …
Vị trí thông tin: trong lời thoại của Tom và Trang: Tom hỏi “By the way, would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday? There’s a new comedy at New World Cinema ” (Nhân tiện, bạn có muốn đi xem phim với tớ và Mark vào Chủ nhật này không? Có một bộ phim hài mới ở rạp phim Thế giới mới).
Mai đồng ý “Yes. I’d love to” (Được. Tớ thích lắm) và hỏi “Can I ask Mai to join” (Tớ có thể rủ Mai cùng tham gia được không?). Tom đồng ý “Sure” (Chắc chắn rồi).
3. Collaborate with a partner. Arrange the activities from the list under the corresponding images
messaging friends /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ frendz/ (nhắn tin với bạn)
cooking /ˈkʊkɪŋ/ (nấu ăn)
playing sport /pleɪɪŋ spɔːt/ (chơi thể thao)
doing puzzles /duːɪŋ ˈpʌzlz/(chơi giải đố)
doing DIY /duːɪŋ ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (làm thủ công)
surfing the net /ˈsɜːfɪŋ ðə net/ (lướt mạng)
4. Pair up. Read the phrases, and try to identify which activities from 3 they refer to
“improve memory” (cải thiện trí nhớ) và “a mental exercise” (một bài tập về trí não) là hai lợi ích có được khi “doing puzzles” (chơi giải đố)
“save money” (tiết kiệm tiền) và “increase creativity” (tăng sự sáng tạo) là hai lợi ích có được khi “doing DIY” (làm thủ công)
“improve physical health” (tăng cường sức khỏe thể chất) và “makes friends” (kết bạn) là hai lợi ích có được khi “playing sport” (chơi thể thao)
“keep in touch” (giữ liên lạc) và “be relaxed” (thư giãn) là hai lợi ích có được khi “messaging friends” (nhắn tin với bạn)
“learn something about IT, computer skills” (học được một vài thứ về công nghệ thông tin và kỹ năng máy tính”) là lợi ích của “surfing the net” (lướt mạng Internet)
5. Group work. Pose the following question to each other. Then share your peers’ responses with the class
If you have some free time this weekend, what will you do? (Nếu bạn có một vài thời gian rảnh vào cuối tuần này thì bạn sẽ làm gì?)
Câu trả lời gợi ý:
If I have some time this weekend, I’ll go swimming on the beach with my parents in the afternoon. I really love swimming. The beach is near my house. Then I’ll go to the Galaxy cinema with my sister to watch a comedy. I am going to ask my parents to have dinner at a famous restaurant because I love the food there. Before going to bed, I will read a comic book. It is my habit.
Dịch nghĩa:
Nếu mình có thời gian vào cuối tuần này, mình sẽ đi bơi ở biển với bố mẹ vào buổi chiều. Mình rất thích bơi lội. Bãi biển ở gần nhà mình. Sau đó, mình sẽ đến rạp chiếu phim Galaxy với chị gái để xem một bộ phim hài. Mình sẽ xin bố mẹ tôi ăn tối tại một nhà hàng nổi tiếng vì mình thích đồ ăn ở đó. Trước khi đi ngủ, mình sẽ đọc một cuốn truyện tranh. Đó là thói quen của mình.
Above is the complete answer key and detailed explanation for exercises English 8 Unit 1: Getting started. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 8 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping secondary school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Thị Thanh Đông