1. Investigate là gì?
Trong tiếng Anh, investigate có nghĩa là điều tra, khám phá về vấn đề gì đó.
Look Into được áp dụng để chỉ hành động điều tra, khám phá hoặc nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống một cách cẩn thận để hiểu rõ hơn về nó. Đây là một phương pháp để thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng hoặc đánh giá một tình thế, vấn đề hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- The company has decided to look into the recent decrease in sales to find out the cause. (Công ty đã quyết định nghiên cứu sự giảm số lượng bán hàng gần đây để tìm hiểu nguyên nhân.)
- The police will look into the matter and conduct a thorough investigation. (Cảnh sát sẽ xem xét vụ việc và tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
- The government is looking into ways to improve public transportation in the city. (Chính phủ đang xem xét các biện pháp để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.)
2. Cấu trúc explore trong tiếng Anh
Cấu trúc: Look into + Something/ Doing something
Eg:
- The company decided to look into the customer complaints to improve their services.(Công ty quyết định nghiên cứu các khiếu nại của khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.)
- The committee will look into the matter of budget allocation for the next fiscal year. (Ủy ban sẽ xem xét vấn đề phân bổ ngân sách cho năm tài chính kế tiếp.)
- The detective promised to look into the missing person’s case and find answers. (Thám tử hứa sẽ điều tra vụ người mất tích và tìm ra câu trả lời.)
3. Look over là gì?
Trong tiếng Anh, look over có nghĩa là nhìn lướt qua.
Look over là một cụm từ ngược nghĩa với look into, được sử dụng để nói về việc đánh giá hoặc kiểm tra một điều gì đó một cách nhanh chóng hoặc tổng quan, thường để phát hiện ra tình trạng tổng thể hoặc tìm ra lỗi hoặc thiếu sót. Đây là một phương pháp để tiến hành một đánh giá tóm tắt của một văn bản, tài liệu, hoặc một sự việc cụ thể.
- Can you look over my essay and check for any grammatical errors? (Bạn có thể xem xét bài luận của tôi và kiểm tra xem có lỗi ngữ pháp không?)
- Before submitting the report, I need to look it over one more time to make sure it’s accurate. (Trước khi gửi báo cáo, tôi cần xem xét nó thêm một lần nữa để đảm bảo nó chính xác.)
- He asked me to look over the contract before signing it. (Anh ấy đã yêu cầu tôi xem xét hợp đồng trước khi ký kết nó.)
4. Cấu trúc, cách sử dụng examine over
Cấu trúc: Look over + something (Danh từ hoặc cụm danh từ)
Eg:
- Can you look over my resume and provide feedback? (Bạn có thể xem xét sơ yếu lý lịch của tôi và đưa ra phản hồi không?)
- The teacher will look over the students’ homework to check for mistakes. (Giáo viên sẽ xem xét bài tập về nhà của học sinh để kiểm tra xem có lỗi không.)
- Before the exam, it’s a good idea to look over your notes and review the key points. (Trước kỳ thi, nên xem xét lại ghi chú của bạn và xem xét lại các điểm quan trọng.)
5. Các thành ngữ với examine into
Examine into something: Nghiên cứu hoặc xem xét một vấn đề hoặc sự việc cụ thể để hiểu rõ hơn về nó.
Eg: We need to examine the financial records to find out where the money went.
Look into the eyes of someone: Nhìn vào mắt của ai đó, thường để truyền đạt cảm xúc hoặc hiểu rõ hơn về tâm trạng của họ.
Eg: She gazed into his eyes and knew he was telling the truth.
Look toward the future: Dự đoán hoặc suy luận về tương lai dựa trên thông tin hiện tại.
Eg: It’s challenging to peer into the future and predict what will happen.
Peer into someone’s soul: Nhìn vào tâm hồn của ai đó, thường để thấy tính cách, suy nghĩ hoặc tâm trạng của họ.
Eg: Her art had the ability to make you feel like she was peering into your inner self.
Examine a matter: Xem xét hoặc điều tra một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
Eg: The committee will investigate the matter and reach a decision.
Peer into the abyss: Đối mặt với hoặc nhìn vào điều gì đó đáng sợ, thường được sử dụng một cách tượng trưng.
Eg: After the accident, he felt like he was facing the abyss of despair.
6. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với examine into
6.1. Từ đồng nghĩa
Investigate (Điều tra)
Eg: The police will thoroughly investigate the matter. (Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc một cách kỹ lưỡng.)
Inspect (Kiểm tra)
Eg: The technician will inspect the faulty equipment to determine the cause of the malfunction. (Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra thiết bị lỗi để xác định nguyên nhân gây ra sự cố.)
Probe: Khám phá, thăm dò
Eg: The journalist delved into the corrupt practices of the company. (Nhà báo đã đào sâu vào các hành vi tham nhũng của công ty.)
Examine: Kiểm tra
For example: The building inspector will examine the construction site to ensure safety compliance. (Người kiểm tra công trình sẽ kiểm tra công trường xây dựng để đảm bảo tuân thủ các quy tắc về an toàn.)
Inspect closely: Xem xét kỹ lưỡng
For instance: The auditor will inspect the company’s financial records meticulously. (Kiểm toán viên sẽ xem xét kỹ lưỡng hồ sơ tài chính của công ty.)
6.2. Từ trái nghĩa
Miss out: Bỏ qua, không để ý đến
For instance: It’s crucial not to miss out on any potential problems in the project. (Quan trọng là không nên bỏ qua bất kỳ vấn đề tiềm năng nào trong dự án.)
Ignore: Phớt lờ, không quan tâm đến
For example: They ignored addressing the maintenance issues in their home, and now it’s in disrepair. (Họ đã phớt lờ việc giải quyết các vấn đề bảo dưỡng trong ngôi nhà của họ, và bây giờ nó đang hỏng hóc.)
Disregard: Không để ý, không quan tâm đến
For example: He ignored the warning signs and faced the consequences. (Anh ta đã bỏ qua những biển báo cảnh báo và phải chịu hậu quả.)
7. Exercises on phrasal verbs with look
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate phrasal verbs from the list below
Look up, Take care of, Search for, Be careful, Anticipate
- Don’t forget to _____________ the kids while I’m gone.
- I can’t wait to _____________ the weekend; I need a break.
- _____________! There’s a car coming!
- Can you help me _____________ my keys? I can’t find them anywhere.
- When you’re in a new city, it’s important to _____________ the local customs.
Exercise 2: Choose the correct answer
1. The investigator pledged to _____ the case of the missing necklace.
- a. look out for
- b. look into
- c. look forward to
2. I always _____ my younger sister when my parents are at work.
- a. look up to
- b. look after
- c. look out
3. He _____ out of the window and saw the beautiful sunrise.
- a. looked out for
- b. looked at
- c. looked out of
4. We _____ the answer in the dictionary.
- a. looked after
- b. looked up
- c. looked out
5. She _____ eagerly awaiting the upcoming vacation.
- a. looked for
- b. looked forward to
- c. looked out
Exercise 3: Based on the context, fill in the blanks with the appropriate phrasal verb
- I need to _____ my old friend when I visit New York next week.
- _____ for your umbrella before leaving the house; it’s raining outside.
- The teacher asked the students to _____ the word in the textbook.
- He _____ the job interview nervously because it was his first one.
- I always _____ my younger sister when my parents go out of town.
Answer for Exercise 1
- Look after
- Look forward to
- Look out
- Look for
- Look into
Answer for Exercise 2
- Look into
- Look after
- Looked out of
- Looked up
- Looked forward to
Answer for Exercise 3
- Look up
- Look for
- Looked up
- Looked into
- Look after