1. Invite có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, từ 'invite' /ɪnˈvaɪt/ có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ.
Đối với Invite là động từ có nghĩa là mời ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Let’s invite her to our graduation! (Hãy mời cô ấy đến buổi tốt nghiệp của chúng ta)
- My father was invited to the first parent meeting of the year. (Bố mình đã được mời đến buổi họp phụ huynh đầu tiên của năm)
Đối với Invite là danh từ có nghĩa là lời mời.
Ví dụ: He didn’t get an invite to Lisa’s wedding. (Anh ấy không nhận được lời mời từ đám cưới của Lisa.)
Thường thì khi nói về lời mời, danh từ 'Invite' ít được sử dụng. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng từ 'invitation'.
Ví dụ: I gladly accepted John’s invitation to this party. (Tôi vui mừng nhận lời mời của John đến bữa tiệc này.)
2. Mời với to V hay Ving? Cấu trúc mời trong tiếng Anh
Trong nội dung kiến thức dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc mời một cách chính xác.
2.1. Cấu trúc mời kết hợp với động từ
Đối với cấu trúc mời kết hợp với động từ sẽ bao gồm hai dạng là dạng chủ động và dạng bị động.
Dạng hoạt động
Cấu trúc: S + invite + O + to V
Ý nghĩa: Người nào đó mời một ai đó tham gia hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ:
- His family invited me to visit their new house on Sunday. (Gia đình anh ấy mời tôi thăm nhà mới của họ vào chủ nhật.)
- I will invite mr. Dung to join this talkshow. (Tôi sẽ mời ông Dũng tham gia buổi nói chuyện lần này.)
Dạng bị động
Cấu trúc: S + to be invited + to V
Ý nghĩa: Người nào đó được mời…
Ví dụ:
- Ms. Mai and Mr. Dung was invited to attend the greeting. (Bà Mai và ông Dũng được mời tham dự buổi gặp mặt.)
- Are you invited to join in this party? (Bạn có được mời tham gia buổi tiệc lần này không?)
2.2. Cấu trúc mời kết hợp với danh từ
Trong trường hợp bạn muốn mời ai đó đến nơi nào hoặc mời ai đó làm việc gì, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Cấu trúc 1: Mời ai đến một địa điểm cụ thể
Cấu trúc: S + invite + Somebody + to + Somewhere
Ví dụ:
- She invited a few people to his birthday party. (Cô ấy mời rất ít người đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
- John and his parents invite me to their house. (John Và bố mẹ anh ấy mời tôi đến nhà của họ.)
Cấu trúc 2: Mời ai làm điều gì đó
Cấu trúc: S + invite + Somebody + for + Something
Ví dụ:
- Jack invited his friend for dinner on Sunday. (Jack đã mời bạn mình đi ăn tối vào Chủ Nhật.)
- My sister is invited for a weekend trip. (Chị gái tôi được mời đi chơi cuối tuần.)
2.3. Cấu trúc mời trong câu gián tiếp
Cấu trúc: S+ invited sb+ to V/ to+danh từ/danh từ (địa điểm)
Ý nghĩa: Mời ai đó thực hiện việc gì hoặc đến đâu
Ví dụ: Ann nói: Đến nhà tôi bất cứ khi nào bạn rảnh. (Ann mời tôi đến nhà cô ấy bất cứ khi nào tôi rảnh.)
2.4. Được mời + làm gì? Mời đến v hay ving?
Từ được mời có thể đi cùng với giới từ to và được sử dụng với dạng động từ nguyên thể (base form) hoặc dạng động từ hiện tại phân từ (present participle).
Cấu trúc: Invited + to + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ: Cô ấy đã được mời để hát tại buổi hòa nhạc. (She was invited to sing at the concert.)
Cấu trúc: Invited + to + V-ing (động từ hiện tại phân từ)
Ví dụ: Họ đã được mời tham dự lễ cưới. (They were invited to the wedding ceremony.)
3. Invite đi với giới từ nào? Sau invite là gì?
Invite thường được sử dụng với giới từ to. Sau invite, thường đi sau đó là danh từ hoặc động từ nguyên thể (infinitive).
Invite + to + danh từ
Ví dụ: Anh ấy đã mời cô ấy đến buổi tiệc. (He invited her to the party.)
Invite + to + động từ nguyên thể
Ví dụ: Họ đã mời tôi tham gia vào đội của họ. (They invited me to join their team.)
Invite + somebody + in
Ví dụ: Cô ấy mời anh ta vào để uống một tách trà. (E.g: She invited him in for a cup of tea.)
Invite + somebody + over
Ví dụ: Chúng tôi đã mời hàng xóm đến nhà để cùng nhau dùng bữa tối. (E.g: We invited our neighbors over for dinner.)
4. Một vài cấu trúc khác của Invite
Sau khi nghiên cứu cấu trúc của động từ Invite, chúng ta có thể biết rằng sau động từ này thường đi kèm với giới từ to và for.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần lưu ý một số cấu trúc Invite khác sau:
- Invite somebody in = Mời ai đó vào nhà
Ví dụ: Hàng xóm thường mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi ông ấy đi ngang qua. (E.g: The neighbor usually invites my dad in for coffee when he walks by.)
- Invite somebody over = Mời ai đó qua nhà
Ví dụ: Bean sẽ tổ chức một bữa tiệc ở nhà anh ấy tối nay. Anh ấy sẽ mời một số người bạn qua nhà. (E.g: Bean will hold a party tonight at his house. He will invite some friends over.)
- Invite somebody around = Mời ai đó đến nhà của bạn cho một bữa ăn hay bữa tiệc..
Ví dụ: Tôi đã mời Jimin and Jungkook đến nhà ăn bữa tối vào thứ bảy. (E.g: I have invited Jimin and Jungkook around for dinner on Saturday.)
- Invite somebody out = mời ai đó đi tới sự kiện đặc biệt nào đó cùng bạn.
Ví dụ: Tôi mời bạn trai của tôi đi xem phim. (E.g: I invited my boyfriend out for a movie.)
5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Invite trong tiếng Anh
Khi sử dụng Invite như một động từ, nó sẽ được chia theo thể và thì của chủ ngữ và cấu trúc trong câu.
Dạng bị động của Invite: S + tobe invited + to V
Ví dụ:
- 80 guests had been invited to the wedding. (80 khách mời được mời đến dự đám cưới.)
- All the mums and dads are invited to the school play at the end of the year. (Tất cả các vị phụ huynh đều được mời đến buổi diễn kịch tại trường vào dịp cuối năm.)
6. Một số cấu trúc tương đương với cấu trúc Invite
- Ask + to V (yêu cầu, hỏi)
Ví dụ: Anh ta yêu cầu tôi tham gia vào nhóm của anh ta. (E.g: He asked me to join his team.)
- Request + to V (yêu cầu)
Ví dụ: Chúng tôi yêu cầu bạn gửi các tài liệu cần thiết. (E.g: We request you to submit the required documents.)
- Encourage + to V (khuyến khích)
Ví dụ: Giáo viên khuyến khích cô ấy theo đuổi ước mơ của mình. (E.g: The teacher encouraged her to pursue his dreams.)
- Persuade + to V (thuyết phục)
Ví dụ: Anh ấy thuyết phục cô ấy nhận lời đề nghị công việc. (E.g: He persuaded her to take the job offer.)
- Suggest + V-ing (đề xuất)
Ví dụ: Cô ấy đề xuất đi biển picnic. (E.g: She suggested going to the beach for a picnic.)
- Offer + to V (đề nghị, cung cấp)
Ví dụ: Tôi đề nghị giúp anh ấy làm bài tập về nhà. (E.g: I offered to help his with her homework.)
7. Bài tập cấu trúc invite
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống phù hợp với câu đã cho
1. Do you invite your girlfriend ______ tonight?
- A. Perform
- B. To perform
- C. Performing
2. I received ______ invitation 2 years ago!
- A. An
- B. To
- C. For
3. All the parents are invited ______ the graduation.
- A. An
- B. To
- C. For
4. I’ve ______ invited many guests to the birthday party.
- A. Invite
- B. Inviting
- C. Invited
5. Musicians were invited ______ by their writers for a new song.
- A. Submit
- B. Submitting
- C. To submit
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống phù hợp
- Does she receive ______ invite to the meeting?
- The boss invited me ______ his conference.
- The customers ______ invited _______ try the new good.
- It’s difficult to invite BTS ______ sing.
- I should invite my girlfriend ______ to meet my sister.
Answer
Exercise 1:
- B
- A
- B
- C
- C
- An
- To
- Are/to
- To
- Over