Irregular verbs in English, past of Wear: Wear - Wore - Worn
Buzz
Nội dung bài viết
I. What is Wear?
II. V0, V2, V3 of Wear? The past of Wear in English
III. Cách chia động từ Wear
1. In different tenses
2. In various special sentence structures
IV. Phrasal verb với Put on trong tiếng Anh
VI. Bài tập chia động từ Wear có đáp án
1. Bài tập
2. Đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Wear is a common English verb used to mean wearing clothes, accessories, expressing emotions, or causing something to deteriorate after multiple uses.
- The past tense of Wear is Wore, and the past participle is Worn.
- The verb Wear can be conjugated in 12 English tenses, including present simple, present continuous, present perfect, past simple, past continuous, past perfect, future simple, future continuous, future perfect, conditional type 2, and conditional type 3.
- Phrasal verbs with Wear include Wear away, Wear someone down, Wear off, Wear on, and Wear someone/something out.
- Practice exercises include filling in the blanks with the correct form of Wear and using phrasal verbs with Wear in sentences.
Wear is a common English verb. So what is the past tense of Wear? How can you conjugate the verb Wear accurately? Explore the article below with Mytour to find the answers to the above question and gain more valuable knowledge!
What is the past of Wear?
I. What is Wear?
Before exploring the past of Wear in English, let's pocket the meaning and usage of Wear with Mytour. Wear is pronounced as /wer/, functioning as both a verb and a noun.
Wear đóng vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: mặc (quần áo), đeo (trang sức), thể hiện/ tỏ vẻ (biểu cảm), làm cho hao mòn (sau nhiều lần sử dụng). Ví dụ: Jennie is wearing a simple black dress. (Jennie đang mặc một chiếc váy đen đơn giản.)
Wear đóng vai trò là danh từ trong câu, có ý nghĩa: trang phục, quần áo. Ví dụ: Jennie’s wear is on the first floor. (Quần áo của Jennie nằm ở tầng một.)
What is Wear?
II. V0, V2, V3 of Wear? The past of Wear in English
What is the past of Wear in English? What are V0, V2, V3 of Wear? V0, V2, V3 stand for: Infinitive form, Past Simple, and Past Participle. Let's delve into V0, V2, V3 of Wear with Mytour in the table below!
What are V0, V2, V3 of Wear? The past of Wear in English
Dạng động từ của Wear
Ví dụ
V0
Wear
/wer/
I wear a beautiful dress every day. (Tôi mặc một chiếc váy đẹp mỗi ngày.)
V2
Wore
/wɔːr/
I wore a beautiful dress on my 20th birthday. (Tôi đã mặc một chiếc váy đẹp vào ngày sinh nhật thứ 20 của mình.)
V3
Worn
/wɔːrn/
I have worn this beautiful dress five times. (Tôi đã mặc chiếc váy đẹp này năm lần rồi.)
III. Cách chia động từ Wear
In 12 English tenses and various special structures, how is the verb Wear conjugated? Let's explore with Mytour right below!
1. In different tenses
How to conjugate the verb Take in 12 English tenses
12 thì tiếng Anh
I
He/She/It
We/You/They
Thì hiện tại đơn
wear
wears
wear
Ví dụ:
I wear my favorite helmet to school every day. (Tôi đội chiếc mũ bảo hiểm yêu thích của mình đến trường mỗi ngày.)
He wears a gentle suit to work. (Anh mặc một bộ vest lịch sự đi làm.)
They wear comfortable shoes for hiking. (Họ mang giày thoải mái để đi bộ đường dài.)
Thì hiện tại tiếp diễn
am wearing
is wearing
are wearing
Ví dụ:
I am wearing my coat because it's cold outside. (Tôi đang mặc áo khoác vì ngoài trời lạnh.)
He is wearing his uniform for the school play. (Anh ấy đang mặc đồng phục để đi xem vở kịch ở trường.)
They are wearing sunglasses to protect their eyes from the sun. (Họ đang đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.)
Thì hiện tại hoàn thành
have worn
has worn
have worn
Ví dụ:
I have worn this dress many times to special occasions. (Tôi đã mặc chiếc váy này nhiều lần trong những dịp đặc biệt.)
He has worn his new shoes to the party. (Anh ấy đi đôi giày mới của mình đến bữa tiệc.)
They have worn their team jerseys to every game this season. (Họ đã mặc áo đội mình trong mọi trận đấu của mùa giải này.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
have been wearing
has been wearing
have been wearing
Ví dụ:
I have been wearing my favorite sweater all winter. (Tôi đã mặc chiếc áo len yêu thích của mình suốt mùa đông.)
He has been wearing his glasses while studying. (Anh ấy đã đeo kính khi học bài.)
They have been wearing helmets for safety during the construction project. (Họ đã đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn trong quá trình thi công dự án.)
Thì quá khứ đơn
wore
wore
wore
Ví dụ:
I wore my pink dress to the party last night. (Tôi đã mặc chiếc váy màu hồng tới bữa tiệc tối qua.)
He wore a tie for the job interview. (Anh ấy đã đeo cà vạt khi đi phỏng vấn xin việc.)
They wore their uniforms during the competition tonight. (Họ đã mặc đồng phục trong suốt cuộc thi tối qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn
was wearing
was wearing
were wearing
Ví dụ:
I was wearing my raincoat when it started to rain. (Tôi đang mặc áo mưa thì trời bắt đầu đổ mưa.)
He was wearing his headphones while studying for the listening part. (Anh ấy đang đeo tai nghe trong khi học phần nghe.)
They were wearing their winter coats during the snowstorm. (Họ đang mặc áo khoác mùa đông trong cơn bão tuyết.)
Thì quá khứ hoàn thành
had worn
had worn
had worn
Ví dụ:
I had worn my favorite dress to the party before the guests arrived. (Tôi đã mặc chiếc váy yêu thích của mình tới bữa tiệc trước khi khách mời đến.)
He had worn his lucky socks during the game when his team scored the winning goal. (Anh ấy đã mang chiếc tất may mắn của mình trong suốt trận đấu khi đội của anh ấy ghi bàn thắng chiến thắng.)
They had worn their costumes for the Halloween party until late at night. (Họ đã mặc trang phục của họ cho bữa tiệc Halloween đến tận đêm khuya.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had been wearing
had been wearing
had been wearing
Ví dụ:
I had been wearing my coat for hours when the rain finally stopped. (Tôi đã mặc áo khoác hàng giờ đồng hồ cho đến khi tạnh mưa.)
He had been wearing his uniform all day before changing into casual clothes. (Anh ấy đã mặc đồng phục cả ngày trước khi thay quần áo ở nhà.)
They had been wearing their safety gear while working on the construction site. (Họ đã mặc đồ bảo hộ khi làm việc trên công trường.)
Thì tương lai đơn
will wear
will wear
will wear
Ví dụ:
I will wear my new beautiful dress to the party tomorrow. (Tôi sẽ mặc chiếc váy mới xinh đẹp của mình tới bữa tiệc ngày mai.)
He will wear a suit for the job interview. (Anh ấy sẽ mặc một bộ vest cho cuộc phỏng vấn xin việc.)
They will wear their team jerseys for the game next week. (Họ sẽ mặc áo của đội mình cho trận đấu vào tuần tới.)
Thì tương lai tiếp diễn
will be wearing
will be wearing
will be wearing
Ví dụ:
I will be wearing my uniform for the event tomorrow. (Tôi sẽ mặc đồng phục cho sự kiện ngày mai.)
He will be wearing his safety helmet while working at the construction site. (Anh ấy sẽ đội mũ bảo hiểm trong khi làm việc tại công trường.)
They will be wearing their raincoats when it starts raining. (Họ sẽ mặc áo mưa khi trời bắt đầu mưa.)
Thì tương lai hoàn thành
will have worn
will have worn
will have worn
Ví dụ:
I will have worn my graduation gown by the time the ceremony starts. (Tôi sẽ đã mặc áo tốt nghiệp vào thời điểm buổi lễ bắt đầu.)
He will have worn his hiking boots for three years next month. (Vào tháng tới, anh ấy sẽ đã sử dụng đôi giày leo núi này 3 năm rồi.)
They will have worn their wedding rings for 25 years on their anniversary. (Vào ngày kỉ niệm ngày sắp tới, họ sẽ đã đeo nhẫn cưới được 25 năm rồi.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
will have been wearing
will have been wearing
will have been wearing
Ví dụ:
I will have been wearing my winter coat for five months by the time spring arrives. (Khi mùa xuân đến thì tôi đã sử dụng chiếc áo khoác này được 5 tháng rồi.)
He will have been wearing his glasses for a week once he gets his new contact lenses. (Anh ấy sẽ đeo kính trong một tuần đến khi có được chiếc kính áp tròng mới.)
They will have been wearing their uniforms all day when the game finally ends. (Họ sẽ đã mặc đồng phục của họ suốt cả ngày cho đến khi trận đấu cuối cùng kết thúc.)
2. In various special sentence structures
How is the verb Wear conjugated in special sentence structures
Cấu trúc đặc biệt
I
He/She/It
We/You/They
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính
would wear
would wear
would wear
Ví dụ:
If I had a job interview, I would wear a suit. (Nếu tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm, tôi sẽ mặc một bộ vest.)
If he had a date, he would wear his best shirt. (Nếu đi hẹn hò, anh ấy sẽ mặc chiếc áo sơ mi đẹp nhất.)
If they had a party, they would wear fancy dresses. (Nếu họ có một bữa tiệc, họ sẽ mặc những bộ váy sang trọng.)
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính
would be wearing
would be wearing
would be wearing
Ví dụ:
If I were going to the party, I would be wearing my new dress. (Nếu tôi đi dự tiệc, tôi sẽ đang mặc chiếc váy mới.)
If he were attending the meeting, he would be wearing a suit and tie. (Nếu tham dự cuộc họp, anh ấy sẽ đang mặc vest và thắt cà vạt.)
If they were going to the beach, they would be wearing swimsuits. (Nếu họ đi biển, họ sẽ đang mặc đồ bơi.)
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính
would have worn
would have worn
would have worn
Ví dụ:
If I had known it was a formal event, I would have worn a suit. (Nếu biết đây là một sự kiện trang trọng thì tôi đã mặc vest rồi.)
If he had known it earlier, he would have worn his jacket to the party. (Nếu anh ấy biết điều đó sớm hơn thì anh ấy đã mặc áo khoác đi dự tiệc rồi.)
If they had received the invitation, they would have worn appropriate attire. (Nếu họ nhận được lời mời thì họ đã mặc trang phục phù hợp rồi.)
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính
would have been wearing
would have been wearing
would have been wearing
Ví dụ:
If I had been at the beach yesterday, I would have been wearing shorts and a T-shirt. (Nếu hôm qua tôi ở bãi biển thì tôi đã mặc quần đùi và áo phông.)
If he had been at the gym earlier, he would have been wearing his workout clothes. (Nếu anh ấy đến phòng tập sớm hơn thì anh ấy đã mặc đồ tập.)
If they had been at the concert last night, they would have been wearing their favorite band T-shirts. (Nếu họ có mặt tại buổi hòa nhạc tối qua, họ sẽ mặc áo phông có in hình ban nhạc yêu thích của họ.)
Câu giả định
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại
wear
wear
wear
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
wore
wore
wore
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had worn
had worn
had worn
Ví dụ
If I wear my lucky socks, I will feel more confident during exams. (Nếu tôi mang chiếc tất may mắn của mình, tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn trong các kỳ thi.)
If he wore his helmet, he wouldn't have injured his head. (Nếu anh ấy đội mũ bảo hiểm thì anh ấy đã không bị chấn thương ở đầu.)
They wish they had worn the most luxury dresses in the wedding. (Họ ước họ đã mặc những bộ váy sang trọng nhất mà họ có trong đám cưới.)
IV. Phrasal verb với Put on trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Wear, hãy cùng Mytour mang về ngay danh sách phrasal verb với Wear trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Wear trong tiếng Anh
Phrasal verb với Wear
Ý nghĩa
Ví dụ
Wear (something) away
Bị mòn
In some diseases, the protective layer in a joint wears away. (Trong một số bệnh, lớp bảo vệ trong khớp xương bị mòn đi.)
Wear someone down
Khiến ai đó suy sụp, mệt mỏi
All the stress and extra travel is beginning to wear Jack down. (Những căng thẳng và việc phải di chuyển nhiều là nguyên nhân khiến Jack mệt mỏi.)
Wear off
Dần dần biến mất, ngừng gây ảnh hưởng
Most patients find that the numbness from the injection wears off after about an hour. (Hầu hết bệnh nhân nhận thấy cảm giác tê do tiêm sẽ hết sau khoảng một giờ.)
Wear on
Trôi qua (thời gian)
Mari felt less confident about finishing the work as the week wore on. (Ngày ngày trôi qua khiến Maria cảm thấy nhụt chí về việc hoàn thành công việc.)
Wear someone/ something out
Làm cho ai đó cảm thấy kiệt sức
Walking around a museum all day really wears John out. (Đi dạo quanh viện bảo tàng cả ngày thực sự khiến John kiệt sức.)
Bị mòn đi, hư hỏng (đồ dùng) và không sử dụng được nữa
Moving parts in engines wear out much more quickly than stationary parts. (Các bộ phận chuyển động trong động cơ bị mòn nhanh hơn nhiều so với các bộ phận đứng yên một chỗ.)
VI. Bài tập chia động từ Wear có đáp án
Để tìm hiểu sâu hơn về hình thức quá khứ của Wear cùng với các phrasal verb liên quan đến Wear trong tiếng Anh, hãy hoàn thành phần bài tập dưới đây cùng Mytour nhé!
1. Bài tập
Bài tập số 1: Phân tích động từ Wear
Anna (wear) _______ a hat to protect her head from the sun.
Jack (wear) _______ his new shoes to the party last night.
They (wear) _______ their uniforms for the ceremony tomorrow.
I (wear) _______ my jacket right now because it's cold outside.
Anna (wear) _______ the same necklace for years.
Bài tập 2: Điền phrasal verb Wear đã học vào chỗ trống thích hợp (có thể chia động từ nếu cần).
The constant friction _______ the surface of the table.
After hours of negotiation, the persistent salesperson managed to _______ the customer's resistance.
The effect of the pain medication started to _______ after a few hours.
As the day ________, the students became increasingly tired.
The demanding physical activity eventually ______ the athletes _______.
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
wears
wore
will wear
am wearing
has worn
wore away
wear down
wear off
wore on
wears …out
Sau khi hoàn thành việc đọc bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu được định nghĩa, các dạng quá khứ của Wear trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb thông dụng với Wear. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để nắm bắt thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
4
Các câu hỏi thường gặp
1.
Động từ Wear trong tiếng Anh có nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào?
Wear là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mặc, đeo hoặc làm hao mòn. Nó có thể chỉ hành động mặc quần áo, đeo trang sức, hoặc biểu thị sự hao mòn sau thời gian dài sử dụng.
2.
Quá khứ của động từ Wear là gì và cách chia như thế nào?
Quá khứ của động từ Wear là 'wore'. Dạng động từ này được dùng trong thì quá khứ đơn, ví dụ: 'I wore a dress to the party.'
3.
Các dạng V0, V2, V3 của động từ Wear trong tiếng Anh là gì?
Dạng V0 (infinitive) của Wear là 'wear', V2 (past simple) là 'wore', và V3 (past participle) là 'worn'. Ví dụ: 'I wear', 'I wore', 'I have worn'.
4.
Có thể chia động từ Wear trong 12 thì tiếng Anh như thế nào?
Động từ Wear có thể chia trong 12 thì tiếng Anh như: 'wear' (hiện tại đơn), 'was wearing' (quá khứ tiếp diễn), 'have worn' (hiện tại hoàn thành), 'will wear' (tương lai đơn), v.v.
5.
Cách chia động từ Wear trong câu điều kiện loại 2 và loại 3 là gì?
Trong câu điều kiện loại 2, động từ Wear chia thành 'would wear'. Trong câu điều kiện loại 3, động từ chia thành 'would have worn'.
6.
Các phrasal verb phổ biến với động từ Wear trong tiếng Anh là gì?
Một số phrasal verb với Wear bao gồm: 'wear away' (bị mòn), 'wear down' (làm mệt mỏi), 'wear off' (dần biến mất), và 'wear out' (làm kiệt sức).
7.
Cách chia động từ Wear trong các thì tương lai như thế nào?
Trong thì tương lai, động từ Wear chia như sau: 'will wear' (tương lai đơn), 'will be wearing' (tương lai tiếp diễn), 'will have worn' (tương lai hoàn thành).
8.
Cách sử dụng động từ Wear trong các câu giả định và mệnh đề điều kiện ra sao?
Trong câu giả định, động từ Wear được chia thành 'wear', 'wore', hoặc 'had worn' tùy theo thời gian. Ví dụ: 'If I wear this dress, I will feel confident.'
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]