1. What is There’s no such thing as a free lunch?
There’s no such thing as a free lunch is commonly used to suggest that nothing is completely free in life; everything comes with a hidden price or consequence.
Example 1:
- John: Hey, can you lend me some money? I’ll pay you back later. Này, bạn có thể cho mình mượn ít tiền không? Mình sẽ trả lại bạn sau.
- Mary: Well, you know, there’s no such thing as a free lunch, John. But sure, I can lend you some. À, không có điều gì miễn phí cả, John. Nhưng chắc chắn, mình có thể cho bạn mượn một ít.
Example 2:
- Sarah: I heard there’s a free seminar on investing this weekend. Should we go? Mình nghe nói cuối tuần này có buổi hội thảo miễn phí về đầu tư. Mình nên đi không?
- David: Remember, there’s no such thing as a free lunch, Sarah. They might try to sell us something. Nhớ rằng, không có điều gì là miễn, Sarah. Họ có thể cố gắng bán sản phẩm gì đó cho chúng ta.
Example 3:
Example 4:
- Alex: They’re giving away free samples at the store. Let’s go get some! Họ đang tặng mẫu thử miễn phí tại cửa hàng. Chúng ta đi lấy một ít nhé!
- Emily: Be careful, Alex. There’s no such thing as a free lunch. They might expect us to buy something. Hãy cẩn thận, Alex. Chẳng có gì miễn phí cả. Họ có thể mong đợi chúng ta mua gì đó.
Example 5:
- Mark: The company is offering a free vacation to its top employees. Công ty đưa ra chuyến du lịch miễn phí cho những nhân viên hàng đầu của họ.
- Laura: That sounds amazing, but remember, there’s no such thing as a free lunch. There must be some catch. Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng hãy nhớ rằng, chẳng có gì miễn phí cả. Có lẽ có điều gì đó bắt buộc.
2. Origins of the idiom There’s no such thing as a free lunch
The idiom There’s no such thing as a free lunch is believed to originate from bars in 19th-century America.
At these locations, customers are given a free lunch when they purchase a beverage. Examining the basic structure of this offer clearly shows that there is an implicit cost associated with the free lunch: having to buy a drink.
3. How to use the idiom There’s no such thing as a free lunch
3.1. Nothing is entirely free
Nothing is completely free; there's always a price to pay in some form.
Example: Certainly, they offer free email services, but remember, nothing is free. They gather your data for advertising purposes. Chắc chắn, họ cung cấp dịch vụ email miễn phí, nhưng hãy nhớ, không có gì là miễn phí. Họ thu thập dữ liệu của bạn để sử dụng vào mục đích quảng cáo.
3.2. Free things always require something in return
There's nothing free without requiring something in return.
Example: The charity gives free clothes to the homeless, but they request donations in return. There’s no such thing as a free lunch. Tổ chức từ thiện tặng quần áo miễn phí cho người vô gia cư, nhưng họ yêu cầu quyên góp trong quyền lợi của họ. Không có gì miễn phí hoàn toàn.
3.3. Nothing is done for free without
There's nothing you can use without paying for it.
Example: I thought I could sneak into the movie theater without buying a ticket, but I got caught. There’s no such thing as a free lunch. Mình nghĩ mình có thể lẫn vào rạp chiếu nhưng bản thân lại bị bắt. Không có gì miễn phí hoàn toàn cả.
3.4. When things don't go as planned
There's nothing free without being accompanied by a difficult situation or another issue.
Example: They promised us a free weekend at the cabin, but we had to clean it up and fix the plumbing. There’s no such thing as a free lunch. Họ hứa cho mình một kỳ nghỉ cuối tuần miễn phí tại căn hộ, nhưng mình phải dọn dẹp nó và sửa đường ống nước. Không có gì miễn phí hoàn toàn.
3.5. Everything can have consequences
There's nothing you can receive without facing consequences.
Example: I got a free sample of that new spicy sauce, but now I can’t stop hiccupping. There’s no such thing as a free lunch. Mình nhận được mẫu thử miễn phí của loại sốt cay mới đó, nhưng bây giờ mình không thể ngừng nổi. Không có gì miễn phí hoàn toàn.
4. A conversation with There’s no such thing as a free lunch
- Tom: Hey, have you seen those ads for free trials of that new software? Này, bạn đã thấy các quảng cáo về phiên bản dùng thử miễn phí của phần mềm mới đó chưa?
- Alice: Yeah, I have. It sounds tempting, but you know what they say, Tom. There’s no such thing as a free lunch. Ồ, tôi đã thấy rồi. Nghe có vẻ thú vị, nhưng bạn biết điều họ nói đúng không, Tom. Không có gì là hoàn toàn miễn phí.
- Tom: True, but it’s a free trial, and I can cancel it anytime. Đúng vậy, nhưng đó chỉ là phiên bản dùng thử miễn phí, và tôi có thể hủy dùng bất cứ lúc nào.
- Alice: Be careful, though. Sometimes they ask for your credit card information, and if you forget to cancel, they’ll start charging you. Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận. Đôi khi họ yêu cầu thông tin thẻ tín dụng của bạn, và nếu bạn quên hủy, họ sẽ bắt đầu tính phí.
- Tom: You’re right; I should read the fine print before signing up. Bạn nói đúng; tôi nên đọc kỹ các điều khoản và điều kiện trước khi đăng ký.
- Alice: Absolutely. It’s always a good idea to be cautious, especially when something appears to be free. Hoàn toàn đúng. Luôn nên thận trọng, đặc biệt khi có vẻ như có điều gì đó miễn phí.
5. Synonyms for the idiom There’s no such thing as a free lunch
Here are some phrases and idioms synonymous with There’s no such thing as a free lunch:
6. Antonyms for the idiom There’s no such thing as a free lunch
Below are some words and phrases that are opposite to There’s no such thing as a free lunch
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Something for nothing | Một cái gì đó mà không đòi hỏi bất cứ gì | She won a vacation for two in a contest. It’s amazing how she got something for nothing! |
Complimentary | Miễn phí, tặng kèm | The hotel offers complimentary breakfast to all guests. |
Freebie | Món quà, sản phẩm miễn phí | They were giving away freebies at the event, like t-shirts and keychains. |
Gratis | Miễn phí | The seminar is gratis for all registered participants. |
Gift | Món quà | The company sent me a gift, and it was completely free. |