
Israel Adesanya | |
---|---|
Ảnh Adesanya vào tháng 08 năm 2014 | |
Sinh | Israel Oluwafemi Adesanya 22 tháng 7, 1989 (35 tuổi) Lagos, Nigeria |
Tên khác | The Last Stylebender |
Nơi cư trú | Auckland, New Zealand |
Quốc tịch | Nigeria New Zealand |
Cao | 193 cm (6 ft 4 in) |
Nặng | 84 kg (185 lb) |
Hạng cân | Middleweight |
Sải tay | 80 inch (203 cm) |
Võ thuật | Kickboxing, Boxing Brazilian Jiu-Jitsu |
Thế đánh | Chính thống |
Đến từ | Auckland, New Zealand |
Đội | City Kickboxing |
Huấn luyện viên | Eugene Bareman |
Hạng | Blue belt của Brazilian Jiu-Jitsu trao bởi André Galvão |
Năm hoạt động | 2009–nay |
Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp | |
Tổng | 6 |
Thắng | 5 |
Knockout | 1 |
Thua | 1 |
Knockout | 0 |
Sự nghiệp kickboxing | |
Tổng | 80 |
Thắng | 75 |
Knockout | 29 |
Thua | 5 |
Knockout | 1 |
Sự nghiệp Mixed Martial Arts | |
Tổng | 21 |
Thắng | 20 |
Knockout | 15 |
Phán quyết của trọng tài | 5 |
Thua | 1 |
Phán quyết của trọng tài | 1 |
Thông tin khác | |
Thành tích quyền Anh trên BoxRec | |
Thành tích MMA trên Sherdog |
Israel Adesanya, Israel Oluwafemi Adesanya hay Israel The Last Stylebender Adesanya (họ Adesanya, sinh ngày 22 tháng 07 năm 1989), người New Zealand gốc Nigeria, là vận động viên mixed martial arts (MMA) chuyên nghiệp với sự nghiệp thi đấu hạng cân middleweight tại Ultimate Fighting Championship. Anh cũng từng thi đấu bộ môn kickboxing và Quyền Anh. Israel Adesanya hiện đang ký hợp đồng với Ultimate Fighting Championship (UFC), hiện đang là nhà vô địch Middleweight UFC với thành tích 20 trận thắng liên tiếp (tính đến tháng 09 năm 2020). Israel Adesanya giữ thành tich 20 – 1 trong sự nghiệp MMA.
Tính đến ngày 24 tháng 05 năm 2020, anh đứng thứ tư trong Bảng xếp hạng Ultimate Fighting Championship toàn diện (pound for pound). Trong kickboxing, anh là cựu ứng cử viên vô địch middleweight giải Glory, cựu vô địch cruiserweight và heavyweight giải King in the Ring.
Xuất thân và niên thiếu
Israel Adesanya sinh ra ở Lagos, Nigeria trong một gia đình có năm người con. Bố của anh, Femi, là một kế toán và mẹ anh, Taiwo, là một y tá. Israel học tại trường Chrisland, Opebi và đăng ký vào câu lạc bộ Taekwondo sau giờ học cho đến khi anh bị chấn thương, mẹ ngăn cấm tiếp tục tập luyện. Đầu năm 2001, anh chuyển đến Ghana cùng gia đình trong 10 tháng. Bởi bố mẹ muốn con cái học tập, rồi học đại học, anh được chuyển tới định cư ở Rotorua, New Zealand lúc 10 tuổi, học tại trường trung học học sinh nam của Rotorua (Rotorua Boys' High School). Adesanya không hứng thú với thể thao khi còn học trung học, thay vào đó anh quan tâm đến anime Nhật Bản, các bộ truyện như Death Note và Naruto. Anh thường bị bắt nạt trong những năm học trung học, và điều này có ảnh hưởng đối với quyết định theo đuổi võ thuật sau này trong đời.
Lúc 18 tuổi, Adesanya bắt đầu học kickboxing sau khi được cảm hứng từ bộ phim Muay Thai Ong-Bak. Anh đã có thành tích 32-0 trong sự nghiệp kickboxing nghiệp dư trước khi chuyển sang thi đấu ở Trung Quốc. Ở tuổi 21, Adesanya đến Auckland, New Zealand và bắt đầu tập luyện tại câu lạc bộ City Kickboxing dưới sự huấn luyện của Keith Bareman, cùng với Dan Hooker, Kai Kara-France và Alexander Volkanovski.
Sự nghiệp võ thuật của Adesanya
Kickboxing và Quyền Anh
Adesanya tập luyện kickboxing, kết hợp kỹ thuật tay và đòn chân, từ những năm đầu sự nghiệp. Anh cũng rèn luyện boxing để nâng cao kỹ thuật tay. Anh tham gia các giải đấu của cả hai môn này, chủ yếu là kickboxing, và tham gia một số trận đấu Quyền Anh. Các giải này đều là các giải đấu chuyên nghiệp. Hai giải lớn nhất mà anh tham gia là Glory và King in the Ring. Adesanya có tổng cộng 80 trận kickboxing với thành tích 75 chiến thắng, 5 thất bại. Vào tháng 03 năm 2014, Adesanya trở thành võ sĩ New Zealand đầu tiên ký hợp đồng với Glory sau khi anh thi đấu toàn thời gian ở Trung Quốc. Sau đó, anh đã đấu với võ sĩ Filip Verlinden từ Bỉ tại Glory 15 ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Lúc này Adesanya 24 tuổi, và đây là trận thua thứ hai trong sự nghiệp kickboxing của anh. Trong giai đoạn 2016–2017, Adesanya quay lại với Glory để tham gia giải vô địch.
Sau khi giành chiến thắng thứ 33 trong sự nghiệp kickboxing trước Charles August, Adesanya chuyển sang tham gia giải đấu King in the Ring, một sự kiện last-man-standing tại Auckland. Anh đã vượt qua Slava Alexeichik, Pati Afoa và Jamie Eades để giành chiến thắng tại sự kiện này. Tiếp đó, anh đánh bại Jamie Eades để giành chức vô địch King in the Ring năm 2014. Adesanya tiếp tục thi đấu ở hạng cân cruiserweight trước khi lên hạng heavyweight, và giành chức vô địch heavyweight King in the Ring năm 2015 tại Auckland.
MMA
Trong thời gian thi đấu kickboxing, Adesanya cũng bắt đầu tham gia MMA chuyên nghiệp từ năm 2012. Trong giai đoạn 2012–2016, anh đã thi đấu MMA tại Hồng Kông, Úc và Trung Quốc với thành tích 11-0, tất cả đều là KO/TKO, trước khi được UFC ký hợp đồng. MMA là môn võ tổng hợp, cho phép sử dụng mọi kỹ năng và bộ môn để thi đấu. Được đánh giá là thể thức chiến đấu toàn diện nhất thế giới, MMA đã trở thành một xu hướng trong thế kỷ XXI. Adesanya sau khi thành công ở kickboxing và MMA sớm đã quyết định tập trung hoàn toàn vào MMA, khẳng định bản lĩnh của mình.
UFC - Ultimate Fighting Championship

Sau khi thắng 11 trận liên tiếp trong MMA, Adesanya quyết định gia nhập Ultimate Fighting Championship, giải đấu MMA lớn nhất thế giới. Vào tháng 12 năm 2017, Adesanya đã kí hợp đồng với UFC. Anh ra mắt trong trận đấu với Rob Wilkinson vào ngày 11 tháng 02 năm 2018, tại UFC 221. Anh đã giành chiến thắng bằng TKO trong hiệp hai. Chiến thắng này đã giúp anh nhận được hạng mục thưởng Performance of the Night.
Trận đấu tiếp theo của Adesanya diễn ra vào ngày 14 tháng 04 năm 2018, khi anh đối đầu với Marvin Vettori tại UFC trên Fox: Poirier vs. Gaethje. Anh đã giành chiến thắng sau ba hiệp bằng phán quyết chia đều (split decision). Adesanya gặp Brad Tavares vào ngày 06 tháng 07 năm 2018, trong sự kiện The Ultimate Fighter: Undefeated. Anh đã chiến thắng với quyết định thống nhất (unanimous decision) sau năm hiệp. Chiến thắng này đã mang lại cho anh hạng mục thưởng Performance of the Night thứ hai.
Adesanya đấu với Derek Brunson vào ngày 03 tháng 11 năm 2018, tại UFC 230. Anh đã giành chiến thắng bằng TKO ngay trong hiệp một. Chiến thắng này đã giúp anh nhận được hạng mục thưởng Performance of the Night lần thứ ba. Adesanya đối đầu với Anderson Silva vào ngày 10 tháng 02 năm 2019, tại UFC 234. Anh đã giành chiến thắng unanimous decision sau ba hiệp. Chiến thắng này đã giúp anh giành giải thưởng Fight of the Night. Đây là một trận đấu đặc biệt đối với Adesanya vì Anderson The Spider Silva là một võ sĩ MMA huyền thoại thế giới, người từng thống trị hạng middleweight trong thập kỷ trước. Khi tham gia trận đấu này, Anderson Silva đã 45 tuổi và thi đấu với mục đích giải trí. Anderson Silva cũng là thần tượng của Adesanya, phong cách và kỹ thuật thi đấu của anh có nhiều điểm để học hỏi. Sau trận đấu này, Adesanya được xem là người kế vị danh hiệu The Spider.
Từ năm 2019

Vào ngày 13 tháng 04 năm 2019, Adesanya đối đầu với Kelvin Gastelum trong trận tranh đai tạm thời middleweight tại UFC 236. Anh đã giành chiến thắng unanimous decision sau năm hiệp. Trận đấu được đánh giá là một trong những trận hay nhất trong năm, được đề cử bởi hầu hết các cơ quan báo chí MMA. Adesanya cũng giành được đai vô địch tạm thời UFC Middleweight. Anh đã đấu Robert Whittaker vào ngày 06 tháng 10 năm 2019 tại UFC 243 và giành chiến thắng bằng KO ở vòng hai để trở thành vô địch UFC Middleweight chính thức. Chiến thắng này mang lại cho anh hạng mục thưởng Performance of the Night.
Vào ngày 07 tháng 03 năm 2020, Adesanya đã đấu Yoel Romero tại UFC 248 và giành chiến thắng unanimous decision, lần đầu tiên anh bảo vệ thành công đai vô địch UFC Middleweight. Trận đấu không nhận được nhiều sự quan tâm vì thiếu tính dồn dập và kịch tính, gây thất vọng cho người hâm mộ. Ngày 19 tháng 09 năm 2020, Adesanya đã bảo vệ thành công đai của mình trước Paulo Costa tại UFC 253, và ngày 27 tháng 09 năm 2020, anh giành chiến thắng TKO trong hiệp hai để bảo vệ đai vô địch middleweight.
Thông tin cá nhân
Trước khi chuyển sang MMA, Adesanya thường xuyên tham gia các cuộc thi nhảy khắp New Zealand. Anh đã nổi bật với niềm đam mê nhảy múa của mình khi biểu diễn tại UFC 243. Adesanya là một fan anime và dự định thành lập một công ty sản xuất anime sau khi nghỉ hưu. Biệt danh The Last Stylebender của anh liên quan đến Avatar: The Last Airbender, một bộ phim hoạt hình anime ảnh hưởng lớn đến anh.
Adesanya đã phản đối trong cuộc trưng cầu dân ý về cần sa tại New Zealand năm 2020. Anh cũng kêu gọi Jon Jones đấu với Francis Ngannou, một trận đấu đặc biệt trong lịch sử võ thuật.
Lý lịch nghề nghiệp
MMA | Kickboxing |
---|---|
Ultimate Fighting Championship | Glory |
UFC Middleweight Champion (hiện tại, từ 10/2019)
(bảo vệ thành công một lần) |
Glory 34: Denver – Middleweight Contender Tournament Champion. |
Interim UFC Middleweight Champion (04 - 10/2019) | King in the Ring |
Performance of the Night: 04 lần.
vs. Rob Wilkinson, Brad Tavares, Derek Brunson và Robert Whittaker |
|
Fight of the Night: 02 lần.vs. Anderson Silva và Kelvin Gastelum | |
Most knockdowns tại UFC Title Fight (4). | Boxing |
Australian Fighting Championship
|
|
Hex Fighting Series Middleweight
| |
Giải thưởng cộng đồng, chuyên gia đánh giá | |
MMAJunkie.com
|
CagesidePress.com
|
SB Nation
|
|
CombatPress.com
|
Thống kê số liệu
Võ thuật MMA
Thống kê thành tích chuyên nghiệp | ||
21 trận | 20 thắng | 1 thua |
Bằng knockout | 15 | 0 |
Bằng quyết định trọng tài | 5 | 1 |
KQ | Chỉ số | Đối thủ | Dạng | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Giờ | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 20–1 | Jan Blachowicz | Decision (unanimous) | UFC 259 | 7 tháng 3 năm 2021 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada | Tranh đai UFC Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 20–0 | Paulo Costa | TKO | UFC 253 | 27 tháng 9 năm 2020 | 2 | 3:59 | Abu Dhabi, Tiểu vương quốc Ả Rập | Bảo vệ đai UFC Middleweight Championship. |
Thắng | 19–0 | Yoel Romero | Unanimous Decision | UFC 248 | 7 tháng 3 năm 2020 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Bảo vệ đai UFC Middleweight Championship. |
Thắng | 18–0 | Robert Whittaker | KO (cú đấm) | UFC 243 | 6 tháng 10 năm 2019 | 2 | 3:33 | Melbourne, Australia | Thống nhất đai UFC Middleweight Championship. Performance of the Night. |
Thắng | 17–0 | Kelvin Gastelum | Unanimous Decision | UFC 236 | 13 tháng 4 năm 2019 | 5 | 5:00 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | Đai interim UFC Middleweight Championship. Fight of the Night. |
Thắng | 16–0 | Anderson Silva | Unanimous Decision | UFC 234 | 10 tháng 2 năm 2019 | 3 | 5:00 | Melbourne, Australia | Fight of the Night. |
Thắng | 15–0 | Derek Brunson | TKO (gối và cú đấm) | UFC 230 | 3 tháng 11 năm 2018 | 1 | 4:51 | New York City, New York, Hoa Kỳ | Performance of the Night. |
Thắng | 14–0 | Brad Tavares | Unanimous Decision | The Ultimate Fighter: Undefeated Finale | 6 tháng 7 năm 2018 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Performance of the Night. |
Thắng | 13–0 | Marvin Vettori | Split Decision | UFC on Fox: Poirier vs. Gaethje | 14 tháng 4 năm 2018 | 3 | 5:00 | Glendale, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 12–0 | Rob Wilkinson | TKO (cú đấm) | UFC 221 | 11 tháng 2 năm 2018 | 2 | 3:37 | Perth, Australia | Performance of the Night. |
Thắng | 11–0 | Stuart Dare | KO (cú đá) | Hex Fighting Series 12 | 24 tháng 11 năm 2017 | 1 | 4:53 | Melbourne, Australia | Thắng đai tạm thời HFS Middleweight Championship. |
Thắng | 10–0 | Melvin Guillard | TKO (cú đấm) | Australia Fighting Championship 20 | 28 tháng 7 năm 2017 | 1 | 4:49 | Melbourne, Australia | Đai AFC Middleweight Championship. |
Thắng | 9–0 | Murad Kuramagomedov | TKO (cú đấm) | Wu Lin Feng: E.P.I.C. 4 | 28 tháng 5 năm 2016 | 2 | 1:05 | Hà Nam, Trung Quốc | |
Thắng | 8–0 | Andrew Flores Smith | TKO (ép góc) | Glory of Heroes 2 | 7 tháng 5 năm 2016 | 1 | 5:00 | Thâm Quyến, Trung Quốc | |
Thắng | 7–0 | Dibir Zagirov | TKO (cú đấm) | Wu Lin Feng: E.P.I.C. 2 | 13 tháng 3 năm 2016 | 2 | 2:23 | Hà Nam, Trung Quốc | |
Thắng | 6–0 | Vladimir Katykhin | TKO (quyết định y học) | Wu Lin Feng: E.P.I.C. 1 | 13 tháng 1 năm 2016 | 2 | N/A | Hà Nam, Trung Quốc | |
Thắng | 5–0 | Gele Qing | TKO (đòn gối) | Wu Lin Feng 2015: New Zealand vs. China | 19 tháng 9 năm 2015 | 2 | 3:37 | Auckland, New Zealand | |
Thắng | 4–0 | Maui Tuigamala | TKO (cú đá) | Fair Pay Fighting 1 | 5 tháng 9 năm 2015 | 2 | 1:25 | Auckland, New Zealand | |
Thắng | 3–0 | Song Kenan | TKO (cú đấm) | The Legend of Emei 3 | 8 tháng 8 năm 2015 | 1 | 1:59 | Hà Bắc, Trung Quốc | |
Thắng | 2–0 | John Vake | TKO (cú đấm) | Shuriken MMA: Best of the Best | 15 tháng 6 năm 2013 | 1 | 4:43 | Auckland, New Zealand | |
Thắng | 1–0 | James Griffiths | TKO (cú đấm) | Supremacy Fighting Championship 9 | 24 tháng 3 năm 2012 | 1 | 2:09 | Auckland, New Zealand | Ra mắt Middleweight. |
Thống kê Võ thuật đá
- Danh sách các võ sĩ hiện tại của UFC
- Bảng xếp hạng của Ultimate Fighting Championship
Ghi chú thêm
Ghi chú chung
Nguồn trực tuyến tham khảo
Liên kết bên ngoài
- Hồ sơ trên GLORY.
- Thành tích MMA chuyên nghiệp của Israel Adesanya từ Sherdog.
Ultimate Fighting Championship – Chiến binh vô địch hiện tại |
---|
- Thiên hạ võ thuật
- Nigeria thông tin