1. It ain’t over till the plump lady sings là gì?
It ain’t over till the plump lady sings có nghĩa là một việc gì đó chưa kết thúc hoặc quyết định chưa được đưa ra cho đến khi tất cả những điều quan trọng đã xảy ra. Thông thường, người ta sử dụng thành ngữ này để ám chỉ rằng không nên kết luận sớm hay đoán trước kết quả mà cần phải chờ đợi đến khi tất cả các dấu hiệu hoặc sự kiện quan trọng đã xảy ra. Trong tiếng Việt cũng có một thành ngữ tương tự như vậy là “Chưa hết Tết còn nhiều chuyện.”
For example 1:
- A: I can’t believe we’re losing by so much in the first half of the game. Tôi không thể tin rằng chúng ta đang thua nhiều đến vậy trong hiệp một của trận đấu.
- B: Don’t worry. It ain’t over till the fat lady sings. We can still make a comeback. Đừng lo. Chưa phải lúc kết thúc, chúng ta vẫn có cơ hội thắng.
For example 2:
- A: I failed the first exam. I’m never going to pass this class. Tôi trượt bài kiểm tra đầu tiên. Tôi không bao giờ qua môn này được.
- B: Come on, it ain’t over till the fat lady sings. You can still improve and do well on the next one. Thôi đi, chưa phải là kết thúc, bạn vẫn có thể cải thiện và làm tốt ở bài kiểm tra tiếp theo.
For example 3:
- A: I just lost my job. My career is over. Tôi vừa mất việc làm. Sự nghiệp của tôi đã kết thúc.
- B: Remember, it ain’t over till the fat lady sings. You can find new opportunities. Hãy nhớ, chưa phải là kết thúc, bạn có thể tìm kiếm cơ hội mới.
For example 4:
- A: Our project is falling behind schedule, and we’ve encountered so many problems. Dự án của chúng ta đang bị trễ lịch, và chúng ta đã gặp nhiều vấn đề.
- B: Let’s not give up. It ain’t over till the fat lady sings. We’ll find a way to make it work. Không bao giờ từ bỏ. Chưa phải kết thúc, chúng ta sẽ tìm cách để dự án thành công.
For example 5:
- A: I’ve been looking for a job for months, and I still haven’t found one. Tôi đã tìm kiếm việc làm trong vài tháng và vẫn chưa tìm được.
- B: Keep searching. It ain’t over till the fat lady sings. The right opportunity will come along. Hãy tiếp tục tìm kiếm. Chưa phải là kết thúc, cơ hội thích hợp sẽ đến.
2. Ways to use the Idiom It ain’t over till the fat lady sings
2.1. Sports event
Still hope in a sports match.
Eg: We’re down by two goals with only five minutes left in the match. It ain’t over till the fat lady sings. Chúng ta đang thua hai bàn với chỉ còn năm phút cuối trong trận đấu. Chưa phải là kết thúc, còn cơ hội để lật ngược tình thế.
2.2. In a work environment
Still possible to change a situation at work.
Eg: We didn’t win the contract, but negotiations are still ongoing. It ain’t over till the fat lady sings. Chúng ta không thắng thầu hợp đồng, nhưng cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra. Chưa phải là kết thúc, còn hy vọng thay đổi.
2.3. In personal relationships
Relationships can still change.
Eg: My partner and I had a big fight, but we’re discussing it. It ain’t over till the fat lady sings. Tôi và đối tác của tôi có một cuộc cãi nhau lớn, nhưng chúng tôi đang thảo luận. Chưa phải là kết thúc, còn cơ hội để làm sáng tỏ.
2.4. In the field of arts
A situation in the arts can still be improved.
Eg: The play had a rocky start, but the actors are making progress. It ain’t over till the fat lady sings. Vở kịch bắt đầu không suôn sẻ, nhưng diễn viên đang tiến bộ. Chưa phải là kết thúc, còn cơ hội để biểu diễn tốt hơn.
2.5. In the field of education
A situation in education can still change.
Eg: I didn’t do well on the midterm, but I’m going to study harder for the final. It ain’t over till the fat lady sings. Tôi không làm tốt trong bài kiểm tra giữa kỳ, nhưng tôi sẽ học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra cuối kỳ. Chưa phải là kết thúc, còn cơ hội để cải thiện điểm số.
3. Dialogue (Cuộc hội thoại) using It ain’t over till the fat lady sings
- A: I can’t believe we’re so far behind in the election polls. It looks like we have no chance of winning. Tôi không thể tin rằng chúng ta đang tụt hậu đến vậy trong các cuộc thăm dò bầu cử. Có vẻ như chúng ta không có cơ hội để thắng.
- B: Don’t be so quick to give up. Remember, it ain’t over till the fat lady sings. There’s still time to connect with voters and change their minds. Đừng nản lòng quá sớm. Hãy nhớ, chưa phải là kết thúc, còn thời gian để kết nối với cử tri và thay đổi ý kiến của họ.
- A: You’re right. We can’t lose hope. Let’s work hard and see what we can do to turn the tide. Bạn đúng. Chúng ta không thể mất đi hy vọng. Hãy làm việc chăm chỉ và xem chúng ta có thể làm gì để đảo ngược tình thế.
4. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The opera isn't finished until the overweight lady performs
The opera isn't finished until the overweight lady performs có một số từ và cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The game isn’t over until the final whistle. | Trận đấu chưa kết thúc cho đến khi trọng tài kết thúc. | We’re losing, but remember, the game isn’t over until the final whistle. |
Don’t count your chickens before they hatch. | Đừng ấn định thành công trước khi nó xảy ra. | I know you’re excited about your job interview, but don’t count your chickens before they hatch. |
Don’t jump the gun. | Đừng đánh giá nhanh, chưa đến lúc. | Let’s not jump the gun on this project’s failure. There’s still a chance to salvage it. |
The outcome is still up in the air. | Kết quả vẫn chưa chắc chắn. | The outcome of the election is still up in the air, and anything can happen. |
It’s not over ’til it’s over. | Chưa phải là kết thúc cho đến khi chính thức kết thúc. | We may be behind, but it’s not over ’til it’s over. Let’s keep pushing forward. |
5. Các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ The opera isn't finished until the overweight lady performs
Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ trái nghĩa với It ain’t over till the fat lady sings:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The die is cast. | Quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi. | We’ve made our decision, and there’s no turning back now. The die is cast. |
The fat lady has sung. | Kết quả cuối cùng đã được công bố và mọi thứ đã kết thúc. | The final results are in, and the fat lady has sung. We didn’t win this time. |
It’s a done deal. | Thỏa thuận đã chính thức hoàn tất. | The contract has been signed, and the deal is official. It’s a done deal. |
It’s all over but the shouting. | Cuộc thi hoặc sự kiện đã kết thúc, chỉ còn lại việc kết luận hoặc thông báo. | The competition is over, and now it’s all over but the shouting. We lost. |
The fat lady is warming up. | Tình huống hoặc kết quả đã gần đến mức không thể thay đổi. | Our team is so close to victory that the fat lady is warming up. We’re about to win. |