1. It is là gì?
Trong tiếng Anh, It is có nghĩa là đó là.
It có nghĩa là “nó”, là một đại từ được sử dụng để chỉ đồ vật/sự vật không bao gồm con người. It thuộc đại từ số ít và có nhiều cách sử dụng về cấu trúc và vị trí trong câu tiếng Anh.
E.g:
- It is raining so I feel so cold. (Trời mưa vì vậy tôi cảm thấy lạnh).
- It is 8 o’clock that I start the work. (Lúc 8 giờ tôi bắt đầu công việc).
2. Các cấu trúc It is trong tiếng Anh
Đây là cấu trúc quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh. Đứng đơn lẻ một mình, cấu trúc này có thể được dịch nghĩa là “đó là”. Mẫu cấu trúc câu thường gặp sẽ là:
It is + N |
Ví dụ:
- It’s my car, the red one. (Đó là chiếc xe của tôi, cái màu đỏ.)
- Who is the owner of the ring? It’s Anna. (Ai là chủ sở hữu của chiếc nhẫn? Đó là Anna.)
- It’s an easy question. (Đó là một câu hỏi dễ.)
2.1. Cấu trúc it is said that
Cấu trúc It is said that có ý nghĩa là “nói rằng, chỉ ra rằng” và được sử dụng trong câu tường thuật (câu bị động). Cấu trúc này được dùng để tường thuật lại một sự vật/sự việc/hiện tượng đã xảy ra để thông báo về thông tin được đề cập đến.
Ví dụ: It is said that Mr. Jame là một bác sĩ rất giỏi. (Người ta nói rằng ông Jame là một bác sĩ rất giỏi.)
2.2. It is the first time + gì? Cấu trúc It is the first time
Cấu trúc it is the first time có nghĩa “đây là lần đầu tiên”. Cấu trúc này cũng có thể được dùng để thay thế cho this is the first time với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Ví dụ: It is the first time Rose has ever been to Japan. (Đây là lần đầu tiên Rose đến Nhật Bản.)
2.3. Cấu trúc it is + adj
Cấu trúc it is + adj có ý nghĩa “thật là … để làm gì”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc trong các đoạn văn đọc hiểu.
E.g: It's pouring so heavily that I can't even see the road. (Trời mưa to đến nỗi tôi không thể nhìn thấy đường.)
2.4. Cấu trúc it is important
Cấu trúc it is important được sử dụng để diễn đạt về một vấn đề quan trọng và thường kết hợp với “to do”.
E.g: It is crucial to study diligently, in order to achieve good results. (Điều quan trọng là phải học hành chăm chỉ, để bạn có thể đạt được kết quả tốt.)
2.5. Cấu trúc it is time
Cấu trúc it is time được dùng để chỉ thời điểm mà một việc cần được thực hiện ngay lập tức. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc khuyên bảo một cách gấp gáp.
E.g: It's time to head home, so I'll grab my jacket. (Đã đến lúc về nhà, vì vậy tôi sẽ lấy áo khoác.)
2.6. Cấu trúc it is essential that
Cấu trúc it is essential that là một cấu trúc giả định dùng để nhấn mạnh tính quan trọng, cần thiết của vấn đề được đề cập.
E.g: It is crucial that you finish this assignment on time. (Rất quan trọng là bạn hoàn thành bài tập này đúng hạn.)
2.7. Cấu trúc it is that
Cấu trúc it lies in the fact that được sử dụng để nhấn mạnh trong câu Khi muốn thu hút sự chú ý đến một đối tượng hay sự việc nào đó trong câu. Cấu trúc it lies in the fact that thường được chia thành hai phần: một phần chính và một mệnh đề quan hệ sử dụng: that, who, when, while,…
Ví dụ: It lies in the fact that you are so kind and caring that makes you a great friend. (Chính sự tử tế và quan tâm của bạn khiến bạn trở thành một người bạn tuyệt vời.)
2.8. Cấu trúc it is believed that
Cấu trúc it is believed that có nghĩa là “tin rằng”. Cấu trúc này có thể thay thế cho it is said that trong một số trường hợp.
Có thể thay thế một số động từ khác như: reported (báo cáo); knoᴡn (biết); thought (nghĩ); alleged (buộc tội); underѕtood (hiểu), conѕidered (хem хét, cho là); eхpected (mong chờ) thay cho believed.
Ví dụ: It is thought that there is life on other planets. (Người ta nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác.)
2.9. Cấu trúc it is important that
Cấu trúc it is important that có ý nghĩa nhấn mạnh về một vấn đề quan trọng và cũng thuộc cấu trúc giả định.
Ví dụ: It is crucial that you be honest, even when it is difficult. (Rất quan trọng là bạn phải trung thực, ngay cả khi điều đó khó khăn.)
2.10. Cấu trúc it is challenging
Challenging có nghĩa là “khó khăn”. Đây là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc challenging được sử dụng để diễn tả một điều gì đó khó khăn để làm/ thực hiện.
E.g: It is challenging to learn a new language, but it is achievable with determination. (Thật khó khăn để học một ngôn ngữ mới, nhưng điều đó là có thể với sự quyết tâm.)
3. Các trường hợp sử dụng cấu trúc it is
Sử dụng khi đi với các từ chỉ thời gian, không gian
Ví dụ:
- It is the first time I’ve used the computer. (Đây là lần đầu tiên tôi sử dụng cái máy tính đó.)
- It is about 5 kilometers to my house. (Còn khoảng 5 km nữa là đến nhà tôi.)
- It is summer now. (Bây giờ là mùa hè.)
Cấu trúc it is đi với các tính từ để biểu đạt, thay cho danh động từ
Ví dụ:
- It is too hot now. (Thời tiết bây giờ quá nóng.)
- It is good for you to drink the apple juice. (Uống nước ép táo rất tốt cho bạn.)
- The storm has gone to the village. It’s terrible (Cơn bão vừa quét qua ngôi làng. Nó thật là kinh khủng.)
Dùng cấu trúc it is để nhằm mục đích nhấn mạnh
Ví dụ:
- It is Mike who won the prize. (Mike chính là người thắng phần thưởng đó.)
- It is a newspaper, not a book that I am reading. (Tôi đang đọc một tờ báo, không phải là một cuốn sách.)
- It is Wuhan where the virus infection started. (Chính Vũ Hán là nơi bắt đầu lây nhiễm virus.)
Sử dụng it is kết hợp với các từ tạo mẫu câu hay dùng
Cụm từ it is có thể được kết hợp với một số từ ở dạng quá khứ để tạo thành những câu đặc biệt như sau:
- It is said that….: Người ta nói rằng
- It is believed that….: Người ta tin rằng
- It is rumoured that… : Người ta đồn rằng
- It is thought that… : Thiết nghĩ rằng
Ví dụ:
- It is said that Mike is his son. (Người ta nói rằng Mike là con của ông ấy.)
- It is believed that she will become a good wife. (Người ta tin rằng cô ấy sẽ là một người vợ tốt.)
- It is rumoured that Nick is going to get married. (Người ta đồn rằng Nick sắp kết hôn.)
- It is thought that you hadn’t better send the message to Mary. (Thiết nghĩ rằng bạn không nên gửi tin nhắn cho Mary thì tốt hơn.)
4. Phân biệt cách sử dụng cấu trúc it is, it’s và its
4.1. Cấu trúc it’s
Thực tế, cách sử dụng không khác gì so với cấu trúc it is, it’s chỉ là dạng viết tắt của it is và thường được sử dụng nhiều trong hội thoại hơn.
Ví dụ:
- Hello, who is on the phone? It’s Anna. (Xin chào, ai ở đầu dây bên kia vậy? Anna đây)
- Where is my pen? It’s here. (Cây bút chì của tôi đâu rồi? Nó đây)
4.2. Phân biệt cách sử dụng it is và its
Nhiều người có thể nhầm lẫn rằng its là dạng viết tắt của it is và có thể sử dụng sai hoặc diễn đạt không chính xác. Trong tiếng Anh, it is và its là hai cấu trúc có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Cấu trúc its được sử dụng để chỉ sự sở hữu, là đại từ sở hữu của it. Người ta sử dụng its để mô tả một đối tượng, một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- The window has lost its latch. (Cánh cửa đã bị mất then cài.)
- The dog wiggles its tail. (Con chó vẫy đôi tai.)
- Paris is famous for its tourist attraction. (Pari nổi tiếng vì sự hấp dẫn khách du lịch.)
5. Đề bài cấu trúc It is
5.1. Bài 1: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc it is hoặc its
- People say that Tony is a good boy.
–> It is mentioned that…………………………
- They report that the villa was built
–> It is stated that……………………..
- They believe that he was involved in the crime
–> It is understood that…………………….
- They rumour that the young man was still living
–> It is rumored that……………………….
- They think that you shouldn’t come to the party.
–> It is believed that you ………………………………
5.2. Bài 2: Điền từ thiếu vào chỗ trống, sử dụng its hoặc it is
- Every fruit has ………. nutrition.
- Dark clouds are coming, ……. going to rain.
- My cat never stays in ……… cat cage.
- ………hard to balance between study and entertainment
- The products should be updated with new technology for………..convenient
5.3. Giải đáp
Bài 1:
- It is said that Tony is a good boy.
- It is report that the villa was built
- They believe that he was involved in the crime.
- It is rumoured that the young man was still living
- It is thought that you shouldn’t come to the party.
- Its
- It is
- Its
- It is
- its