Key takeaways |
---|
|
It's about time là gì?
Phiên âm: /ɪts əˈbaʊt taɪm/
Ví dụ 1: It's about time for her to take a break after a long stressful day. (Đã đến lúc cô ấy nên nghỉ ngơi sau một ngày dài dài căng thẳng.)
Ví dụ 2: It's about time for us to go home because it's already getting dark. (Đã đến lúc chúng tôi phải về nhà vì trời đã sập tối rồi.)
Ví dụ 3: It's about time John focused all his energies on this important project. (Đã đến lúc John tập trung hết sức mình cho dự án quan trọng này.)
Ví dụ 4: I think it's about time for us to tell Lucy the truth about her birth parents. (Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nên cho Lucy biết được sự thật về cha mẹ ruột của cô ấy.)
Cách sử dụng cấu trúc It's about time trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: It’s about time + S + V2/ed + O |
---|
Ví dụ 1: It's about time we ended this match and awarded the winner. (Đã đến lúc chúng ta kết thúc trận đấu này và trao giải cho người thắng cuộc.)
Ví dụ 2: It's about time Tommy gave up drinking because his liver has been severely damaged. (Đã đến lúc Tommy phải từ bỏ rượu bia vì gan của anh ấy đã bị tổn thương nghiêm trọng.)
Cấu trúc 2: It’s about time (for somebody) + to do something |
---|
Ví dụ 1: It's about time for my kids to go to sleep.They have to get up early to go to school tomorrow. (Đã đến lúc các con tôi cần đi ngủ. Chúng phải thức sớm để đi học vào ngày mai.)
Ví dụ 2: It's about time for me to find another job with a higher income. (Đã đến lúc tôi cần tìm một công việc khác với mức thu nhập cao hơn.)
Một số cấu trúc tương tự It's about time
Cấu trúc là lúc
Định nghĩa: cụm từ It’s time mang nghĩa “đã đến thời điểm mà một việc nào đó cần được thực hiện”.
Phiên âm: /ɪts taɪm/
Cấu trúc: It’s time (for somebody) + to do something hoặc It’s time + S + V2/ed + O
Ví dụ: It's time for them to take responsibility for their illegal actions. (Đã đến lúc họ phải chịu trách nhiệm về những hành động vi phạm pháp luật của mình.)
It’s high time
Định nghĩa: cụm từ It’s hign time cũng mang nghĩa “đã đến lúc phải thực hiện việc gì” nhưng tính cấp thiết được nhấn mạnh hơn.
Phiên âm: /ɪts haɪ taɪm/
Cấu trúc: It’s high time (for somebody) + to do something hoặc It’s high time + S + V2/ed + O
Ví dụ: It's high time Jack got married and had kids because he's almost 40 years old. (Đã đến lúc Jack cần lập gia đình và sinh con bởi vì anh ấy đã gần 40 tuổi rồi.)
Bài tập thực hành
Đã đến lúc em gái tôi phải làm bài tập về nhà.
Đã đến thời điểm Adam nên dừng hút thuốc để bảo vệ sức khỏe.
Đã đến lúc chúng tôi quay về thăm lại trường cũ.
Đã đến lúc anh ấy tìm kiếm một công việc mới.
Đáp án
Đã đến lúc em gái tôi làm bài tập về nhà của cô ấy.
Đã đến lúc Adam dừng hút thuốc để bảo vệ sức khỏe của anh.
Đã đến lúc chúng ta quay trở lại trường cũ của chúng ta.
Đã đến lúc anh ấy tìm kiếm một công việc mới.
Bài viết có liên quan:
Cấu trúc Chống Lại
Cấu trúc Có Khả Năng Chi Trả