1. It takes one to know one là gì?
It takes one to know one thường được sử dụng để chỉ ra rằng người nói hoặc đánh giá người khác có những đặc điểm, hành động hoặc tính cách tương tự như họ.
Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực.
Trong ngữ cảnh tích cực, nó có thể chỉ ra rằng người nói có khả năng nhận biết hoặc hiểu tốt những người có tính cách tương tự.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể dùng để chỉ trích người nói rằng họ có những đặc điểm hoặc hành vi tương tự như những người mà họ đang chỉ trích. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc mâu thuẫn để gây phản ứng tiêu cực.
Trong tiếng Việt, cũng có một câu diễn đạt tương tự là “chó chê mèo lắm lông”.
Example 1:
- Jane: I can’t believe John is always so disorganized. Tôi không thể tin được là John luôn luôn lộn xộn như vậy.
- Mary: Well, it takes one to know one, Jane. Remember that time you lost your car keys last week? Bạn cũng vậy thôi, Jane. Bạn còn nhớ lần bạn để mất chìa khóa xe hơi tuần trước không?
- Jane: Fair point, I guess we’re both a bit disorganized. Có lý, tôi đoán chúng ta đều hơi lộn xộn một chút.
Example 2:
- Tom: Sarah, you’re always so critical of others. Sarah, bạn luôn luôn chỉ trích người khác.
- Sarah: It takes one to know one, Tom. You can be pretty critical too. Bạn cũng thế thôi, Tom. Bạn cũng chỉ trích rất nhiều.
Example 3:
- Alex: Chris, you’re such a messy eater. Chris, bạn ăn lộn xộn quá.
- Chris: It takes one to know one, Alex. Remember when you spilled your drink at the restaurant last week? Bạn cũng vậy đấy, Alex. Bạn còn nhớ khi bạn làm đổ nước uống tại nhà hàng tuần trước không?
Example 4:
- Mike: Lisa, you’re always procrastinating before exams. Lisa, bạn luôn luôn trì hoãn trước kỳ thi.
- Lisa: It takes one to know one, Mike. I saw you cramming for the last test too. Bạn cũng vậy mà, Mike. Tôi thấy bạn cũng ôn đêm trước bài kiểm tra cuối cùng.
Example 5:
- Jack: Emma, you talk too much on the phone. Emma, bạn nói chuyện điện thoại quá nhiều.
- Emma: It takes one to know one, Jack. You’re always on your phone too. Bạn cũng giống tôi thôi, Jack. Bạn lúc nào cúng nói chuyện điện thoại.
2. Origins of the idiom It takes one to know one
The idiom It takes one to know one may have its origins from the late 19th or early 20th century, according to Gregory Y. Titelman's Dictionary of Proverbs and Common Sayings. There is no definitive source mentioning the exact origin of this idiom.
3. Usage of the Idiom It takes one to know one
3.1. Đối chiếu đặc điểm hoặc kỹ năng nổi bật
Dùng để đối chiếu tính cách hoặc kỹ năng của người nói và người được nhắc đến, thường nhằm nhấn mạnh sự tương đồng.
Ví dụ: Bạn là một đầu bếp tuyệt vời, Sarah. Takes one to recognize one, và tôi là một nhà phê bình ẩm thực. Tôi có thể nhận ra món ăn của bạn thật tuyệt hảo. Sarah, bạn là một đầu bếp xuất sắc. Để nhận ra điều đó, cần phải là một, và tôi là một nhà phê bình thực phẩm. Tôi biết rằng nghệ thuật nấu nướng của bạn thực sự xuất sắc.
3.2. Đáp lại lời chỉ trích hoặc kỹ năng của người khác
Dùng để đối phó với chỉ trích bằng cách nhấn mạnh rằng người nói cũng có các đặc điểm tương tự.
Ví dụ: Bạn nói tôi quá cạnh tranh, nhưng để nhận ra điều đó thì bạn cũng phải như tôi, và trên sân bóng rổ, bạn cũng cạnh tranh không kém tôi. Bạn nói tôi quá cạnh tranh, nhưng bạn cũng giống tôi, và trên sân bóng rổ, bạn cũng không thua kém tôi.
3.3. Tự nhận diện tính cách hoặc hành vi của mình qua nhận xét về người khác
Dùng để tự nhận biết một khía cạnh tính cách hoặc hành vi của bản thân dựa trên nhận xét về người khác.
Ví dụ: Tôi có thể rất bướng bỉnh đôi khi, và khi tôi thấy John không bao giờ nhượng bộ trong một cuộc tranh luận, thì đó là người cùng tính với tôi. Tôi có thể cứng đầu đôi lúc, và khi tôi thấy John không bao giờ từ bỏ trong một cuộc tranh cãi, cậu ấy cũng như tôi.
3.4. Đối chiếu trong lĩnh vực đặc biệt hoặc sở thích chung
Dùng để đối chiếu kiến thức hoặc sở thích chung của người nói và người khác.
Ví dụ: Bạn là người đam mê lịch sử, và tôi cũng vậy, bởi vì tôi cũng yêu lịch sử. Chúng ta nên cùng nhau thăm các di tích lịch sử. Bạn là người yêu lịch sử, và tôi cũng vậy, bởi tôi cũng yêu lịch sử. Chúng ta nên cùng tham quan các địa điểm lịch sử.
3.5. Liên kết qua sự hiểu biết chung về một lĩnh vực hoặc vấn đề cụ thể
Dùng để thể hiện sự hiểu biết hoặc kết nối với người khác thông qua sự tương đồng về hiểu biết trong một lĩnh vực hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Tôi rất thích thiên văn học, và chỉ có người cùng đam mê mới hiểu được. Bạn đã bao giờ nhìn qua kính viễn vọng để quan sát các vì sao chưa? Tôi đam mê thiên văn học, và chỉ cần người đam mê thiên văn học mới hiểu, bạn đã bao giờ nhìn qua một kính thiên văn và quan sát các ngôi sao chưa?
4. Đối thoại (Conversation) với It takes one to know one
- Tom: Hey Lisa, do you think Sarah is too obsessed with her smartphone? She’s always on it! Chào Lisa, bạn nghĩ Sarah có quá nhiều thời gian dùng điện thoại thông minh không? Cô ấy luôn luôn dùng nó!
- Lisa: Well, Tom, it takes one to know one. I’ve seen you scrolling through your phone during meetings too. Thôi, Tom, bạn cũng vậy mà. Tôi đã thấy bạn dùng điện thoại trong cuộc họp nữa đấy.
- Tom: Yeah, you’re right. I guess we both need to cut back on our screen time. Ừ, bạn đúng đấy. Tôi đoán cả 2 chúng tôi cần cắt giảm thời gian dùng điện thoại.
- Lisa: Agreed, let’s hold each other accountable and put our phones away during important meetings. Đồng tình, chúng ta nên giám sát lẫn nhau và đặt điện thoại ở xa trong các cuộc họp quan trọng.
- Tom: Sounds like a plan. It takes one to know one, right? Nghe có vẻ là một kế hoạch. Bạn cũng vậy, phải không?
- Lisa: Absolutely, we can help each other break this habit. Chính xác, chúng ta có thể giúp nhau thay đổi thói quen này.
5. Những từ, cụm từ tương đương với thành ngữ It takes one to know one
Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ có ý nghĩa tương đương với It takes one to know one:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Birds of a feather flock together | Những chú chim lông vũ tụ tập lại với nhau | You and I both love classic literature. Birds of a feather flock together. |
Two peas in a pod | Như hai hạt đậu trong một bọc | John and Sarah are like two peas in a pod. They share the same interests and hobbies. |
Like-minded | Cùng tư duy, cùng tâm hồn | I enjoy working with like-minded individuals who are passionate about environmental conservation. |
Cut from the same cloth | Cắt từ cùng một tấm vải | Samantha and I are cut from the same cloth; we both have a strong work ethic. |
Kindred spirits | Tâm hồn đồng điệu | When I met Jane, I felt like we were kindred spirits. Our connection was instant. |
Peas in a pod | Như đậu trong một bọc | Steve and Mike are like peas in a pod, always finishing each other’s sentences. |
Of the same ilk | Cùng loại, cùng họ | They’re of the same ilk when it comes to their approach to problem-solving. |
Soulmates | Bạn tâm giao | John and Emily are true soulmates, and their love is a beautiful thing to witness. |
In the same boat | Trong cùng một tình huống khó khăn | We’re all in the same boat when it comes to dealing with this company’s bureaucracy. |
Birds of the same feather | Ngựa vằn cùng loại | He and his friends are birds of the same feather; they all share a passion for adventure. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với It takes one to know one
Dưới đây là danh sách các từ, cụm từ mang ý nghĩa trái ngược với It takes one to know one:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Birds of a different feather | Ngựa vằn khác loại | My brother and I are like birds of a different feather; he’s very outgoing, and I’m more introverted. |
Opposites attract | Sự trái ngược thu hút nhau | They say opposites attract, and it’s true in their case. He’s so serious, and she’s incredibly lighthearted. |
Polar opposites | Trái ngược hoàn toàn | John and Mary are like polar opposites. He’s a night owl, while she’s an early riser. |
Not cut from the same cloth | Không cắt từ cùng một tấm vải | Although they work well together, they are not cut from the same cloth when it comes to their personalities. |
Diametrically opposed | Trái ngược hoàn toàn, tương phản | Their views on politics are diametrically opposed; they can never agree on anything. |
Worlds apart | Cách xa nhau, không tương đồng | Despite being sisters, they are worlds apart in terms of their interests and lifestyles. |
Night and day | Tương phản hoàn toàn | The twins are like night and day. One is introverted, and the other is extroverted. |
Total opposites | Trái ngược hoàn toàn | They are total opposites when it comes to their approach to problem-solving. |
Incompatible | Không tương thích | They are incompatible in their working styles, which often leads to conflicts. |
Miles apart | Cách xa nhau | Although they used to be close, now their interests are miles apart, and they rarely talk. |