Biên soạn Bài Vợ Nhặt từ trang 23 đến trang 33 một cách ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ ý, tuân theo sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 để giúp học sinh dễ dàng hơn trong việc soạn văn.
Biên soạn Bài Vợ nhặt
I. Tác giả & tác phẩm
1. Tác giả
Tác giả Kim Lân (1920 – 2007), tên thật là Nguyễn Văn Tài, quê ở làng Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Trong năm 1944, ông tham gia Hội Văn hóa cứu quốc và sau đó liên tục hoạt động trong lĩnh vực văn nghệ để phục vụ cho kháng chiến và cách mạng.
Tác phẩm nổi bật: Nên vợ nên chồng (tập truyện ngắn, 1955), Con chó xấu xí (tập truyện ngắn, 1962).
Kim Lân là một nhà văn chuyên viết về truyện ngắn, đặc biệt là về đề tài nông thôn và cuộc sống của người nông dân. Ông sáng tác một cách chân thực và cảm động về cuộc sống và tâm hồn của những người dân quê mà ông hiểu rõ nhất - những người có mối liên kết sâu sắc với quê hương và cách mạng.
2. Tác phẩm
Vợ nhặt được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Kim Lân, được xuất bản trong tập Con chó xấu xí (1962). Truyện ngắn này được xem là phiên bản viết lại từ tiểu thuyết Xóm ngụ cư, một tác phẩm bị dang dở và mất đi. Sau khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, ông đã dựa vào một phần nội dung của tiểu thuyết cũ để sáng tác lại truyện ngắn này.
II. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Tác phẩm có thể được chia thành bốn phần:
- Phần 1: (từ đầu đến “Thị vẫn ngồi mớm ở mép giường, hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”): mô tả cảnh Tràng dẫn vợ về nhà.
- Phần 2: (tiếp theo đến “cùng đẩy xe bò về”): giải thích về việc Tràng nhặt được vợ.
- Phần 3: (tiếp theo đến “nước mắt cứ chảy xuống dòng dòng”): cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới.
- Phần 4 (phần còn lại): sáng hôm sau tại nhà Tràng.
Dòng truyện diễn biến một cách tự nhiên và khéo léo. Mọi tình tiết trong truyện đều bắt nguồn từ việc anh Tràng cưới vợ giữa những ngày khó khăn khủng khiếp.
Câu 2 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Dân làng ngạc nhiên khi thấy anh Tràng đưa một người phụ nữ lạ về nhà, vì:
- Một người nghèo túng, xấu xí, sống trong xóm ngụ cư, bất ngờ có được vợ.
- Trong hoàn cảnh đói khốn, nhưng người như Tràng vẫn không quên đề cao trách nhiệm của mình, ôm vợ và con đi.
Sự kinh ngạc của cả làng, của bà cụ Tứ và của chính Tràng tạo ra một tình huống độc đáo: Một tình huống đầy bi kịch, không biết nên vui hay buồn, không biết nên mừng hay lo. Mọi người đều chung một tâm trạng, đặc biệt là bà cụ Tứ: “Trái tim người mẹ nghèo biết bao hiểu biết bao điều. Bà vui vì con mình đã có vợ, nhưng cũng buồn vì trong cảnh đói khổ này mà con lại phải mang vợ về...”.
Tình huống đau lòng này mở đầu cho sự phát triển của câu chuyện và tác động đến tâm trạng và hành động của các nhân vật trong tác phẩm.
Câu 3 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Nhan đề Vợ nhặt gợi lên giá trị nội dung và ý nghĩa của tác phẩm: “Nhặt” liên quan đến những thứ không giá trị, có thể “nhặt” ở bất kỳ đâu, trong mọi tình huống. Nhưng “vợ” mang ý nghĩa của sự trân trọng, người vợ có vị trí quan trọng trong gia đình. Mọi người chọn vợ, cưới vợ, trong khi Tràng lại đưa vợ vào cuộc sống nhờ vào sự kiên nhẫn của mình.
→ Thông qua việc Tràng “nhặt được vợ”, tác giả làm nổi bật tình cảnh và số phận của người nông dân nghèo trong thời kỳ đói nghèo khó khăn năm 1945. Đồng thời, thông qua điều này, sự yêu thương, sự chăm sóc, và sức mạnh vượt qua khó khăn của con người được thể hiện rõ trong bối cảnh khó khăn đó.
Câu 4 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Niềm mong mỏi hạnh phúc gia đình được thể hiện một cách chân thực và sâu sắc qua nhân vật Tràng.
- Ban đầu khi Tràng nghĩ đến việc đưa một người phụ nữ xa lạ về nhà, anh ta có chút phân vân, do dự: “Ban đầu anh cũng run, suy nghĩ: nơi này với định mệnh của mình liệu có nuôi sống được không, còn phải lo về gia đình”. Tuy nhiên, sau đó, anh ta “liều lĩnh một cái: Thôi, kệ đi!” và quyết định đưa người phụ nữ về nhà.
→ Sự quyết đoán của Tràng thể hiện khao khát hạnh phúc gia đình của người nông dân nghèo, đồng thời là một phần của giá trị nghệ thuật của tác phẩm: “Dù trong hoàn cảnh khó khăn đến đâu, dù gần chạm với cái chết nhưng khao khát hạnh phúc vẫn tồn tại, vẫn hướng về ánh sáng, vẫn tin vào cuộc sống và hy vọng vào tương lai”.
- Khi Tràng trở về nhà, anh không còn gặm nhấm mặt đất như thường lệ mà “tự tin”, “vươn vấn lên trên”. Trong khoảnh khắc đó, anh quên hết mọi buồn phiền, “trong lòng anh chỉ còn tình yêu giữa anh và người phụ nữ đi cùng. Một điều gì đó mới mẻ, không quen thuộc với người đàn ông nghèo nàn đó”.
- Buổi sáng đầu tiên có vợ, Tràng thay đổi hoàn toàn: “Anh cảm thấy bây giờ anh trở nên to lớn”. Anh bắt đầu cảm nhận trách nhiệm và tình cảm với gia đình của mình: “Đột nhiên anh cảm nhận được tình yêu và sự gắn bó với căn nhà của mình, điều gì đó rất mới mẻ với anh”.
→ Con người trưởng thành hơn với tình yêu thương, hy vọng gắn kết, và dựng nên hạnh phúc gia đình.
Câu 5 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
- Tâm trạng sâu lắng, phức tạp của bà cụ Tứ sau khi Tràng có vợ được miêu tả rất sống động, tinh tế. Từ sự bất ngờ đến lo lắng, trăn trở, rồi xót xa và cuối cùng là sự chấp nhận... tất cả thể hiện lòng bao dung, nhân từ của người mẹ nghèo.
- Bữa cơm đầu tiên chào đón nàng dâu mới, bà cụ Tứ đã luyến tiếc cho các con niềm tin, hy vọng: “Khi nào có tiền tao sẽ mua con gà về nuôi, chưa kịp nuôi gà đã phải nuôi con”. Bà là biểu tượng của nỗi khổ cùng của con người. Người mẹ ấy đã nhìn nhận cuộc sống không may mắn của con mình qua những gì mà bà đã trải qua.
→ Hình ảnh, tâm trạng của bà cụ Tứ thể hiện sâu sắc tư duy của Kim Lân, là hình ảnh mẹ Việt Nam khổ đau, bất hạnh nhưng đầy tình yêu thương, nhân ái.
Câu 6 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Đặc điểm nghệ thuật của truyện ngắn Kim Lân:
- Cách tạo ra tình huống truyện độc đáo, tự nhiên, kết hợp một cách nhất quán hai yếu tố hiện thực và nhân đạo.
- Phương pháp phân tích tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc.
- Nghệ thuật trình bày đối thoại, nội tâm đặc biệt làm rõ tâm trạng của mỗi nhân vật.
- Sử dụng ngôn từ phong phú, cách kể chuyện tự nhiên, gần gũi.
- Cấu trúc truyện đặc biệt.
Luyện tập
Câu 1 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Tác phẩm thể hiện nhiều chi tiết rất chân thực, thể hiện từ nhiều góc độ khác nhau, với nhiều cảm xúc đa dạng. Chọn chi tiết gây xúc động và để lại ấn tượng nhất để phân tích.
Câu 2 (trang 33 sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 2):
Phần kết của tác phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề của nó.
- Hình ảnh đoàn người đập phá kho thóc của quân Nhật và hình ảnh lá cờ đỏ của Việt Minh tung bay trong tâm trí của Tràng đã đóng lại câu chuyện.
- Tác phẩm không chỉ tái hiện hình ảnh nạn đói năm 1945 mà còn mở ra khung cảnh của cuộc cách mạng Việt Nam trong năm đó.
→ Đó là hành trình không thể tránh khỏi của người nông dân theo đuổi cách mạng. Hình ảnh lá cờ đỏ đã tạo ra một ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của Tràng, thúc đẩy, khích lệ và truyền cảm hứng cho con người để sống, chiến đấu với những khó khăn, gian khổ của mình.
→ Vợ nhặt không chỉ mô tả rõ hình ảnh của người dân trong nạn đói năm 1945 mà còn là một bài hát về niềm tin vào cuộc sống. Tác phẩm không chỉ là một bản án mạnh mẽ mà còn là một lời ca sâu sắc, chân thành và đồng cảm của nhà văn với số phận của con người.