Soạn bài Việt Bắc (Tác giả: Tố Hữu) trang 109, 110, 111, 112, 113, 114 ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ ý, tuân thủ theo sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 để hỗ trợ học sinh soạn văn lớp 12 một cách dễ dàng hơn.
Soạn bài Việt Bắc (Tác giả: Tố Hữu)
Phần 2: Tác phẩm
I. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ Văn 12 Tập 1):
* Bối cảnh sáng tác bài thơ: Chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc với chiến thắng, vào tháng 7 năm 1954, Hiệp định Giơ - ne - vơ về Đông Dương được ký kết, Hòa Bình tái diễn, miền Bắc nước ta giành được sự giải phóng. Vào tháng 10 năm 1954, những chiến sĩ kháng chiến từ khu căn cứ Việt Bắc trở về miền Nam, Trung ương Đảng và chính phủ trở lại thủ đô. Dựa vào sự kiện có tính chất lịch sử quan trọng đó, Tố Hữu sáng tác bài thơ Việt Bắc.
* Tâm trạng sâu lắng: nỗi nhớ lắng đọng, trào dâng, một kỷ niệm sâu sắc, lòng thương nhớ đầy cảm xúc về những ngày tháng vừa qua trong cuộc kháng chiến và cách mạng. Nỗi nhớ lưu luyến sâu sắc của nhà thơ ở đây là nỗi nhớ về thiên nhiên núi rừng Việt Bắc, nhớ về con người và cuộc sống ở Việt Bắc cùng những ký ức không thể nào quên được về cuộc kháng chiến gian khổ, hùng vĩ ở nơi này.
* Phong cách tương tác của nhân vật trữ tình trong đoạn trích: Theo phong cách truyền thống của ca dao, giao duyên: lời hỏi là của người ở lại, lời đáp lại là của người ra đi.
Câu 2 (trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 12 Tập 1):
Qua việc hồi tưởng của nhân vật trữ tình, cảnh đẹp của đất trời và con người Việt Bắc hiện ra:
a, Thông qua lời của người ở lại:
* Vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Bắc:
- “Mưa nguồn suối lũ, những đám mây cùng mù” nhịp thơ 4/4, phương tiện diễn đạt có tính chất bổ sung, tóm tắt sự khắc nghiệt của thiên nhiên núi rừng Việt Bắc trở thành nguồn cảm hứng tôn vinh sự kiên cường và tạo dựng khối tình nghĩa sâu sắc giữa nhân dân Việt Bắc và các chiến sĩ kháng chiến.
- Hồi tưởng về những ngày ở chiến khu “Miếng cơm.. vai”
+ Phần 1: miêu tả cuộc sống khó khăn, nghèo đói.
+ Phần 2: cả hai đều chia sẻ cùng một tinh thần đấu tranh, cùng một lý tưởng cao đẹp.
→ Những ngày ở chiến khu thực sự là thời gian gian nan nhưng đong đầy ý nghĩa và tình cảm.
* Hồi tưởng về con người Việt Bắc: phương tiện nghệ thuật đối chiếu:
+ Lau bụi >< đất đỏ.
+ Rơi những giọt lệ >< sâu đậm.
→ Nhằm làm nổi bật lòng trung thành, bền bỉ của con người Việt Bắc đối với cách mạng, kháng chiến, nhớ về những ngày đầu xây dựng cơ sở cách mạng: “Nhớ những ngày đấu tranh chống Nhật, thời còn làm Việt Minh” – giai đoạn khó khăn nhưng cũng đầy oai hùng, là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của cách mạng và kháng chiến, nhớ về Việt Bắc cũng là nhớ về chính bản thân:
“Ta đi nhớ ta mình
Chiến khu, Tân Trào, Hồng Thái, nhà mái lợp, cây đa
b, Thông qua kí ức của người rời đi: Kỷ niệm sâu sắc về thiên nhiên và con người Việt Bắc trong những ngày kháng chiến
* Thiên nhiên Việt Bắc: Hiện lên qua kí ức của người rời đi
- Nhớ về thiên nhiên Việt Bắc ở các thời điểm khác nhau: “Trăng soi đỉnh núi, nắng chiều phủ lưng núi”.
- Hồi tưởng về thiên nhiên Việt Bắc ở các địa điểm khác nhau:
+ Rừng trúc nơi bờ sông
+ Ngòi Thia, dòng sông Đáy, dòng suối Lê...
→ Thiên nhiên Việt Bắc hiện lên trong kí ức của người miền Nam với những điều cụ thể nhất, gần gũi nhất. Điều này thể hiện lòng trung thành của nhân dân Việt Bắc, của những người chiến sĩ cách mạng với đất nước cách mạng.
* Hồi tưởng về con người Việt Bắc
- Những người chia sẻ niềm vui và gánh nặng với các cán bộ cách mạng.
- Hồi tưởng về các bà mẹ Việt Bắc: đơn giản, hiếu khách, đầy lòng hy sinh.
- Hồi tưởng về không gian sinh hoạt của nhân dân trong thời kỳ kháng chiến: “Nhớ những buổi học chật hẹp...”
- Hồi tưởng về cuộc sống vĩnh cửu của họ: “Nhớ tiếng chuông nhà thờ vào buổi chiều tà...”
→ Những âm thanh đó đều gợi lên hình ảnh của cuộc sống bình yên, hạnh phúc của nhân dân Việt Bắc.
* Đẹp nhất là hồi tưởng về sự hòa quện giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc:
“Ta về, ta nhớ chính mình
Ta về, ta nhớ những bông hoa và người...
→ Cảnh vật và con người trong mỗi câu thơ mang đậm sắc màu riêng biệt theo từng mùa, tạo nên bức tranh sống động về hoa và con người Việt Bắc: phong cảnh hiện ra như một bức tranh tứ thời với đủ bốn mùa, trong đó mỗi mùa lại mang những đặc điểm độc đáo.
Câu 3 (trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 12 Tập 1):
Khung cảnh hùng vĩ của Việt Bắc trong cuộc chiến, vai trò của Việt Bắc trong cách mạng và cuộc kháng chiến được Tố Hữu mô tả:
- Con người và thiên nhiên cùng chung tay đánh đuổi kẻ thù: “Nhớ con đường Việt Bắc của chúng ta...”
→ Truyền đạt một cách lãng mạn và sử thi.
- Tác giả tái hiện hình ảnh các con đường ở Việt Bắc vào ban đêm: đông đúc, sáng ngời ánh đèn.
→ Phần thơ truyền tải cảm giác tráng lệ, hào hùng của một sử thi.
- Hồi tưởng về các cuộc họp của chính phủ để thảo luận về công việc: Trong khó khăn, thiếu thốn.
→ Đưa vai trò của quê hương cách mạng Việt Bắc lên tầm cao nhất: quê hương cách mạng trở thành niềm tin, niềm hi vọng, tinh thần gương mẫu, ý chí kiên cường của nhiều người, hướng về Việt Bắc cũng là hướng về Bác Hồ, là hướng về ánh sáng và sự sống.
Câu 4 (trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 12 Tập 1):
Hình thức nghệ thuật văn học phản ánh sâu sắc bản sắc dân tộc được thể hiện trong đoạn trích:
- Loại thơ lục bát truyền thống của dân tộc.
- Cấu trúc tương tác trong ca dao, dân ca, truyện ngắn.
- Hình thức diễn đạt: mang đậm vị ca dao, dân ca, lời văn chất chứa tình cảm, lòng nồng nàn.
- Sự diễn cảm tâm trạng, đậm đà, lôi cuốn của bài thơ.
Thực hành
Câu 1 (trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 12 Tập 1):
Khả năng biểu lộ tài hoa của Tố Hữu qua việc sử dụng cặp từ xưng “ta – mình” trong bài thơ:
- Cặp từ xưng “ta – mình” thường xuất hiện trong ca dao, dân ca, thể hiện sự đồng nhất, không thể tách rời.
- Hai từ này thường hoán đổi cho nhau, gắn bó mật thiết.
- Tố Hữu sử dụng từ xưng để diễn đạt tâm trạng yêu thương đối với quê hương, đất nước.
Câu 2 (trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 12 Tập 1):
Dựa vào kiến thức đã học, học sinh tự chọn một trong hai đoạn văn để phân tích.
Có thể lựa chọn đoạn thơ nói về vẻ đẹp của cảnh và con người ở Việt Bắc:
'Ta về, ta nhớ chính mình
Ta về, ta nhớ những bông hoa và những người
…
Nhớ người phụ nữ dùng tay tỉa từng sợi lụa.'
⇒ Vẻ đẹp của thiên nhiên:
+ Đông: Rừng xanh hoa chuối đỏ rực
• Hoa chuối đỏ rực làm ấm áp bức tranh mùa đông lạnh giá, như ngọn lửa phản chiếu, tan đi cái giá lạnh của rừng núi.
+ Xuân: Ngày xuân mơ mộng, hoa rừng nở trắng
• Sắc trắng của hoa mơ trong trẻo, tinh khôi, 2 chữ 'trắng rừng' làm bừng sáng cả câu thơ, gợi lên không gian bao la của hoa rừng Tây Bắc trong mùa xuân.
+ Hạ: Ve kêu, rừng phách đổ vàng ươm
• Bức tranh mùa hè không chỉ sắc mà còn âm. Khi tiếng ve vang lên, rừng phách rực rỡ với màu vàng tươi mới. Từ 'đổ' gợi nhớ sự chuyển động, cũng như sự thay đổi nhanh chóng.
+ Thu: Rừng thu dịu dàng dưới ánh trăng
• Bức tranh mùa thu mang đến cảm giác yên bình và lãng mạn, thích hợp cho những buổi hát giao duyên.
Khi nói đến núi rừng Tây Bắc trước đây thường gợi lên cảm giác bí ẩn, hung dữ, xa lạ, nhưng khi Việt Bắc trở thành chiến khu cách mạng, thiên nhiên của núi rừng trở nên ấm áp, gần gũi với con người. Đó là bức tranh toàn diện về vẻ đẹp tự nhiên của Việt Bắc, thấm đẫm tinh thần dân tộc.
⇒ Vẻ đẹp của con người:
+ Đèo cao nắng chiếu, dao găm gắt lưng
• Tư thế quyết đoán, chinh phục núi rừng
+ Nhớ người thêu dệt từng sợi chỉ
• Khéo léo, tinh tế trong mọi công việc
+ Nhớ ai tiếng hát ân tình trung thành
• Trung thành, thủy chung, lòng trung kiên