1. Ý nghĩa của It’s always darkest before the dawn là gì?
It’s always darkest before the dawn được hiểu là thường thì tình hình sẽ trở nên rất khó khăn, tồi tệ và tối tăm trước khi mọi việc bắt đầu sáng sủa, tức là trước khi có sự cải thiện hoặc hy vọng xuất hiện. Câu này thường được sử dụng để khích lệ và thể hiện niềm tin vào sự cải thiện trong tình huống khó khăn.
Ví dụ 1:
- Sarah: I’ve been working so hard on this project, but it’s still not going well. Tôi đã làm việc chăm chỉ trong dự án này, nhưng vẫn không tốt.
- John: Don’t give up, Sarah. Remember, it’s always darkest before the dawn. Things will get better. Đừng từ bỏ, Sarah. Hãy nhớ rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Mọi thứ rồi sẽ tốt hơn.
Ví dụ 2:
- Emily: I just lost my job, and I don’t know how I’m going to pay my bills. Tôi vừa mất việc làm và tôi không biết làm thế nào để trả các hóa đơn của mình.
- Mark: I understand it’s tough, Emily, but keep in mind that it’s always darkest before the dawn. You’ll find a way through this. Tôi hiểu rằng đó là điều khó khăn, Emily, nhưng hãy nhớ rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Bạn sẽ tìm ra cách vượt qua điều này.
Ví dụ 3:
- David: I’ve been studying so much for this exam, but I’m still struggling. Tôi đã học rất nhiều cho kỳ thi này, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn.
- Maria: Keep going, David. It’s always darkest before the dawn. You’re almost there! Tiếp tục nỗ lực, David. Trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Bạn gần đạt được mục tiêu rồi!
Ví dụ 4:
- Alex: Our business is going through a tough period, and I’m not sure if we can make it. Doanh nghiệp của chúng ta đang trải qua thời kỳ khó khăn, và tôi không chắc rằng chúng ta có thể vượt qua.
- Lisa: I understand your concerns, but remember, it’s always darkest before the dawn. We’ll find a way to turn things around. Tôi hiểu sự lo lắng của bạn, nhưng hãy nhớ rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Chúng ta sẽ tìm cách để thay đổi tình hình.
Ví dụ 5:
- Mike: I’ve been trying to lose weight for months, but I haven’t seen any progress. Tôi đã cố gắng giảm cân suốt vài tháng, nhưng tôi chưa thấy bất kỳ tiến triển nào.
- Sarah: Don’t get discouraged, Mike. It’s always darkest before the dawn. Keep working on your goals, and you’ll see results. Đừng nản lòng, Mike. Trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Tiếp tục làm việc với mục tiêu của bạn, và bạn sẽ thấy kết quả.
Nguồn gốc của thành ngữ It’s always darkest before the dawn
Thomas Fuller, một nhà thần học người Anh, đã tạo ra thành ngữ này vào năm 1650 trong tác phẩm “A Pisgah-Sight of Palestine and the Confines Thereof” của ông.
Ý nghĩa cơ bản của thành ngữ này xuất phát từ bình minh, khi ánh sáng đầu tiên bắt đầu hiện ra trên chân trời trong lúc mặt trời mọc. Do đó, thời gian trước bình minh có ít ánh sáng nhất vì chưa có ánh nắng mặt trời. Điều này cũng đồng nghĩa với thời gian dài nhất từ khi mặt trời lặn lần cuối.
Cách sử dụng Idiom It’s always darkest before the dawn
Động viên trong thời gian khó khăn
Khi ai đó đang gặp khó khăn, thất bại hoặc tình hình trở nên tồi tệ, câu này có thể được sử dụng để động viên họ. Nó mang lại hi vọng rằng sau những thời kỳ khó khăn nhất sẽ đến sự cải thiện hoặc thay đổi tích cực.
Ví dụ: Khi Sarah đang trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc sống, người bạn của cô đã nhắc nhở cô rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Điều này mang lại hy vọng cho cô rằng những ngày tốt đẹp đang đến gần.
Khích lệ kiên nhẫn
Trong môi trường thể thao hoặc kinh doanh, câu này có thể được dùng để động viên mọi người kiên nhẫn và tiếp tục đối mặt với khó khăn thay vì từ bỏ.
Ví dụ: HLV đã dùng câu Đêm dài rồi đến buổi sáng để truyền cảm hứng cho đội của mình khi họ đang thua trong trận đấu, khuyến khích họ tiếp tục cố gắng và không bao giờ từ bỏ.
Vượt qua khó khăn trong dự án hoặc công việc
Khi một dự án hoặc công việc gặp khó khăn, người ta có thể áp dụng câu này để thúc đẩy đồng nghiệp không từ bỏ, mà tập trung vào giải quyết vấn đề và đạt được thành công cuối cùng.
Eg During a challenging project at work, John's colleague reminded him of the saying It’s always darkest before the dawn, encouraging him to tackle difficult challenges before experiencing success in the project.
Đối mặt với khó khăn cá nhân
Câu này có thể giúp một người tập trung vào việc vượt qua khó khăn cá nhân, như mất việc làm, cuộc sống gia đình khó khăn hoặc tình trạng sức khỏe xấu đi, với niềm tin rằng cuộc sống sẽ cải thiện sau giai đoạn khó khăn.
Eg: Emily đang phải đối mặt với nhiều rắc rối cá nhân, nhưng cô giữ vững niềm tin rằng Đêm dài mới đến buổi sáng. Cô biết rằng ngay cả trong những khoảnh khắc tối tăm nhất, vẫn có cơ hội cho mọi thứ được cải thiện.
Xử lý thời kỳ khó khăn trong mối quan hệ
Trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình yêu, câu này có thể khích lệ các bên giải quyết mâu thuẫn hoặc khó khăn thay vì đổ lỗi hoặc chia rẽ. Nó gợi ý rằng sau những thời kỳ khó khăn nhất có thể xảy ra sự hồi phục và tiến bộ.
Eg: Sau một cuộc cãi vã lớn với đối tác, Maria suy ngẫm về câu It’s always darkest before the dawn. Điều này đã thúc đẩy cô giải quyết các vấn đề, tin rằng mối quan hệ của họ có thể trở nên mạnh mẽ hơn sau thời kỳ khó khăn này.
Cuộc hội thoại với It’s always darkest before the dawn
- Alice: I can’t believe how difficult this project has become. We’ve encountered so many problems, and it feels like there’s no way out. Tôi không thể tin được là dự án này đã trở nên khó khăn đến vậy. Chúng ta đã gặp rất nhiều vấn đề, và có vẻ như không có lối thoát.
- Bob: I understand how you feel, Alice. But you know what they say, “It’s always darkest before the dawn.” Sometimes, the most challenging moments come right before a breakthrough. Tôi hiểu cảm giác của bạn, Alice. Nhưng bạn biết đấy, “Đêm dài mới đến buổi sáng.” Đôi khi, những khoảnh khắc khó khăn nhất đến trước sự đột phá.
- Alice: I hope you’re right, Bob. We’ve put so much effort into this project; it would be disheartening if it doesn’t work out. Tôi hy vọng Bob nói đúng. Chúng tôi đã bỏ rất nhiều công sức vào dự án này; sẽ rất đau lòng nếu nó không thành công.
- Bob: I have faith in our team’s abilities. We’ve been through tough times before, and we’ve always found a way to overcome them. Let’s keep pushing forward, and remember, it’s always darkest just before the dawn. Tôi tin vào khả năng của đội của chúng ta. Chúng ta đã trải qua những thời kỳ khó khăn trước đây, và luôn tìm cách vượt qua chúng. Hãy tiếp tục nỗ lực, và nhớ rằng, “Đêm dài mới đến buổi sáng.”
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s always darkest before the dawn
Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa với It’s always darkest before the dawn:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
It’s always darkest before the dawn | Tình hình khó khăn sẽ kết thúc và sự cải thiện sắp đến | Keep going, things will get better. It’s always darkest before the dawn. |
After rain comes sunshine | Sau cơn mưa là nắng | We may be going through a tough time, but remember, after rain comes sunshine. |
After the storm comes the rainbow | Sau cơn bão là cầu vồng | Don’t lose hope; after the storm comes the rainbow. |
The best is yet to come | Thứ tốt đẹp nhất vẫn chưa đến | I believe that the best is yet to come in your life. |
The night is always darkest before the dawn | Đêm luôn tối tăm nhất trước bình minh | Remember, the night is always darkest before the dawn. |
A bad day doesn’t make a bad life | Một ngày tồi không làm cuộc đời tồi tệ | Having a bad day doesn’t mean you have a bad life. |
A brighter day is coming | Ngày tươi sáng đang đến | I can feel it; a brighter day is coming soon. |
A glimmer of hope | Một chút hy vọng | Even in the darkest times, there’s always a glimmer of hope. |
A light in the darkness | Ánh sáng giữa bóng tối | She was like a light in the darkness during those tough times. |
A new beginning awaits | Một khởi đầu mới đang chờ đợi | Embrace the challenges; a new beginning awaits you. |
A new dawn is coming | Bình minh mới sắp đến | With every challenge, remember that a new dawn is coming. |
A new day brings new hope | Ngày mới mang đến hy vọng mới | Each new day brings new hope for a better future. |
The sun will rise again | Mặt trời sẽ mọc trở lại | Even in the darkest moments, remember, the sun will rise again. |
After darkness comes light | Sau bóng tối là ánh sáng | After darkness comes light, and things will improve. |
After nightfall, daybreak soon follows | Sau khi tối đến, sớm hay muộn bình minh sẽ đến | Don’t worry; after nightfall, daybreak soon follows. |
After the night comes the morning | Sau đêm tới sáng | Keep faith, after the night comes the morning. |
After the rain comes the rainbow | Sau mưa tới cầu vồng | We’ve been through a lot, but remember, after the rain comes the rainbow. |
All will be well | Mọi thứ sẽ ổn | Stay positive; all will be well in the end. |
Before the rain comes, the sky is darkest | Trước khi mưa đến, bầu trời là tối nhất | Just remember, before the rain comes, the sky is darkest. |
Better times are coming | Thời gian tốt đẹp đang đến | Hang in there; better times are coming soon. |
Climb your way out of the darkness | Leo lên khỏi bóng tối | You have the strength to climb your way out of the darkness. |
Difficult times don’t last forever | Thời kỳ khó khăn không kéo dài mãi | Keep in mind that difficult times don’t last forever. |
Don’t give up – better days are ahead | Đừng bao giờ từ bỏ – thời gian tốt đẹp sẽ đến | Don’t lose hope; don’t give up – better days are ahead. |
Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ It’s always darkest before the dawn
Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa với It’s always darkest before the dawn:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
A descent into chaos | Sụp đổ vào hỗn loạn | The organization’s mismanagement led to a descent into chaos. |
A nosedive | Sụp đổ, giảm nhanh chóng | The company’s profits took a nosedive in the last quarter. |
A quick and catastrophic decline | Sụp đổ nhanh và mất mát khủng khiếp | The stock market experienced a quick and catastrophic decline. |
A rapid decline | Sụp đổ nhanh chóng | The team’s performance showed a rapid decline. |
A steady and unmistakable decline | Sự giảm dần và không thể nhầm lẫn | The once-thriving neighborhood saw a steady and unmistakable decline. |
A steady downward spiral | Sự lao dốc ổn định | The company’s finances were caught in a steady downward spiral. |
A swift deterioration | Sự suy thoái nhanh chóng | The patient’s health took a swift deterioration. |
All downhill from here | Mọi thứ sẽ tụt dốc từ đây | After the recent setbacks, it seems like it’s all downhill from here. |
Every cloud has a dark lining | Mọi việc đều có khía cạnh tiêu cực | Even in success, every cloud has a dark lining. |
Every obstacle has a hidden challenge | Mọi trở ngại đều có thách thức ẩn | Don’t be discouraged; every obstacle has a hidden challenge. |
From bad to worse | Từ tồi tệ đến tồi tệ hơn | The situation went from bad to worse over the course of the year. |
From bad to worse at lightning speed | Từ tồi tệ đến tồi tệ hơn với tốc độ chớp nhoáng | The company’s financial troubles escalated from bad to worse at lightning speed. |
From bad to worse in a jiffy | Từ tồi tệ đến tồi tệ hơn trong nháy mắt | The peace talks went from bad to worse in a jiffy. |
Going from bad to worse in a hurry | Đi từ tệ đến tồi tệ hơn với tốc độ nhanh chóng | The team’s performance was going from bad to worse in a hurry. |
Going from rags to ruin | Đi từ cơ cực đến tàn khốc | His financial decisions led to him going from rags to ruin. |
Going from the deep end to the shallow end | Đi từ chỗ sâu đến chỗ nông | Their relationship was going from the deep end to the shallow end. |
Going from the frying pan into the fire | Từ tình huống tồi tệ này đến tình huống tồi tệ khác | Trying to escape one problem, he ended up going from the frying pan into the fire. |
Going further and further down the rabbit hole | Đi sâu hơn và sâu hơn vào hố thỏ | The conspiracy theory led him to go further and further down the rabbit hole. |
Heading downhill fast | Đang hướng xuống dốc với tốc độ nhanh chóng | The company’s stock value was heading downhill fast. |
One damn thing after another | Một chuyện tồi tệ sau một chuyện tồi tệ | It’s been one damn thing after another lately. |
One disaster after another | Một thảm họa sau một thảm họa | The region has been facing one disaster after another. |
Out of the frying pan and into the fire | Thoát ra khỏi tình huống khó khăn này, nhưng rơi vào tình huống khó khăn khác | He thought he was out of the frying pan, but he ended up in the fire. |
Sliding into an abyss | Trượt dốc vào một cái vực khủng khiếp | The company was sliding into an abyss of financial troubles. |
There are clouds on the horizon | Có những điều tiêu cực trên tương lai | The economic forecast suggests there are clouds on the horizon. |
When it rains, it pours | Khi mưa, nó mưa to | It seems like when it rains, it pours with all these problems. |