- Đây là một tên người Hàn Quốc, họ là Jung.
J-Hope | |
---|---|
J-Hope vào tháng 10 năm 2022 | |
Sinh | Jung Ho-seok 18 tháng 2, 1994 (30 tuổi) Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2012–nay |
Giải thưởng | Huân chương Văn hóa Hwagwan (2018) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Tên gọi khác | J-Hope |
Thể loại |
|
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Hãng đĩa | Big Hit |
Hợp tác với | BTS |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 정호석 |
Hanja | 鄭號錫 |
Romaja quốc ngữ | Jeong Ho-seok |
McCune–Reischauer | Chǒng Hosǒk |
Hán-Việt | Trịnh Hiệu Tích |
Nghệ danh | |
Hangul | 제이홉 |
Romaja quốc ngữ | Jeihop |
McCune–Reischauer | Cheihop |
Jung Ho-seok (Hàn Quốc: 정호석; sinh ngày 18 tháng 2 năm 1994), thường được gọi là J-Hope (hoặc j-hope), là một rapper, nhạc sĩ, vũ công và nhà sản xuất âm nhạc người Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam BTS nổi tiếng.
J-Hope đã phát hành mixtape đầu tay Hope World vào năm 2018. Album này đã nhận được phản hồi tích cực, ra mắt ở vị trí 63 và đạt vị trí cao nhất ở vị trí 38, giúp anh trở thành nghệ sĩ solo Hàn Quốc có vị trí cao nhất trên Billboard 200 của Hoa Kỳ tại thời điểm đó. Vào tháng 9 năm 2019, anh phát hành đĩa đơn 'Chicken Noodle Soup' với sự hợp tác của Becky G. Đĩa đơn này ra mắt ở vị trí 81 trên Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ, đưa anh trở thành thành viên đầu tiên của BTS có bản hit Hot 100 dưới tên cá nhân.
Tiểu sử
J-Hope, tên thật là Jung Ho-seok, sinh ngày 18 tháng 2 năm 1994 tại Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc. Anh là con út trong gia đình có 2 chị em. Trước khi gia nhập BTS, anh là thành viên của nhóm nhảy Neuron thuộc cộng đồng underground và theo học các lớp nhảy tại Học viện Âm nhạc Gwangju từ lớp 4 đến năm đầu trung học. Anh ký hợp đồng với Big Hit Entertainment trước khi ra mắt. Trước khi trở thành idol, J-Hope đã nổi bật với kỹ năng nhảy, giành nhiều giải thưởng tại các cuộc thi địa phương, bao gồm cả giải nhất cuộc thi nhảy quốc gia năm 2008. Sự nổi bật trong nhảy múa đã dẫn dắt anh đến ca hát, tham gia các buổi thử giọng và trở thành thực tập sinh. Khi còn là thực tập sinh, J-Hope đã được giới thiệu như một rapper trong bài hát 'Animal' của Jo Kwon phát hành năm 2012.
Tên nghệ danh
Tên nghệ danh J-Hope (Tiếng Triều Tiên: 제이홉) phản ánh mong muốn của anh về việc trở thành niềm hy vọng cho người hâm mộ và là 'niềm hy vọng của BTS'. Tên gọi này cũng gợi nhớ đến câu chuyện truyền thuyết về chiếc hộp Pandora; một chiếc hộp bí ẩn mà nàng Pandora mở ra, mang theo mọi bất hạnh tràn ngập thế gian, chỉ còn lại duy nhất niềm hy vọng.
Quá trình sự nghiệp
2013–nay: Hoạt động cùng BTS
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2013, J-Hope chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của BTS cùng với album đầu tay của nhóm, 2 Cool 4 Skool. Anh là thành viên thứ ba gia nhập nhóm với tư cách thực tập sinh, sau RM và Suga. Kể từ đó, anh đã góp mặt vào việc sản xuất nhiều bài hát trong tất cả các album của BTS.
Ngày 14 tháng 6 năm 2019, J-Hope và thành viên V của BTS đã hợp tác với Zara Larsson trong bài hát 'A Brand New Day' cho trò chơi di động BTS World.
2018–nay: Sự nghiệp solo và mixtape đầu tay
J-Hope phát hành mixtape đầu tay Hope World toàn cầu vào ngày 1 tháng 3 năm 2018, kèm theo video âm nhạc cho bài hát chủ đề 'Daydream'. Video âm nhạc cho bài hát 'Airplane' được phát hành vào ngày 6 tháng 3. Mixtape này ra mắt ở vị trí 63 và đạt vị trí cao nhất ở vị trí 38 trên Billboard 200, giúp anh trở thành nghệ sĩ solo Hàn Quốc có vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng này tại thời điểm đó. Hope World cũng đạt vị trí số 35 trên bảng xếp hạng Canadian Albums và vị trí 19 trên bảng xếp hạng Top Rap Albums của Hoa Kỳ. Ba bài hát trong mixtape: 'Daydream', 'Hope World' và 'Hangsang' lần lượt đạt vị trí 3, 16 và 24 trên bảng xếp hạng World Digital Songs Chart. Tuần sau, các bài hát này lần lượt vươn lên vị trí 1, 6 và 11, với ba bài hát bổ sung ngoài Hope World là 'Airplane', 'Base Line' và 'POP (Piece of Peace) pt. 1' ra mắt ở vị trí 5, 6 và 12. 'Daydream' đứng đầu bảng xếp hạng, đưa J-Hope trở thành một trong 10 nghệ sĩ Hàn Quốc đạt vị trí số 1, bao gồm cả BTS. Thành công của mixtape giúp anh đạt vị trí 3 trên Emerging Artists Chart và 97 trên Artist 100 Chart trong tuần của ngày 10 tháng 3, sau đó đạt vị trí cao nhất ở 91 trong tuần của ngày 17 tháng 3. Anh là nghệ sĩ Hàn Quốc thứ năm và là nghệ sĩ solo Hàn Quốc thứ hai (sau Psy) đạt thành tích này trên Artist 100. Mixtape được phát hành tại 10 quốc gia trên toàn cầu, với 'Daydream' ra mắt tại 3 quốc gia. Sản phẩm này sau đó đạt vị trí 5 trên bảng xếp hạng World Albums Chart cuối năm của tạp chí Billboard vào năm 2018. Nhân kỷ niệm 3 năm ra mắt mixtape, J-Hope phát hành phiên bản đầy đủ của bài hát cuối cùng trong mixtape, 'Blue Side (Outro)', vào ngày 1 tháng 3 năm 2021 — phiên bản này được phát hành miễn phí qua trang SoundCloud của BTS.
Vào năm 2019, J-Hope phát hành đĩa đơn hợp tác 'Chicken Noodle Soup' vào ngày 27 tháng 9, với sự góp giọng của nữ ca sĩ Becky G. Bài hát ra mắt ở vị trí 81 trên Billboard Hot 100, với 9,7 triệu lượt phát trực tuyến và 11.000 lượt tải trong tuần cuối cùng vào ngày 4 tháng 10, đưa J-Hope trở thành thành viên đầu tiên của BTS ra mắt trên bảng xếp hạng Hot 100 với tư cách nghệ sĩ solo ngoài hoạt động nhóm, là nghệ sĩ solo thứ ba của Hàn Quốc ra mắt trên bảng xếp hạng (sau Psy và CL) và nghệ sĩ Hàn Quốc thứ sáu đạt thành tích này. 'Chicken Noodle Soup' cũng ra mắt ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng World Digital Songs, trở thành bài hát thứ hai của J-Hope đạt thành tích này sau 'Daydream' vào năm 2018.
Vào ngày 14 tháng 6 năm 2022, Big Hit Music thông báo rằng J-Hope là thành viên đầu tiên của BTS bắt đầu hành trình sự nghiệp solo. Album solo đầu tay của anh, Jack in the Box, dự kiến phát hành vào ngày 15 tháng 7, sau đĩa đơn 'More' vào ngày 1 tháng 7. J-Hope sẽ có màn trình diễn ra mắt tại sự kiện Lollapalooza vào ngày 31 tháng 7 với vai trò nghệ sĩ chính trong đêm diễn cuối cùng của lễ hội, trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đứng trên sân khấu chính của một lễ hội âm nhạc hàng đầu ở Mỹ.
Phong cách nghệ thuật
J-Hope nổi bật với phong cách âm nhạc đầy năng lượng và sự sôi nổi trong các buổi biểu diễn của mình. Mixtape Hope World của anh được nhận xét là mang tính vui tươi với đa dạng thể loại như synth-pop, trap, house, alternative hip hop, funk-soul và các yếu tố retro. Trong một bài đánh giá của The 405, Emmad Usmani ca ngợi sự sáng tạo và sản xuất của mixtape, cho rằng 'J-Hope thể hiện sự sáng tạo đặc biệt, cá tính chân thực và định hướng xuyên suốt 20 phút của dự án'. Jeff Benjamin từ Fuse khen ngợi phần kết thúc của 'Blue Side' trong Hope World, nói rằng nó 'khiến người nghe háo hức chờ đợi những gì tiếp theo từ J-Hope'. Các yếu tố trữ tình của mixtape, đặc biệt là bài hát chủ đề 'Daydream', được Billboard khen ngợi vì cách thảo luận về những thử thách mà một thần tượng phải đối mặt, cùng với nhiều ý tưởng lấy cảm hứng từ văn học và cách trình bày dí dỏm các vấn đề nghiêm trọng.
J-Hope đã chia sẻ rằng các chuyến phiêu lưu trong Hai vạn dặm dưới biển của Jules Verne và âm nhạc của Kyle, Aminé, và Joey Badass đã ảnh hưởng đến phong cách và quá trình tạo ra mixtape Hope World. Ý tưởng về hòa bình cũng là nguồn cảm hứng lớn cho các ca từ của anh, trong đó anh nói 'sẽ thật tuyệt vời nếu trở thành một phần của hòa bình qua âm nhạc của tôi' trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Time. Ý tưởng 'đại diện cho thế hệ hiện tại' là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến âm nhạc của anh trong BTS. Mixtape cũng được lấy cảm hứng từ bộ phim khoa học viễn tưởng Đường tới dải ngân hà của Douglas Adams.
Vào tháng 1 năm 2020, J-Hope chính thức gia nhập Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.
Ảnh hưởng và tác động
Trong năm 2018, anh được Tổng thống Hàn Quốc trao Huân chương Văn hóa cùng với các thành viên BTS khác vì những đóng góp của nhóm trong việc quảng bá văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc. Anh cũng sở hữu tweet được yêu thích nhất toàn cầu trong năm 2018 nhờ thử thách 'In My Feelings Challenge'. Tháng 7 năm 2021, anh được Tổng thống Moon Jae-in bổ nhiệm làm Đặc phái viên về Thế hệ Tương lai và Văn hóa cùng với các thành viên BTS, với nhiệm vụ 'tăng cường nhận thức về chương trình nghị sự toàn cầu, thúc đẩy phát triển bền vững và củng cố sức mạnh ngoại giao giữa các quốc gia.'
Cuộc sống cá nhân
Năm 2016, J-Hope đã mua một căn hộ sang trọng tại Hàn Quốc với giá 1,6 triệu USD. Kể từ năm 2018, anh đã sống tại Hannam-dong, Seoul, Hàn Quốc cùng các thành viên trong nhóm.
Vào tháng 3 năm 2019, J-Hope cùng với RM và Suga đã theo học chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) tại Đại học Hanyang Cyber, chuyên ngành Quảng cáo và Truyền thông.
Các hoạt động khác
Hoạt động từ thiện
J-Hope là thành viên của câu lạc bộ Green Noble Club, ghi nhận những nhà tài trợ lớn của Child Fund Korea từ năm 2018. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2019, anh đã quyên góp 100 triệu KRW (90.000 USD) để hỗ trợ học sinh tại trường trung học phổ thông mà anh đã theo học ở Gwangju. Trước đó, vào tháng 12 năm 2018, anh đã quyên góp 150 triệu KRW (135.000 USD), nhưng yêu cầu không công khai số tiền quyên góp. Vào tháng 12 năm 2019, anh tiếp tục quyên góp 100 triệu KRW. Ngày 17 tháng 11 năm 2020, anh đã quyên góp 100 triệu KRW để hỗ trợ trẻ em gặp khó khăn tài chính trong đại dịch COVID-19. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2021, anh quyên góp 150 triệu KRW để hỗ trợ trẻ em khiếm thị và khiếm thính. Nhân dịp Quốc tế Thiếu nhi ngày 4 tháng 5, anh quyên góp 100 triệu KRW cho trẻ em bị ảnh hưởng bởi bạo lực ở Tanzania, Châu Phi. Tháng 12 cùng năm, anh tiếp tục quyên góp 100 triệu KRW để hỗ trợ chi phí sưởi ấm và khám chữa bệnh cho trẻ em trong các hộ gia đình thu nhập thấp và cơ sở chăm sóc trẻ em. Tổng cộng, J-Hope đã quyên góp 800 triệu KRW cho Child Fund Korea từ năm 2018.
Danh mục đĩa nhạc
Album mixtape
Tên | Chi tiết album | Vị trí cao nhất | Doanh số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS |
CAN |
FRA |
JPN |
NLD |
NOR |
NZ |
SWE |
US |
US World | |||
Hope World |
Danh sách bài hát |
13 | 35 | 160 | 13 | 34 | 14 | 23 | 30 | 38 | 1 |
|
Single
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN |
JPN |
NZ Hot |
UK |
US |
US World | ||||
"Daydream" | 2018 | — | 80 | — | — | — | 1 |
|
Hope World |
"Airplane" | — | — | — | — | — | 5 | — | ||
"Chicken Noodle Soup" (hợp tác với Becky G) |
2019 | 55 | — | — | 82 | 81 | 1 |
|
Đĩa đơn không có trong album |
"On the Street" (hợp tác với J. Cole) |
2023 | — | — | — | — | — | — | — | Đĩa đơn không có trong album |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Những bài hát xếp hạng khác
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN |
KOR |
UK Dig. |
US World | ||||
"Intro: Boy Meets Evil" | 2016 | — | 31 | — | 9 |
|
Wings |
"Mama" | — | 22 | — | 13 |
| ||
"Base Line" | 2018 | — | — | — | 8 | — | Hope World |
"Hangsang" (hợp tác với Supreme Boi) |
— | — | — | 11 | |||
"Hope World" | — | — | — | 6 | |||
"P.O.P (Piece of Peace) pt.1" | — | — | — | 12 | |||
"Trivia 起: Just Dance" | 12 | 42 | 61 | 7 |
|
Love Yourself: Answer | |
Như nghệ sĩ góp giọng | |||||||
"Animal (Radio Edit)"
(Jo Kwon hợp tác với J-Hope) |
2012 | – | 36 | – | – |
|
I'm Da One |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Nhạc sáng tác
Năm | Tên | Nghệ sĩ | Album | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2012 | "Animal (Radio Edit)" | Jo Kwon | I'm Da One |
Những bài hát khác
Năm | Tên | Định dạng | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2015 | "1 Verse" |
|
— | |
2018 | "땡 (Ddaeng)" | với RM và Suga | ||
2021 | "Blue Side" | — |
Danh mục phim
Chương trình TV
Năm | Tên | Kênh | Vai | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2016 | Inkigayo | SBS | MC | V, Moonbyul và Wheein | |
Show! Music Core | MBC | với Jungkook | |||
2017 | M Countdown | Mnet | với RM và Jimin | ||
với Jimin và Jin | |||||
2019 | Under Nineteen | MBC | Bản thân | Gia sư dạy nhảy; tập 10 |
Video âm nhạc
Năm | Tên | Thời lượng | Đạo diễn | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2018 | "Daydream" | 3:48 | Yong-seok Choi (Lumpens) | ||
"Airplane" | 3:21 | GDW | |||
2019 | "Chicken Noodle Soup" | 4:28 | Yong-seok Choi (Lumpens) | với Becky G |
Trailer và phim ngắn
Năm | Tên | Thời lượng | Đạo diễn | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2016 | "Boy Meets Evil" | 2:52 | GDW | |
"MAMA" | 2:51 | Yong-seok Choi (Lumpens) | ||
2020 | "Outro: Ego" | 3:23 | Yoo-jeong Ko |
Ghi chú thêm
Các liên kết bên ngoài
- Tài liệu liên quan đến J-Hope trên Wikimedia Commons
J-Hope |
---|
BTS |
---|
Big Hit Music |
---|
Hybe Corporation |
---|
Phương tiện | |
---|---|
Website chuyên đề |
Tiêu đề chuẩn |
|
---|