
James tập luyện cùng Bayern Munich năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | James David Rodríguez Rubio | ||
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Cúcuta, Colombia | ||
Chiều cao | 1,8 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công, Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | São Paulo | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1995–2007 | Envigado | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2008 | Envigado | 30 | (9) |
2008–2010 | Banfield | 42 | (5) |
2010–2013 | Porto | 63 | (25) |
2013–2014 | Monaco | 34 | (9) |
2014–2020 | Real Madrid | 85 | (29) |
2017–2019 | → Bayern München (mượn) | 43 | (14) |
2020–2021 | Everton | 23 | (6) |
2021–2022 | Al-Rayyan | 13 | (4) |
2022–2023 | Olympiakos | 20 | (5) |
2023– | São Paulo | 18 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-17 Colombia | 11 | (3) |
2011 | U-20 Colombia | 5 | (3) |
2011– | Colombia | 106 | (28) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 30 tháng 4 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 7 năm 2024 |
James David Rodríguez Rubio (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [ˈxames roˈðɾiɣeθ] hoặc [ˈxames daˈβið ro'ðɾiɣeð 'ruβjo], sinh ngày 12 tháng 7 năm 1991), là một cầu thủ bóng đá người Colombia hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ tấn công cho São Paulo và đội tuyển quốc gia Colombia.
Tại cấp câu lạc bộ, James gây ấn tượng mạnh kể từ khi gia nhập Porto vào năm 2012, và ngay sau mùa giải đầu tiên, anh đã được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất Primeira Liga, trở thành cầu thủ trẻ nhất từng nhận giải thưởng này. Năm 2013, anh chuyển đến Monaco ở Pháp với phí chuyển nhượng 45 triệu euro.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2014, James gia nhập Real Madrid với mức phí chuyển nhượng kỷ lục 80 triệu euro, qua đó trở thành cầu thủ người Colombia đắt giá nhất trong lịch sử, vượt qua Radamel Falcao (60 triệu euro vào năm 2013).
Trong đội tuyển Colombia, James bắt đầu thi đấu ở cấp độ U-20 quốc gia, nơi anh là đội trưởng và cùng đội giành chiến thắng tại giải Toulon Tournament năm 2011, đồng thời tham dự giải U-20 World Cup cùng Colombia trong cùng năm. Giải đấu lớn đầu tiên của anh với đội tuyển Colombia là World Cup 2014 tại Brasil, nơi anh đã giúp đội vào tứ kết, giành danh hiệu Chiếc giày vàng World Cup, được chọn vào đội hình tiêu biểu của giải đấu và sở hữu bàn thắng đẹp nhất giải.
Thời thơ ấu
Rodríguez được sinh ra ở Cúcuta, một thành phố gần biên giới giữa Colombia và Venezuela. Cha của anh, ông Wilson James Rodríguez Bedolla, cũng là một cầu thủ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, do công việc thường xuyên thi đấu xa nhà, cha đỡ đầu của anh, ông Juan Carlos Restrepo, đã là người hướng dẫn anh trong những bước đầu của sự nghiệp bóng đá. Rodríguez bắt đầu sự nghiệp chơi bóng tại trường bóng đá Academia Tolimense và giành chức vô địch Giải Pony Futbol, giải đấu quốc gia dành cho các trường bóng đá trẻ em vào năm 2004.
Con đường sự nghiệp câu lạc bộ
Envigado
Sau khi chiến thắng tại Giải Pony Futbol, chủ tịch Gustavo Adolfo Upegui Lopez của câu lạc bộ Envigado đã nhanh chóng tạo điều kiện để anh gia nhập đội. Tuy nhiên, tại Envigado, gia đình Rodríguez đã phải thuê một huấn luyện viên riêng cho anh vì kỹ năng của anh vượt trội so với các đồng đội tại học viện đào tạo trẻ của câu lạc bộ.
Khi mới 15 tuổi, anh đã có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên cho Envigado. Vào năm 2007, ở tuổi 16, Rodríguez ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Envigado nhưng chỉ thi đấu một trận cho đội một trước khi chuyển đến Argentina.
Banfield
Vào năm 2008, Rodríguez gia nhập Club Atlético Banfield. Ở tuổi 17, vào năm 2009, khi vào sân thay người trong trận đấu giữa Banfield và Godoy Cruz tại Clausura, anh đã trở thành cầu thủ nước ngoài trẻ nhất tham dự giải đấu hàng đầu của bóng đá Argentina. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Banfield đến từ cú sút xa đẹp mắt vào lưới Rosario Central vào ngày 27 tháng 2 năm 2009. Bàn thắng này cũng giúp anh trở thành cầu thủ nước ngoài trẻ nhất ghi bàn tại giải vô địch bóng đá Argentina.
Trong mùa giải 2009-10, Rodríguez đã chiếm vị trí chính thức bên cánh trái sau khi Nicolás Bertolo chuyển đến Palermo. Với sự kết hợp của bộ ba Walter Erviti - Maximiliano Bustos - James Rodríguez, trong khi Rodríguez chỉ vắng mặt 2 trận, 'El Taladro' đã giành được danh hiệu Apertura lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
Tại Copa Libertadores, Rodríguez ghi bàn vào lưới Deportivo Cuenca trong chiến thắng 4–1 của Banfield và sau đó lập cú đúp trong trận hòa 2-2 với Club Nacional de Football. Ở vòng loại trực tiếp, anh ghi bàn vào lưới Internacional giúp Banfield thắng 3–1 vào ngày 29 tháng 4 năm 2010. Banfield bị loại khỏi Copa Libertadores 2010 sau trận thua trước Porto Alegre, trận đấu mà Rodríguez phải nhận thẻ đỏ.
Porto

Vào mùa hè năm 2010, Udinese đã đạt được thỏa thuận sơ bộ với Rodríguez, nhưng cuối cùng anh lại gia nhập câu lạc bộ Bồ Đào Nha Porto với bản hợp đồng 4 năm trị giá 5,1 triệu €.
Mùa giải 2010–11
Ngày 18 tháng 7 năm 2010, Rodríguez có trận ra mắt cho Porto trong trận giao hữu với Ajax và ngay lập tức ghi bàn. Vào ngày 15 tháng 12 năm 2010, anh ghi bàn đầu tiên ở đấu trường châu Âu trong chiến thắng 3-1 của Porto trước CSKA Sofia. Anh vào sân từ băng ghế dự bị trong trận chung kết UEFA Europa League 2011 với SC Braga, trận đấu mà Porto chiến thắng 1-0. Rodríguez lập hat-trick và có một pha kiến tạo trong trận chung kết Cúp bóng đá Bồ Đào Nha với Vitória de Guimarães, giúp Porto thắng 6–2. Ngày 13 tháng 6 năm 2011, anh gia hạn hợp đồng với Porto thêm năm năm. Trong mùa giải đầu tiên tại Bồ Đào Nha, sau 24 trận, anh đã ghi được sáu bàn thắng và tám pha kiến tạo.
Mùa giải 2011–12
Trong mùa giải 2011-12, Rodríguez đã ghi được 14 bàn thắng và thực hiện 11 pha kiến tạo. Cuối mùa giải, anh nhận danh hiệu Quả bóng Vàng Bồ Đào Nha 2012, trao cho cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải vô địch bóng đá Bồ Đào Nha. Rodríguez là cầu thủ Colombia thứ hai giành giải thưởng này sau Radamel Falcao và là cầu thủ trẻ nhất đoạt danh hiệu khi mới 20 tuổi.
Mùa giải 2012–13
Bước vào mùa giải 2012-13, Rodríguez được trao chiếc áo số 10 tại Porto. Với sự ra đi của các trụ cột như Radamel Falcao, Fredy Guarín và Hulk, vai trò của anh trở nên ngày càng quan trọng. Rodríguez ghi một bàn và có hai pha kiến tạo trong chiến thắng 4-0 trước Beira-Mar vào ngày 22 tháng 9 năm 2012. Anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng liên tiếp trong tháng 8 và tháng 9 của Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha. Tại vòng bảng UEFA Champions League 2012–13, anh ghi bàn duy nhất trong trận đấu giữa Porto và Paris Saint-Germain, giúp Porto đứng đầu bảng.
Ngày 26 tháng 11 năm 2012, Rodríguez ghi bàn ở phút 90, ấn định chiến thắng 2-0 cho Porto trước Braga, giúp câu lạc bộ này thiết lập kỷ lục 23 trận bất bại trên mọi đấu trường.
Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp Paços de Ferreira, Rodríguez đã mang về một quả phạt đền quan trọng, đảm bảo chiến thắng cho Porto và giúp đội bóng này bảo vệ thành công chức vô địch Giải vô địch bóng đá Bồ Đào Nha lần thứ ba liên tiếp. Trong tổng số 105 trận cho Porto, Rodríguez đã ghi 32 bàn và thực hiện 21 pha kiến tạo.
Monaco
Ngày 24 tháng 5 năm 2013, Rodríguez ký hợp đồng với CLB AS Monaco của Pháp với mức phí chuyển nhượng 45 triệu €, thời hạn hợp đồng là 5 năm. Đây là mức phí chuyển nhượng cao thứ hai trong lịch sử đối với một cầu thủ Colombia, sau Radamel Falcao.
Mùa giải 2013–14
Rodríguez có trận đấu đầu tiên tại Ligue 1 trong chiến thắng 2-0 trước Bordeaux. Anh góp mặt trực tiếp trong chiến thắng 3-0 trước Bastia với một pha kiến tạo và hai bàn thắng khác. Đến ngày 30 tháng 11 năm 2013, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Monaco với pha đá phạt thành công trong trận thắng 2-0 trước Rennes.
Rodríguez bắt đầu năm 2014 với trận ra quân đầu tiên tại Coupe de France gặp Vannes, nơi anh ghi bàn và tạo cơ hội trong chiến thắng 3-2 của Monaco. Anh cũng ghi cú đúp đầu tiên cho Monaco, giúp đội bóng giành chiến thắng 2-0 trước Bastia.
Dù không giành được danh hiệu nào trong mùa giải đầu tiên với Monaco, đội bóng kết thúc Ligue 1 2013-14 ở vị trí á quân. Cá nhân Rodríguez được vinh danh trong đội hình tiêu biểu của Ligue 1 mùa giải 2013-14.
Real Madrid
Ngày 22 tháng 7 năm 2014, Rodríguez ký hợp đồng 6 năm với Real Madrid với mức phí chuyển nhượng không được công bố chính thức nhưng ước tính vào khoảng 80 triệu €. Mức phí này khiến anh trở thành cầu thủ đắt giá thứ tư trong lịch sử bóng đá và là cầu thủ Colombia đắt giá nhất, vượt qua kỷ lục của Radamel Falcao. Tại Real, anh khoác áo số 10, số áo từng thuộc về các huyền thoại như Luis Figo và Ferenc Puskás, đồng thời chơi cùng thần tượng của mình là Zinedine Zidane. Buổi lễ ra mắt của anh thu hút sự tham gia của 45.000 người hâm mộ.
Mùa giải 2014–15

Rodríguez có màn ra mắt Real Madrid trong trận Siêu cúp châu Âu tại Cardiff City đối đầu Sevilla. Real Madrid chiến thắng 2–0 và anh có danh hiệu đầu tiên cùng đội bóng. Vào ngày 19 tháng 8, anh ghi bàn đầu tiên cho Real trong trận lượt đi Siêu cúp Tây Ban Nha với Atletico Madrid, trận đấu kết thúc 1-1 khi anh vào sân thay cho Cristiano Ronaldo trong hiệp hai. Ngày 16 tháng 9, anh thi đấu trận đầu tiên tại UEFA Champions League với Real Madrid và ghi bàn thứ tư trong chiến thắng 5-1 trước Basel. James cũng ghi bàn đầu tiên tại La Liga không lâu sau đó trong chiến thắng 8-2 trước Deportivo.
Ngày 1 tháng 11, Rodríguez lập cú đúp trong chiến thắng 4–0 trước Granada, bao gồm một cú vô lê đẹp mắt từ góc sút khó. Ngày 2 tháng 12, anh ghi thêm một cú đúp nữa trong trận thắng 5-0 trước Cornellà tại Cúp Nhà vua Tây Ban Nha. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 2 năm 2015, sau khi mở tỉ số trong trận đấu bù với Sevilla FC tại La Liga, James gặp chấn thương gãy xương bàn chân và dự kiến phải nghỉ thi đấu đến hết tháng 3, đánh dấu lần nghỉ dài hạn đầu tiên của anh tại Real.
2015-17
Trong mùa giải 2015-16, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Rafael Benitez và sau đó là Zinedine Zidane, Rodríguez thường xuyên phải ngồi dự bị và chỉ ra sân 21 trận trên mọi đấu trường trong cả mùa. Dù vậy, anh vẫn góp mặt trong danh sách giành chức vô địch UEFA Champions League cùng đội bóng vào cuối mùa.
Ngày 5 tháng 4 năm 2017, trong chiến thắng 4-2 trước CD Leganés, Rodríguez ghi 1 bàn và có 1 pha kiến tạo, nhưng đã thể hiện sự không hài lòng khi bị thay ra ở phút 72. Đây là trận thứ chín liên tiếp anh không thi đấu đủ 90 phút, với lần gần nhất anh chơi trọn vẹn một trận là vào ngày 10 tháng 12 năm 2016 trong cuộc tiếp đón Deportivo de La Coruña. Dù kết thúc mùa giải với 11 bàn và 13 pha kiến tạo, giúp Real giành La Liga sau 5 năm và chức vô địch Champions League thứ 2 liên tiếp, tin đồn về việc anh muốn rời đội ngày càng gia tăng.
Bayern Munich và năm cuối tại Madrid

Ngày 11 tháng 7 năm 2017, Rodríguez gia nhập Bayern München theo hợp đồng cho mượn 2 năm từ Real Madrid. Bayern phải trả toàn bộ tiền lương và phí mượn khoảng 30 triệu, đồng thời có quyền mua đứt sau thời gian mượn. Anh ghi bàn đầu tiên trong chiến thắng 3-0 trước Schalke, và sau một thời gian gặp khó khăn do chấn thương, anh trở thành lựa chọn chính trong đội hình khi Jupp Heynckes thay Carlo Ancelotti vào tháng 10 năm 2017. Sự trở lại của James giúp Bayern thăng hoa tại Bundesliga, với 6 bàn và 10 kiến tạo trong 19 trận, góp phần vào việc giành Chiếc đĩa bạc mùa giải này.
Khi trở lại Madrid, James chỉ có 8 lần ra sân trong mùa giải, trong khi Real Madrid giành chức vô địch La Liga 2019–20.
Everton
Ngày 7 tháng 9 năm 2020, Everton thông báo đã chiêu mộ James từ Real Madrid với hợp đồng 2 năm kèm tùy chọn gia hạn thêm 1 năm. Tại Anh, James sẽ tái hợp với HLV Carlo Ancelotti, người đã giúp anh giành danh hiệu tiền vệ xuất sắc nhất La Liga mùa giải 2014–15 với 13 bàn và 13 pha kiến tạo sau 29 trận cho Real Madrid. Anh cũng từng thi đấu cho Bayern München dưới sự dẫn dắt của chiến lược gia người Ý theo dạng cho mượn.
Al-Rayyan
Vào ngày 22 tháng 9 năm 2021, James gia nhập Al-Rayyan với mức phí không được tiết lộ. Ngày 17 tháng 10 năm 2021, anh có trận đấu đầu tiên cho Al-Rayyan trong trận thua 3-0 trước Al-Duhail. James ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng trong trận gặp Al-Sailiya. Đến ngày 15 tháng 9 năm 2022, Al-Rayyan đã chấm dứt hợp đồng với James Rodriguez theo sự thỏa thuận của cả hai bên.
Olympiacos
Vào ngày 15 tháng 9 năm 2022, James Rodríguez gia nhập Olympiacos, nhà vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Hy Lạp, theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh được trao chiếc áo số 10, trước đó thuộc về Rony Lopes, người đã rời đội để chuyển đến chơi cho Troyes tại Ligue 1. Rodríguez ra mắt giải đấu vào ngày 18 tháng 9 với tư cách là cầu thủ chính trong trận đấu gặp Aris Thessaloniki, trận đấu mà đội của anh thua 2-1 dù đã dẫn trước một bàn trong phần lớn thời gian.
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2023, hợp đồng của James với Olympiacos đã được chấm dứt theo thỏa thuận của hai bên.
São Paulo
Ngày 29 tháng 7 năm 2023, James gia nhập câu lạc bộ São Paulo thuộc Campeonato Brasileiro Série A với bản hợp đồng kéo dài hai năm.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Các đội trẻ
Năm 2007, Rodríguez cùng đội tuyển U-17 Colombia giành ngôi á quân tại Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ, ghi ba bàn thắng. Cùng năm, anh và đội U-17 Colombia tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007 nhưng bị loại ở vòng 1/8 bởi U-17 Nigeria.
Rodríguez đã dẫn dắt đội U-20 Colombia giành chiến thắng tại Giải Toulon 2011, nơi anh còn được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải.
Tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2011 được tổ chức tại Colombia, anh tiếp tục đảm nhiệm vai trò đội trưởng của U-20 Colombia và đội bóng của anh bị loại ở tứ kết bởi U-20 Mexico.
Đội tuyển quốc gia

Ngày 29 tháng 9 năm 2011, Rodríguez lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển Colombia để chuẩn bị cho trận đấu với Bolivia vào ngày 11 tháng 10 năm 2011. Anh ra sân lần đầu tiên trong trận đấu này và có pha kiến tạo giúp Falcao ghi bàn, mang về chiến thắng 2-1 cho Colombia.
Ngày 3 tháng 6 năm 2012, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển Colombia trong trận thắng 1-0 trước Peru tại vòng loại World Cup 2014. Ba tháng sau, anh thực hiện cú đá phạt trực tiếp thành bàn, góp phần vào chiến thắng 3-1 của Colombia trước Chile trên sân khách. Ngày 7 tháng 9 năm 2013, anh ghi bàn duy nhất trong trận đấu với Ecuador, giúp Colombia chắc chắn có vé dự World Cup 2014.
Ngày 2 tháng 6 năm 2014, Rodríguez được gọi vào danh sách 23 cầu thủ của Colombia tham dự World Cup 2014 tại Brasil dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên José Pékerman. Trong trận đấu đầu tiên tại vòng bảng, Rodríguez đã có hai pha kiến tạo và ghi bàn ấn định chiến thắng 3-0 trước Hy Lạp, đồng thời được FIFA chọn làm Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Trong trận thứ hai gặp Bờ Biển Ngà, anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng với một cú đánh đầu thành bàn và một đường chuyền cho Juan Fernando Quintero ghi bàn, góp phần vào chiến thắng 2-1 của Colombia; anh lại một lần nữa được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
Rodríguez vào sân từ ghế dự bị trong trận đấu cuối vòng bảng với Nhật Bản, nơi anh ghi một bàn thắng và có hai pha kiến tạo cho Jackson Martínez, giúp Colombia giành chiến thắng đậm 4-1. Sau vòng bảng, FIFA xếp Rodríguez là cầu thủ nổi bật nhất của giai đoạn này.

Ngày 28 tháng 6, Rodríguez ghi cả hai bàn trong chiến thắng 2-0 trước Uruguay tại Sân vận động Maracanã, giúp Colombia lần đầu tiên vào tứ kết World Cup. Rodríguez được FIFA vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận lần thứ ba chỉ sau bốn trận đấu tại giải. Bàn thắng đầu tiên của anh, một cú vô lê từ ngoài vòng cấm, được huấn luyện viên Uruguay Óscar Tabárez ca ngợi là 'một trong những bàn thắng đẹp nhất tôi từng thấy tại World Cup' và đánh giá Rodríguez là 'cầu thủ xuất sắc nhất World Cup năm nay'. Bàn thắng này cũng giúp anh giành giải Bàn thắng đẹp nhất World Cup 2014.

Trong trận tứ kết World Cup 2014 gặp đội chủ nhà Brasil, Rodríguez đã ghi bàn thứ sáu của mình từ chấm phạt đền, tiếp tục đứng đầu bảng xếp hạng các cầu thủ ghi bàn tại giải. Tuy nhiên, Colombia vẫn không tránh khỏi thất bại 2-1 trước Brasil. Sau trận đấu, dù chỉ trích trọng tài, anh vẫn không quên ca ngợi Brasil là 'một đội bóng tuyệt vời'.
Ngày 11 tháng 7, Rodríguez lọt vào danh sách rút gọn 10 ứng viên cho danh hiệu Quả bóng Vàng của World Cup 2014. Mặc dù Colombia bị loại ở tứ kết, anh vẫn giành giải Chiếc giày Vàng với sáu bàn thắng ngay trong lần đầu tiên tham dự World Cup.
Copa América 2015 và Copa América Centenario

Rodríguez được triệu tập vào đội tuyển Colombia tham dự Copa América 2015 tại Chile. Colombia bị loại ở tứ kết sau khi thua Argentina 5-4 trên chấm luân lưu, sau khi hòa 0-0 trong suốt 120 phút thi đấu.
Mùa hè năm 2016, James đảm nhận vai trò đội trưởng đội tuyển Colombia trong Copa América Centenario. Vào ngày 3 tháng 6, trong trận ra quân gặp chủ nhà Mỹ, anh đã ghi bàn từ chấm phạt đền giúp Colombia giành chiến thắng 2-0, nhưng phải rời sân sớm do chấn thương. Tuy nhiên, anh đã kịp trở lại và ghi bàn trong trận đấu thứ hai với Paraguay, giúp Colombia vào tứ kết với chiến thắng 2-1. Cuối cùng, Colombia kết thúc giải ở vị trí thứ ba.
Vòng loại World Cup 2018 và các trận giao hữu
James đã có những đóng góp quan trọng trong vòng loại World Cup 2018, ghi bàn trong trận hòa 1-1 với nhà vô địch Copa America, Chile. Vào đầu năm 2016, anh ghi bàn và kiến tạo trong trận thắng 3-2 trên sân khách trước Bolivia, và sau đó kiến tạo thêm một bàn trong chiến thắng 3-1 trước Ecuador trên sân nhà. Đầu tháng 8, anh ghi bàn và kiến tạo trong chiến thắng 2-0 trước Venezuela.
Đầu năm 2017, James ghi bàn quyết định vào lưới Bolivia sau khi bỏ lỡ một quả phạt đền, giúp Colombia thắng 1-0 và leo lên vị trí thứ 4 trong bảng vòng loại. Sau đó, anh ghi bàn và kiến tạo trong chiến thắng 2-0 trước Ecuador. Trong trận giao hữu đầu năm, James kiến tạo cho Radamel Falcao ghi bàn từ quả phạt góc trước Tây Ban Nha, trận đấu kết thúc với tỷ số 2-2. Vài ngày sau, anh tiếp tục kiến tạo và ghi bàn trong chiến thắng 4-0 trước Cameroon. Trong trận vòng loại cuối cùng của World Cup 2018, James ghi bàn quan trọng giúp Colombia hòa 1-1 trước Peru, giành vé dự vòng loại tự động cuối cùng. Đóng góp cuối cùng của anh trong năm 2017 là pha kiến tạo trước Hàn Quốc, trận đấu kết thúc với tỷ số 2-1.
Để chuẩn bị cho World Cup 2018, Colombia đã có trận đấu giao hữu với ứng cử viên vô địch Pháp, nơi James có hai pha kiến tạo giúp đội lội ngược dòng từ 0-2 thành chiến thắng 3-2, đánh dấu lần đầu tiên Colombia thắng Pháp trong lịch sử.
World Cup 2018
Ngày 4 tháng 6 năm 2018, James được gọi vào danh sách 23 cầu thủ của Colombia tham dự World Cup 2018 tại Nga. Do chấn thương bắp chân trong tập luyện, anh không thể thi đấu ngay từ đầu trận mở màn với Nhật Bản và vào sân thay Juan Quintero ở phút 59. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2018, James có hai pha kiến tạo trong chiến thắng 3-0 trước Ba Lan và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Trong trận đấu cuối vòng bảng gặp Senegal, James phải rời sân ở phút 30 vì chấn thương. Dù đã thi đấu cả ba trận vòng bảng, anh không thể góp mặt trong trận vòng 16 đội với Anh. Colombia thất bại 4-3 trên chấm phạt đền và bị loại khỏi World Cup, James không ghi được bàn nào trong ba trận đấu đó.
Copa América 2019
Ngày 30 tháng 5 năm 2019, James được chọn vào đội hình cuối cùng của Colombia tham dự Copa América 2019. Trong trận tứ kết với nhà đương kim vô địch Chile vào ngày 28 tháng 6, sau khi hòa 0-0 qua thời gian thi đấu chính thức, James ghi bàn trong loạt sút luân lưu. Tuy nhiên, Colombia thua 5-4 và bị loại khỏi giải.
Copa América 2021

Ngày 28 tháng 5 năm 2021, James không có mặt trong danh sách đội hình tham dự Copa América 2021 do chưa hoàn toàn bình phục thể lực sau chấn thương.
World Cup 2022
Khi Colombia không thể lọt vào vòng chung kết FIFA World Cup 2022, James bày tỏ sự không chắc chắn về tương lai của mình với đội tuyển. Anh chia sẻ với Diario Sport: 'Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, liệu tôi có còn ở đây hay không. Tôi rất đau lòng vì không thể vượt qua vòng loại và hy vọng điều này sẽ không lặp lại.'
Copa América 2024
Ngày 15 tháng 6 năm 2024, Rodríguez đã có trận đấu quốc tế thứ 100 trong chiến thắng giao hữu 3–0 trước Bolivia. Sau đó, vào ngày 21 tháng 6, anh được lựa chọn vào đội hình 26 cầu thủ dự Copa América 2024. Trong trận tứ kết gặp Panama, anh ghi một bàn từ chấm phạt đền và thực hiện hai pha kiến tạo trong hiệp một của chiến thắng 5–0. Tại bán kết, anh kiến tạo từ quả phạt góc cho bàn thắng duy nhất của Jefferson Lerma, giúp đội tuyển vào chung kết. Đây là pha kiến tạo thứ sáu của anh tại giải, vượt qua kỷ lục của Messi về số pha kiến tạo nhiều nhất trong một kỳ Copa América.
Phong cách thi đấu
'El Pibe' Valderrama ca ngợi James Rodríguez như người kế thừa của mình.
Được coi là một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất thế giới, Rodríguez có khả năng chơi ở nhiều vị trí khác nhau: tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh và cả tiền đạo. Anh thường đảm nhận vai trò dẫn dắt lối chơi cả ở câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia. Với khả năng đi bóng khéo léo và chuyền bóng chính xác, đặc biệt là những quả chọc khe, anh trở thành nguồn cảm hứng cho đội tuyển Colombia. Khi được so sánh với Valderrama, anh chia sẻ: 'Thật vinh dự khi được coi là người kế thừa của 'El Pibe' ở độ tuổi của tôi.'
Cuộc sống cá nhân
Rodríguez đã từng kết hôn với Daniela Ospina, chị gái của thủ môn David Ospina, và họ có một cô con gái chung. Tuy nhiên, sau hai năm bên nhau, họ đã chính thức ly hôn. Rodríguez theo đạo Kitô giáo.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 29 tháng 4 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Envigado | 2007 | Categoría Primera B | 8 | 0 | — | — | — | — | 8 | 0 | ||||
2008 | Categoría Primera A | 22 | 9 | — | — | — | — | 22 | 9 | |||||
Tổng cộng | 30 | 9 | — | — | — | — | 30 | 9 | ||||||
Banfield | 2008–09 | Argentine Primera División | 11 | 1 | — | — | — | — | 11 | 1 | ||||
2009–10 | 30 | 4 | — | — | 8 | 5 | — | 38 | 9 | |||||
Tổng cộng | 41 | 5 | — | — | 8 | 5 | — | 49 | 10 | |||||
Porto | 2010–11 | Primeira Liga | 15 | 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | — | 31 | 6 | |
2011–12 | 26 | 13 | 1 | 0 | 3 | 0 | 8 | 1 | — | 38 | 14 | |||
2012–13 | 24 | 10 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 1 | 1 | 0 | 38 | 12 | ||
Tổng cộng | 65 | 25 | 8 | 3 | 8 | 1 | 25 | 3 | 1 | 0 | 107 | 32 | ||
Monaco | 2013–14 | Ligue 1 | 34 | 9 | 3 | 1 | 1 | 0 | — | — | 38 | 10 | ||
Real Madrid | 2014–15 | La Liga | 29 | 13 | 4 | 2 | — | 9 | 1 | 4 | 1 | 46 | 17 | |
2015–16 | 26 | 7 | 1 | 0 | — | 5 | 1 | — | 32 | 8 | ||||
2016–17 | 22 | 8 | 3 | 3 | — | 6 | 0 | 2 | 0 | 33 | 11 | |||
2019–20 | 8 | 1 | 3 | 0 | — | 2 | 0 | 1 | 0 | 14 | 1 | |||
Tổng cộng | 85 | 29 | 11 | 5 | — | 22 | 2 | 7 | 1 | 125 | 37 | |||
Bayern Munich (mượn) | 2017–18 | Bundesliga | 23 | 7 | 4 | 0 | — | 12 | 1 | 0 | 0 | 39 | 8 | |
2018–19 | 20 | 7 | 3 | 0 | — | 5 | 0 | 0 | 0 | 28 | 7 | |||
Tổng cộng | 43 | 14 | 7 | 0 | — | 17 | 1 | 0 | 0 | 67 | 15 | |||
Everton | 2020–21 | Premier League | 23 | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | — | 26 | 6 | ||
Al-Rayyan | 2021–22 | Qatar Stars League | 12 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 15 | 5 | |
2022–23 | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 13 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 16 | 5 | |||
Olympiacos | 2022–23 | Super League Greece | 20 | 5 | 3 | 0 | — | 0 | 0 | — | 23 | 5 | ||
São Paulo | 2023 | Série A | 12 | 1 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | — | 14 | 1 | ||
2024 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | 1 | |||
Tổng cộng | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 1 | 22 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 373 | 106 | 37 | 10 | 10 | 1 | 76 | 11 | 12 | 2 | 507 | 131 |
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
- Bàn thắng và kết quả của đội tuyển Colombia được liệt kê trước tiên.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 3-6-2012 | Sân vận động Quốc gia, Lima, Peru | Peru | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | ||
2. | 11-9-2012 | Sân vận động tượng đài David Arellano, Santiago de Chile, Chile | Chile | |||
3. | 6-9-2013 | Sân vận động đô thị Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Ecuador | |||
4. | 5-3-2014 | Sân vận động Cornellà-El Prat, Barcelona, Tây Ban Nha | Tunisia | Giao hữu | ||
5. | 6-6-2014 | Sân vận động Nuevo Gasómetro, Buenos Aires, Argentina | Jordan | |||
6. | 14-6-2014 | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | Hy Lạp | FIFA World Cup 2014 | ||
7. | 19-6-2014 | Sân vận động Mané Garrincha, Brasília, Brasil | Bờ Biển Ngà | |||
8. | 24-6-2014 | Arena Pantanal, Cuiabá, Brasil | Nhật Bản | |||
9. | 28-6-2014 | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro, Brasil | Uruguay | |||
10. | ||||||
11. | 4-7-2014 | Sân vận động Castelão, Fortaleza, Brasil | Brasil | |||
12. | 14-10-2014 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | Canada | Giao hữu | ||
13. | 12-11-2015 | Sân vận động Quốc gia Julio Martínez Prádanos, Santiago, Chile | Chile | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | ||
14. | 24-3-2016 | Sân vận động Hernando Siles, La Paz, Bolivia | Bolivia | |||
15. | 3-6-2016 | Sân vận động Levi's, Santa Clara, Hoa Kỳ | Bolivia | Copa América Centenario | ||
16. | 7-6-2016 | Rose Bowl, Pasadena, Hoa Kỳ | Paraguay | |||
17. | 1-9-2016 | Sân vận động Đô thị Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Paraguay | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | ||
18. | 23-3-2017 | Sân vận động Đô thị Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Bolivia | |||
19. | 28-3-2017 | Sân vận động Olympic Atahualpa, Quito, Ecuador | Ecuador | |||
20. | 13-6-2017 | Coliseum Alfonso Pérez, Getafe, Tây Ban Nha | Cameroon | Giao hữu | ||
21. | 10-10-2017 | Sân vận động Quốc gia Lima, Lima, Peru | Cameroon | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | ||
22. | 11-10-2018 | Sân vận động Raymond James, Tampa, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | Giao hữu | ||
23. | 17-11-2020 | Sân vận động Rodrigo Paz Delgado, Quito, Ecuador | Ecuador | Vòng loại FIFA World Cup 2022 | ||
24. | 29-3-2022 | Polideportivo Cachamay, Ciudad Guayana, Venezuela | Venezuela | |||
25. | 24-9-2022 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | Guatemala | Giao hữu | ||
26. | 24-3-2023 | Sân vận động bóng đá Ulsan Munsu, Ulsan, Hàn Quốc | Hàn Quốc | |||
27. | 12-10-2023 | Sân vận động Đô thị Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Uruguay | Vòng loại FIFA World Cup 2026 | ||
28. | 6-7-2024 | Sân vận động State Farm, Glendale, Hoa Kỳ | Panama | 2–0 | 5–0 | Copa América 2024 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Envigado
- Danh hiệu Categoría Primera B: 2007
Banfield
- Primera División Argentina: 2009
Porto
- Primeira Liga: 2010–11, 2011–12, 2012–13
- Taça de Portugal: 2010–11
- Siêu cúp Cândido de Oliveira: 2012
- UEFA Europa League: 2010–11
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2019–20
- UEFA Champions League: 2015–16, 2016–17
- Siêu cúp UEFA: 2014, 2016
- FIFA Club World Cup: 2014, 2016
Bayern Munich
- Bundesliga: 2017–18, 2018–19
- DFB-Pokal: 2018–19
São Paulo
- Copa do Brasil: 2023
- Siêu cúp Brasil: 2024
Quốc tế
U-20 Colombia
- Giải Toulon: 2011
Colombia
- Á quân Copa América: 2024; hạng ba: 2016
Danh hiệu cá nhân
- Vua kiến tạo FIFA U-20 World Cup: 2011
- Người nước ngoài trẻ nhất ghi bàn ở giải VĐQG Argentina (17 tuổi)
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của giải VĐQG Argentina: 2009
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Copa Libertadores: 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải Toulon: 2011
- LPFP Primeira Liga Cầu thủ đột phá của năm: 2011–12
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng giải VĐQG Bồ Đào Nha: 8 và 9/2012
- Đội hình xuất sắc nhất năm của Record: 2012
- Đội hình xuất sắc nhất năm của O Jogo: 2012, 2013
- Quả bóng vàng Bồ Đào Nha: 2012
- Cầu thủ kiến tạo nhiều nhất mùa giải Ligue 1: 2013–14
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải Ligue 1: 2013–14
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của AS Monaco: 2013–14
- Cầu thủ mới nổi toàn cầu (Globe Revelation Player): 2014
- Chiếc giày vàng FIFA World Cup: 2014
- Đội hình xuất sắc nhất World Cup: 2014
- Đội hình trong mơ FIFA World Cup: 2014
- Bàn thắng đẹp nhất World Cup 2014: 1–0 (2–0) trước Uruguay
- Giải thưởng FIFA Puskás: 2014
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải La Liga: 2014–15
- Tiền vệ xuất sắc nhất La Liga: 2014–15
- Đội hình xuất sắc nhất năm của UEFA: 2015
- Đội hình xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2017–18
- Đội hình xuất sắc nhất Bundesliga: 2017–18
- Vua kiến tạo Copa del Rey: 2016–17
- Đội hình xuất sắc nhất Copa América: 2019
Ghi chú
Liên kết ngoài
- Thông tin về James Rodríguez trên trang web chính thức của Real Madrid
- Thống kê về James Rodríguez Lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2014 tại Wayback Machine trên trang FIFA.
- Thống kê về James Rodríguez trên trang Transfermarkt
FC Bayern München – đội hình hiện tại |
---|
Chiếc giày vàng FIFA World Cup |
---|
Giải thưởng FIFA Puskás |
---|