Jang Na-ra 장나라 | |
---|---|
Jang Na-ra năm 2017 | |
Sinh | Jang Na-ra 장나라 18 tháng 3, 1981 (43 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Trường lớp | Đại học Chung Ang (B.A. ngành Diễn xuất) |
Nghề nghiệp | Diễn viên, Ca sĩ |
Năm hoạt động | 2001–nay |
Người đại diện | SM Entertainment Pure Entertainment Warner Music Korea WS Entertainment Narajjang.com Corporation (nay) |
Chiều cao | 1,63 m (5 ft 4 in) |
Phối ngẫu | Kết hôn (năm 2022) |
Website | http://www.narajjang.com/ |
Jang Na-ra | |
Hangul | 장나라 |
---|---|
Hanja | 張娜拉 |
Romaja quốc ngữ | Jang Nara |
McCune–Reischauer | Chang Nara |
Hán-Việt | Trương Na Lạp |
Jang Nara (sinh vào ngày 18 tháng 3 năm 1981) là một nữ diễn viên, ca sĩ và nhà từ thiện người Hàn Quốc. Cô cũng đã tham gia vào nghệ thuật và điện ảnh Trung Quốc nên được biết tới với tên gọi tiếng Trung của cô (giản thể: 张娜拉; phồn thể: 張娜拉; bính âm: Zhāng Nà Lā; Hán Việt: Trương Na Lạp).
Tiểu sử
Lúc nhỏ, Jang Nara đã dành phần lớn thời gian vào việc học ở Seoul. Cha của cô là ông Ju Ho-seong, một diễn viên kịch thuộc đoàn kịch quốc gia, và mẹ của cô từng học tại Học viện Nghệ thuật với chuyên ngành diễn xuất. Anh trai của Jang Sung Won cũng là một diễn viên tham gia vào các chương trình giải trí của đài MBC. Cha của cô cũng là người quản lý trực tiếp và tổ chức các hoạt động nghệ thuật của con gái.
Trong một lần tham gia đóng vở kịch Những người khốn khổ cùng với cha mình tại trường tiểu học đã khiến cô nuôi ước mơ trở thành một diễn viên. Jang Nara bắt đầu tham gia vào làm người mẫu quảng cáo từ khi còn đi học trung học. Cô đã từng theo học tại Trường Trung học nữ Yale (예일 여자 고등학교) và là bạn cùng lớp với cựu hoa hậu Hàn Quốc năm 2005 Kim Joo-hee.
Jang Nara theo học Khoa Kịch nghệ và Nghệ thuật, Đại học Chung Ang với chuyên ngành Diễn xuất từ tháng 3 năm 2000 và tốt nghiệp vào ngày 19 tháng 2 năm 2010, đã nhận được giải thưởng đặc biệt vì đóng góp của cô đối với Đại học Chung Ang. Phát biểu trong lễ tốt nghiệp, cô chia sẻ: 'Tôi cảm thấy rất hồi hộp vì đã mất 10 năm để có được bằng đại học này. Nếu tự đánh giá, tôi sẽ cho mình điểm F'.
Sau khi học tại Đại học Chung Ang, Jang Nara thử sức với điện ảnh bằng cách tham gia bộ phim sitcom New Nonstop. Năm 2002, cô có vai chính đầu tiên trong sự nghiệp với phim Cô gái thông minh. Bộ phim này thành công với tỷ lệ rating lên đến 42,6%, Jang Nara và đồng diễn viên Jang Hyuk được xem là cặp đôi đẹp nhất màn ảnh Hàn Quốc vào thời điểm đó. Từ năm 2002 đến 2005, cô hoạt động trên nhiều lĩnh vực, từ diễn xuất, ca hát đến quảng cáo. Jang Nara trở thành biểu tượng của showbiz Hàn Quốc vào thời điểm đó và danh tiếng của cô lan rộng sang nhiều quốc gia khác trong khu vực châu Á. Cô cũng nổi bật trong mắt các nhà sản xuất phim Trung Quốc. Nữ diễn viên không bỏ lỡ cơ hội 'tấn công' thị trường tỷ dân.
Năm 2005, Jang Nara chuyển sang phát triển sự nghiệp ở Trung Quốc - đây được coi là bước ngoặt quan trọng nhất trong sự nghiệp của cô. Tại đây, cô tiếp tục thành công với hàng loạt bộ phim ăn khách như 'Công chúa bướng bỉnh', 'Xin chào Thượng Hải', 'Thái y nghịch ngợm', 'Kiệu hoa'... Jang Nara được khán giả săn đón nhiệt tình và nhanh chóng chiếm được cảm tình của đông đảo người hâm mộ. Từ năm 2004 đến 2008, Jang Nara là ngôi sao gốc Hàn Quốc thành công nhất tại Trung Quốc với một lượng fan hùng hậu. Vị thế của cô tại Trung Quốc ngày càng được củng cố. Năm 2008, cô là nghệ sĩ duy nhất không phải người Hoa góp giọng trong ca khúc chủ đề của Olympic Bắc Kinh - Bắc Kinh đón chào bạn cùng với các ngôi sao nổi tiếng khác. Tại Việt Nam, Jang Nara được biết đến nhiều nhất qua bộ phim đầu tiên của cô tại Trung Quốc: Công chúa bướng bỉnh (điều này đã khiến nhiều người nhầm lẫn cô là diễn viên Trung Quốc) và trước đó cô còn được khán giả biết đến với ca khúc hit 'Sweet Dream'.
Năm 2011, khi đã 30 tuổi, Jang Nara trở về Hàn Quốc để tham gia diễn xuất. Lúc này, hầu hết các fan hâm mộ đã dần quên đi cô, khi màn ảnh Hàn Quốc ngập tràn các nữ diễn viên xinh đẹp. 'Baby Faced Beauty' là bộ phim truyền hình đầu tiên của Jang Nara sau khi trở về. Tuy nhiên, phim không đạt hiệu quả như kỳ vọng. Tuy nhiên, ít nhất Baby Faced Beauty đã giúp nhắc nhở khán giả về Jang Nara sau nhiều năm vắng bóng.
Từ năm 2013 đến 2017, Jang Nara tiếp tục ở lại Hàn Quốc để tham gia một hoặc hai bộ phim mỗi năm. Các tác phẩm như School 2013, Định mệnh anh yêu em (Fated to Love You - 2014), I Remember You, One More Happy Ending, Go Back Couple... mặc dù chưa tạo được sự chú ý lớn nhưng đã dần lấy lại hình ảnh của cô trong lòng khán giả. Vào cuối năm 2018, Jang Nara đã ghi dấu ấn không thể phai mờ với bộ phim The Last Empress. Phim được đánh giá có nội dung hấp dẫn, kịch tính và diễn xuất chắc chắn. Vai diễn Oh Sunny cũng chứng minh hướng đi mới trong sự nghiệp của Jang Nara. Cô đã bắt đầu đóng những vai có tính cách nặng tâm lý, phức tạp và gai góc thay vì những vai ngây thơ, hiền lành như trước đây. Điều này chứng tỏ phong độ diễn xuất của cô không hề giảm sút sau nhiều năm cùng với khả năng thay đổi linh hoạt của Jang Nara. Sau The Last Empress, ngôi sao sinh năm 1981 tiếp tục khẳng định vị thế với tác phẩm mang đề tài đấu đá trong chốn công sở và ngoại tình - VIP. Lần này, cô tiếp tục vào vai nhân vật mạnh mẽ, dứt khoát, có tâm tư phức tạp. Phim được lên sóng vào cuối năm 2019 và đã nhiều lần lập kỷ lục rating. Jang Nara cũng nhiều lần lọt top sao được quan tâm nhất tuần, tháng nhờ sức hút của VIP.
Ngoài tài năng diễn xuất xuất sắc và sự ổn định sau nhiều năm hoạt động, Jang Nara còn được biết đến với vẻ đẹp trẻ trung vượt thời gian. Với gương mặt trong sáng, làn da căng mịn và đôi mắt sáng lấp lánh, dù đã bước sang tuổi 40, cô vẫn khiến nhiều người ngưỡng mộ. Nhan sắc của cô luôn là mơ ước của nhiều cô gái trẻ. Truyền thông Hàn Quốc thường nhắc đến Jang Nara là 'Mỹ nhân vượt thời gian' để miêu tả vẻ đẹp đặc biệt này của cô.
Vào ngày 03/06/2022, trên trang Instagram cá nhân, Jang Nara đã chính thức thông báo kết hôn với bạn trai kém tuổi 6 sau 2 năm hẹn hò và tìm hiểu.
Jang Nara và sự nghiệp âm nhạc
Album phòng thu tiếng Hàn của Jang Nara
Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí thứ hạng | Doanh thu |
---|---|---|---|
KOR | |||
First Story |
Danh sách bài hát |
7 |
|
Sweet Dream |
Danh sách bài hát |
1 |
|
3rd Story |
Danh sách bài hát |
1 |
|
My Story (나의 이야기) |
Danh sách bài hát |
8 |
|
She |
Danh sách bài hát |
— | — |
Dream of Asia |
Danh sách bài hát |
11 |
|
"—" denotes album did not chart. * Sales data only available through June 2008. |
Album phòng thu tiếng Hoa của Jang Nara
Tên album | Danh sách bài hát |
---|---|
One (一张)
|
|
Gong Fu (功夫)
|
|
Journey of Love (爱的旅途)
|
|
Album hợp tác và album tổng hợp
Title | Album details | Peak chart positions | Sales |
---|---|---|---|
KOR | |||
History My Love |
|
||
Jang Nara and Friends |
Danh sách bài hát |
||
Vol. 3: Cheer Up
|
Track 3: Fight For Your Love For Your Life |
||
Calling of the Heart -
The Second Story Part 2 'Rest' |
Track 1: Jesus Loves Me |
Đĩa đơn
Title | Year | Peak chart positions |
Sales (DL) | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
As lead artist | ||||
"Ladylike" | 2007 | No data | No data | Non-album singles |
"Cotton Clouds" (뭉게구름) | ||||
"If You Ask Me To" | 2008 | |||
"Tinker Bell" (팅커벨) | 2009 | |||
"I Only Think of You" (너만 생각나) | 2012 | 36 | — | |
"Love" (사랑) | 2013 | — | ||
Soundtrack appearances | ||||
"It's Alright" | 2008 | No data | No data | Opposites Attract OST |
"Distant Horizon" (천애지아) | 2010 | — | — | Dong Yi OST Part 1 |
"Snowman in May" (오월의 눈사람타이틀) "Orange Tree" (오렌지 나무) |
2011 | — | Baby Faced Beauty OST Part 1 & 2 | |
"All Day" (하루 종일) | 2014 | — | Mr. Back OST Part 4 | |
"Someday" | 2018 | — | Your House Helper OST Part 4 | |
"—" denotes releases that did not chart. Data not available prior to 2010. |
Danh sách các bộ phim
Phim điện ảnh
Năm | Phim | Tựa gốc | Vai | Notes | Quốc gia |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Help! I'm a Fish | N/A | lồng tiếng Hàn | ||
2003 | Oh! Happy Day | 오! 해피데이 | Kong Hee-ji | Hàn Quốc | |
2007 | Girl's Revolution | 麻雀要革命 | Trung Quốc | ||
2009 | Sky and Ocean | 하늘과 바다 | Ha-neul | South Korea | |
2012 | Bay Cùng Em | 一起飞 | Hà Thiên Thiên | Hàn Quốc | |
Whoever | 愛誰誰 | Yawen (cameo) | |||
2015 | Polaroid | 폴라로이드 | cameo | Hàn Quốc |
Phim truyền hình
Năm | Phim | Tựa gốc | Vai | Đài | Notes | Quốc gia |
---|---|---|---|---|---|---|
2001 | New Nonstop | 뉴논스톱 | Jang Na-ra | MBC | Hàn Quốc | |
2002 | Cô gái thông minh | 명랑소녀 성공기 | Cha Yang-soon | SBS | ||
Chuyện tình nàng hề | 내 사랑 팥쥐 | Yang Song-yee | MBC | |||
2003 | Hello! Balbari | 헬로 발바리 | (cameo) | KBS2 | ||
2004 | Love Is All Around | 사랑을 할꺼야 | Jin Bo-ra | MBC | ||
Silver Love | 银色年华 | Nara | CCTV | Trung Quốc | ||
2005 | Banjun Drama "I Got Married to a Weird Woman" "My Love Mite" "Reincarnation" "And There Was Nothing" "Strange Village" "The Golden Age of Gas Man" |
대결! 반전 드라마 | SBS | Hàn Quốc | ||
Công chúa bướng bỉnh | 刁蠻公主 | Tư Đồ Tịnh | Guangdong Television | Trung Quốc | ||
Wedding | 웨딩 | Lee Se-na | KBS2 | Hàn Quốc | ||
2007 | Tình yêu trong trắng | 纯白之恋 | Vưu Hảo Vận | Đài Phát thanh truyền hình Hồ Nam | Trung Quốc | |
2010 | Thiết diện ca nữ | 铁面歌女 | Hu Die/Hu Yin Yin | Đài Truyền hình Thiểm Tây | ||
2011 | Thái y nghịch ngợm | 刁蛮俏御医 | Hà Thiên Tâm | Công ty Truyền hình Trung Quốc HNTV Jiangxi TV Hubei TV Southeast TV |
||
Vẻ đẹp trẻ thơ | 동안미녀 | Lee So-young | KBS2 | Hàn Quốc | ||
2012 | Race Course | 跑馬場 | Matsuno Akiko | Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc | Trung Quốc | |
School 2013 | 학교 2013 | Jung In-jae | KBS2 | Hàn Quốc | ||
2013 | Red Palanquin | 红轿子 | Qiao Lizhen | Truyền hình Hồ Châu | Trung Quốc | |
2014 | Định mệnh anh yêu em (Hàn ver) | 운명처럼 널 사랑해 | Kim Mi-young | MBC | Hàn Quốc | |
Drama Festival "Old Farewell" | 오래된 안녕 | Han Chae-hee | ||||
Quý ông hồi xuân | 미스터 백 | Eun Ha-soo | ||||
2015 | One-Winged Eagle | 单翼雄鹰 | Zhang Lanfang (cameo) | Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc | Trung Quốc | |
Hello Monster | 너를 기억해 | Cha Ji-an | KBS2 | Hàn Quốc | ||
2016 | Hạnh phúc tìm lại | 한번 더 해피엔딩 | Han Mi-mo | MBC | ||
2017 | Cặp đôi vượt thời gian | 고백부부 | Ma Jin-joo | KBS2 | ||
2018 | Hoàng hậu cuối cùng | 황후의 품격 | Oh Sunny | SBS | ||
2019 | Vị khách VIP (Kẻ thứ 3) | 브이아이피 | Na Jung-sun | |||
2020 | Đại chiến kén rể | 오 마이 베이비 | Jang Ha-ri | TvN | Hàn Quốc | |
2021 | Bất động sản trừ tà | 대박부동산 | Hong Ji-ah | KBS2 | Hàn Quốc |
Âm nhạc
Tháng 10 năm 2002, ca khúc chủ đề trong phim Chuyện tình nàng hề là Sweet Dream ra đời nằm trong album cùng tên Vol.2, album thành công nhất trong sự nghiệp của Jang Nara và trở thành một trong những album bán chạy nhất tại Hàn Quốc giúp cô giành được nhiều giải thưởng như 2 giải Daesang, giải KBS Music Awards, MBC Singer Award, giải đĩa vàng của đài MBC, giải 10 ngôi sao xuất sắc nhất của đài SBS, giải MTV âm nhạc Hàn Quốc. Mọi lễ trao giải âm nhạc lớn nhất trong năm đều vinh danh cô.
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2001 | Golden Disk Awards | Best New Artist | First Story | Đoạt giải | |
SBS Music Awards | Đoạt giải | ||||
MBC Music Awards | Đoạt giải | ||||
2002 | Mnet Asian Music Awards | Best Female Arist | Sweet Dream | Đoạt giải | |
Special Jury Prize | Đề cử | ||||
Mobile Popularity Award | Đoạt giải | ||||
KBS Music Awards | Grand Prize (Daesang) | Đoạt giải | |||
MBC Music Awards | Grand Prize (Daesang) | Đoạt giải | |||
Most Popular Artist | Đoạt giải | ||||
KMTV Korean Music Awards | KMTV Award | Đoạt giải | |||
Golden Disk Awards | Main Prize (Bonsang) | Đoạt giải | |||
Seoul Music Awards | Main Prize (Bonsang) | Đoạt giải | |||
KBS Entertainment Awards | Best Newcomer in a Variety Show | Đoạt giải | |||
SBS Drama Awards | Top 10 Stars | Cô gái thông minh | Đoạt giải | ||
2003 | Baeksang Arts Awards | Best New Actress | Đoạt giải | ||
CCTV-MTV Music Awards | Korean Singer Of The Year | Đoạt giải | |||
Korea Advertisers Association | Good Model Award | Đoạt giải | |||
2004 | Commendation From The Secretary Of Defense | Đoạt giải | |||
Hononary Master's Degree From The Bejing Film Academy | Đoạt giải | ||||
Mnet Asian Music Awards | Best Female Artist | Is That True ? | Đề cử | ||
2005 | China Golden Disk Awards | Most Popular Singer | Đoạt giải | ||
Asia-Pacific Music Chart Awards | Asia's Best Female Singer | Đoạt giải | |||
Award for Outstanding Contribution to Korean-Chinese Cultural Exchange | Đoạt giải | ||||
Top 10 Golden Songs | Đoạt giải | ||||
Inter-Parliamentary Union Award for Social Service | Recipient | Đoạt giải | |||
2007 | Chunsa Film Art Awards | Hallyu Cultural Award | Đoạt giải | ||
2008 | Asia Model Festival Awards | Asia Star Award | Đoạt giải | ||
Culture Day | Today's Young Artist Awards | Đoạt giải | |||
Seoul Tour Awards | Best Korean Star Promoting Seoul Tourism | Đoạt giải | |||
2009 | CSR Korea Awards | Special Award (Individual) | Đoạt giải | ||
Grand Bell Awards | Best Actress | Sky And Ocean | Đề cử | ||
2010 | 19th China Golden Rooster and Hundred Flowers Awards | Best Actress in a Forgein Film | Sky And Ocean | Đoạt giải | |
2011 | KBS Drama Awards | Top Excellent Award, Actress | Vẻ đẹp trẻ thơ | Đề cử | |
Excellent Award, Actress in a Miniseries | Đoạt giải | ||||
2012 | KBS Drama Awards | Top Excellent Award, Acterss | School 2013 | Đề cử | |
Excellent Award, Actress in a Miniseries | Đoạt giải | ||||
2014 | 3rd APAN Srar Awards | Top Excellent Award, Actress in a Miniseries | Định mệnh anh yêu em (Bản Hàn) | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Popularity Award, Actress | Định mệnh anh yêu em (Bản Hàn) và Quý ông hồi xuân | Đoạt giải | ||
Top Excellent Award, Actress in a Miniseries | Định mệnh anh yêu em (Bản Hàn) | Đoạt giải | |||
Best Couple Award với Jang Huyk | Đoạt giải | ||||
2015 | 8th Korea Drama Awards | Top Excellent Award, Actress | Hello Monster | Đề cử | |
2017 | KBS Drama Awards | Top Excellent Award, Actress | Cặp đôi vượt thời gian | Đề cử | |
Excellent Award, Actress in a Miniseries | Đoạt giải | ||||
Best Couple Award với Son Ho Jun | Đoạt giải | ||||
Netizen Award, Female | Đề cử | ||||
2018 | 23rd Chunsa Film Art Awards | Special Achievement Award | Đoạt giải | ||
6th APAN Star Awards | Excellent Award, Actress in a Miniseries | Cặp đôi vượt thời gian | Đề cử | ||
SBS Drama Awards | Top Excellent Award, Actress in a Wednesday-Thursday Drama | Hoàng hậu cuối cùng | Đoạt giải | ||
2019 | 14th Seoul International Drama Awards | Outstanding Korean Actress | Đoạt giải | ||
SBS Drama Awards | Top Excellent Award, Actress in a Miniseries | Vị Khách VIP | Đề cử | ||
Producer Award | Đoạt giải |
Chú thích
Liên kết ngoài
- Trang chủ chính thức
- Trang web chính thức bằng tiếng Anh
- Nara VOD (Fan Page)
- Trang web chính thức bằng tiếng Trung Quốc
- Jang Na-ra trên IMDb
SM Entertainment |
---|