Zanetti năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Javier Adelmar Zanetti | ||
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1973 (51 tuổi) | ||
Nơi sinh | Buenos Aires, Argentina | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí |
Hậu vệ phải, Tiền vệ phải, Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Inter Milan (Phó Chủ tịch) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991–1992 | Talleres (RE) | 33 | (1) |
1992–1995 | Banfield | 66 | (4) |
1995–2014 | Inter Milan | 603 | (12) |
Tổng cộng | 702 | (17) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996 | U-23 Argentina | 12 | (0) |
1994–2011 | Argentina | 145 | (5) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Javier Adelmar Zanetti (sinh ngày 10 tháng 8 năm 1973) là một huyền thoại bóng đá người Argentina, từng thi đấu cho Inter Milan từ năm 1995 và giữ vai trò đội trưởng từ 1999 cho đến khi giải nghệ vào năm 2014. Hiện anh là phó chủ tịch của Inter Milan.
Tại Argentina, anh nổi tiếng với biệt danh Pupi và sau khi chuyển đến Ý, anh được gọi là Il Trattore (máy kéo) nhờ sức mạnh và sự bền bỉ khi tham gia tấn công. Khi làm đội trưởng, anh còn được biết đến với biệt danh Il Capitano (Đội trưởng).
Vào năm 2004, Pelé đã chọn Zanetti vào danh sách 125 huyền thoại sống của FIFA 100. Vào ngày 4/5/2015, chủ tịch Inter Milan lúc đó là Thohir đã quyết định treo áo số 4 của Zanetti và sau khi giải nghệ, anh vẫn tiếp tục làm phó chủ tịch câu lạc bộ.
Zanetti còn nổi bật với các hoạt động từ thiện, hiện anh đang điều hành một tổ chức giúp đỡ trẻ em gặp khó khăn tại Argentina.
Thống kê sự nghiệp
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
— | 22 tháng 6 năm 1995 | Sân vận động Malvinas Argentinas, Mendoza, Argentina | Slovakia | 2–0 | 6–0 | Giao hữu |
1 | 14 tháng 5 năm 1998 | Sân vận động Mario Alberto Kempes, Córdoba, Argentina | Bosna và Hercegovina | 3–0 | 5–0 | |
2 | 30 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Geoffroy-Guichard, Saint-Étienne, Pháp | Anh | 2–2 | 2–2 | World Cup 1998 |
3 | 8 tháng 6 năm 2003 | Sân vận động Nagai, Ōsaka, Nhật Bản | Nhật Bản | 2–1 | 4–1 | Kirin Cup 2003 |
4 | 9 tháng 10 năm 2004 | Sân vận động tượng đài Antonio Vespucio Liberti, Buenos Aires, Argentina | Uruguay | 3–0 | 4–2 | Vòng loại World Cup 2006 |
Danh hiệu
Inter Milan
- Serie A (5 lần): 2005–06, 2006–07, 2007–08, 2008–09, 2009–10
- Coppa Italia (4 lần): 2004–05, 2005–06, 2009–10, 2010–11
- SuperCoppa Italiana (4 lần): 2005, 2006, 2010, 2011
- UEFA Champions League (1 lần): 2009–10
- UEFA Cup (1 lần): 1997-98
- FIFA Club World Cup (1 lần): 2010
Danh hiệu cá nhân
- Được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất của Inter năm 1996
- Ghi danh vào danh sách FIFA 100
Cuộc sống cá nhân
Ngày 23 tháng 12 năm 1999, Javier và Paula Zanetti kết hôn tại Argentina sau 7 năm quen biết. Họ hiện sinh sống gần hồ Como và sở hữu nhà hàng mang tên 'El Gaucho'. Paula, con gái của một giảng viên, làm nhiếp ảnh gia. Vào ngày 11 tháng 6 năm 2005, họ chào đón con gái Sol Zanetti. Javier chia sẻ, 'Sự xuất hiện của con bé là một niềm hạnh phúc lớn trong cuộc đời tôi và là một kỷ niệm tuyệt vời với vợ tôi. Tôi mong con gái sẽ được hưởng trọn niềm vui và hạnh phúc.' Họ còn có một con trai tên Ignacio.
Zanetti là người rất tôn thờ Thiên Chúa, và anh đã thuyết phục Wesley Sneijder, tiền vệ người Hà Lan, theo đạo Thiên Chúa.
Sergio, anh trai của Zanetti, cũng từng là một hậu vệ lừng danh.
Năm 2007, Zanetti đã tham gia cùng ca sĩ Mina để trình bày bài hát 'Parole parole' phiên bản tiếng Tây Ban Nha trong album Todavia.
Javier Zanetti không phải là họ hàng với Cristiano Zanetti, tiền vệ người Ý từng thi đấu cùng anh tại Inter trong suốt 5 mùa giải.
Các liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức
- Thông tin tại FutbolPunto qua Wayback Machine (lưu trữ 2011-07-11)
- Thông tin về Javier Zanetti tại BDFA.com.ar (tiếng Tây Ban Nha)
- Thông tin về Inter Lưu trữ 2012-10-11 trên Wayback Machine – inter.it
- Trang web chính thức của PUPI Foundation – được thành lập bởi Javier và Paula Zanetti
Giải thưởng |
---|
Đội hình Argentina |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|