Ngay từ khi ra mắt, Jeep Wrangler đã là đối tượng mơ ước của nhiều người đàn ông và những người yêu xe, với vẻ ngoài mạnh mẽ và phong cách quân đội. Không chỉ vậy, dòng xe này còn nổi bật với khả năng vượt địa hình đa dạng.
Sau một thời gian vắng bóng, Jeep Wrangler đã trở lại với nhiều cải tiến về ngoại hình, nội thất và hiệu suất vận hành, hứa hẹn sẽ là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV off-road tại thị trường Việt Nam.
Giá bán & ưu đãi Jeep Wrangler 2024
Jeep Wrangler 2024 hiện được bán với 7 phiên bản khác nhau, với mức giá niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Wrangler Islander | 3,356,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Wrangler Willys | 3,356,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Wrangler Sahara | 3,396,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Wrangler Sahara Overland | 3,466,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Wrangler Sahara 80th | 3,556,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Wrangler Sahara Altitude | 3,586,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Wrangler Rubicon | 3,780,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá niêm yết và chính sách trả góp cho Jeep Wrangler 2024
1. Jeep Wrangler Islander
Giá niêm yết dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 357,980,700 | 425,100,700 | 338,980,700 |
Thuế trước bạ | 335,600,000 | 402,720,000 | 335,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,713,980,700 | 3,781,100,700 | 3,694,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Islander |
Giá bán | 3,356,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,852,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 503,400,000 |
Chi phí ra biển | 357,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 861,380,700 |
2. Jeep Wrangler Willys
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 357,980,700 | 425,100,700 | 338,980,700 |
Thuế trước bạ | 335,600,000 | 402,720,000 | 335,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,713,980,700 | 3,781,100,700 | 3,694,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Willys |
Giá bán | 3,356,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,852,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 503,400,000 |
Chi phí ra biển | 357,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 861,380,700 |
3. Jeep Wrangler Sahara
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,396,000,000 | 3,396,000,000 | 3,396,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 361,980,700 | 429,900,700 | 342,980,700 |
Thuế trước bạ | 339,600,000 | 407,520,000 | 339,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,757,980,700 | 3,825,900,700 | 3,738,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Sahara |
Giá bán | 3,396,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,886,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 509,400,000 |
Chi phí ra biển | 361,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 871,380,700 |
4. Jeep Wrangler Sahara Overland
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,466,000,000 | 3,466,000,000 | 3,466,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 368,980,700 | 438,300,700 | 349,980,700 |
Thuế trước bạ | 346,600,000 | 415,920,000 | 346,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,834,980,700 | 3,904,300,700 | 3,815,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Sahara Overland |
Giá bán | 3,466,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,946,100,000 |
Phần còn lại (15%) | 519,900,000 |
Chi phí ra biển | 368,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 888,880,700 |
5. Jeep Wrangler Sahara 80th
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,556,000,000 | 3,556,000,000 | 3,556,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 377,980,700 | 449,100,700 | 358,980,700 |
Thuế trước bạ | 355,600,000 | 426,720,000 | 355,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,933,980,700 | 4,005,100,700 | 3,914,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Sahara 80th |
Giá bán | 3,556,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,022,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 533,400,000 |
Chi phí ra biển | 377,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 911,380,700 |
6. Jeep Wrangler Sahara Altitude
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,586,000,000 | 3,586,000,000 | 3,586,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 380,980,700 | 452,700,700 | 361,980,700 |
Thuế trước bạ | 358,600,000 | 430,320,000 | 358,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,966,980,700 | 4,038,700,700 | 3,947,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Sahara Altitude |
Giá bán | 3,586,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,048,100,000 |
Phần còn lại (15%) | 537,900,000 |
Chi phí ra biển | 380,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 918,880,700 |
7. Jeep Wrangler Rubicon
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,780,000,000 | 3,780,000,000 | 3,780,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 400,380,700 | 475,980,700 | 381,380,700 |
Thuế trước bạ | 378,000,000 | 453,600,000 | 378,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 4,180,380,700 | 4,255,980,700 | 4,161,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Wrangler Rubicon |
Giá bán | 3,780,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,213,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 567,000,000 |
Chi phí ra biển | 400,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 967,380,700 |
Màu sắc của Jeep Wrangler 2024
Tại thị trường Việt Nam, Jeep Wrangler 2024 có đến 10 lựa chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: đen, đỏ đậm, đỏ sáng, trắng, vàng, xám đậm, xám nhạt, xanh rêu, xanh xám, và xanh lam. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến mà đa số khách hàng ưa chuộng:
Đỏ rựcTrắng bạch kimVàng óng ánhXám đáĐen cátĐánh giá chi tiết về Jeep Wrangler 2024
Thiết kế Ngoại thất
Jeep Wrangler 2024 thu hút sự chú ý của các tín đồ xe hơi bởi vẻ ngoại hình mạnh mẽ, với các đường nét lớn, cứng cáp đặc trưng của thương hiệu Mỹ.
Với kích thước phù hợp, chiếc SUV off-road này có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.696 x 1.871 x 1.844 mm và cơ sở dài 2.946 mm, mang lại không gian rộng rãi đủ cho cả lái và hành khách thư giãn trong mọi hành trình.
Jeep Wrangler 2024 sử dụng kiểu thiết kế Body on Frame, phần đầu xe mạnh mẽ và cao ráo hơn so với thế hệ trước, với lưới tản nhiệt đục lỗ dọc, vân lưới sơn đen tạo điểm nhấn, tạo nên vẻ hầm hố như một con “quái vật” thực sự. Đèn pha LED Projector vẫn giữ nguyên hình dạng tròn trịa, có thể tự động bật tắt và điều chỉnh góc chiếu, giúp tăng khả năng nhận biết xe.
Phần mũ xe của Jeep Wrangler 2024 rất cứng cápĐèn pha LED Projector vẫn giữ nguyên hình dạng tròn trịa quen thuộcHệ thống đèn phía trước bổ sung đèn xi nhan trên vòm bánh xe và đèn sương mù ở phần cản trước.
Phần thân xe Jeep Wrangler 2024 có các đường nét vuông vức, được chia thành 3 khoang riêng biệt và cửa xe sử dụng bản lề ngoài có thể tháo rời một cách thuận tiện. Ngoài ra, xe còn có vòm bánh xe rộng để phù hợp với nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Phần thân xe Jeep Wrangler 2024 với các đường nét vuông vức được chia thành 3 khoang riêng biệtĐược đánh giá là một trong những mẫu xe cao “lênh khênh” nhất phân khúc, Jeep Wrangler 2024 không khiến khách hàng thất vọng khi trang bị thêm bậc lên/xuống gắn cố định, giúp người lên xe dễ dàng hơn. Gương chiếu hậu có chức năng như cảnh báo điểm mù, chỉnh gập điện tiện lợi, mang lại trải nghiệm lái tốt nhất cho khách hàng.
Bậc lên/xuống gắn cố định giúp hành khách lên xe dễ dàng hơnỞ phần đuôi xe, có lốp dự phòng là điểm nhấn, đồng thời là biểu tượng của thương hiệu xe địa hình Jeep Wrangler 2024. Đèn hậu LED hai bên được thiết kế vững chắc, tạo nên vẻ mạnh mẽ, linh hoạt cho tổng thể dòng SUV off-road từ Mỹ.
Phần đuôi xe của Jeep Wrangler 2024 được trang bị lốp dự phòngBên cạnh đó, cửa hậu có thể mở ngang, giúp tiện lợi trong việc vận chuyển hàng hóa.
Tất cả các chi tiết ở phần ngoại thất đều tạo thêm vẻ mạnh mẽ quân đội cho chiếc Jeep Wrangler 2024.
Trang bị nội thất
Bước vào không gian nội thất, bạn sẽ không bất ngờ với khoang lái của Jeep Wrangler 2024 cũng mạnh mẽ như vẻ bề ngoài. Khoang lái sử dụng chất liệu nhựa cao cấp, với hệ thống nút bấm được sắp xếp đều trong cabin từ taplo, vô lăng đến bệ trung tâm hai ghế ngồi. Điều này có thể làm phức tạp cho những người mới sử dụng dòng xe này.
Khoang lái của Jeep Wrangler 2024 cũng mạnh mẽ như vẻ bề ngoàiVô lăng được thiết kế 3 chấu, với phần đáy và hai bên có viền crom sáng bóng. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số gồm 2 vòng tròn, hiển thị đầy đủ thông số vận hành của xe.
Vô lăng được thiết kế 3 chấu, với phần đáy và hai bên khu vực phím bấm được viền crom sáng bóngTrung tâm taplo có màn hình cảm ứng giải trí 7 inch, được bọc một lớp nhựa cứng dày dặn, tích hợp nhiều nút điều khiển chức năng tiện ích.
Toàn bộ hệ thống ghế ngồi đều được bọc da đen, tạo dáng thể thao cho mẫu xe bán tải này. Một điểm không lợi của Jeep Wrangler 2024 so với các đối thủ khác trong cùng phân khúc là ghế ngồi chỉ có thể điều chỉnh thủ công.
Hàng ghế trước có thiết kế hấp dẫn, ôm sát cơ thể, được trang bị bệ tỳ tay trung tâm tích hợp chức năng để cốc tiện ích.Hàng ghế trước có thiết kế đẹp mắt, ôm sát cơ thể, có bệ tỳ tay trung tâm tích hợp chức năng để cốc tiện lợi. Trong khi đó, hàng ghế sau lại rộng rãi với nhiều tiện ích như tựa đầu 3 vị trí, cửa gió điều hòa và cửa sổ trời có thể tháo rời.
Hàng ghế sau được trang bị nhiều tiện íchKhoang hành lý của Jeep Wrangler 2024 khá rộng rãi, phù hợp để chở nhiều hàng hóa, vật dụng của khách hàng trong những chuyến đi xa.
Cốp xe rộng rãiTiện ích
Trong số những tiện ích nổi bật của Jeep Wrangler 2024, không thể không kể đến hệ thống màn hình cảm ứng 8,4 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay hoặc Android Auto, USB/AUX/Bluetooth. Ngoài ra, xe còn được trang bị dàn âm thanh Alpine công suất 552 watt và hệ thống khử tiếng ồn chủ động, được phân bố đều quanh xe, mang đến cho khách hàng trải nghiệm âm thanh sống động.
Màn hình cảm ứng 8,4 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay hoặc Android AutoNgoài ra, Jeep Wrangler 2024 còn sở hữu nhiều tiện nghi khác như cửa sổ trời tháo rời, điều hòa tự động, hệ thống loa, cửa gió điều hoà sau, nút bấm khởi động, gương chiếu hậu chống chói tự động, bệ tỳ tay trung tâm, kính cửa tự động…
Cửa sổ trời có thể tháo rờiHệ thống loa tiên tiếnJeep Wrangler 223 có khả năng vận hành mượt mà
Jeep Wrangler 223 vận hành mượt mà hơn phiên bản trước
Jeep Wrangler 223 vận hành mượt mà hơn phiên bản trướcKhi di chuyển, tiếng động của động cơ nhẹ nhàng hơn nhiều so với những gì thường nghe được ở một chiếc bán tải hầm hố. Khi đạp ga, âm thanh của động cơ sẽ xuất hiện nhưng rất nhỏ, gần như không đáng kể.
An toàn
Các tính năng an toàn trên Jeep Wrangler 2024 được trang bị ở mức cơ bản, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control)
- Hệ thống kiểm soát chống lật
- Hỗ trợ đổ đèo
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống điều khiển hành trình tự động điều chỉnh
- Cảnh báo vùng mù
- Hệ thống khởi hành ngang dốc
- Hệ thống an toàn phía trước trong va chạm