- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Jeon.

Jeon Boram 전보람 | |
---|---|
Boram tại showcase So Crazy vào ngày 3 tháng 8 năm 2015 | |
Sinh | Jeon Boram (전보람) 22 tháng 3, 1986 (38 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Tên khác | Boram (보람) |
Nghề nghiệp |
|
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ | Giọng hát |
Năm hoạt động | 2002 | –nay
Hãng đĩa | MBK Entertainment (2009-2017) |
Hợp tác với | T-ara, QBS |
Jeon Boram | |
Hangul | 전보람 |
---|---|
Hanja | 全寶藍 |
Romaja quốc ngữ | Jeon Bo-ram |
McCune–Reischauer | Chŏn Po-ram |
Hán-Việt | Toàn Bảo Lam |
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |
Jeon Boram (tiếng Triều Tiên: 전보람; tiếng Nhật: チョン・ボラム; tiếng Trung: 全寶藍; sinh ngày 22 tháng 3 năm 1986) thường được biết đến với nghệ danh Boram, là một nữ ca sĩ, diễn viên điện ảnh, diễn viên nhạc kịch, người mẫu chụp ảnh quảng cáo người Hàn Quốc. Cô là thành viên của nhóm nhạc nữ nổi tiếng Hàn Quốc T-ara và nhóm nhỏ QBS.
Tiểu sử
Boram sinh ra tại Seoul, Hàn Quốc trong gia đình có truyền thống nghệ thuật. Cha cô là Jeon Young Rok, một ca sĩ nổi tiếng ở Hàn Quốc trong những năm 70 và 80. Còn mẹ là nữ diễn viên gạo cội Lee Mi Young. Boram là nghệ sĩ thế hệ thứ 3 trong gia đình tại Hàn Quốc như ông nội Hwang Hae và bà ngoại Baek Sul Hee của cô, cả hai đều là ca sĩ nổi tiếng trước kia. Boram có một em gái là Wooram, hiện là thành viên của nhóm nhạc D-Unit.
Boram tốt nghiệp Đại học Myungji, chuyên ngành Nghiên cứu Nghệ thuật cùng với thành viên Qri.
Sự nghiệp
2002ㅡ2009: Bắt đầu sự nghiệp
Boram ra mắt lần đầu trong bộ phim 'Người tình tổng thống' với vai trò diễn viên khách mời vào năm 2002.
Boram phát hành một album với hai đĩa đơn đầu tay của cô trước khi gia nhập T-ara. 'From Memory' được phát hành vào tháng 11 năm 2008 và 'Lucifer Project Vol 1 爱' được phát hành vào tháng 4 năm 2008.
2009ㅡ2017: Ra mắt với T-ara
Boram là thành viên đầu tiên được thêm vào sau khi hai cựu thành viên T-ara Jiae và Jiwon rời nhóm vào giữa năm 2009. T-ara là nhóm nhạc có nhiều vũ đạo sáng tạo, độc đáo và được biết đến qua các hit như 'Bo Peep Bo Peep', 'Roly Poly', 'Cry Cry', 'Lovey Dovey', 'Day By Day', 'Sexy Love', 'Number 9', 'Sugar Free', 'Little Apple'. T-ara được xem là nhóm nhạc nữ K-pop nổi tiếng nhất tại Trung Quốc. Giám đốc điều hành của Core Contents Media đã liên lạc với Boram sau khi xem một video clip cô nhảy My Name.
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2010, Core Contents Media thông báo Boram đảm nhận vị trí là trưởng nhóm thứ hai thay cho Eunjung trong lần ra mắt đĩa mở rộng Temptastic, sau khi bổ sung thành viên mới Hwayoung. Boram rời khỏi vị trí này để Hyomin trở thành trưởng nhóm vào tháng 7 năm 2011.
Tháng 12 năm 2010, cô đã tham gia vào một vở nhạc kịch mang tên 'I Really Really Like You' với cha cô, trong đó thành viên Hyomin đảm nhiệm vai trò sản xuất âm nhạc.
Năm 2012, Boram cùng Qri đảm nhận vai trò MC khách mời cho chương trình truyền hình âm nhạc Hàn Quốc do Mnet phát sóng trực tiếp vào lúc 18:00 KST mỗi Thứ Năm hàng tuần đó là M Countdown.
Năm 2013, Boram và em gái cô là Wooram tham gia chương trình truyền hình một tập 'Wooram's family camp' nói về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của hai chị em được phát sóng trên kênh MBC.
Năm 2014, Boram được chọn là nữ diễn viên chính trong 'The Lost Garden' cùng với nam chính Kim Tae Woo. Vở nhạc kịch sẽ được công chiếu vào ngày 17 tháng 1, Boram cũng tham gia vào hai ca khúc là 'Wondrous Dream' và 'The Lost Garden'.
Boram đảm nhiệm vai trò hát chính và rap phụ trong nhóm nhạc nữ T-ara.
Ngoài ra, Boram cũng là nghệ sĩ tham gia nhiều chương trình truyền hình tại Hàn Quốc.
2013ㅡ2017: QBS
Tháng 3 năm 2013, Boram biểu diễn ca khúc solo tiếng Nhật 'Maybe Maybe' và 'Soap Bubbles' (song ca cùng Qri) - hai phiên bản của 'Bunny Style!'.
Tháng 6 năm 2013, Boram cùng Qri và So-yeon thành lập nhóm nhỏ QBS với đĩa đơn đầu tay 'Like The Wind'.
2009ㅡnay: Diễn xuất
Năm 2002, Boram bắt đầu sự nghiệp diễn xuất qua bộ phim 'Người tình tổng thống' với vai trò diễn viên khách mời.
Năm 2007, Boram tham gia diễn xuất trong MV ca nhạc 'Feeling You' của Kebee.
Năm 2009, Boram đóng vai Shin So Yi trong bộ phim 'Sould' của kênh MBC.
Năm 2007, Boram tham gia bộ phim điện ảnh 'Cass Beer Music Drama' cùng với các thành viên của 2PM, lấy cảm hứng từ ca khúc Tik Tok (2PM), qua đó diễn xuất của Boram được đánh giá cao.
Năm 2010, Boram vào vai một cô gái đáng yêu 19 tuổi trong bộ phim một tập của KBS có tựa đề là 'Purple Heeled Grim Reaper is Coming', cô cũng tham gia làm khách mời với các thành viên T-ara khác trong bộ phim truyền hình 'Cao thủ học đường' năm 2010 do Jiyeon đóng vai chính.
Tháng 12 năm 2010, cô tham gia vào vở nhạc kịch mang tên 'I Really Really Like You' cùng với cha mình, trong đó thành viên Hyomin đảm nhận vai trò sản xuất âm nhạc.
Năm 2012, Boram cùng Soyeon tham gia bộ phim một tập có tựa đề 'Crown Princess Project' của đài KBS.
Năm 2014, Boram được chọn là nữ diễn viên chính trong 'The Lost Garden' cùng với nam chính Kim Tae Woo. Vở nhạc kịch này sẽ được công chiếu vào ngày 17 tháng 1, Boram cũng tham gia vào hai ca khúc 'Wondrous Dream' và 'The Lost Garden'.
Năm 2015, Boram tái xuất màn ảnh qua 'Sweet Temptation Episode 5: Recipe Of Love' trong vai Youn Hee. Nhạc phim cho web-drama này là ca khúc 'Moment' của Davichi.
Năm 2020, sau khi rời T-ara, Boram quay lại với vai trò diễn viên thông qua dự án phim web drama Shall we death với vai Kim Si-Hyun. Cô đảm nhận vai một nữ giáo viên sinh năm 1986 bên cạnh đám học trò nghịch ngợm.
2017ㅡnay: Hết hợp đồng và rời MBK Entertainment. Comeback với vai trò diễn viên
Ngày 15/5/2017, Boram và Soyeon chính thức hết hợp đồng với MBK Entertainment vì cả hai không gia hạn hợp đồng, tuy nhiên họ vẫn tiếp tục là thành viên của T-ara. Các thành viên còn lại của nhóm là Qri, Jiyeon, Eunjung và Hyomin sẽ gia hạn hợp đồng với MBK đến cuối năm 2017, trong thời gian này họ sẽ quảng bá album mới và hoạt động cá nhân.
Năm 2020, Boram sau khi rời T-ara đã quay lại với vai trò diễn viên thông qua dự án phim web drama Shall we death, đóng vai Kim Si-Hyun. Cô đảm nhận vai một nữ giáo viên sinh năm 1986 bên cạnh đám học trò nghịch ngợm.
Boram tái xuất với vai trò diễn viên trong một số bộ phim mới và tham gia các chương trình truyền hình, talkshow với vai trò là khách mời. Bên cạnh hoạt động nghệ thuật, Boram còn kinh doanh với quán bar riêng của mình.
Diễn xuất
Phim truyền hình
Năm | Kênh | Phim | Vai trò |
---|---|---|---|
2002 | SBS | "Người tình tổng thống" | Khách mời |
2009 | MBC | "Soul" | Shin So Yi |
2010 | KBS2 | "Cao thủ học đường" | Khách mời |
Mnet | "Bubi Bubi" | Boram | |
KBS | "Purple Heeled Grim Reaper Is Coming" | Ami | |
2012 | KBS | "Crown Princess Project" | Boram |
2020 | Smile TV Plus | Shall we death | Kim Si-Hyun |
Phim điện ảnh
Năm | Phim | Vai diễn |
---|---|---|
2007 | "Cass Beer Music Drama" | Fan cuồng |
2010 | "Death Bell 2: Bloody Camp" | Khách mời |
2011 | "Gisaeng Ryung" | Khách mời |
2015 | "Sweet Temptation Episode 5: Recipe Of Love" | Youn Hee |
Video âm nhạc
Năm | Bài hát | Nghệ sĩ | Vai diễn |
---|---|---|---|
2007 | "Feeling You" | Kebee | Vai chính |
2009 | "Time to love" (Listen 1) | T-ara | Thợ trang điểm |
2010 | "Tik Tok" | 2PM | Boram |
"Cass Beer Music Drama" | |||
2015 | "Moment" | Davichi | Youn Hee |
Thể loại nhạc
Album
Năm | Album – Đĩa nhạc | Ca khúc | Cùng với | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2008 | "Lucifer Project Vol 1. Love" | "Is It Today" | Hát đơn | Album (Solo) |
"Living you" | ||||
2008 | "From Memory" | "After That" | Hát đơn | Đĩa đơn (Solo) |
2009 | "Absolute First Album" | "TTL Listen 2" | T-ara và Supernov | Đĩa đơn |
2010 | "Sky ground Star ground" | "Breaking Heart" | Qri, Soyeon, Hyomin ft.ManSeong | Album |
2012 | "Jewelry Box" | "Soap Bubbles" | Qri và Hwayoung | Album |
2013 | "Bunny Style!" | "Maybe Maybe" | Hát đơn | QBS |
"Soap Bubbles" | Qri | |||
"Kaze no Youni" | "Like A Wind" | Qri và Soyeon | ||
2014 | "Bikini" | "Bikini | T-ara, Davichi ft. Skull | Đĩa đơn |
Bài hát biểu diễn
Năm | Album – Đĩa nhạc | Ca khúc | Cùng với |
---|---|---|---|
2010 | "Seoul Tango" | Cùng Qri và Soyeon | |
"I Really Really Like You" | cùng Jeon Young Rok và Hyomin | ||
2011 | "Special Stage best" | "First love" | Cùng Tara ft 2PM |
2012 | "Jewelry Box" | "Aitakatta Subtitulada" | Cùng Qri |
2012 – 2013 | "Bunny Style!" | "Maybe Maybe" | Hát đơn |
2013 – 2014 | "Soap Bubbles" | Cùng Qri | |
"Kaze no You ni" | "Like The Wind" (QBS) | Cùng Qri và Soyeon (QBS) | |
2014 | "The Lost Garden" | "Wondrous Dream" | Cùng Kim Tae Woo |
"The Lost Garden" | |||
"Bikini" (Single) | "Bikini | Cả T-ara, Davichi ft. Skull | |
2015 | "Open The Door" | Cùng Eunjung, Jiyeon, Qri và Soyeon | |
2015 – 2016 | "Sweet dream" | Hát đơn | |
2016 | "So Good (EP)" | "For you" | Cùng Qri, Soyeon và Hyomin |
2017 | "I am a woman too" | Hát đơn |
Bài hát hợp tác
Năm | Ca khúc | Cùng với |
---|---|---|
2007 | "Feeling You" | Cùng Kebee |
2009 | "Time to love (Listen 2)" | Cùng T-ara và Supernova |
2010 | "Cass Beer Music Drama" (Tik Tok) | Cùng 2PM |
"Tik Tok" | ||
2010 | "I Really Really Like You" | cùng Jeon Young Rok và Hyomin |
2011 | "First love" | Cùng Tara ft 2PM |
2014 | "Wondrous Dream" | Cùng Kim Tae Woo |
"The Lost Garden" | ||
2014 | "Bikini" (Single) | Cả T-ara, Davichi ft. Skull |
2015 | "Moment" | Cùng Davichi |
Sân khấu nhạc kịch được biểu diễn
Năm | Tiêu đề | Cùng với |
---|---|---|
2010 | "I Really Really Like You" | cùng Jeon Young Rok và Hyomin |
2014 | "The Lost Garden Musical" | Cùng Kim Tae Wo |
Chương trình truyền hình phát sóng
Năm | Show | Kênh |
---|---|---|
2009 | The Radio Star | MBC |
Star King | SBS | |
Physical Match | MBC | |
Star Dance Battle | MBC | |
Idol Star Alkkagi Match | SBS | |
2010 | Flowers | MBC |
Star Golden Bell | KBS | |
Taxi | tvN | |
You Hee-yeol's Sketchbook | KBS | |
Dream Girls | Mnet | |
Idol Star Trot Match | MBC | |
Idol Athletic Championship | MBC | |
Haha Mong Show | SBS | |
Hello Baby | KBS | |
Bouquet | MBC | |
World Changing Quiz Show | MBC | |
2011 | Star King | SBS |
Win Win | KBS2 | |
Challenge 1000 Songs | ||
Star Dance Battle | MBC | |
World Changing Quiz Show | MBC | |
1 vs 100 | KBS | |
2012 | T-ara Star Life Theater | KBS2 |
Weekly Idol | MBC | |
Idol Athletics Championships | MBC | |
Naughty Boys | JTBC | |
Yeoyumanman Show | KBS2 | |
2013 | SimSimTaPa | MBC |
Hello Counselor | ||
Wooram's Family Camp | ||
2014 | Weekly Idol | MBC |
Star Beauty Show | SBS | |
Moon Hee-Jun Pure | Mnet | |
Hunan TV Fullshow | Hunan TV | |
2015 | A Song For You 4 | KBS2 |
Idol Star Athletic Championship 2015 | MBC | |
Come On, Little Masters | JSTV | |
Idol Singing Contest | KBS | |
2016 | Siêu Trí Tuệ | JSTV |
2017 | SBS The show tập 100 | SBS |
2019 | Modern family | MBN |
2020 | Oh! My venus | VIdol |
2021 | Video star | MBC |
- Danh sách các thành viên gồm Park Ji-yeon, Hyomin, Hahm Eun-jung, Park So-yeon (ca sĩ), Qri, Hwa Young, Areum, Yang Jiwon, Hana
Chú thích chi tiết
Các liên kết bổ sung
- Jeon Boram trên Twitter
- Jeon Boram trên Instagram
- Jeon Boram trên Sina Weibo
- Jeon Boram trên HanCinema
T-ara | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Nhóm nhỏ |
| ||||
Album phòng thu |
| ||||
Đĩa mở rộng/Mini-album |
| ||||
Album tuyển tập |
| ||||
Album phối lại |
| ||||
Chuyến lưu diễn |
| ||||
Chương trình truyền hình |
| ||||
|