
Boateng tập luyện với Bayern Munich vào năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jérôme Agyenim Boateng | ||
Ngày sinh | 3 tháng 9, 1988 (35 tuổi) | ||
Nơi sinh | Berlin, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,9 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | LASK | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1994–2002 | Tennis Borussia Berlin | ||
2002–2006 | Hertha BSC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | Hertha BSC II | 24 | (1) |
2007 | Hertha BSC | 10 | (0) |
2007–2010 | Hamburger SV | 75 | (0) |
2010–2011 | Manchester City | 16 | (0) |
2011–2021 | Bayern Munich | 229 | (5) |
2021–2023 | Lyon | 32 | (0) |
2024 | Salernitana | 7 | (0) |
2024– | LASK | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-17 Đức | 4 | (1) |
2005–2007 | U-19 Đức | 17 | (2) |
2007–2009 | U-21 Đức | 15 | (1) |
2009–2018 | Đức | 76 | (1) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 6 năm 2023 |
Jérôme Agyenim Boateng (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Đức nổi bật, hiện đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ LASK tại Áo. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Hertha BSC trước khi chuyển đến Hamburger SV. Vào tháng 6 năm 2010, Boateng gia nhập Manchester City tại Anh, nhưng không thành công. Sau đó, anh trở lại Đức và gia nhập Bayern München.
Boateng đã đóng góp quan trọng cho đội U-21 Đức khi giành chức vô địch giải U-21 châu Âu vào năm 2009 và là một phần của đội tuyển Đức tham dự World Cup 2010 và Euro 2012. Tại World Cup 2014, anh là một trong những trụ cột quan trọng trong hành trình giúp đội tuyển Đức giành chức vô địch thế giới lần thứ tư.
Quá trình thi đấu tại các câu lạc bộ
Hertha BSC
Boateng bắt đầu sự nghiệp tại Hertha BSC Berlin từ ngày 1 tháng 7 năm 2002 khi mới 13 tuổi, và tiếp tục gắn bó đến ngày 22 tháng 8 năm 2007. Sau khi rời đội trẻ, anh chơi cho đội dự bị một mùa giải trước khi được đôn lên đội một vào ngày 13 tháng 1 năm 2007. Anh có trận ra mắt trước Hannover 96 tại sân AWD-Arena ở vòng 19 mùa giải 2006-07, và nhanh chóng trở thành một phần quan trọng của đội một khi mới 18 tuổi.
Vào mùa hè năm 2007, Boateng được liên hệ chuyển sang Hamburger SV. Theo các nguồn tin Đức, Boateng không muốn ký hợp đồng dài hạn 5 năm với Hertha và điều này thúc đẩy việc chuyển nhượng.
Hamburger SV
Boateng gia nhập Hamburger SV vào ngày 22 tháng 8 năm 2007 với mức phí khoảng 1,1 triệu euro. Anh có hai mùa giải thành công cùng Hamburg, trở thành một trụ cột quan trọng trong hàng phòng ngự trong mùa giải 2008-09. Hamburg đã tiến xa trong cuộc đua vô địch và vào đến bán kết cúp UEFA trong cả hai mùa giải anh thi đấu cho đội bóng. Mùa giải 2009-10, anh gây ấn tượng mạnh mẽ và được triệu tập vào đội tuyển Đức.
Manchester City
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2010, Manchester City thông báo rằng họ đã chiêu mộ Boateng với mức phí 10,4 triệu euro và ký hợp đồng 5 năm. Tại Man City, Boateng sẽ mang áo số 17 mà anh yêu thích. Anh có trận ra mắt đội bóng mới trong trận giao hữu trước mùa giải gặp Valencia, nơi anh thực hiện đường chuyền để Gareth Barry ghi bàn mở tỷ số. Tuy nhiên, anh sẽ phải nghỉ từ 2-3 tuần trong giai đoạn đầu mùa giải vì chấn thương đầu gối.
Boateng có trận đấu đầu tiên cho Manchester City tại Premier League vào ngày 25 tháng 9 năm 2010 trong chiến thắng 1-0 trước Chelsea. Ba ngày sau, anh thi đấu trận đầu tiên tại Europa League trong trận hòa 1-1 với Juventus. Trong mùa giải 2010-11, Boateng chỉ ra sân 24 lần do thường xuyên gặp chấn thương.
Kết thúc mùa giải 2010-11, anh cùng Manchester City đã giành chức vô địch Cúp FA 2010-11.
Bayern München
2011–12
Vào tháng 6 năm 2011, Boateng bày tỏ mong muốn rời Manchester City để gia nhập Bayern München, với lý do việc chơi cho Bayern sẽ tạo cơ hội cho anh có mặt thường xuyên trong đội tuyển quốc gia và thi đấu ở vị trí trung vệ yêu thích thay vì hậu vệ phải. Ngày 15 tháng 7, vụ chuyển nhượng của anh đến Bayern München được hoàn tất với mức phí 13,5 triệu euro và hợp đồng kéo dài đến ngày 30 tháng 6 năm 2015. Ngày 27 tháng 7, anh ra sân lần đầu cho Bayern trong trận Cúp Audi 2011 gặp A.C. Milan. Ngày 6 tháng 8, Boateng có mặt trong đội hình xuất phát của Bayern trong trận mở màn Bundesliga 2011-12 gặp Borussia Moenchengladbach. Tuy nhiên, anh và thủ môn tân binh Manuel Neuer đã phối hợp không tốt, dẫn đến bàn thắng duy nhất thuộc về Moenchengladbach.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Boateng đã thi đấu cho các đội tuyển U-16, U-17 và U-19 của Đức. Vào ngày 5 tháng 7 năm 2007, anh được huấn luyện viên Frank Engel gọi vào đội U-19 Đức để tham dự Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2007 tại Áo, diễn ra từ 16 tháng 7 đến 27 tháng 7.
Hai năm sau, Boateng tiếp tục tham gia Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2009 và giúp đội U-19 Đức giành chức vô địch. Thành tích này đã giúp anh được triệu tập vào đội tuyển Đức chuẩn bị cho các trận vòng loại World Cup 2010 với Nga và Phần Lan. Anh có trận ra mắt đội tuyển Đức vào ngày 10 tháng 10 năm 2009 gặp Nga và bị đuổi khỏi sân ở phút 70 do nhận 2 thẻ vàng.
World Cup 2010
Boateng đã được huấn luyện viên Joachim Löw lựa chọn vào danh sách 23 cầu thủ Đức tham dự World Cup 2010 tại Nam Phi. Vào ngày 23 tháng 6 năm 2010, anh có cuộc đối đầu với người anh trai Kevin-Prince Boateng, đang thi đấu cho Ghana, và trận đấu kết thúc với chiến thắng 1-0 nghiêng về Đức. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử World Cup, hai anh em ruột đối đầu trong các đội tuyển quốc gia khác nhau.
Boateng tiếp tục góp mặt trong hai trận thắng tại vòng 2 và tứ kết trước Anh và Argentina. Trong trận bán kết với Tây Ban Nha, anh phải rời sân ở phút 52 để nhường chỗ cho Marcell Jansen. Boateng đã cùng đội tuyển Đức giành huy chương đồng World Cup 2010 sau chiến thắng 3-2 trước Uruguay, trận đấu mà anh chơi trọn vẹn 90 phút.
Năm 2012, Boateng cùng đội tuyển Đức lọt vào bán kết Euro 2012, nhưng đã bị loại bởi đội tuyển Ý.
World Cup 2014

Sau bốn năm, Boateng và người anh trai lại có cơ hội đối đầu khi Đức và Ghana tái ngộ tại vòng bảng World Cup 2014 với kết quả hòa 2-2. Anh đã tham gia tất cả bảy trận đấu của đội tuyển Đức trong giải đấu này và góp công lớn trong việc giành chức vô địch thế giới sau chiến thắng 1-0 trước Argentina ở trận chung kết. Trong trận đấu quyết định này, nhiều tờ báo đã vinh danh anh là cầu thủ xuất sắc nhất nhờ những pha tắc bóng, phá bóng hiệu quả và tỷ lệ chuyền chính xác cao, giúp phong tỏa các đợt tấn công của Argentina.
Euro 2016
Jérôme Boateng tiếp tục được triệu tập vào đội tuyển Đức tham dự Euro 2016 tổ chức tại Pháp. Tại giải đấu này, anh ghi được một bàn thắng trong chiến thắng 3-0 trước Slovakia.
World Cup 2018
Boateng tiếp tục được chọn vào đội hình tham dự World Cup 2018 tại Nga. Tuy nhiên, đội tuyển Đức đã phải rời giải sau khi thua 0-2 trước Hàn Quốc ở trận cuối vòng bảng, trận đấu mà Boateng không được ra sân chính thức do đã nhận thẻ đỏ.
Cú phá bóng tại Euro 2016
Tại Euro 2016, Boateng nổi bật trong hàng phòng ngự của đội tuyển Đức với khả năng không chiến và tranh chấp tay đôi xuất sắc. Đặc biệt, cú phá bóng của anh vào lưới ở phút 37 trong trận đấu với Ukraina tại vòng bảng đã tạo ấn tượng mạnh, phần nào bù đắp cho việc hàng công của Đức chưa tạo ra cơ hội ghi bàn rõ rệt.
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Manchester City
- Cúp FA: 2010–11
Bayern München
- Bundesliga (9 lần): 2012–13, 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2018–19, 2019–20, 2020–21
- DFB-Pokal (5 lần): 2012–13, 2013–14, 2015–16, 2018–19, 2019–20
- DFL-Supercup (5 lần): 2012, 2016, 2018, 2020, 2021
- UEFA Champions League (2 lần): 2012–13, 2019–20
- UEFA Super Cup (2 lần): 2013, 2020
- FIFA Club World Cup (2 lần): 2013, 2020
Quốc tế
U-21 Đức
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2009
Đức
- World Cup: 2014
Cá nhân
- Huy chương đồng Fritz-Walter-Medaille 2007 (cho cầu thủ U-19)
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 22 tháng 5 năm 2021
Thi đấu quốc tế
Cập nhật đến ngày 13 tháng 10 năm 2018
Đội tuyển quốc gia | Năm | App. | Bàn |
---|---|---|---|
Đức | |||
2009 | 2 | 0 | |
2010 | 10 | 0 | |
2011 | 7 | 0 | |
2012 | 9 | 0 | |
2013 | 8 | 0 | |
2014 | 14 | 0 | |
2015 | 7 | 0 | |
2016 | 11 | 1 | |
2017 | 0 | 0 | |
2018 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 76 | 1 |
Thành tích quốc tế
- Thành tích và kết quả của đội tuyển Đức được trình bày trước:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 26 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille, Pháp | Slovakia | 1–0 | 3–0 | Euro 2016 |
Đời sống cá nhân
Boateng có mẹ người Đức và cha người Ghana. Cha anh, ông Prince Boateng, đã di cư từ Ghana sang Đức vào năm 1981. Anh có một em gái tên là Avelina và hai anh em cùng cha khác mẹ là Kevin-Prince Boateng và George. Jérôme và Kevin đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa sau khi người anh trai vào bóng nguy hiểm khiến Michael Ballack bị chấn thương và không thể tham gia World Cup 2010. Jérôme cảm thấy thất vọng vì sự bảo thủ của anh mình: 'Chúng tôi có cách nhìn vấn đề hoàn toàn khác nhau, và tôi đã bảo anh ấy rằng chúng ta nên đi theo con đường riêng' mặc dù anh vẫn giữ sự kính trọng với người anh trai của mình: 'Dù thế nào, anh ấy vẫn là anh trai tôi, dù giờ đây chúng tôi chẳng còn gì để nói với nhau'.
Ghi chú
Các liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức (tiếng Đức)
- Thông tin về Jérôme Boateng trên fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Jérôme Boateng trên Soccerway
- Jérôme Boateng – Thành tích tại FIFA
- Jérôme Boateng – Thành tích tại UEFA
- Jérôme Boateng trên National-Football-Teams.com
- Thông tin từ kicker
U.S. Salernitana 1919 – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Đức |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|