I. JLPT N3 là gì? Sở hữu N3 JLPT có khó không?
JLPT N3 là gì? JLPT N3 là cấp độ thứ 3 trong 5 cấp độ của kỳ thi năng lực Ngoại ngữ tiếng Nhật. N3 JLPT tiếng Nhật thuộc trình độ trung cấp. Để đạt được mức điểm này, các thí sinh cần học hết 50 bài trong giáo trình Minna no Nihongo và có thể hiểu cơ bản các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày ở mức độ trung bình. Khi đạt được chứng chỉ N3, người học có thể:
-
- Thí sinh giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên như người bản xứ.
- Thí sinh có thể đọc hiểu được các đoạn hội thoại ngắn liên quan đến những tình huống hàng ngày trong cuộc sống người Nhật.
- Thí sinh hiểu, tóm tắt được các bài báo tiếng Nhật.
- Thí sinh hiểu các đoạn văn tiếng Nhật phức tạp hơn so với trình độ N4, hơn hết, thí sinh còn biết cách sử dụng các từ ngữ tiếng Nhật thay thế.
Vậy làm thế nào để đạt được chứng chỉ JLPT N3 tiếng Nhật trong thời gian ngắn nhất?
Để đạt được điểm số N3 tiếng Nhật, thí sinh cần đảm bảo vững chắc khối lượng kiến thức cần thiết để hoàn thành bài thi một cách xuất sắc. Hơn thế nữa, người học cần rèn luyện đồng thời tất cả các kỹ năng được yêu cầu trong kỳ thi, đảm bảo rằng không có phần thi nào dưới điểm sàn quy định.
Theo định lượng từ Japan Foundation, số lượng từ vựng, từ Kanji cần thiết thí sinh cần nắm vững cho cấp bậc JLPT N3 dao động từ 650 đến 3,750 từ. Để đạt được khối lượng kiến thức này, người học cần dành ít nhất 450 giờ học (ước tính).
II. Lợi ích khi có bằng chứng chỉ JLPT N3
Sở hữu bằng N3 sẽ mang lại nhiều lợi ích cho thí sinh, bạn có thể tham khảo mức lương đối với những người có chứng chỉ JLPT N3 trong bảng dưới đây:
Công việc, mức lương N3 tại Việt Nam | Công việc, mức lương N3 tại Nhật Bản |
|
|
III. Cấu trúc đề thi JLPT N3
Cấu trúc đề thi JLPT N3 không có nhiều khác biệt so với đề thi JLPT N4 và JLPT N5. Tuy nhiên, ở cấp độ này có thêm 3 phần kiểm tra bao gồm Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu. Thêm vào đó, thí sinh cần chú ý rằng ở cấp độ N3 tiếng Nhật, phần Đọc hiểu được đánh giá riêng biệt và sẽ có điểm tối đa và điểm sàn riêng; phần Ngữ pháp sẽ được tính vào phần Từ vựng để tính điểm.
Các môn thi | Cách ra đề | |||
Thời gian | Tiêu đề | Số câu | Mục tiêu | |
言語知識 (30 phút) | 文字-語彙 | 1/ 漢字読み | 8 | Cách đọc những từ được viết bằng Hán tự. |
2/ 表記 | 6 | Những từ được viết bằng Hiragana được viết sang Hán tự hoặc Katakana như thế nào. | ||
3/ 文脈規定 | 11 | Tùy theo mạch văn tìm những từ được quy định phù hợp về mặt ngữ nghĩa là từ nào. | ||
4/ 言い換え類義 | 5 | Tìm những cách diễn đạt, những từ gần nghĩa với các từ đã cho. | ||
5/ 用法 | 5 | Biết được từ đó sử dụng như thế nào trong các câu được đưa ra. | ||
言語知識 ‐ 読解 (70 phút) | 文法 | 1/ 文の文法1 | 13 | Có thể phán đoán được hình thức ngữ pháp nào phù hợp với nội dung câu văn. |
2/ 文の文法2 | 5 | Có thể tạo được câu văn mạch lạc về mặt ý nghĩa và đúng cú pháp. | ||
3/ 文章の文法 | 5 | Có thể phán đoán được câu nào phù hợp với dòng chảy của đoạn văn. | ||
読解 | 4/ 内容理解(短文) | 4 | Đọc và hiểu được nội dung của một văn bản khoảng 100 ~ 200 Hán tự, thể loại văn giải thích, chỉ thị,… với nội dung có liên quan đến công việc và cuộc sống. | |
5/ 内容理解(中文) | 6 | Đọc nội dung của một văn bản khoảng 350 chữ Hán tự, thể loại văn giải thích, hoặc tự luận,.. Biết được các từ khóa, các mối quan hệ nhân quả. | ||
6/ 主張理解(長文) | 4 | Đọc nội dung của một văn bản (khoảng 500 chữ Hán tự), thể loại văn giải thích, thư từ hoặc tự luận,… Biết cách khái quát, nắm được hướng triển khai của các lý luận. | ||
Mục 7: 情報検索 | 2 | Có thể tìm ra những thông tin cần thiết trong các bản quảng cáo, tờ rơi,… có khoảng 600 chữ Hán tự cơ bản. | ||
聴解 (40 phút) | 1/ 課題理解 | 6 | Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại (Nghe và nắm bắt những thông tin cần thiết, giải quyết những chủ đề mang tính cụ thể và có thể biết được cái thích hợp tiếp theo là cái gì). | |
2/ ポイント理解 | 6 | Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại(Phải nghe cái đã được chỉ thị từ trước, có khả năng nghe và lược ra những điểm chính). | ||
3/ 概要理解 | 3 | Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn, một đoạn hội thoại (Từ đoạn hội thoại có thể hiểu được chủ trương, ý đồ của người nói). | ||
4/ 発表現話 | 4 | Vừa nhìn hình vừa nghe giải thích tình huống để chọn lựa câu thoại thích hợp. | ||
5/ 即時応答 | 9 | Nghe câu thoại ngắn chẳng hạn như một câu hỏi rồi chọn câu ứng đáp thích hợp. |
IV. Thang điểm và cách tính điểm JLPT N3
Bài thi JLPT N3 tiếng Nhật được tính điểm như thế nào? Bao nhiêu điểm có thể đạt được để sở hữu chứng chỉ N3 JLPT? Dưới đây là thang điểm và cách tính điểm chứng chỉ tiếng Nhật JLPT N3 tham khảo (thông tin này có thể không chính xác 100% vì Japan Foundation và Japan Educational Exchanges and Services không công bố bảng điểm chính thức). Sử dụng bảng dưới đây để tính điểm trong quá trình luyện thi JLPT N3 tại nhà bạn nhé!
1. Cách tính điểm từng phần, điểm đỗ, điểm trượt JLPT N3
Điểm tối đa | 180 điểm | |
Điểm 文字-語彙 + 文法 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm 読解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm 聴解 | Tối đa: 60 điểm | Điểm liệt: 19 điểm |
Điểm đỗ | ≥ 95 điểm |
2. Cách tính điểm JLPT N3 – Từ vựng
Tiêu đề | Số câu | Điểm/câu | Tổng điểm |
Mondai 1: 漢字読み | 8 | 1 | 8 |
Mondai 2: 表記 | 6 | 1 | 6 |
Mondai 3: 文脈規定 | 11 | 1 | 11 |
Mondai 4: 言い換え類義 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 5: 用法 | 5 | 1 | 5 |
3. Cách tính điểm JLPT N3 – Ngữ pháp
Tiêu đề | Số câu | Điểm/câu | Tổng điểm |
Mondai 1: 文の文法 1 | 13 | 1 | 13 |
Mondai 2: 文の文法 2 | 5 | 1 (câu 5: 2 điểm) | 6 |
Mondai 3: 文章の文法 | 5 | 1 | 5 |
4. Cách tính điểm JLPT N3 – Đọc hiểu
Tiêu đề | Số câu | Điểm/câu | Tổng điểm |
Mondai 4: 内容理解(短文) | 4 | 3 | 12 |
Mondai 5: 内容理解(中文) | 6 | 4 | 24 |
Mondai 6: 主張理解(長文) | 4 | 4 | 16 |
Mondai 7: 情報検索 | 2 | 4 | 8 |
5. Cách tính điểm JLPT N3 – Nghe hiểu
Tiêu đề | Số câu | Điểm/câu | Tổng điểm |
Mondai 1: 課題理解 | 6 | 3 | 18 |
Mondai 2: ポイント理解 | 6 | 2 | 12 |
Mondai 3: 概要理解 | 3 | 3 | 9 |
Mondai 4: 発表現話 | 4 | 3 | 12 |
Mondai 5: 即時応答 | 9 | 1 | 9 |
V. Thời gian làm bài thi JLPT N3
Để đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT, thí sinh cần phải có phương pháp phân bổ thời gian làm từng phần mondai một cách hợp lý nhất. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để lên kế hoạch luyện đề JLPT tại nhà cũng như trong buổi thi thực tế!
Phần thi JLPT N3 | Nội dung & số câu | Thời gian làm bài |
Phần từ vựng | Kanji – 8 câu | 4 phút |
Cách đọc Hiragana – 6 câu | 3 phút | |
Biểu hiện từ – 11 câu | 9 phút | |
Đồng nghĩa – 5 câu | 4 phút | |
Cách dùng từ – 5 câu | 5 phút | |
Phần ngữ pháp và đọc hiểu | Dạng ngữ pháp – 13 câu | 7 phút |
Thành lập câu – 5 câu | 6 phút | |
Ngữ pháp trong đoạn văn – 5 câu | 8 phút | |
Phần đọc hiểu | Đoạn văn ngắn – 4 câu | 8 phút |
Đoạn văn trung bình – 4 câu | 16 phút | |
Đoạn văn dài – 4 câu | 10 phút | |
Tìm kiếm thông tin – 2 câu | 10 phút | |
Phần nghe hiểu | Nghe hiểu JLPT N3 | 40 phút |
VI. Đề thi JLPT N3 mẫu
Download ngay các bộ đề thi JLPT N3 mẫu có đáp án chi tiết dưới đây để hiểu rõ hơn về định dạng bài thi năng lực tiếng Nhật. Hãy tận dụng file đề thi PDF này làm tài liệu ôn luyện tại nhà để nâng cao kiến thức, rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT thực chiến sắp tới!
VII. Tài liệu ôn thi JLPT N3 để đạt kết quả cao
Sở hữu tài liệu ôn thi hiệu quả sẽ giúp thí sinh nâng cao nhanh chóng và đạt điểm số cao trong kỳ thi JLPT. Dưới đây là tổng hợp một số tài liệu ôn thi JLPT N3 được các thầy cô và thí sinh đánh giá cao:
1. Bộ sách Soumatome N3
Bộ tài liệu này gồm 6 quyển sách, chi tiết như sau:
-
- Soumatome N3 Bunpou (Ngữ pháp): Mỗi ngày, bạn hãy học từ 3 cho đến 4 chủ điểm ngữ pháp tiếng Nhật có một số điểm tương đồng nhất định trong thể thức/ cách dùng, hoàn thiện trong vòng 6 tuần là có thể chinh phục được đầy đủ kiến thức ngữ pháp phục vụ cho JLPT N3. Vào ngày thứ 7 của mỗi tuần, người học có thể kiểm tra kiến thức của bản thân bằng cách làm bài kiểm tra "Jissen Mondai" chuẩn chỉnh cấu trúc đề thi JLPT.
- Soumatome N3 Kanji (Hán tự): Cuốn tài liệu này dành cho những thí sinh nào muốn trau dồi phần Hán tự. Trong vòng 6 tuần, nếu học tập chuẩn chỉnh theo lộ trình được tác giả biên soạn, thí sinh có thể trau dồi được khoảng 336 Hán tự và 850 từ vựng. Đồng thời, từ vựng và ví dụ sẽ được đi kèm với lời dịch bằng các ngôn ngữ khác nhau như: tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Hàn.
- Soumatome N3 Goi (Từ vựng): Thí sinh dễ dàng trau dồi được 1400 từ vựng tiếng nhật trong vòng 6 tuần để phục vụ cho kỳ thi JLPT N3. Soumatome N3 Goi được thiết kế sinh động, đi kèm nhiều hình ảnh minh họa thú vị. Không chỉ thế, tác giả còn giúp người dùng mở rộng và nâng cao vốn từ thông qua các mẫu câu, ví dụ hữu ích đi kèm.
- Soumatome N3 Dokkai (Đọc hiểu): Giúp thí sinh làm quen với một số đoạn hội thoại tiếng Nhật cơ bản trong đời sống cho tới các văn bản đọc tương ứng với trình độ N3 là mục tiêu của cuốn tài liệu này. Chỉ trong vòng 6 tuần, người học có thể nâng cao kỹ năng đọc hiểu nếu như tuân thủ theo lộ trình được tác giả biên soạn.
- Soumatome N3 Choukai (Nghe hiểu): Điểm sáng của tài liệu Nghe hiểu này là một tập hợp các bài luyện nghe được tác giả sắp xếp theo các tình huống cụ thể có thể xuất hiện trong đời sống thường ngày. Giải thích kiến thức trong sách có kèm lời dịch bằng tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Hàn chi tiết phù hợp với nhiều thí sinh.
2. Bộ sách Mimi kara oboeru N3
Tập tài liệu JLPT N3 gồm 3 cuốn:
-
- Mimi kara oboeru Bunpou N3 (Ngữ pháp): Tác giả phân chia cuốn sách này thành 3 giai đoạn, đó là: Cơ bản - Ứng dụng - Thực hành. Đầu tiên, người học sẽ được luyện tập nghe âm thanh, các từ và các câu, ngữ pháp và nghe hiểu xu hướng cảm xúc của người nói. Tiếp theo, người học sẽ được luyện tập cách giải quyết các câu hỏi trong bài thi JLPT N3 thực chiến với các kĩ thuật và giải thích hữu ích. Và cuối cùng, tác giả sẽ cung cấp các bài thi JLPT mô phỏng thực tế để thí sinh có thể ứng dụng các kĩ năng đã học ở 2 Cơ bản và Ứng dụng.
- Mimi kara oboeru Choukai N3 (Nghe hiểu): Ở đây, tác giả mang đến cho thí sinh một phương pháp nâng cao kỹ năng Nghe hiểu độc đáo thông qua kết hợp nghe - nhìn. Với 2 đĩa CD đi kèm, Mimi Kara oboeru Choukai mô phỏng xác thực các mondai sẽ xuất hiện trong phần thi Nghe hiểu của bài thi JLPT N3, giúp người học làm quen với cách ra đề và tự tin hơn để bước vào phòng thi thực chiến.
- Mimi kara oboeru Goi N3 (Từ vựng): Phương pháp học từ vựng độc đáo được tác giả gợi ý ở đây là kết hợp nghe và nhìn. Với 2 đĩa CD đi kèm với Mimi kara oboeru Goi N3, người học có thể nghe, đọc giải nghĩa và lặp lại ví dụ. Mục tiêu của phương pháp này là giúp bạn nâng cao được khả năng sử dụng từ vựng tiếng Nhật một cách tự nhiên.
VIII. Chiến thuật luyện thi hiệu quả để đạt N3 JLPT
JLPT N3 là cấp độ trung cấp trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Tuy nhiên, việc đạt được bằng này không hề dễ dàng đối với những người học tiếng Nhật mới. Phương pháp tối ưu nhất để bạn có thể giành được chứng chỉ này chính là áp dụng một phương pháp ôn luyện cá nhân hóa. Hãy tham khảo những mẹo luyện thi N3 JLPT hiệu quả dưới đây được chia sẻ bởi Mytour nhé:
-
- Thời gian ôn luyện: Nếu bạn mới bắt đầu ôn thi JLPT và muốn chinh phục JLPT N3 thì hãy đặt mục tiêu trong vòng 4 tháng (đối với những người cần chứng chỉ gấp) hoặc 5-6 tháng (đối với những người chưa cần chứng chỉ gấp). Mỗi ngày, dành ra 2 - 4 tiếng để trau dồi kiến thức. Chắc chắn chỉ trong vòng vài tháng, kiến thức và kỹ năng của bạn sẽ tăng lên đáng kể đó.
- Điều kiện ôn luyện: Để tiến hành ôn luyện JLPT N3, điều kiện cần và đủ của thí sinh đó chính là học xong 50 bài trong giáo trình Minna no Nihongo, hoàn thành 100% cuốn Basic Kanji. Tiếp theo, lên kế hoạch học tập hiệu quả theo từng ngày, từng tuần, từng tháng sẽ giúp bạn nhanh chóng chinh phục được cấp độ trung cấp này.
- Chuẩn bị tài liệu ôn luyện: Mỗi kỹ năng lại có một tài liệu khác nhau. Bạn có thể tham khảo bộ sách Soumatome N3 hoặc Mimi kara oboeru N3 được Mytour giới thiệu ở phần VII bên trên nhé.
- Tiến hành ôn luyện: Và cuối cùng, chúng ta hãy bắt tay vào ôn luyện ngay từ hôm nay bạn nhé. Cần cù mỗi ngày, chăm chỉ từng giờ sẽ giúp bạn nhanh chóng chạm tới mục tiêu điểm số phía trước!
Dưới đây là đầy đủ thông tin về JLPT N3 tiếng Nhật được Mytour tổng hợp chi tiết. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả tại nhà và sớm đạt được chứng chỉ để hoàn thành các mục tiêu khác nhé!