Joint Là Gì?
Joint là thuật ngữ pháp lý mô tả một giao dịch tài chính hoặc thỏa thuận trong đó hai hoặc nhiều bên hành động cùng nhau.
Key Takeaways
- Joint đề cập đến các giao dịch hoặc thỏa thuận liên quan đến hai hoặc nhiều bên.
- Joint cũng có thể đề cập đến trách nhiệm chung, như khi hai người chia sẻ một khoản nợ.
- Joint được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ các tài khoản chung đến các dự án chung.
Cách Hoạt Động Của Joint
Joint có thể liên quan đến các tài khoản hoặc sở hữu trong tài sản thực như tài sản chung sở hữu. Đây là tài sản do hai hoặc nhiều người sở hữu, có thể là đối tác kinh doanh, vợ chồng, thành viên trong gia đình hoặc bạn bè. Nếu đất đai, ngôi nhà hoặc doanh nghiệp được sở hữu chung, mỗi bên tham gia sẽ chia sẻ cả rủi ro và phần thưởng.
Joint cũng có thể đề cập đến trách nhiệm chung. Trách nhiệm chung tồn tại trong những tình huống mà hai hoặc nhiều người chia sẻ gánh nặng của một khoản nợ. Ví dụ, nếu một vợ chồng có trách nhiệm chung cho một khoản nợ thuế, mỗi người chịu trách nhiệm cho toàn bộ số nợ. Có thể có cách để yêu cầu giảm bớt trách nhiệm thuế, lãi suất và khoản phạt phát sinh từ việc nộp thuế chung. Hãy tham khảo với một luật sư thuế hoặc chuyên gia chứng chỉ khác để biết thêm chi tiết.
Các Loại Hình Sắp Đặt Joint
Joint, như một thuật ngữ, có thể được áp dụng vào nhiều tình huống tài chính khác nhau, bao gồm những gì sau đây.
Tài khoản chung
Ủy ban Tiền tệ Liên bang Mỹ ước tính rằng đến một phần ba số tài khoản tiền gửi ngân hàng là tài khoản chung. Với tài khoản chung, hai hoặc nhiều bên chia sẻ một tài khoản duy nhất. Luật pháp và các cơ sở tài chính thường xem xét các bên là chủ sở hữu bình đẳng, bất kể ai mở tài khoản hoặc đóng góp nhiều tiền hơn.
Tài khoản chung có thể hưởng lợi từ mức bảo hiểm lớn hơn so với mức $250,000 tiêu chuẩn từ FDIC, vì mỗi chủ sở hữu chung của tài khoản được bảo hiểm lên đến $250,000. Nếu hai người đủ điều kiện là chủ sở hữu chung trên một tài khoản, nội dung tài khoản có thể được bảo hiểm lên đến $500,000.
Các chủ sở hữu có thể chi tiêu hoặc chuyển tiền sang các tài khoản khác mà không cần sự đồng ý của người giữ tài khoản khác. Hầu hết các tài khoản chung có quyền sống còn, điều này có nghĩa là nếu một người giữ tài khoản qua đời, người còn lại sẽ tự động giữ quyền sử dụng các quỹ tài khoản.
Sở hữu chung
Sở hữu chung là khi hai hoặc nhiều bên chia sẻ cùng mức độ sở hữu tài sản với cùng một văn bản chứng từ vào cùng một thời điểm. Loại sở hữu này phổ biến nhất giữa các vợ chồng và trong gia đình do liên quan đến quyền sống còn, tương tự như tài khoản chung.
Sở hữu chung khác biệt với một loại sở hữu chung. Với sở hữu chung, các bên có thể có các mức độ sở hữu khác nhau có thể được nhận vào các thời điểm khác nhau.
Hợp đồng bảo hiểm chung
Hợp đồng bảo hiểm chung và người sống sót là sản phẩm bảo hiểm tiếp tục thanh toán đều đặn cho đến khi ít nhất một trong những người hưởng lợi còn sống. Một hợp đồng bảo hiểm chung và người sống sót phải có hai hoặc nhiều người hưởng lợi. Các cặp vợ chồng có thể lựa chọn hợp đồng bảo hiểm chung để đảm bảo rằng, trong trường hợp một người chết, người còn sống lại nhận được thu nhập đều đặn suốt đời.
Các Liên doanh
Trong một liên doanh, hai công ty không liên quan đóng góp tài sản tài chính, vật chất và nhân sự vào một công ty mới. Mặc dù các liên doanh thường được coi là các đối tác, chúng có thể có bất kỳ cấu trúc pháp lý nào.
Các liên doanh có thể giúp các doanh nghiệp đủ điều kiện (thường trong mối quan hệ hướng dẫn-bảo vệ) cạnh tranh cho các hợp đồng chính phủ được dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ.
Các tập đoàn, các liên danh, công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) và các thực thể kinh doanh khác đều có thể tham gia vào các liên doanh. Các thỏa thuận liên doanh xem xét số lượng bên tham gia, phạm vi hoạt động của liên doanh, các điều khoản về vai trò và đóng góp của mỗi bên, phân chia sở hữu, và cách thức quản lý, điều hành và cung cấp nhân lực cho các liên doanh.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Joint Home Equity Loan là gì?
Một khoản vay vốn chung là một khoản vay vốn sở hữu nhà với hai người đồng vay. Các đồng vay có thể là vợ chồng hoặc chủ sở hữu nhà và một người cùng ký thêm không có quyền lợi trong tài sản. Ngân hàng không thể xử lý các đồng vay đã kết hôn và chưa kết hôn khác nhau.
Joint Applicant là gì?
Một người đồng xin là người đồng ý xin vay mượn, thẻ tín dụng hoặc sản phẩm tài chính khác cùng bạn. Lịch sử tín dụng và điểm số của người đồng xin sẽ có thể được xem xét cùng với của bạn, điều này có thể giúp hoặc làm tổn thương đơn xin của bạn. Người trẻ dưới 21 tuổi không có thu nhập có thể cần tìm một người đồng xin để xin thẻ tín dụng nếu người phát hành thẻ cho phép người cùng ký.
Một Khoản Vay Chung có phải là ý tưởng tốt không?
Nếu bạn giúp ai đó có được một khoản vay hoặc thẻ tín dụng như là chủ sở hữu tài khoản chung, hãy cẩn thận. Bạn đang đồng ý pháp lý để trả lại khoản vay hoặc bất kỳ số tiền vay nào. Ngay cả khi bạn và người giữ tài khoản khác không còn nói chuyện với nhau trong tương lai, khoản vay hoặc thẻ tín dụng sẽ xuất hiện trên báo cáo tín dụng của bạn, và bạn sẽ chịu trách nhiệm cho khoản nợ đó. Bất kỳ nợ nợ quá hạn từ khoản vay hoặc thẻ chung có thể làm giảm điểm tín dụng của bạn, và một công ty thu nợ có thể tìm cách thu hồi nợ. Nếu các điều khoản của khoản vay của bạn không rõ ràng, hãy tìm lời khuyên pháp lý từ một luật sư.
Nhìn chung
Các nỗ lực tài chính chung yêu cầu hai hoặc nhiều bên chấp nhận trách nhiệm liên tục cho các rủi ro và phần thưởng. Một tài khoản ngân hàng chung có thể cung cấp cho cả hai bên các khoản tiền để thanh toán tiền thuê nhà, ví dụ, nhưng nó cũng khiến bạn phải chịu trách nhiệm pháp lý cho các khoản phí, ngay cả khi hành vi của chủ sở hữu tài khoản chung dẫn đến các khoản phạt. Hãy cân nhắc kỹ về những hệ quả tài chính và pháp lý khi ký hợp đồng chung với người khác, và nói chuyện với một luật sư để đảm bảo bạn hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn.