Alba chơi cho Tây Ban Nha năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jordi Alba Ramos | ||
Ngày sinh | 21 tháng 3, 1989 (35 tuổi) | ||
Nơi sinh | L'Hospitalet de Llobregat, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Inter Miami | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–1998 | Hospitalense | ||
1998–2005 | Barcelona | ||
2005–2006 | Cornellà | ||
2007–2008 | Valencia | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | Cornellà | 15 | (3) |
2007–2009 | Valencia B | 0 | (0) |
2008–2009 | → Gimnàstic (mượn) | 35 | (4) |
2009–2012 | Valencia | 74 | (5) |
2012–2023 | Barcelona | 312 | (17) |
2023– | Inter Miami CF | 3 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | U-19 Tây Ban Nha | 6 | (1) |
2009 | U-20 Tây Ban Nha | 9 | (0) |
2008–2011 | U-21 Tây Ban Nha | 4 | (0) |
2012 | U-23 Tây Ban Nha | 4 | (0) |
2011–2023 | Tây Ban Nha | 93 | (9) |
2008–2013 | Catalunya | 5 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 00:30, 11 tháng 6 năm 2023 (UTC) |
Jordi Alba Ramos (sinh ngày 21 tháng 3 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh trái cho câu lạc bộ MLS Inter Miami. Anh được xem là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất trong thế hệ của mình.
Alba bắt đầu sự nghiệp tại Barcelona, nhưng đã rời khỏi sau khi bị cho là quá nhỏ. Sau khi gia nhập Cornellà, anh chuyển đến Valencia. Năm 2012, anh trở lại Barcelona, nơi anh đã giành được mười sáu danh hiệu lớn, bao gồm năm La Liga, năm Copa del Rey và một UEFA Champions League.
Sau 23 lần khoác áo đội tuyển và ghi một bàn ở cấp độ trẻ, Alba ra mắt đội tuyển Tây Ban Nha vào năm 2011. Anh là thành viên không thể thiếu của đội hình vô địch UEFA Euro 2012, và cũng là một phần của đội tuyển tại FIFA World Cup vào các năm 2014, 2018, và 2022, và UEFA Euro vào các năm 2016 và 2020.
Sự nghiệp
Những năm đầu của sự nghiệp
Alba sinh ra tại L'Hospitalet de Llobregat, Barcelona, Catalonia. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình ở đội trẻ của Barcelona với vai trò cầu thủ chạy cánh trái, nhưng đã bị câu lạc bộ cho ra đi vào năm 2005 vì quá nhỏ bé. Sau đó, anh gia nhập câu lạc bộ lân cận Cornellà và sau gần hai năm, anh rời đi với giá chuyển nhượng 6.000 euro đến Valencia nơi anh hoàn thành chương trình học bóng đá của mình.
Sau khi giúp đội dự bị lên từ Tercera División trong mùa giải 2007–08, Alba thi đấu cho Gimnàstic Tarragona ở Segunda División trong mùa giải tiếp theo, nơi anh đã có 22 lần ra sân chính.
Câu lạc bộ Valencia
Sau khi trở về Los Che, Alba ra mắt La Liga vào ngày 13 tháng 9 năm 2009, trong chiến thắng 4–2 trước Real Valladolid. Sau đó, anh thi đấu chính trong hai trận liên tiếp tại vòng bảng UEFA Europa League , trước Lille và Slavia Prague (cả hai đều hòa 1–1, lần lượt trên sân khách và sân nhà). Do hàng thủ của Valencia liên tục gặp chấn thương, anh đã chơi phần lớn mùa giải 2009–10 ở vị trí hậu vệ trái, có những màn trình diễn ấn tượng. Ở vị trí này, vào ngày 11 tháng 4 năm 2010, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ, trong trận thua 2–3 trên sân khách trước Mallorca.
Trong mùa giải 2010–11, vẫn dưới sự dẫn dắt của Unai Emery, Alba thường xuyên ra sân ở vị trí hậu vệ, cạnh tranh vị trí chính thức với Jérémy Mathieu. Anh đã có 27 lần ra sân trong giải đấu khi đội nhất lần nữa đứng thứ ba, từ đó đủ điều kiện để tham gia UEFA Champions League 2011–12.
Trong chiến dịch tiếp theo, Emery bắt đầu áp dụng chiến thuật sử dụng cả hai cầu thủ bên cánh trái của Valencia, một chiến thuật mà ông đã thử nghiệm ở mùa giải trước. Đây là một chiến thuật hiệu quả khi Alba và Mathieu thường xuyên hoán đổi vị trí và hỗ trợ cho nhau trong cả khu vực tấn công và phòng ngự; cuối cùng, cầu thủ đã ghi nhận huấn luyện viên trưởng là 'người quan trọng' trong quá trình chuyển đổi thành công của anh sang vai trò phòng ngự hơn.
Barcelona
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2012, Alba đã ký hợp đồng 5 năm với Barcelona với mức phí chuyển nhượng 14 triệu euro. Anh ra mắt chính thức vào ngày 19 tháng 8, thi đấu suốt 90 phút trong chiến thắng 5–1 trên sân nhà trước Real Sociedad.
Alba ghi bàn thắng đầu tiên cho Blaugrana vào ngày 20 tháng 10 năm 2012, mở tỷ số trong chiến thắng 5–4 trước Deportivo La Coruña, và ghi một bàn phản lưới. Trận đấu tiếp theo, trên sân nhà đối đầu Celtic ở vòng bảng Champions League, anh ghi bàn ở phút 93 mang về chiến thắng 2–1.
Vào ngày 12 tháng 3 năm 2013, Alba ghi bàn thắng thứ năm trong chiến dịch, ghi bàn trong phút cuối để hoàn tất chiến thắng 4–0 trên sân nhà của Barcelona trước A.C. Milan ở vòng 16 đội Champions League sau thất bại 0–2 ở lượt đi tại San Siro, khi đội của anh trở thành đội đầu tiên trong lịch sử giải đấu lội ngược dòng với cách biệt như vậy. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên tại Barcelona với tư cách nhà vô địch giải đấu, khi đội bóng dưới sự dẫn dắt của Tito Vilanova lấy lại danh hiệu từ tay Real Madrid.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2015, Alba đã đồng ý với một hợp đồng mới có thời hạn 5 năm với điều khoản mua lại mới là 150 triệu euro. Bốn ngày sau, anh ra sân trong trận chung kết Champions League, giúp câu lạc bộ giành chiến thắng thứ năm trong giải đấu bằng cách đánh bại Juventus 3–1 tại Olympiastadion Berlin. Anh đã có 38 lần ra sân trên mọi đấu trường, với một bàn thắng, khi Barça giành được cú ăn ba.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2016, Alba đã giành chức vô địch Copa del Rey thứ hai trong sự nghiệp, ghi bàn ở phút thứ 97 của trận chung kết trước Sevilla sau một đường chuyền từ Lionel Messi, trong chiến thắng 2–0 ở hiệp phụ tại Vicente Calderón ở Madrid.
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2019, Alba đã đồng ý với một hợp đồng mới có thời hạn 5 năm với điều khoản mua lại mới trị giá 500 triệu euro.
Alba đã bỏ lỡ 50% số trận trong mùa giải 2019–20, vắng mặt 12 trong số 24 trận do chấn thương gân kheo và chấn thương cơ.
Alba có màn trình diễn xuất sắc nhất trong mùa giải 2020–21 khi ghi được 5 bàn và có 13 lần kiến tạo trên mọi đấu trường, đồng thời giành chiếc Cup Nhà Vua cùng đội bóng của mình.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2021, Jordi Alba được công bố là đội trưởng thứ tư của Barcelona sau khi Lionel Messi rời câu lạc bộ trước mùa giải 2021–22.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2023, thông báo cho biết Alba sẽ rời Barcelona vào cuối mùa giải 2022–23, sau khi đạt được thỏa thuận chấm dứt hợp đồng sớm hơn một năm so với thời hạn ban đầu.
Sự nghiệp quốc tế
Alba đã thi đấu cho đội tuyển U19 Tây Ban Nha tại Giải vô địch U19 Châu Âu 2008.
Alba được gọi lần đầu vào đội tuyển quốc gia vào ngày 30 tháng 9 năm 2011 cho hai trận cuối vòng loại UEFA Euro 2012, gặp Cộng hòa Séc và Scotland. Anh ra mắt trong chiến thắng 3–1 trước Scotland ngày 11 tháng 10 cùng năm. Màn ra mắt ấn tượng của anh đã khẳng định mình là một ứng cử viên tiềm năng cho vị trí hậu vệ thừa kế Joan Capdevila. Ngoài ra, Alba còn được gọi vào đội tuyển U23 Tây Ban Nha tham dự Olympic London 2012.
Anh đã thi đấu tất cả các trận của Tây Ban Nha tại Euro 2012, giải đấu mà La Roja giành chức vô địch. Alba là người kiến tạo để Xabi Alonso mở tỉ số trong chiến thắng 2–0 trước Pháp ở tứ kết. Sau đó, anh ghi bàn thắng thứ hai từ đường chuyền của Xavi trong chiến thắng 4–0 trước Ý trong trận chung kết.
Alba được chọn thi đấu trong 4 trận tại Confederations Cup 2013 và ghi 2 bàn trong chiến thắng 3–0 trước Nigeria ở vòng bảng.
Anh tiếp tục được Vicente Del Bosque lựa chọn vào đội hình của Tây Ban Nha tham gia World Cup 2014, nhưng chỉ ra sân ba trận vì đội bóng vô địch đương kim bị loại từ vòng bảng. Anh cũng được triệu tập vào đội hình tham dự World Cup 2018 và Euro 2020.
Vì đội trưởng Sergio Busquets của Tây Ban Nha bị nhiễm COVID-19, Alba sẽ là đội trưởng của Tây Ban Nha cho đến khi có thông báo mới.
Phong cách thi đấu
Jordi Alba là một hậu vệ cánh trái đa năng, với khả năng xuất sắc trong cả công về thủ nhờ tốc độ và kỹ thuật cá nhân. Anh nổi tiếng với khả năng phối hợp, vị trí và chạy chỗ tốt. Alba cũng có khả năng tạt bóng chính xác từ cánh và có thể bất ngờ di chuyển vào vùng trung lộ để tận dụng khoảng trống mà đối thủ để lại. Mặc dù vậy, một số chuyên gia cho rằng điểm yếu của Alba là khả năng phòng ngự, tuy nhiên khả năng này của anh đã được cải thiện theo thời gian. Tốc độ và sức bền tốt giúp Alba tham gia cả tấn công và phòng ngự. Nhờ khả năng di chuyển nhanh chóng từ phần sân nhà sang sân đối phương, anh có thể phản công hoặc nhanh chóng rút lui để phòng ngự khi đội bóng mất bóng. Anh được đánh giá là một trong những hậu vệ cánh trái hàng đầu thế giới và nhận được sự khen ngợi từ các hậu vệ nổi tiếng như Joan Capdevila và Roberto Carlos.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 20 tháng 5 năm 2023
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Copa del Rey | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cornellà | 2006–07 | Primera Catalana | 15 | 3 | — | — | — | 15 | 3 | |||
Gimnàstic (mượn) | 2008–09 | Segunda División | 35 | 4 | 1 | 0 | — | — | 36 | 4 | ||
Valencia | 2009–10 | La Liga | 15 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0 | — | 26 | 1 | |
2010–11 | La Liga | 27 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | — | 34 | 2 | ||
2011–12 | La Liga | 32 | 2 | 8 | 0 | 10 | 1 | — | 50 | 3 | ||
Tổng cộng | 74 | 5 | 14 | 0 | 22 | 1 | — | 110 | 6 | |||
Barcelona | 2012–13 | La Liga | 29 | 2 | 4 | 1 | 9 | 2 | 2 | 0 | 44 | 5 |
2013–14 | La Liga | 15 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 26 | 0 | |
2014–15 | La Liga | 27 | 1 | 6 | 1 | 11 | 0 | — | 44 | 2 | ||
2015–16 | La Liga | 31 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 2 | 0 | 45 | 1 | |
2016–17 | La Liga | 26 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 39 | 1 | |
2017–18 | La Liga | 33 | 2 | 5 | 1 | 8 | 0 | 2 | 0 | 48 | 3 | |
2018–19 | La Liga | 36 | 2 | 6 | 0 | 11 | 1 | 1 | 0 | 54 | 3 | |
2019–20 | La Liga | 27 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 36 | 2 | |
2020–21 | La Liga | 35 | 3 | 5 | 2 | 7 | 0 | 2 | 0 | 49 | 5 | |
2021–22 | La Liga | 30 | 2 | 2 | 0 | 11 | 1 | 1 | 0 | 44 | 3 | |
2022–23 | La Liga | 23 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 29 | 2 | |
Tổng cộng | 312 | 17 | 47 | 6 | 84 | 4 | 15 | 0 | 458 | 27 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 436 | 29 | 62 | 6 | 106 | 5 | 15 | 0 | 619 | 40 |
Đội tuyển quốc gia
- Tính đến ngày 18 tháng 6 năm 2023
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2011 | 2 | 0 |
2012 | 13 | 2 | |
2013 | 9 | 3 | |
2014 | 9 | 0 | |
2015 | 6 | 1 | |
2016 | 11 | 0 | |
2017 | 8 | 2 | |
2018 | 9 | 0 | |
2019 | 3 | 0 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 11 | 1 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 93 | 9 |
- Kể từ trận đấu diễn ra vào ngày 6 tháng 12 năm 2022. Tỷ số của Tây Ban Nha được liệt kê đầu tiên, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Alba.
# | Ngày | Địa điểm | Cap | Opponent | Score | Result | Competition |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 7 năm 2012 | Sân vận động Olympic, Kyiv, Ukraina | 11 | Ý | 2–0 | 4–0 | UEFA Euro 2012 |
2 | 12 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Dynama, Minsk, Belarus | 13 | Belarus | 1–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
3 | 23 tháng 6 năm 2013 | Castelão, Fortaleza, Brasil | 20 | Nigeria | 1–0 | 3–0 | FIFA Confederations Cup 2013 |
4 | 3–0 | ||||||
5 | 6 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động Olympic, Helsinki, Phần Lan | 24 | Phần Lan | 1–0 | 2–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
6 | 5 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Carlos Tartiere, Oviedo, Tây Ban Nha | 36 | Slovakia | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
7 | 11 tháng 11 năm 2017 | La Rosaleda, Málaga, Tây Ban Nha | 57 | Costa Rica | 1–0 | 5–0 | Giao hữu |
8 | 14 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | 58 | Nga | 1–0 | 3–3 | Giao hữu |
9 | 24 tháng 9 năm 2022 | La Romareda, Zaragoza, Tây Ban Nha | 86 | Thụy Sĩ | 1–1 | 1–2 | UEFA Nations League 2022–23 (hạng đấu A) |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Barcelona
- La Liga: 2012–13, 2014–15, 2015–16, 2017–18, 2018–19, 2022–23
- Copa del Rey: 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2020–21; Á quân: 2013–14, 2018–19
- Supercopa de España: 2013, 2016, 2018, 2022–23
- UEFA Champions League: 2014–15
- FIFA Club World Cup: 2015
Inter Miami
- Leagues Cup: 2023
Đội tuyển quốc gia
U20 Tây Ban Nha
- Mediterranean Games: 2009
Tây Ban Nha
- UEFA Euro: 2012
- FIFA Confederations Cup Á quân: 2013
- UEFA Nations League: 2022–23
Cá Nhân
- UEFA European Championship Team of the Tournament: 2012
- UEFA Champions League Team of the Season: 2014–15
- La Liga Team of the Season: 2014–15
- ESM Team of the Year: 2017–18, 2018–19