Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Joseph Mbolimbo Mpande | ||
Ngày sinh | 12 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kampala, Uganda | ||
Chiều cao | 1,83 m | ||
Vị trí | Tiền đạo / Tiền vệ cánh / Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Hải Phòng | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
SC Villa | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | Vipers | ||
2016–2017 | Horizon | 19 | (31) |
2018 | Hanthawady United | 20 | (18) |
2019– | Hải Phòng | 102 | (28) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Uganda | 13 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 05 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 1 năm 2014 |
Joseph Mpande (sinh ngày 12 tháng 3 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Uganda hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Hải Phòng và đội tuyển quốc gia Uganda.
Sự nghiệp
Tháng 1 năm 2014, Mpande được huấn luyện viên Milutin Sedrojevic triệu tập lên đội tuyển Uganda thi đấu tại Giải vô địch các quốc gia châu Phi 2014. Đội Uganda xếp vị trí thứ ba ở vòng bảng sau khi đánh bại Burkina Faso, hòa Zimbabwe và thua Maroc.
Mùa giải 2018, Mpande là vua phá lưới giải vô địch quốc gia Myanmar với 18 bàn thắng. Sau khi rời Myanmar, anh gia nhập câu lạc bộ Hải Phòng.
Phong cách chơi bóng
Mpande là một cầu thủ đa năng có thể thi đấu ở nhiều vị trí khác nhau trên sân như tiền đạo, tiền vệ cánh, tiền vệ tấn công và thậm chí là cả trung vệ.
Thống kê sự nghiệp
Tính đến ngày 22 tháng 05 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
City Yangon | 2017 | MLN-2 | 19 | 31 | 1 | 0 | — | — | 20 | 31 | ||
Hantharwady United | 2018 | MNL-1 | 20 | 18 | 5 | 3 | — | — | 25 | 21 | ||
Hải Phòng | 2019 | V.League 1 | 26 | 5 | 3 | 0 | — | — | 29 | 5 | ||
2020 | V.League 1 | 18 | 7 | — | — | — | 18 | 7 | ||||
2021 | V.League 1 | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||||
2022 | V.League 1 | 24 | 7 | 1 | 0 | — | — | 25 | 7 | |||
2023 | V. League 1 | 16 | 4 | 1 | 0 | — | 1[a] | 0 | 18 | 4 | ||
2023-24 | V. League 1 | 16 | 5 | — | 7[b] | 2 | — | 23 | 7 | |||
Tổng cộng | 102 | 28 | 5 | 0 | 7 | 2 | 1 | 0 | 115 | 30 | ||
Tổng sự nghiệp | 141 | 77 | 11 | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 160 | 82 |
[a] ra sân tại Siêu cúp Quốc gia 2022.
[b] 2 trận tại AFC Champions League, 5 trận 2 bàn tại AFC Cup.
Danh hiệu
- Cá nhân
- Vua phá lưới Giải bóng đá vô địch quốc gia Myanmar: 2018 (18 bàn thắng)