1. Jump on the bandwagon là gì?
Jump on the bandwagon được dùng để miêu tả việc tham gia vào một xu hướng, ý tưởng hoặc hành động mà nhiều người khác cũng đang tham gia hoặc ủng hộ. Thường thì họ đang theo đuổi điều đó vì nó đang trở nên phổ biến hoặc thịnh hành, thay vì dựa vào sự xem xét và đánh giá cá nhân. Điều này có thể ám chỉ sự thiếu độc lập hoặc ảnh hưởng dễ dàng của người đó theo những gì người khác đang làm.
Ví dụ 1:
- John: Hey, have you heard about this new cryptocurrency that everyone is investing in? Này, cậu đã nghe nói về loại tiền điện tử mới mà mọi người đang đầu tư vào chưa?
- Mary: Yeah, I heard about it. I think I might jump on the bandwagon and invest some money too. Ừ, tôi nghe nói về nó rồi. Tôi nghĩ tôi có thể gia nhập vào thị trường và đầu tư một ít tiền.
Ví dụ 2:
- Sarah: Seems like everyone is trying out that new fitness program. Are you going to join too? Dường như mọi người đang thử chương trình tập luyện mới đó. Bạn có định tham gia không?
- Mike: Well, I wasn’t planning to, but seeing the results my friends are getting, I might just jump on the bandwagon. Ừ, ban đầu tôi không có kế hoạch, nhưng khi thấy kết quả mà bạn bè tôi đang đạt được, tôi có thể sẽ tham gia thử.
Ví dụ 3:
- Lisa: I see a lot of people starting their own YouTube channels. It looks fun! I see a lot of people starting their own YouTube channels. It looks fun! Tôi thấy nhiều người đang mở các kênh YouTube riêng của họ. Trông vui đấy!
- David: Yeah, it’s a trend these days. I think I want to jump on the bandwagon and create my own channel. Ừ, đó là một trào lưu thời đại này. Tôi nghĩ tôi muốn tham gia và tạo kênh của riêng mình.
Ví dụ 4:
- Emily: Everyone is talking about that new book. Are you going to read it too? Mọi người đang nói về cuốn sách mới đó. Bạn có định đọc không?
- Tom: I’m not a big reader, but since it’s so popular, I might jump on the bandwagon and give it a try. Tôi không phải là người đọc sách nhiều, nhưng vì nó quá phổ biến, tôi có thể sẽ đọc thử.
Ví dụ 5:
- Alex: There’s a new trend of people learning to play musical instruments during the lockdown. Are you interested? Có một trào lưu mới về việc học chơi nhạc cụ trong thời gian cách ly. Bạn có quan tâm không?
- Sophie: I never played an instrument before, but I think I want to jump on the bandwagon and start learning the guitar. Tôi chưa bao giờ chơi nhạc cụ, nhưng tôi nghĩ tôi muốn tham gia và bắt đầu học chơi đàn guitar.
2. Xuất xứ của thành ngữ Jump on the bandwagon
Thành ngữ Jump on the bandwagon có nguồn gốc thú vị. Vào thế kỷ 19 tại Mỹ, từ bandwagon chỉ một chiếc xe ngựa kéo có một bệ cho một nhóm nhạc và thường đi trước các cuộc diễu hành của rạp xiếc.
Thành ngữ này lần đầu xuất hiện vào năm 1848, khi một nghệ sĩ hề nổi tiếng tên Dan Rice sử dụng chiếc xe bandwagon của rạp xiếc để vận chuyển các chính trị gia qua các thị trấn. Âm nhạc sôi động của ban nhạc thu hút sự chú ý của công chúng đến khu vực nơi các bài phát biểu chiến dịch đang diễn ra.
3. Cách áp dụng thành ngữ Jump on the bandwagon
3.1. Tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng đan xen
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thành ngữ này. Nó ám chỉ việc tham gia vào một trào lưu, xu hướng hoặc làm điều gì đó vì nó đang trở nên phổ biến hoặc thịnh hành.
Ví dụ: Nhiều người hiện nay chuyển sang sử dụng xe điện. Tôi đã quyết định tham gia vào trào lưu này và mua một chiếc Tesla.
3.2. Tham gia vào một cơ hội kinh doanh hoặc đầu tư mới
Cụm từ này có thể ám chỉ việc tham gia vào một cơ hội kinh doanh hoặc đầu tư mới mà nhiều người khác cũng đang theo đuổi.
Ví dụ: Bất động sản ở khu vực đó đang phát triển mạnh mẽ. Tôi đang xem xét việc tham gia vào cơ hội này bằng cách mua một bất động sản ở đó.
3.3. Tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cộng đồng
Cụm từ này có thể ám chỉ việc tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cộng đồng nào đó do nhiều người khác cũng tham gia.
Eg: The local charity run is this weekend, and all my friends are participating. I decided to jump on the bandwagon and join the race. Cuộc chạy từ thiện địa phương diễn ra vào cuối tuần này, và tất cả bạn tôi đều tham gia. Tôi quyết định tham gia cùng họ.
3.4. Tham gia vào một cách tiếp cận mới hoặc công nghệ mới
Chỉ việc tham gia vào một cách tiếp cận mới hoặc áp dụng công nghệ mới mà nhiều người khác cũng đã áp dụng.
Eg: Many businesses are using social media marketing now. I need to jump on the bandwagon and create a strong online presence for my company. Nhiều doanh nghiệp đang sử dụng tiếp thị trên mạng xã hội bây giờ. Tôi cần tham gia vào xu hướng này và xây dựng một hiện diện mạng mạnh mẽ cho công ty của tôi.
3.5. Tham gia vào một phong trào văn hóa hoặc xã hội
Tham gia vào một phong trào văn hóa hoặc xã hội mà nhiều người khác cũng tham gia để thể hiện sự ủng hộ hoặc đồng tình.
Eg: The climate change movement is gaining momentum. I’m going to join the trend and participate in environmental protests and awareness campaigns. Phong trào biến đổi khí hậu đang tăng tốc. Tôi sẽ tham gia và tham gia các cuộc biểu tình và chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường.
4. Đối thoại (Conversation) về Jump on the bandwagon
- Alice: Have you heard about this new diet that everyone’s talking about? Bạn có nghe về chế độ ăn mới mà mọi người đang nói về không?
- Bob: Yeah, I’ve heard of it. Is it effective? Ừ, tôi nghe về nó. Nó có hiệu quả không?
- Alice: Well, it’s been gaining a lot of popularity recently, and many people claim it’s working for them. I’m thinking of jumping on the bandwagon and giving it a try. Ồ, nó đang trở nên phổ biến gần đây, và nhiều người cho rằng nó đang có tác dụng với họ. Tôi đang nghĩ đến việc tham gia vào trào lưu này và thử nó.
- Bob: I see. It’s always a good idea to do your research before making any dietary changes, though. Tôi hiểu. Luôn nên tìm hiểu kỹ trước khi thay đổi chế độ ăn, phải không?
- Alice: You’re right; I’ll definitely do more research and consult with a nutritionist first. But it seems like a lot of people are getting good results from it. Bạn nói đúng; tôi sẽ chắc chắn tìm hiểu kỹ hơn và tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng trước. Nhưng có vẻ như nhiều người đang có kết quả tốt từ nó.
- Bob: True, it’s important to make informed decisions when it comes to your health. If it’s a safe and healthy choice, then jumping on the bandwagon might be a good idea. Đúng, quyết định thông thái luôn quan trọng khi liên quan đến sức khỏe. Nếu nó an toàn và là một lựa chọn lành mạnh, thì việc tham gia vào trào lưu có thể là một ý tưởng tốt.
- Alice: Absolutely, I’ll make sure to gather all the necessary information before making any changes to my diet. Hoàn toàn đúng, tôi sẽ đảm bảo thu thập đủ thông tin cần thiết trước khi thay đổi chế độ ăn của mình.
5. Từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Jump on the bandwagon
Dưới đây là các từ/cụm từ tương đương với Jump on the bandwagon:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get on the bandwagon | Tham gia vào trào lưu hoặc xu hướng | Many people are getting on the bandwagon and trying out the new workout program. |
Hop on the bandwagon | Tham gia vào trào lưu hoặc xu hướng | He decided to hop on the bandwagon and invest in cryptocurrency. |
Climb on the bandwagon | Tham gia vào trào lưu hoặc xu hướng | She’s always quick to climb on the bandwagon for new fashion trends. |
Join on the bandwagon | Tham gia vào trào lưu hoặc xu hướng | Many companies are joining on the bandwagon of eco-friendly products. |
Leap on the bandwagon | Tham gia vào trào lưu hoặc xu hướng | When she saw the success of the startup, she leaped on the bandwagon and invested in it. |
Join a popular activity | Tham gia vào hoạt động phổ biến | Many students are joining a popular activity like student government. |
Join a fashion | Tham gia vào một trào lưu thời trang | She always loves to join a fashion and experiment with different clothing styles. |
Profit from a craze | Làm lợi từ một cơn sốt | Some people were able to profit from the craze for vintage collectibles. |
Follow a trend | Theo đuổi một trào lưu | Fashion designers need to follow the trend to create relevant collections. |
Follow the motion | Theo đuổi trào lưu | He always follows the motion when it comes to adopting new technologies. |
Join a trend | Tham gia vào trào lưu | Many young people are eager to join a trend of sustainable living. |
Support a trend | Ủng hộ một trào lưu | The company decided to support the trend towards renewable energy. |
Buy in | Mua vào (đầu tư) | Investors are buying in to the idea of artificial intelligence startups. |
Come on board | Tham gia vào (cùng một hệ thống hoặc nhóm) | New employees are coming on board to help with the project. |
Embrace the trend | Ôm trọn một trào lưu | He chose to embrace the trend of minimalism and simplicity in design. |
Follow suit | Theo sau ai đó | If one company reduces its prices, others often follow suit. |
Follow the crowd | Theo đám đông | She’s not one to follow the crowd; she always has her own style. |
Follow the herd | Theo đám đông | Some people simply follow the herd without questioning their choices. |
Get in on the action | Tham gia vào hoạt động | He wanted to get in on the action and participate in the charity event. |
Get on board | Tham gia vào (điều gì đó) | It’s a good opportunity to get on board with the company’s new project. |
Go along with the flow | Theo với sự thay đổi tự nhiên của một tình huống hoặc xu hướng | She’s adaptable and likes to go along with the flow. |
Go with the flow | Theo với sự thay đổi tự nhiên của một tình huống hoặc xu hướng | It’s best to go with the flow and adapt to the changing market conditions. |
Hitch a ride | Lên xe với ai đó | She decided to hitch a ride with her friend to the concert. |
Hop on the train | Tham gia vào một dự án hoặc hoạt động | He wanted to hop on the train and contribute to the community garden project. |
Join the crowd | Tham gia vào đám đông | He was excited to join the crowd at the music festival. |
6. Những từ, cụm từ đối nghịch với thành ngữ Jump on the bandwagon
Dưới đây là các từ/cụm từ đối nghịch với Jump on the bandwagon:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be a lone voice | Là giọng nói đơn độc | She was a lone voice in the meeting, expressing a different opinion from the rest. |
Blaze one’s own trail | Mở lối riêng | He decided to blaze his own trail and start his own business instead of working for a company. |
Break away from the pack | Tách ra khỏi đám đông | They chose to break away from the pack and pursue their own unique goals. |
Buck the trend | Đối đầu với trào lưu hoặc xu hướng | While everyone was investing in technology stocks, he decided to buck the trend and invest in gold. |
Chart an independent course | Đặt ra một hướng đi độc lập | She decided to chart an independent course and follow her own vision for the project. |
Confront the majority | Đối diện với đa số | He was not afraid to confront the majority and challenge their decisions. |
Dissent from the majority opinion | Bất đồng với ý kiến của đa số | His dissent from the majority opinion led to a healthy debate in the group. |
Go against the flow | Đi ngược với dòng chảy chung | His decision to go against the flow and start a new fashion trend was bold. |
Go against the grain | Đi ngược với thói quen hoặc quy tắc | Going against the grain, she opted for a career in the arts rather than a traditional field. |
Go against the majority | Đi ngược với đa số | She always had the courage to go against the majority and voice her own ideas. |
Go against the norm | Đi ngược với quy chuẩn | His lifestyle choices often went against the norm in his conservative community. |
Go against the standard | Đi ngược với tiêu chuẩn | Her artwork went against the standard and challenged traditional artistic norms. |
Go against the stream | Đi ngược với dòng chảy | He preferred to go against the stream and live a more unconventional life. |
Go against the tide | Đi ngược với dòng triều | Their decision to go against the tide and start a green energy company was visionary. |
March to a different drummer | Theo nhịp điệu khác | He always marched to a different drummer, following his unique artistic vision. |
Oppose the majority | Phản đối đa số | Despite opposition, she chose to oppose the majority and stand up for her beliefs. |
Oppose the trend | Phản đối trào lưu | He was known to oppose the trend of fast fashion and support sustainable clothing brands. |
Opt out | Từ chối tham gia | Some students decided to opt out of standardized testing to protest against it. |
Stand alone | Đứng một mình | She was brave enough to stand alone in her political views, even when they were unpopular. |
Swim against the stream | Bơi ngược dòng | In the world of fashion, she chose to swim against the stream and create her own unique designs. |
Swim against the tide | Bơi ngược dòng triều | Their decision to swim against the tide and open a traditional bookstore was a success. |
Zig when others zag | Đi theo một hướng khác khi người khác đi theo hướng khác | He always zigged when others zagged, making unexpected but successful decisions. |