Hội thoại tiếng Nhật giao tiếp - Bài 7
1. なにで映画を見ますか?
Bạn xem phim bằng cách nào?
パソコンで見ます。
Tớ xem bằng máy tính
2. 何でご飯を食べますか?
Bạn chụp ảnh bằng gì?
箸で食べます。
Tớ chụp bằng máy ảnh
3. 何で写真を撮りますか?
Cậu có nói chuyện với bạn bè Việt Nam bằng tiếng Nhật không?
カメラで撮ります。
Không, tớ nói bằng tiếng Việt
4. ベトナム人の友達と日本で話しますか?
Cậu có viết báo cáo bằng tiếng Việt không?
いいえ、ベトナム語で話します。
Ừ, đúng vậy, còn Yên thì thế nào?
私は日本語で書きます。
Tớ sử dụng tiếng Nhật để viết
すげえ〜
Đỉnh quá
5. 友達に英語で手紙を書きますか?
Cậu đã tặng quà cho ai chưa
うん、英語で手紙を書きます。
Tớ không tặng ai hết
6. こんにちは は日本語でなんですか?
Xin chào trong tiếng Nhật là gì vậy?
Xin chào trong tiếng Nhật là「こんにちは」です
Xin chào trong tiếng Nhật là「こんにちは」です
7. 去年のクリスマスに彼氏(かれし)にプレゼントをあげたの?
Vào ngày Giáng Sinh năm ngoái cậu đã tặng quà cho bạn trai chưa?
いいえ、恋人がいません。
Không, tớ không có bạn trai đâu
8. 去年の誕生日にプレゼントをもらった?
Sinh nhật năm ngoái cậu có được nhận quà không?
ハンカチです。
Cậu nhận được chiếc khăn mùi thơm đấy
まあ、見たいな
Vậy à, thích quá
9. 二月十四日に何をもらいましたか?
Vào 14/2 cậu đã được tặng cái gì đấy?
チョコレートをもらいました。
Tớ đã nhận được socola đấy.
10. 毎日、お父さんにお金をもらいますか?
Mỗi ngày cậu có lấy tiền từ bố không?
はい、たくさんもらっています
Có, tớ nhận được nhiều lắm
11. 毎日、お父さんにお金をもらいますか?
Mỗi ngày cậu có nhận tiền từ bố không?
いいえ、もらっていません
Không, tớ không nhận đâu
12. もう朝ごはんを食べましたか?
Bạn đã ăn sáng chưa?
いいえ、まだです。
Chưa, tớ chưa ăn đâu
13. もう宿題を終えましたか?
Bạn đã làm bài tập chưa
うん、しました。
Ừ, tớ đã làm rồi
Chúc các bạn học tiếng Nhật cùng các cô giáo đến từ Nhật Ngữ Mytour có một thời gian vui vẻ và hiệu quả!