Kaká năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ricardo Izecson dos Santos Leite | ||
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1982 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Brasília, Brasil | ||
Chiều cao | 1,86 m | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1994–2000 | São Paulo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2003 | São Paulo | 59 | (23) |
2003–2009 | Milan | 193 | (70) |
2009–2013 | Real Madrid | 85 | (23) |
2013–2014 | Milan | 30 | (7) |
2014–2017 | Orlando City | 73 | (24) |
2014 | → São Paulo (mượn) | 19 | (2) |
Tổng cộng | 459 | (149) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2016 | Brasil | 92 | (29) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ricardo Izecson dos Santos Leite (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ʁiˈkaɾdu iˈzɛksõ duˈsɐ̃tus ˈlejt͡ʃi]; sinh ngày 22 tháng 4 năm 1982), thường được biết đến với tên gọi Ricardo Kaká hoặc đơn giản là Kaká, là một cựu cầu thủ bóng đá người Brasil nổi tiếng với vai trò tiền vệ tấn công. Trong thời kỳ đỉnh cao tại AC Milan, Kaká nổi bật với những đường chuyền sáng tạo, khả năng ghi bàn ấn tượng và những pha rê bóng từ tuyến giữa. Anh được xem là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất thế hệ của mình. Kaká đã đạt được thành công ở cả cấp độ câu lạc bộ lẫn quốc tế, trở thành một trong chín cầu thủ từng giành được ba danh hiệu lớn: World Cup, UEFA Champions League và Quả bóng Vàng.
Kaká bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp ở tuổi 18 với câu lạc bộ São Paulo tại Brazil vào năm 2001. Thành tích nổi bật của anh tại São Paulo đã dẫn đến việc gia nhập AC Milan tại Serie A vào năm 2003. Tại Milan, Kaká giúp đội bóng giành chức vô địch Serie A ngay mùa giải đầu tiên. Anh là cầu thủ kiến tạo hàng đầu tại UEFA Champions League 2004–05 và được vinh danh là Tiền vệ xuất sắc nhất của UEFA. Kaká đã dẫn dắt Milan giành chức vô địch UEFA Champions League 2006–07 và là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất của giải đấu. Những màn trình diễn xuất sắc của anh đã giúp anh giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFA, Quả bóng Vàng 2007 và Cầu thủ xuất sắc nhất năm của các câu lạc bộ UEFA. Sau sáu năm tại Milan, Kaká chuyển đến Real Madrid vào năm 2009 với mức phí chuyển nhượng kỷ lục. Tuy nhiên, chấn thương đã ảnh hưởng đến khả năng thi đấu của anh, dẫn đến việc anh trở lại Milan một mùa giải trước khi gia nhập Orlando City tại MLS. Kaká đã trở lại São Paulo theo dạng cho mượn trước khi trở lại Orlando vào năm 2015 và giải nghệ vào năm 2017.
Kaká lần đầu khoác áo đội tuyển quốc gia Brazil vào năm 2002 và đã góp mặt trong đội hình vô địch FIFA World Cup năm đó. Anh là thành viên của đội tuyển Brazil tham dự World Cup 2006, cùng với Ronaldo, Adriano và Ronaldinho, mặc dù đội tuyển không đạt thành tích như mong đợi. Kaká cũng là một phần của đội tuyển Brazil vô địch Cúp Liên đoàn các châu lục vào các năm 2005 và 2009, và đã giành giải Quả bóng vàng năm 2009 như cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Ngoài những giải thưởng cá nhân, từ năm 2006 đến 2009, Kaká đã ba lần được vinh danh trong đội hình của năm và Đội hình xuất sắc nhất năm của UEFA. Năm 2010, anh được ghi tên vào Đại sảnh Danh vọng AC Milan. Kaká là một trong những vận động viên nổi tiếng nhất thế giới trong sự nghiệp thi đấu và là người đầu tiên có 10 triệu người theo dõi trên Twitter. Ngoài sân cỏ, Kaká nổi bật với công việc nhân đạo, là đại sứ trẻ nhất của Chương trình Lương thực Thế giới của Liên Hợp Quốc từ năm 2004. Với những đóng góp cả trong và ngoài sân cỏ, Kaká đã được Time vinh danh là một trong 100 người có ảnh hưởng nhất thế giới vào các năm 2008 và 2009.
Tuổi thiếu niên
Kaká là con của bà Simone Cristina dos Santos Leite, giáo viên, và ông Bosco Izecson Pereira Leite, kỹ sư. Anh còn có một người em trai, Rodrigo (hay gọi là Digão), hiện thi đấu cho Milan. Khi mới 7 tuổi, gia đình Kaká chuyển đến São Paulo. Tại trường, anh gia nhập đội bóng của 'Alphaville Tennis Club,' và đội bóng này đã giành chức vô địch giải khu vực với Kaká được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất. Những thành công sớm này đã thu hút sự chú ý của São Paulo FC, và họ đã mời anh vào đội trẻ của câu lạc bộ.
Khi 12 tuổi, Kaká thi đấu cùng đội trẻ của São Paulo tại giải Reebok Cup ở Mỹ và giành giải cầu thủ xuất sắc nhất. Dù vậy, anh vẫn tiếp tục học ở trường Batista cho đến năm 14 tuổi, lúc đó anh là tình nguyện viên tại nhà thờ Cambuci.
Khi 18 tuổi, một tai nạn bơi lội suýt khiến Kaká từ bỏ sự nghiệp bóng đá vì chấn thương cột sống nghiêm trọng, có nguy cơ bại liệt. Tuy nhiên, anh đã hồi phục hoàn toàn một cách kỳ diệu, điều này anh cho là nhờ vào sự giúp đỡ của Chúa. Kaká có đức tin sâu sắc vào Chúa và thường dâng một phần mười thu nhập của mình cho nhà thờ theo lời dạy của Kinh Thánh.
Thành tích tại câu lạc bộ
São Paulo
Kaká bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ của mình tại São Paulo khi mới 9 tuổi. Đến năm 15 tuổi, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp và góp công giúp đội trẻ của câu lạc bộ giành chiến thắng tại Copa de Juvenil.
Kaká ra mắt sự nghiệp chuyên nghiệp vào tháng 1 năm 2001 và lập cú đúp 12 bàn sau 27 trận đấu, góp phần vào việc São Paulo giành chức vô địch Torneio Rio-São Paulo đầu tiên và duy nhất cho đến nay. Anh tiếp tục ghi 10 bàn sau 22 trận ở mùa giải tiếp theo, và sự xuất sắc của anh nhanh chóng thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ châu Âu. Tổng cộng, Kaká đã thi đấu 146 trận cho São Paulo và ghi được 58 bàn thắng.
AC Milan
A.C. Milan, đội bóng vừa đăng quang tại Champions League năm 2003, đã chiêu mộ Kaká với mức phí 8,5 triệu đô la, một số tiền được chủ tịch Silvio Berlusconi coi là 'nhỏ'. Kaká nhanh chóng hòa nhập và cống hiến cho AC Milan suốt 6 mùa giải. Trận ra mắt của anh ở Serie A là chiến thắng 2-0 của Milan trước A.C. Ancona. Trong mùa giải đầu tiên, anh ghi 10 bàn sau 30 trận, giúp AC Milan đoạt Scudetto và Siêu cúp châu Âu. Kaká được vinh danh là một trong năm tiền vệ xuất sắc nhất mùa 2004–05, thường đảm nhận vai trò hộ công sau tiền đạo Andriy Shevchenko. Mùa 2004-2005, anh ghi 7 bàn trong 36 trận giải quốc nội, đưa AC Milan về nhì sau Juventus. Dù AC Milan thất bại trong trận chung kết UEFA Champions League 2004-05 trước Liverpool ở loạt sút penalty, anh vẫn được chọn là tiền vệ xuất sắc nhất giải đấu và đứng thứ 9 trong cuộc bầu chọn Quả bóng Vàng châu Âu năm 2005.
Mùa giải 2005–06, Kaká đã có những hat-trick đầu tiên ở cả giải quốc nội và châu Âu. Vào ngày 9 tháng 4 năm 2006, anh ghi ba bàn vào lưới Chievo Verona trong hiệp hai. Bảy tháng sau, anh lập hat-trick đầu tiên ở Champions League trong chiến thắng 4–1 trước RSC Anderlecht. Mọi người bắt đầu tin rằng anh sẽ trở thành siêu sao. Sau khi Rui Costa chuyển sang Benfica cuối mùa, dù nhiều người hâm mộ AC Milan mong muốn, Kaká không thay đổi áo số 22 của mình thành số 10 của Rui Costa, một số áo thường gắn liền với các ngôi sao lớn (cuối cùng số áo này được trao cho Clarence Seedorf).
Sau khi Shevchenko chuyển sang Chelsea FC đầu mùa giải 2006–07, Kaká trở thành trụ cột quan trọng trên hàng công của AC Milan, thi đấu ở cả vị trí tiền vệ và tiền đạo. Anh là chân sút hàng đầu tại UEFA Champions League 2006-07 với 10 bàn thắng, góp phần quan trọng vào chiến thắng của AC Milan tại châu Âu. Một trong những bàn thắng của anh giúp Rossoneri đánh bại Celtic 1–0 trong hiệp phụ, đảm bảo chiến thắng chung cuộc 1-0 sau hai lượt trận và ba bàn rất quan trọng khác trong chiến thắng 5-3 trước Manchester United trong hai trận bán kết, mặc dù AC Milan đã thua ở lượt đi. Sau trận thua 0-3 trên sân San Siro ngày 2 tháng 5 trước nhà vô địch nước Anh, huấn luyện viên Manchester United, Alex Ferguson, đã gọi Kaká là một trong hai cầu thủ xuất sắc nhất thế giới cùng với Cristiano Ronaldo. Tuy nhiên, đây có thể là lời động viên cho Cristiano Ronaldo vì vào thời điểm đó, phong độ của anh chưa thể so sánh với Kaká. Tháng trước đó, một nhóm chuyên gia từ tờ Gazzetta dello Sport của Italia đã vinh danh Kaká là cầu thủ xuất sắc nhất thế giới. Shevchenko cũng khen ngợi Kaká xứng đáng nhận Quả bóng Vàng.
Kaká lần đầu tiên giành chức vô địch Champions League khi AC Milan đánh bại Liverpool 2–1 tại Athens vào ngày 23 tháng 5 năm 2007. Dù không ghi bàn, anh đã góp phần quan trọng khi tạo ra quả đá phạt dẫn đến bàn thắng đầu tiên của Filippo Inzaghi và chuyền bóng cho Pippo ghi bàn ở bàn thắng thứ hai. Với phong độ tuyệt vời suốt mùa giải, anh được bầu là Cầu thủ được yêu thích nhất qua cuộc khảo sát của hơn 100.000 người trên trang UEFA.com, được tài trợ bởi Vodafone. Tháng 6 năm 2007, tờ Kicker của Đức gọi anh là cầu thủ hay nhất thế giới, với Cristiano Ronaldo và Ronaldinho lần lượt đứng ở vị trí thứ hai và thứ ba, và cùng lúc, anh cũng được tờ The Times của Anh vinh danh. Ngày 30 tháng 8 năm 2007, Kaká được UEFA chọn đứng đầu danh sách cầu thủ tham gia Champions League 2006-07 và cả danh hiệu Cầu thủ của năm.
Kaká đã có trận đấu thứ 200 cho AC Milan trong trận hòa 1-1 với Calcio Catania vào ngày 30 tháng 9 năm 2007. Ngày 5 tháng 10 cùng năm, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFPro cho mùa giải 2006-07.
Vào ngày 2 tháng 12 năm 2007, Kaká nhận giải Quả bóng Vàng châu Âu, trở thành cầu thủ thứ tám của AC Milan đạt được danh hiệu này. Anh giành chiến thắng vượt trội với 444 phiếu, hơn hẳn Cristiano Ronaldo ở vị trí thứ hai. Khi nhận giải tại Paris, anh phát biểu: 'Đây là một năm tuyệt vời và giải thưởng Quả bóng Vàng là sự công nhận cho mùa giải 2007 đáng nhớ. Tôi xin cảm ơn Chúa đã đưa tôi đến đây, cùng với vợ, cha mẹ và AC Milan, đội bóng đã giúp tôi đạt được thành công này. Tôi cũng cảm ơn các đồng đội tại AC Milan và đội tuyển Brasil, cũng như tất cả những người hâm mộ.' Ngày 29 tháng 2 năm 2008, Kaká đồng ý gia hạn hợp đồng với AC Milan, giữ anh ở lại đội bóng Ý này cho đến năm 2013.
Nhờ những đóng góp nổi bật cả trên sân cỏ lẫn ngoài đời, tờ Time đã đưa Kaká vào danh sách Time 100, những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất thế giới vào ngày 2 tháng 5 năm 2008.
Ngày 6 tháng 3 năm 2009, tờ Football Italia đưa tin rằng chủ tịch mới của Real Madrid, Florentino Pérez, đã đề nghị mức giá 68,5 triệu bảng Anh cho Kaká, chỉ hai ngày sau khi anh rời AC Milan để trở về đội tuyển quốc gia. Phó chủ tịch AC Milan, Adriano Galliani, không phủ nhận thông tin này và xác nhận rằng cha của Kaká đã đến Tây Ban Nha để gặp Pérez. Ngày 4 tháng 6, Galliani thông báo với Gazzetta dello Sport rằng lý do chính để ông đàm phán với Pérez là vấn đề tài chính.
Real Madrid
Ngày 8 tháng 6 năm 2009, Kaká ký hợp đồng 6 năm với Real Madrid. Mức phí chuyển nhượng không được công bố chính thức nhưng được ước tính khoảng 56 triệu bảng Anh hoặc 68 triệu euro, biến anh thành bản hợp đồng đầu tiên của chủ tịch Florentino Pérez sau khi ông tái đắc cử. Số tiền này đã lập kỷ lục chuyển nhượng thế giới, vượt qua kỷ lục trước đó của Zinédine Zidane khi chuyển từ Juventus đến Madrid năm 2001. Kaká cho biết lý do chuyển đội là để giúp AC Milan cải thiện tình hình tài chính và Real Madrid là lựa chọn duy nhất cho anh. Anh cũng tiết lộ rằng David Beckham, cựu cầu thủ của Real Madrid, đã khuyên anh trước khi quyết định. Kaká ra sân lần đầu cho đội bóng mới vào ngày 7 tháng 8 năm 2009 trong trận giao hữu thắng 5-1 trước Toronto FC và ghi bàn đầu tiên trong trận thắng 5-0 trước Borussia Dortmund vào ngày 19 tháng 8. Anh có trận đấu đầu tiên tại La Liga vào ngày 29 tháng 8 trong trận thắng 3-2 trước Deportivo La Coruña.
Ngày 5 tháng 8 năm 2010, Real Madrid thông báo rằng Kaká đã thực hiện thành công phẫu thuật đầu gối trái và sẽ vắng mặt trong vòng bốn tháng. Sau khi hồi phục, Kaká trở lại tập luyện và huấn luyện viên José Mourinho cho biết việc Kaká trở lại như việc ký thêm một bản hợp đồng mới.
Trở lại AC Milan
Ngày 2 tháng 9 năm 2013, Kaká được xác nhận sẽ quay lại AC Milan từ Real Madrid sau khi hoàn tất thỏa thuận hợp đồng. Hợp đồng có thời hạn 2 năm với mức lương 4 triệu euro mỗi mùa. Tại AC Milan, anh sẽ đảm nhận vai trò đội trưởng. Kaká đã đeo băng đội trưởng trong trận đấu đầu tiên của mình, thay thế Marco Amelia trong trận đấu với FC Chiasso.
Đội tuyển quốc gia
Kaká bắt đầu hành trình quốc tế của mình với đội tuyển Brasil vào tháng 2 năm 2002 trong trận đấu gặp Bolivia. Mặc dù là thành viên của đội tuyển vô địch World Cup 2002, anh chỉ có cơ hội thi đấu 25 phút trong cả giải, và trong trận đấu không quan trọng trước Costa Rica.
Năm 2003, Kaká là đội trưởng của đội tuyển tham dự Gold Cup, nơi Brazil kết thúc ở vị trí á quân. Anh cũng được vinh danh là cầu thủ xuất sắc thứ hai của giải với 3 bàn thắng. Sau đó, anh thường xuyên góp mặt trong đội hình chính. Vào ngày 29 tháng 6 năm 2005, Kaká ghi một bàn trong trận chung kết Confederations Cup 2005, giúp đội tuyển vàng xanh thắng Argentina 4-1. Bàn thắng của anh đến từ một cú sút mạnh vào góc cao bên phải khung thành. Trong năm đó, anh đứng thứ 10 trong cuộc bầu chọn cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA.
Tại World Cup 2006, Kaká được kỳ vọng là niềm hy vọng lớn của đội tuyển Brasil. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại giải đấu này trong trận thắng 1-0 trước Croatia, và được vinh danh là 'cầu thủ của trận đấu'. Tuy nhiên, anh không duy trì được phong độ ổn định trong các trận đấu sau đó, và Brasil bị loại ở tứ kết bởi Pháp. Vào ngày 3 tháng 12 năm 2006, Kaká ghi một bàn thắng ấn tượng cho đội tuyển quốc gia sau khi nhận bóng từ một pha phạt góc hỏng của Argentina, anh nhanh chóng dốc bóng và sút thành công.
Ngày 12 tháng 5 năm 2007, sau một thời gian tập trung vào Serie A và Champions League, Kaká xin phép không tham dự Copa América: '... đã ba mùa giải liên tiếp, tôi không được nghỉ ngơi... Tôi chính thức yêu cầu CBF loại tôi khỏi danh sách tuyển thủ tham dự Copa America sắp tới'. Huấn luyện viên Dunga tôn trọng quyết định của anh, nhưng cảnh báo rằng nếu tiếp tục như vậy, anh có thể mất chỗ trong đội tuyển. Kaká vẫn tham gia trận giao hữu với Anh vào ngày 1 tháng 6, nơi Brasil hòa 1-1, và chỉ chơi 30 phút trong trận hòa không bàn thắng với Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 5 tháng 6.
Vào ngày 27 tháng 10 năm 2011, Kaká được triệu tập trở lại đội tuyển quốc gia.
World Cup 2010
Tại World Cup 2010, Kaká được kỳ vọng là ngôi sao sáng nhất của đội tuyển Brazil ở tuyến giữa. Anh đã có mặt trong đội hình xuất phát của hai trận đầu tiên ở vòng bảng:
- Trận đầu tiên: Brazil 2-1 Bắc Triều Tiên. Kaká thi đấu với phong độ ổn định nhưng chưa thể đáp ứng được mong đợi của người hâm mộ và bị thay ra phút 88 bởi tiền vệ Ramires.
- Trận thứ hai: Brazil 3-1 Bờ Biển Ngà. Kaká thể hiện sự xuất sắc khi đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ hàng phòng ngự đối phương và có hai đường chuyền thành bàn cho Luis Fabiano và Elano. Tuy nhiên, anh nhận thẻ vàng thứ hai ở phút 83, khiến anh phải rời sân và bị treo giò một trận. Thẻ vàng đầu tiên của anh chỉ cách đó 4 phút, khi Kaká không thể kiểm soát trước lối chơi thô bạo và tiểu xảo của các cầu thủ Bờ Biển Ngà.
- Trận thứ ba: Brazil 3-0 Chile. Kaká trở lại trong trận gặp Chile ở vòng 1/16 và cùng đội tuyển giành chiến thắng 3-0.
- Trận thứ tư: Brazil 1-2 Hà Lan. Trong trận tứ kết gặp Hà Lan, dù Brazil dẫn trước 1-0, nhưng hiệp hai chứng kiến đội bóng để thua 2 bàn, trong đó có một bàn phản lưới, và phải chia tay giải đấu.
Cuộc sống cá nhân
Là một tín đồ Cơ Đốc nghiêm túc thuộc dòng Tin Lành, Kaká đã đón nhận niềm tin vào năm 12 tuổi: 'Tôi nhận ra rằng đức tin quyết định điều gì sẽ xảy ra.' Anh thường lật áo thi đấu để lộ chiếc áo bên trong có dòng chữ 'I Belong to Jesus' (Tôi thuộc về Chúa Jesus) khi ghi bàn, và đã quỳ gối cầu nguyện ngay trên sân sau trận chung kết Champions League 2007 khi AC Milan chiến thắng. Trước đó, anh cũng đã để lộ chiếc áo này trong lễ mừng Scudetto mùa giải 2004 của AC Milan và sau chiến thắng của đội tuyển Brazil trước Đức trong trận chung kết World Cup 2002. Dòng chữ tương tự cùng với câu 'God Is Faithful' (Chúa là Đấng Thành tín) cũng xuất hiện trên vành giày của anh. Trong lễ ăn mừng chiến thắng 4-1 của Brazil trước Argentina tại trận chung kết Cúp các Liên đoàn FIFA 2005, anh và nhiều đồng đội, bao gồm thủ môn Gomes và hậu vệ Lúcio, đã mặc áo phông với dòng chữ 'Jesus Loves You' (Chúa Giê-xu Yêu Bạn) bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Kaká là thành viên của tổ chức Atletas de Cristo ('Các Vận động viên của Chúa Giê-xu'). Anh thường ăn mừng các bàn thắng bằng cách chỉ lên bầu trời để tỏ lòng biết ơn Chúa. Anh yêu thích nhạc Phúc âm và Kinh Thánh là quyển sách yêu thích của anh. Từ tháng 11 năm 2004, anh đã đảm nhiệm vai trò Đại sứ Chống nạn Đói cho Chương trình Lương thực Thế giới của Liên Hợp Quốc, là người trẻ nhất giữ vị trí danh dự này cho đến thời điểm đó.
Kaká kết hôn với bạn gái thời thơ ấu, Caroline Celico. Lễ cưới diễn ra vào ngày 23 tháng 12 năm 2005 tại Nhà thờ Tin Lành Reborn in Christ ở São Paulo, Brazil. Con trai đầu lòng của họ, Luca Celico Leite, chào đời tại São Paulo vào ngày 10 tháng 6 năm 2008, và con gái Isabella ra đời vào ngày 23 tháng 4 năm 2011. Tuy nhiên, sau 10 năm chung sống, họ đã chính thức ly dị.
Chia sẻ về quan điểm của mình về hôn nhân, Kaká tự hào vì đã luôn giữ sự chung thủy cho đến ngày cưới. Trong một cuộc phỏng vấn với tờ Vanity Fair, anh nói: 'Tôi và Caroline đã quyết định chờ đến ngày cưới. Kinh Thánh dạy rằng đó mới là tình yêu chân thật. Thực tế là đêm tân hôn của chúng tôi thật sự có ý nghĩa'.
Vào ngày 12 tháng 2 năm 2007, Kaká đã chính thức trở thành công dân Italia. Anh chủ yếu chỉ nhận hợp đồng quảng cáo với Adidas và có một hợp đồng làm người mẫu với Armani. Tuy nhiên, hợp đồng này đã khiến anh không thể tham gia cùng các đồng đội trong bộ ảnh của Dolce & Gabbana vào đầu năm 2007.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2016, Kaká vinh dự công bố và trao giải Quả bóng vàng FIFA 2015 cho Lionel Messi.
Tên gọi thân mật
Tên gọi của anh được phát âm với trọng âm ở âm tiết thứ hai, là cách gọi thân mật phổ biến cho 'Ricardo' tại Brazil. Tuy nhiên, với Kaká, tên này được người em Rodrigo, thường được gọi là Digão, đặt cho anh là 'Caca' vì không thể phát âm chữ 'Ricardo' khi còn nhỏ; và cuối cùng nó đã trở thành Kaká. Đôi khi, truyền thông châu Âu cũng gọi anh là 'Ricky Kaká.'
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Kiến tạo | Trận | Bàn | Kiến tạo | Trận | Bàn | Kiến tạo | Trận | Bàn | Kiến tạo | Trận | Bàn | Kiến tạo | ||
São Paulo | 2001 | 27 | 12 | — | 7 | 1 | — | 5 | 0 | — | 16 | 4 | — | 55 | 17 | — |
2002 | 22 | 9 | — | 9 | 6 | — | — | 17 | 8 | — | 48 | 23 | — | |||
2003 | 10 | 2 | — | 5 | 0 | — | — | 7 | 5 | — | 22 | 7 | — | |||
Tổng cộng | 59 | 23 | — | 21 | 7 | — | 5 | 0 | — | 40 | 17 | — | 125 | 47 | — | |
Milan | 2003–04 | 30 | 10 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 45 | 14 | 5 |
2004–05 | 36 | 7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 13 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 51 | 9 | 9 | |
2005–06 | 35 | 14 | 3 | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 2 | — | 49 | 19 | 5 | |||
2006–07 | 31 | 8 | 6 | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 5 | — | 48 | 18 | 11 | |||
2007–08 | 30 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 42 | 20 | 13 | |
2008–09 | 31 | 16 | 9 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | — | 36 | 16 | 12 | |||
Tổng cộng | 193 | 70 | 37 | 10 | 0 | 1 | 63 | 24 | 16 | 5 | 2 | 1 | 271 | 96 | 55 | |
Real Madrid | 2009–10 | 25 | 8 | 6 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2 | — | 33 | 9 | 8 | ||
2010–11 | 14 | 7 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | — | 20 | 7 | 6 | |||
2011–12 | 27 | 5 | 9 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 40 | 8 | 14 | |
2012–13 | 19 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 5 | 4 | |
Tổng cộng | 85 | 23 | 23 | 10 | 1 | 0 | 24 | 5 | 10 | 1 | 0 | 0 | 120 | 29 | 32 | |
Milan | 2013–14 | 30 | 7 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 1 | — | 37 | 9 | 5 | ||
Tổng cộng | 30 | 7 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 37 | 9 | 5 | |
São Paulo | 2014 | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | — | 14 | 2 | 1 | ||
Tổng cộng | 19 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 24 | 3 | 4 | |
Orlando City SC | 2015 | 28 | 9 | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 29 | 10 | 7 | ||
2016 | 24 | 9 | 0 | 0 | 24 | 9 | ||||||||||
2017 | 15 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | ||||||||||
Tổng cộng | 67 | 22 | 2 | 1 | — | 69 | 23 | — | ||||||||
Tổng sự nghiệp | 453 | 147 | 44 | 9 | 102 | 31 | 46 | 19 | 645 | 206 |
Gồm các giải đấu như Copa Libertadores, UEFA Champions League và Siêu cúp châu Âu
Các giải khác bao gồm Siêu cúp Ý, Cúp liên lục địa và Giải vô địch thế giới các câu lạc bộ
Đội tuyển quốc gia
Brasil | |||
---|---|---|---|
Năm | Trận | Bàn | Kiến tạo |
2002 | 5 | 1 | 1 |
2003 | 10 | 5 | 0 |
2004 | 8 | 3 | 2 |
2005 | 13 | 3 | 3 |
2006 | 11 | 5 | 3 |
2007 | 12 | 5 | 2 |
2008 | 3 | 1 | 2 |
2009 | 13 | 3 | 6 |
2010 | 7 | 1 | 4 |
2012 | 3 | 2 | 1 |
2013 | 2 | 0 | 0 |
2014 | 2 | 0 | 1 |
2015 | 2 | 0 | 0 |
2016 | 1 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 92 | 29 | 25 |
Bàn thắng
Danh hiệu
Câu lạc bộ
São Paulo
- Copa de Juvenil: 2000
- Torneio Rio-São Paulo: 2001
- Supercampeonato Paulista: 2002
Milan
- Serie A: 2003–04
- Siêu cúp Ý: 2004
- UEFA Champions League: 2006–07
- UEFA Super Cup: 2003, 2007
- FIFA Club World Cup: 2007
Real Madrid
- Copa del Rey: 2010–11
- La Liga: 2011-2012
Danh hiệu quốc tế
- World Cup: 2002
- Copa América: 2007
- FIFA Confederations Cup: 2005, 2009
Danh hiệu cá nhân
- Revista Placar Bola de Ouro: 2002
- Campeonato Brasileiro Bola de Prata (cầu thủ xuất sắc nhất theo vị trí): 2002
- Đội hình xuất sắc nhất Cúp Vàng CONCACAF: 2003
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Serie A: 2004, 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A: 2004, 2007
- Tiền vệ hay nhất UEFA: 2005
- Đội hình UEFA xuất sắc nhất năm: 2006, 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới lần thứ 11 của Hiệp hội cầu thủ chuyên nghiệp quốc tế: 2006, 2007
- Giải thưởng cá nhân cấp câu lạc bộ của UEFA: 2006-07
- Tiền đạo xuất sắc nhất năm: 2006-07
- Cầu thủ xuất sắc nhất câu lạc bộ năm: 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của Hiệp hội cầu thủ chuyên nghiệp quốc tế: 2007
- Ballon d'Or: 2007
- Quả bóng vàng Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ: 2007
- Giải Toyota Award: 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: 2007
- Cầu thủ hay nhất năm theo tạp chí World Soccer: 2007
- Onze d'Or: 2007
- Nhà sáng tạo xuất sắc nhất thế giới: 2007
- Vận động viên thể thao Latin của năm của IAAF: 2007
Chú thích
Liên kết ngoài
- Hồ sơ - acmilan.com
- Thời gian sự nghiệp, thư viện ảnh và thống kê chi tiết - Football Database
- Trang chính thức của IAAF
Tiền nhiệm: Fabio Cannavaro |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA 2007 |
Kế nhiệm: Cristiano Ronaldo |
Tiền nhiệm: Fabio Cannavaro |
Quả bóng vàng châu Âu 2007 |
Kế nhiệm: Cristiano Ronaldo |
Đội hình Brasil |
---|