- Kali aluminat có công thức phân tử KAlO2 và tồn tại dưới dạng K[Al(OH)4].
- Hợp chất này được sử dụng trong việc nhuộm, ăn mòn màu và là chất xúc tác tăng tốc quá trình cứng bê tông.
- Ứng dụng của Kali aluminat bao gồm sản xuất phèn chua khi kết hợp với axit sunfuric.
- Nguồn tư liệu tham khảo về các hợp chất liên quan đến kali được liệt kê.
Kali aluminat
Danh pháp IUPAC
Kali aluminat
Nhận dạng
Số CAS
12003-63-3
Thuộc tính
Công thức phân tử
KAlO2
Khối lượng mol
196,157 g/mol
Điểm nóng chảy
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nước
Dễ tan
Các nguy hiểm
Nhiệt hóa học
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
Y (cái gì ?)
Tham khảo hộp thông tin
Kali aluminat là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử KAlO2, và trong dung dịch tồn tại dưới dạng K[Al(OH)4]. Nó được sử dụng như một chất nhuộm, chất ăn mòn màu và như một chất xúc tác để tăng tốc quá trình cứng bê tông.
Các ứng dụng
Kali aluminat phối hợp với axit sunfuric để sản xuất phèn chua theo phản ứng:
KAlO2 + 2 H2SO4 → KAl(SO4)2 + 2 H2O
Nguồn tư liệu tham khảo
Hợp chất kali
H, (giả) halogen
KF
KHF2
KH
KCl
KClO
KClO3
KClO4
KBr
KBrO3
KI
KIO3
KIO4
KAt
KCN
KCNO
KOCN
KSCN
chalcogen
K2O
KOH
K2O2
KO2
KO3
K2S
KHS
K2SO3
KHSO3
K2SO4
KHSO4
KHSO5
K2S2O3
K2S2O5
K2S2O7
K2S2O8
K2Se
K2SeO3
K2SeO4
K2Te
K2TeO3
K2TeO4
K2Po
pnictogen
K3N
KNH2
KN3
KNO2
KNO3
K3P
KH2PO3
K3PO4
K2HPO4
KH2PO4
KPF6
KAsO2
K3AsO4
K2HAsO4
KH2AsO4
nhóm B, C
B4K2O7
K2CO3
KHCO3
K2SiO3
K2SiF6
K2Al2O4
K2Al2B2O7
kim loại chuyển tiếp
K2PtCl4
K2Pt(CN)4
K2PtCl6
K4Fe(CN)6
K3Fe(CN)6
K3Fe(C2O4)3
K2FeO4
K2MnO4
KMnO4
K3CrO4
K2CrO4
K3CrO8
KCrO3Cl
K2Cr2O7
K2Cr3O10
K2Cr4O13
K4Mo2Cl8
hữu cơ
KHCO2
KCH3CO2
K2C2O4
KHC2O4
KC12H23O2
KC18H35O2
C3H2K2O4
C4H6KO4
C5H7KO4
Theovi.wikipedia.org
Copy link
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Các câu hỏi thường gặp
1.
Kali aluminat là gì và có công thức hóa học như thế nào?
Kali aluminat là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử là KAlO2. Trong dung dịch, nó tồn tại dưới dạng K[Al(OH)4] và được biết đến với nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
2.
Kali aluminat có ứng dụng gì trong ngành công nghiệp và sản xuất?
Kali aluminat được sử dụng như một chất nhuộm, chất ăn mòn màu và chất xúc tác để tăng tốc quá trình cứng bê tông. Nó cũng được phối hợp với axit sunfuric để sản xuất phèn chua.
3.
Điểm đặc biệt nào về tính hòa tan của kali aluminat trong nước?
Kali aluminat dễ tan trong nước, điều này làm cho nó trở thành một chất dễ dàng sử dụng trong các phản ứng hóa học và quy trình sản xuất công nghiệp.
4.
Kali aluminat có nguy hiểm gì khi sử dụng không?
Kali aluminat có thể gây ra một số nguy hiểm trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi tiếp xúc với da hoặc mắt. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với hợp chất này.
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]