Logo của Kamen Rider Zi-O | |
Thể loại |
|
---|---|
Sáng lập | Ishinomori Shotarou |
Kịch bản |
|
Đạo diễn |
|
Diễn viên |
|
Dẫn chuyện |
|
Nhạc dạo | "Over Quartzer" Sueyoshi Shuta feat. ISSA |
Soạn nhạc | Toshihiki Sahashi |
Quốc gia | Nhật Bản |
Ngôn ngữ | tiếng Nhật |
Nhà sản xuất |
|
Thời lượng | 24–25 phút (mỗi tập) |
Đơn vị sản xuất |
|
Nhà phân phối | Toei Company |
Kênh trình chiếu | TV Asahi |
Định dạng hình ảnh | 1080p (HDTV) |
Phát sóng | 02/09/2018 – 25/08/2019 |
Chương trình trước | Kamen Rider Build |
Chương trình sau | Kamen Rider Zero-One |
Trang mạng chính thức | |
Trang mạng chính thức khác |
Kamen Rider Zi-O (仮面ライダージオウ Kamen Raidā Jiō) là một bộ phim tokusatsu nổi tiếng của Nhật Bản thuộc Super Hero Senki của Toei Bandai. Đây là bộ phim thứ 20 trong thời kỳ Heisei và là bộ phim đầu tiên trong thời kỳ Reiwa, đồng thời là phần thứ 29 trong cả loạt phim. Bộ phim được phát sóng cùng thời điểm với Kaitou Sentai Lupinranger VS Keisatsu Sentai Patranger, Super Sentai Saikyo Battle và Kishiryu Sentai Ryusoulger trong chương trình Super Hero Time và sau tập cuối của Kamen Rider Build.
Khẩu hiệu của phim là: 'Chinh phục Thời Không!' (時空を超えろ! Jikū o koero!). Giống như Kamen Rider Decade, đây cũng là một bộ phim đặc biệt để kỷ niệm các series Kamen Rider trong thời kỳ Heisei.
Câu chuyện
Các Heisei Kamen Rider đã cùng nhau trải qua một thời kỳ dài. Giờ đây là thời điểm để truyền lại sức mạnh ấy cho thế hệ tương lai. Hãy cùng chào đón sự xuất hiện của một vị vua mới!
— Lời dẫn đầu phim (từ tập 1 đến tập 16).
Ngày Oma! Thời điểm quyết định cho quá khứ và tương lai của các Kamen Rider! Liệu đây có phải là điểm kết thúc hay khởi đầu cho một tương lai mới? Hãy tự mình quyết định số phận của mình!
— Lời dẫn đầu phim (từ tập 17 đến tập 29).
Các Heisei Kamen Rider đã cùng nhau trải qua một thời kỳ dài. Một huyền thoại mới sắp bắt đầu, kế thừa toàn bộ sức mạnh đó. Hãy chào đón sự xuất hiện của Ma vương chân chính!
— Lời dẫn đầu phim (từ tập 30 trở đi)
Vào năm 2018, một cỗ máy thời gian xuất hiện trước Tokiwa Sougo, một học sinh trung học 18 tuổi với ước mơ trở thành một vị vua trong tương lai. Tsukuyomi, cô gái từ năm 2068, nói với anh: 'Tôi đến từ năm 2068, một thế giới không còn hy vọng với Oma Zi-O, Ma vương tàn bạo của thời gian.' Tsukuyomi từ tương lai đến để thay đổi hiện tại của chính mình. Cô cảnh báo Sougo về số phận của anh: 'Cậu sẽ trở thành Kamen Rider Zi-O, vua của Thời Không và cũng là Oma Zi-O – Ma Vương sẽ thống trị thế giới.' Tokiwa Sougo có phải sẽ trở thành Kamen Rider Zi-O, không phải là anh hùng mà là ma vương của tương lai? Số phận nào sẽ đến với tương lai? Đây là câu chuyện về người sẽ trở thành vua tiếp theo, chiến đấu để cứu lấy quá khứ, hiện tại và tương lai, vượt qua Thời – Không, và gặp gỡ các Kamen Rider của thời kỳ Heisei xuyên suốt lịch sử.
Nhân vật
- Chương trình truyền hình:
Rider:
Kamen Rider Zi-O | Tokiwa Sougo |
Kamen Rider Geiz | Myoukouin Geiz |
Kamen Rider Woz | Woz đen |
Woz trắng | |
Kamen Rider Tsukuyomi | Tsukuyomi |
Kamen Rider Decade | Kadoya Tsukasa |
Kamen Rider Diend | Kaitou Daiki |
Kamen Rider Zi-O | Tokiwa Sougo (Mirror World) |
- Trong phim điện ảnh:
Quartzer:
Kamen Rider Barlckxs | Tokiwa Sougo (Thủ lĩnh Quartzer) |
Kamen Rider Zonjis | Kagen |
Kamen Rider Zamonas | Jogen |
Rider Huyền Thoại:
Những nhân vật từng đóng vai Rider trong các năm trước, xuất hiện trong phim với vai trò khách mời đặc biệt.
- Chương trình truyền hình:
Kamen Rider Build | Kiryuu Sento / Katsuragi Takumi |
Kamen Rider Cross-Z | Banjou Ryuga |
Kamen Rider Ex-Aid | Houjou Emu |
Kamen Rider Brave | Kagami Hiiro (không biến thân) |
Kamen Rider Faiz | Inui Takumi (không biến thân) |
Kamen Rider Kaixa | Kusaka Masato (không biến thân) |
Kamen Rider Beast | Nitou Kosuke |
Kamen Rider Genm | Dan Kuroto (không biến thân) |
Kamen Rider OOO | Hino Eiji (không biến thân) |
Kamen Rider Gaim | Kazuraba Kouta (không biến thân) |
Kamen Rider Baron | Kumon Kaito (không biến thân) |
Kamen Rider Ghost | Tenkuuji Takeru |
Kamen Rider Specter | Fukami Makoto |
Kamen Rider Decade | Kadoya Tsukasa |
Kamen Rider Diend | Kaitou Daiki |
Kamen Rider Ryuki | Kido Shinji (không biến thân) |
Kamen Rider Ryuga | Shinji trong gương (không biến thân) |
Kamen Rider Blade | Kenzaki Kazuma |
Kamen Rider Chalice | Aikawa Hajime |
Kamen Rider Agito | Tsugami Shouichi |
Kamen Rider G3 | |
Kamen Rider G3 Mild | Omuro Takahiro |
Kyosuke Henshintai (Kyoki) | Kiriya Kyosuke |
Kamen Rider Hibiki | |
Kamen Rider Todoroki | Todayama Tomizo |
Kamen Rider Gatack | Kagami Arata |
Kamen Rider Kabuto | |
Kamen Rider KickHopper | Yaguruma Sou |
Kamen Rider PunchHopper | Kageyama Shun |
Kamen Rider Den-O | Momotaros |
Kamen Rider Zeronos | Sakurai Yuuto + Deneb |
Kamen Rider Aqua | Minato Miharu |
Kamen Rider Eternal | Daido Katsumi (Another World) |
MashinChaser | Chase (không biến thân thành Rider) |
Kamen Rider Chaser |
Rider Thế Giới Khác:
Những Rider (có thể là phiên bản khác hoặc không chính thức) do Another Decade triệu hồi từ Thế Giới Rider Thay Thế:
Kamen Rider G4 | Mizuki Shiro |
Kamen Rider Rey | Shiramine Takatou |
Kamen Rider Dark Ghost | Argos |
Kamen Rider Fuma | Narumo Kagenari |
Kamen Rider Yuuki | Shiro |
Kamen Rider Eternal | Daido Katsumi |
Kamen Rider Woz | Woz Trắng |
- Trong phim điện ảnh:
Kamen Rider Kuuga | Riku (thi hài) ► Godai Yusuke |
Kamen Rider Hibiki | Hidaka Hitoshi |
Kamen Rider Kabuto | Tendou Souji |
Kamen Rider Den-O | Nogami Ryoutarou |
Kamen Rider Kiva | Kurenai Wataru |
Kamen Rider Fourze | Kisaragi Gentarou |
Kamen Rider Wizard | Souma Haruto |
Kamen Rider Birth | Date Akira |
Kamen Rider Accel | Terui Ryu |
Kamen Rider Knight | Akiyama Ren |
Kamen Rider Zolda | Yura Goro |
Kamen Rider Raia | Tezuka Miyuki |
Kamen Rider Gai | Shibaura Jun |
Kamen Rider Ouja | Asakura Takeshi |
Kamen Rider Odin | Odin |
Kamen Rider Scissors | Ishihashi |
Kamen Rider Tiger | Tozuka |
Kamen Rider Verde | Kimura |
Kamen Rider Imperer | Ishida |
Kamen Rider Abyss | Người không rõ tên |
Kamen Rider Lazer | Kujou Kiriya |
Kamen Rider Grease | Sawatari Kazumi |
Kamen Rider Rogue | Himuro Gentoku |
Kamen Rider Mach | Shijima Gou |
Kamen Rider G | Goro |
Kamen Rider Kuuga | Godai Yuusuke (manga 2015) |
Aka Rider | N/A |
Ao Rider | N/A |
Ki Rider | N/A |
Momo Rider | N/A |
Mido Rider | N/A |
Kamen Rider Zangetsu | Kureshima Takatora
|
Kamen Rider Brain | Brain (Roidmude 003) |
Kamen Rider Kuuga | Yusuke Onodera |
Khác:
Kamen Norider | Kinashi Takeshi |
Giới thiệu các Rider mới:
Kamen Rider Zero-One | Hiden Aruto |
Mirai Rider:
Những Rider đến từ tương lai mà cả Geiz và Tsukuyomi đều chưa từng biết đến sự xuất hiện của họ.
- Trong chương trình truyền hình:
Kamen Rider Shinobi | Kagura Rentarou |
Kamen Rider Quiz | Douan Mondo |
Kamen Rider Kikai | Makina Rento |
Kamen Rider Ginga | Ginga |
- Trong phim điện ảnh:
Kamen Rider Hattari | Konjo Isamichi |
Rider Khác:
- Trong chương trình truyền hình:
Another Build | Cầu thủ bóng rổ không rõ tên |
Another Ex-Aid | Ida |
Another Fourze | Sakuma Ryuichi |
Another Faiz | |
Another Wizard | Hayase |
Another OOO | Dan Kuroto |
Another Gaim | Asura |
Another Ghost | Makimura |
Another Shinobi | Kagura Rentarou |
Another Quiz | Douan Tamotsu |
Another Ryuga | Dark Shinji |
Another Kikai | Bọ ký sinh Kikai ► Heure |
Another Zi-O | Kakogawa Hiryu |
Another Zi-O II | Kakogawa Hiryu ► Kaitou Daiki |
Another Blade | Kurihara Amane |
Another Agito | Người không rõ tên và những người bị cắn |
Another Hibiki | Tsuzumiya Tsutomu |
Another Kiva | Kitajima Yuko |
Another Kabuto | Yaguruma Sou |
Another Den-O | Endo Takuya |
Another Decade | Swartz |
Another Drive | Paradox/Roimude 108(Another World, copy Ora) |
- Trong phim điện ảnh:
Another Den-O | Hisanaga Ataru |
Another Double | Người không rõ tên |
Another Kuuga | Tid |
Another Ultimate Kuuga | Tid & Hisanaga Shingo |
Another Ryuki | Kano Tatsuya |
Tokiwa Sougo (
Myoukouin Geiz (
Tsukuyomi (ツクヨミ) - Kamen Rider Tsukuyomi (仮面ライダーウォズ Kamen Raidā Tsukuyomi): Đến từ tương lai 50 năm sau cùng với Geiz. Thay vì tiêu diệt Ma Vương, cô chọn cách dẫn dắt Sougo tránh xa con đường quyền lực, tin rằng cậu sẽ không trở thành Oma Zi-O. Tsukuyomi giúp Sougo và Geiz trong các trận chiến, thường mặc trang phục trắng và đeo dải lụa trắng ở vai.
Woz (ウォズ Wozu) hay Woz Đen (黑ウォズ Kuro Wozu) - Kamen Rider Woz (仮面ライダーウォズ Kamen Raidā Wozu): Một nhà tiên tri bí ẩn từ tương lai với sức mạnh đặc biệt. Mặc trang phục nâu xám và quàng khăn đen có thể kéo dài, thường cầm theo quyển sách 'Lịch Sử Ma Vương' (逢魔降臨暦 Ōma kōrin reki). Woz luôn tôn trọng Sougo là 'Ma Vương của tôi' (我が魔王 Waga Maō), hướng dẫn cậu theo con đường trở thành Ma Vương và ca ngợi khi cậu có sức mạnh mới từ các Rider. Woz sử dụng Beyondriver và các MirideWatch để biến thân và đạt được sức mạnh của các Kamen Rider tương lai.
Woz Trắng (白ウォズ Shiro Wozu) - Kamen Rider Woz (仮面ライダーウォズ Kamen Raidā Wozu): Được gọi là 'Woz khác' (もう一人のウォズ Mō hitori no Wozu), đến từ một dòng thời gian mà Oma Zi-O đã bị tiêu diệt. Tự gọi mình là 'Kẻ Sáng Tạo Tương Lai' và theo Geiz. Woz này mặc bộ đồ trắng bạc, đội mũ nồi và cầm theo quyển sách điện tử để ghi chép sự kiện tương lai, gọi Geiz là 'Chúa Cứu Thế của tôi' (我が救世主 Waga Kyūseishu). Woz sử dụng Beyondriver và các MirideWatch để biến thân và có sức mạnh Kamen Rider tương lai, và cuối cùng biến mất khi dòng thời gian của Geiz Revive bị thay đổi.
Tokiwa Jun'ichiro (
Heure (ウール Ūru): Một thanh niên thuộc băng Time Jacker. Anh ta tạo ra các Another Rider qua từng thời đại để đánh thức một vị vua mới thay thế Oma Zi-O. Heure đôi khi có vẻ ngây thơ và hành động theo cảm hứng.
Ora (オーラ Ōra): Một cô gái lạnh lùng của nhóm Time Jacker, trái ngược với Heure, tập trung vào việc tạo ra Another Rider nhằm thiết lập một vị vua mới.
Swartz (スウォルツ Suworutsu): Một thành viên nam của Time Jacker, lớn tuổi hơn Heure và Ora, thể hiện sự uy quyền. Swartz sở hữu sức mạnh vượt trội, có khả năng kiểm soát cả Heure và Ora. Khác với hai người kia, Swartz là kẻ tàn nhẫn, sẵn sàng biến người thường thành Another Rider mà không cần nói lời nào.
Tập phim
Phần chính
Tiêu đề của mỗi tập phim bao gồm hai phần: phần chữ là những từ khóa liên quan đến các Rider trong quá khứ, và phần số là năm mà Rider đó xuất hiện.
- Kingdom 2068 (キングダム2068 Kingudamu ni-sen roku-jū-hachi)
- Best Match 2017 (ベストマッチ2017 Besuto Macchi ni-sen jū-nana)
- Doctor Gamer 2018 (ドクターゲーマー2018 Dokutā Gēmā ni-sen jū-hachi)
- No Continue 2016 (ノーコンティニュー2016 Nō Kontinyū ni-sen jū-roku)
- Switch on! 2011 (スイッチオン!2011 Suicchi on! ni-sen jū-ichi)
- 555(Faiz)・913(Kaixa)・2003 (555・913・2003 Faizu・Kaiza・ni-sen san)
- Magic Showtime 2018 (マジック・ショータイム2018 Majikku Shōtaimu ni-sen jū-hachi)
- Beauty and Beast 2012 (ビューティ&ビースト2012 Byūti ando Bīsuto ni-sen jū-ni)
- Genm Master 2016 (ゲンムマスター2016 Genmu Masutā ni-sen jū-roku)
- Taka, Tora và Batta 2010 (タカとトラとバッタ2010 Taka to Tora to Batta ni-sen jū)
- Zi-O on Parade 2018 (ジオウ・オン・パレード2018 Jiō on Parēdo ni-sen jū-hachi)
- Stage của Tôi x Tôi 2013 (オレ×オレのステージ 2013 Ore x Ore no Sutēji ni-sen jū-san)
- Ghost Hunter 2018 (ゴーストハンター2018 Gōsuto Hantā ni-sen jū-hachi)
- GO! GO! Ghost 2015 (GO!GO!ゴースト2015 Gō! Gō! Gōsuto ni-sen jū-go)
- Back To 2068 (バック・トゥ・2068 Bakku Tu ni-sen roku-jū-hachi)
- Forever King 2018 (フォーエバー・キング2018 Fōebā Kingu ni-sen jū-hachi)
- Happy New Woz 2019 (ハッピーニューウォズ2019 Happī Nyū Wozu ni-sen jū-kyū)
- Tuyệt vời! Thời đại! Tương lai! 2022 (スゴイ!ジダイ!ミライ!2022 Sugoi! Jidai! Mirai! ni-sen ni-jū-ni)
- The Quiz Shock 2040 (ザ・クイズショック2040 Za Kuizu Shokku ni-sen yon-jū)
- Final Answer? 2040 (ファイナルアンサー?2040 Fainaru Ansā? ni-sen yon-jū)
- Mirror World 2019 (ミラーワールド2019 Mirā Wārudo ni-sen jū-kyū)
- Zi-O Tối Cường! 2019 (ジオウサイキョウー!2019 Jiō Saikyō! ni-sen jū-kyū)
- Là Kikai! 2121 (キカイだー!2121 Kikai dā! nisen hyaku ni-jū-ichi)
- Best Friend 2121 (ベスト・フレンド2121 Besuto Furendo nisen hyaku ni-jū-ichi)
- Another Zi-O 2019 (アナザージオウ2019 Anazā Jiō ni-sen jū-kyū)
- Geiz Reviveǃ 2019 (ゲイツリバイブ!2019 Geitsu Ribaibu! ni-sen jū-kyū)
- Bắt đầu của tất cả 2009 (すべてのはじまり2009 Subete no hajimari ni-sen kyū)
- Mục tiêu của Chúng ta 2019 (オレたちのゴール2019 Ore-tachi no Gōru ni-sen jū-kyū)
- Blade Joker!? 2019 (ブレイド・ジョーカー!?2019 Bureido Jōkā!? ni-sen jū-kyū)
- 2019ː Trinity đã bắt đầu! (2019:トリニティはじめました! Ni-sen jū-kyūː Toriniti hajimemashita!)
- 2001ː Thức dậy đi, Agito kiaǃ (2001: めざめろ、そのアギト! Ni-sen ichiː Mezamero, sono Agito!)
- 2001ː Ký ức Unknown (2001:アンノウンなキオク Ni-sen ichi: Announ na Kioku)
- 2005ː Long trọngǃ Vang vọngǃ Chấn độngǃ (2005:いわえ!ひびけ!とどろけ! Ni-sen go: Iwae! Hibike! Todoroke!)
- 2019: Quỷ thời Bình Thành, Quỷ thời Lệnh Hòa (2019:ヘイセイのオニ、レイワのオニ Ni-sen jū-kyū: Heisei no Oni, Reiwa no Oni)
- 2008ː Mối tình đầu, Wake Upǃ (2008:ハツコイ、ウェイクアップ! Ni-sen hachi: Hatsukoi, Weiku Appu!)
- 2019ː Mối tình đầu, Finallyǃ (2019:ハツコイ、ファイナリー! Ni-sen jū-kyū: Hatsukoi, Fainarī!)
- 2006ː Next Level Kabuto (2006:ネクスト・レベル・カブト Nisen-rokū: Nekusuto Reberu Kabuto)
- 2019ː Người được chọn làm Kabuto (2019:カブトにえらばれしもの Ni-sen jū-kyū: Kabuto ni erabareshi mono)
- 2007ː DenLiner Crashǃ (2007:デンライナー・クラッシュ! Denrainā Kurasshu!)
- 2017ː Grand Climaxǃ (2017:グランド・クライマックス! Ni-sen jū-nana: Gurando Kuraimakkusu!)
- 2019ː Thế giới, Reset (2019:セカイ、リセット Ni-sen jū-kyū: Sekai, Risetto)
- 2019ː Missing World (2019:ミッシング・ワールド Ni-sen jū-kyū: Misshingu Wārudo)
- 2019: Tsukuyomi Confidential (2019:ツクヨミ・コンフィデンシャル Ni-sen jū-kyū: Tsukuyomi Konfidensharu)
- 2019: Tiếng gọi của Aqua (2019:アクアのよびごえ Ni-sen jū-kyū: Akua no yobi goe)
- 2019: Eternal Party (2019:エターナル・パーティ Ni-sen jū-kyū: Etānaru Pāti)
- 2019: Operation Woz (2019:オペレーション・ウォズ Ni-sen jū-kyū: Operēshon Wozu)
- 2019: Watch biến mất (2019:きえるウォッチ Ni-sen jū-kyū: Kieru Wotchi)
- 2068: Ohma Time (2068: オーマ・タイム Ni-sen roku-jū-hachi: Ōma Taimu)
- 2019: Apocalypse (2019:アポカリプス Ni-sen jū-kyū: Apokaripusu)
Phần bổ sung
Kamen Rider Zi-O: Kế hoạch bổ sung (仮面ライダージオウ 補完計画 Kamen Raidā Jiō Hokan Keikaku) là phần nhỏ sau tập chính của phim, giải thích một số điều trong tập chính.
- 1.5 Điều bí ẩn của Naming (ネーミングの謎 Nēmingu no nazo)
- 2.5 Rule của thế giới (世界のルール Sekai no rūru)
- 3.5 Kể tiết lộ vương vị (王位なるネタバレ Ōi naru netabaru)
- 4.5 Lời thú nhận của A-Legend (Aレジェンドの告白 Ē Rejendo no kokuhaku)
- 5.5 Tokiwa-sou Go và chiếc điện thoại bí ẩn (トキワ壮ゴと謎電話 Tokiwa-sō go to nazo denwa)
- 6.5 Bí mật của Fourze 555 (Faiz) (フォーゼ555の秘密 Fōze Faizu no himitsu)
- 7.5 Kẻ Black tệ nhất là ai? (最悪のブラックは誰だ Saiaku no Burakku wa dare da)
- 8.5 Time Paradox của sự sợ hãi! (恐怖のタイムパラドックス! Kyōfu no Taimu Paradokkusu!)
- 9.5 Vua, Thần và Người lớn (王と神とオトナ Ō to Kami to Otona)
- 10.5 Mori đấu Shimoyama (モーリ対シモヤマ Mōri tai Shimoyama)
- 11.5 Bí ẩn về 95DO! (謎の95DO! Nazo no Ku-go-do!)
- 12.5 Interview With người tương lai (インタビュー・ウィズ・未来人 Intabyū Wizu mirai-jin)
- 13.5 Thầy giáo ma (ユーレイの先生 Yūrei no sensei)
- 14.5 Ác ma màu hồng (ピンクの悪魔 Pinku no akuma)
Tập đặc biệt
- Kamen Rider Heisei Generations Forever (仮面ライダー平成ジェネレーションズFOREVER Kamen Raidā Heisei Jenerēshonzu Foebā)ː là bộ phim crossover giữa Build và ZI-O. Đây là phần phim thứ ba và cũng là phần cuối cùng của Heisei Generations Series. Phim ra mắt vào ngày 13 tháng 11 năm 2018 tại các rạp và được phát hành trên đĩa DVD vào ngày 8 tháng 5 năm 2019.
- Kamen Rider Zi-O Spin-off (仮面ライダージオウ スピンオフ Kamen Raidā Jiō Supin'ofu)ː là một loạt phim đặc biệt của Zi-O, được phát hành bởi Toei Tokusatsu Fan Club và Video Pass.
- Phần 1ː RIDER TIME Shinobi (RIDER TIME シノビ Raida Taimu Shinobi)ː câu chuyện đặc biệt chưa từng được kể về Kamen Rider Shinobi (năm 2022).
- Phần 2ː RIDER TIME Ryuki (RIDER TIME 龍騎 Raida Taimu Ryuki)ː câu chuyện mới về Ryuki và các Rider khác trong Mirror World, đánh dấu sự trở lại của một cuộc chiến Rider mới vào năm 2019.
- Kamen Rider Reiwa: Thế hệ đầu tiên
- Kamen Rider Zi-O: Over Quarzter
- Kamen Rider Zi-O Next Time: Geiz Majesty
- Rider Time: Decade vs Zi-O
- Saber + Zenkaiger: Siêu anh hùng Senki
Phân vai
Chính truyện
- Tokiwa Sougo (常磐ソウゴ): do Okuno Sou (奥野 壮)
- Myoukouin Geiz (明光院 ゲイツ): do Oshida Gaku (押田 岳)
- Tsukuyomi (ツクヨミ): do Ohata Shieri (大幡 しえり)
- Woz (ウォズ): do Watanabe Keisuke (渡邊 圭祐)
- Tokiwa Jun'ichirou (常磐 順一郎): do Namase Katsuhisa (生瀬 勝久)
- Kakogawa Hiryū (加古川 飛流): do Sakuma Yū (佐久間 悠)
- Heure (ウール): do Itagaki Rihito (板垣 李光人)
- Ora (オーラ): do Konno Ayaka (紺野 彩夏)
- Swartz (スウォルツ): do Kanesaki Kentarou (兼崎 健太郎)
Thu âm
- Người lồng ghép tiếng cho Ziku-Driver, Ridewatch, Oma Zi-O : Koyama Rikiya (小山 力也)
- Người lồng ghép tiếng cho Ziku-Driver: Onishi Yohei (大西 洋平)
- Người lồng ghép tiếng cho Beyondriver: AFRO (アフロ Afuro)
Khách mời
- Build
- Kiryuu Sento (桐生 戦兎, 1-2)/Katsuragi Takumi (葛城 巧, 2): Inukai Atsuhiro (犬飼 貴丈)
- Banjou Ryuga (万丈 龍我, 1-2): Akaso Eiji (赤楚 衛二)
- Ex-Aid
- Houjou Emu (宝生 永夢, 2-4): Iijima Hiroki (飯島 寛騎)
- Kagami Hiiro (鏡 飛彩, 3-4): Seto Toshiki (瀬戸 利樹)
- Dan Kuroto (檀黎 斗, 8-10): Iwanaga Tetsuya (岩永 徹也)
- 555
- Inui Takumi (乾 巧, 5-6): Handa Kento (半田 健人)
- Kusaka Masato (草加 雅人, 5-6): Murakami Kohei (村上 幸平)
- Fourze
- Oosugi Chuta (大杉 忠太, 5-6): Tanaka Takushi (田中 卓志)
- Kondo Daita (近藤 大太, 5): Nagazawa Kazuyoshi (中澤 兼利)
- Nezu Chikao (根津 誓夫, 5): Hara Yuya (原 勇弥)
- Wizard
- Nitou Kosuke (仁藤 攻介, 7-8): Nagase Tasuku (永瀬 匡)
- OOO
- Hino Eiji (火野 映司, 9-10): Watanabe Shu (渡部 秀)
- Izumi Hina (泉 比奈, 9-10): Takada Riho (高田 里穂)
- Gaim
- Kazuraba Kouta (葛葉 紘汰, 10-12): Sano Gaku (佐野 岳)
- Kumon Kaito (駆紋 戒斗, 11-12): Kobayashi Yutaka (小林 豊)
- Ghost
- Tenkuji Takeru (天空寺 タケル, 12-14): Nishime Shun (西銘 駿)
- Fukami Makoto (深海 マコト, 14): Yamamoto Ryosuke (山本 涼介)
- Hachioji Shibuya (八王子 シブヤ, 13): Mizoguchi Takuya (溝口 琢矢)
- Kisarazu Narita (木更津ナリタ, 13-14): Kansyuji Reo (勧修寺 玲旺)
- Decade
- Kadoya Tsukasa (門矢 士, 13-16, 27-28, 37-38): Inoue Masahiro (井上 正大)
- Kaito Daiki (海東 大樹, 28-30): Totani Kimito (戸谷 公人)
- Rider tương lai
- Kagura Rentarou (神蔵 蓮太郎, 17-18): Tawada Hideya (多和田 任益, từng đảm nhận vai Kinji Takigawa trong Ninninger)
- Douan Mondo (堂安 主水, 19-20): Suzuki Katsuhiro (鈴木 勝大, từng đảm nhận vai Sakurada Hiromu trong Go-Busters)
- Makina Rento (真紀那 レント, 23-24): Irie Jingi (入江 甚儀, từng đảm nhận vai Zamigo Delma trong Lupinranger VS Patranger)
- Kamen Rider Ginga (仮面ライダーギンガ, thu âm, 35-36): Sugita Tomokazu (杉田 智和)
- Ryuki
- Kido Shinji (城戸 真司, 21-22), Shinji trong gương (鏡像の城戸 真司, 21-22): Suga Takamasa (須賀 貴匡)
- Okubo Daisuke (大久保 大介, 21-22): Tsuda Kanji (津田 寛治)
- Blade
- Kenzaki Kazuma (剣崎 一真, 29-30): Tsubaki Takayuki (椿 隆之)
- Aikawa Hajime (相川 始, 29-30): Morimoto Ryōji (森本 亮治)
- Kurihara Amane (栗原 天音, 29-30): Kajiwara Hikari (梶原 ひかり)
- Agito
- Tsugami Shouichi (津上 翔一, 31-32): Kashu Toshiki (賀集 利樹)
- Kazaya Mana (風谷 真魚, 31-32): Akiyama Rina (秋山 莉奈)
- Omuro Takahiro (尾室 隆弘, 31-32): Shibata Akiyoshi (柴田 明良)
- Hibiki
- Todayama Tomizo (戸田山 登巳蔵, 33-34): Kawaguchi Shingo (川口 真五)
- Kiriya Kyousuke (桐矢 京介, 33-34): Nakamura Yuichi (中村 優一)
- Kiva
- Jiro (次狼, 35-36): Matsuda Kenji (松田 賢二)
- Kabuto
- Kagami Arata (加賀美 新, 37-38): Sato Yuuki (佐藤 祐基)
- Yaguruma Sou (矢車 想, 37-38): Tokuyama Hidenori (徳山 秀典)
- Kageyama Shun (影山 瞬, 37-38): Uchiyama Masato (内山 眞人)
- Drive
- Chase (チェイス, Cheisu, 47, 48): Katōno Taikō (上遠野 太洸)
- Khác
- Sailor (セーラー Sērā, 36): Takahashi Yuu (高橋 ユウ)
Nhạc phim
Nhạc mở đầu
Bài hát Over “Quartzer” - Shuta Sueyoshi hợp tác cùng ISSA
Các liên kết hữu ích
- Kamen Rider Zi-O: Đăng ký nhãn hiệu bởi Toei
- Trò chơi Kamen Rider City War Lưu trữ từ ngày 19 tháng 7 năm 2018 tại Wayback Machine