Kana | |
---|---|
Thể loại | Hệ thống ký hiệu âm tiết
|
Thời kỳ | k. 800 CE đến nay |
Hướng viết | Vertical right-to-left, trái sang phải |
Các ngôn ngữ | tiếng Nhật, tiếng Okinawa, tiếng Ainu, tiếng Palau |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | Giáp cốt văn
|
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Hrkt, 412 |
Unicode | |
Dải Unicode | U+30A0–U+30FF |
Bài viết này có chứa ký tự tiếng Nhật. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kanji và kana. |
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật |
---|
Thành phần |
Kanji[hiện] |
Kana[hiện] |
Biểu tượng đánh máy[hiện] |
Sử dụng |
Âm tiết[hiện] |
Latin hoá |
Rōmaji[hiện]
|
Kana (
Katakana, cùng với một số bổ sung, cũng được sử dụng để viết tiếng Ainu. Hệ thống chữ viết kana ở Đài Loan được dùng trong tiếng Phúc Kiến Đài Loan như kiểu chú thích (furigana) cho chữ Hán thời kỳ Đài Loan bị Nhật Bản chiếm đóng.
Mỗi ký tự kana (syllabogram) đại diện cho một âm thanh trong tiếng Nhật. Các ký tự này thường theo cấu trúc phụ âm (C - âm tiết đầu) kết hợp với nguyên âm (V - âm tiết trung tâm), ví dụ như ka, ki, hoặc chỉ nguyên âm, như a, i, v.v. Ngoại lệ duy nhất là âm đuôi giọng mũi thường được chuyển thể thành n. Một số học giả phân loại cấu trúc này vào hệ thống mora thay vì syllabic, do cần kết hợp hai âm để biểu diễn âm tiết CVC với đuôi (tức là CVn, CVm, CVng), âm tiết CVV với nguyên âm dài (tức là nguyên âm dài phức tạp), hoặc âm tiết CCV với âm đầu phức tạp (tức là âm lướt, CyV, CwV).
Do số lượng âm đơn trong tiếng Nhật rất hạn chế và cấu trúc âm tiết khá cứng nhắc, hệ thống kana là sự phản ánh rất chính xác của ngôn ngữ nói tiếng Nhật.
Tên gọi
假名 (giả danh) là thuật ngữ rút gọn từ 仮借文字 (giả tá văn tự), một phương pháp tạo chữ trong Lục thư, đối lập với 真名 (chân danh) hay 真書 (chân thư), tức là chữ Hán.
Bảng chữ cái tiếng Nhật
ø | k | s | t | n | h | m | y | r | w | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
あア | かカ | さサ | たタ | なナ | はハ | まマ | やヤ | らラ | わワ | んン |
a | ka | sa | ta | na | ha | ma | ya | ra | wa | (n) |
いイ | きキ | しシ | ちチ | にニ | ひヒ | みミ | 𛀆𛄠 * | りリ | ゐヰ | |
i | ki | shi | chi | ni | hi | mi | yi | ri | wi | |
うウ | くク | すス | つツ | ぬヌ | ふフ | むム | ゆユ | るル | 𛄟𛄢 * | |
u | ku | su | tsu | nu | fu | mu | yu | ru | wu | |
えエ | けケ | せセ | てテ | ねネ | へヘ | めメ | 𛀁𛄡 * | れレ | ゑヱ | |
e | ke | se | te | ne | he | me | ye | re | we | |
おオ | こコ | そソ | とト | のノ | ほホ | もモ | よヨ | ろロ | をヲ | |
o | ko | so | to | no | ho | mo | yo | ro | (w)o |
- Bảng chữ Hiragana và Katakana hiện đại không có ký tự đại diện cho âm ye, yi hay wu. Tuy nhiên, âm ye được cho là đã tồn tại trước thời kỳ tiếng Nhật Cổ điển (trước khi bảng kana ra đời) và thường được biểu diễn bằng chữ kanji 江 (giang) để tạo thành. Về sau, âm we (viết bằng katakana ヱ và hiragana ゑ) đã được công nhận có âm là [jɛ], như ghi trong các tài liệu châu Âu trước năm 1600, nhưng sau đó đã được hòa nhập với nguyên âm e và bị loại khỏi bảng chữ cái vào năm 1946. Trong bảng chữ hiện đại, 'ye' thường được viết là いぇ hoặc イェ.
- Ngược lại, mặc dù không còn là một phần của bảng chữ cái chuẩn, wi và we đôi khi vẫn được sử dụng trong cách diễn đạt, chẳng hạn như trong ウヰスキー (whiskey) và ヱビス (Yebisu, một thương hiệu bia).
Các ứng dụng khác
Kết hợp âm
- Với i い: âm có thể kết hợp với các cột a, u, và o. Ví dụ:
- はい (hai - 'vâng')
- ちいさい (chiisai - 'nhỏ')
- Với n ん: âm có thể kết hợp với tất cả các ký tự trong bảng trừ を. Ví dụ:
- さんご (sango - 'san hô')
- ラン (ran - 'hoa lan')
Kéo dài âm
Kéo dài âm là khi âm được phát ra lâu hơn bình thường.
Các ký tự kéo dài âm trong Hiragana bao gồm a, i, u, e, o (あ, い, う, え, お), áp dụng cho các cột tương ứng của chúng (ngoại trừ を và ん).
Cần lưu ý rằng âm i (い) cũng làm dài âm cho cột e, và âm u (う) làm dài âm cho cột o.
(Thông thường, những người chưa quen với tiếng Nhật có thể đọc nhầm âm ei (えい) thành 'ây' và âm ou (おう) thành 'âu', chủ yếu vì họ quen đọc theo romaji thay vì hiragana).
- Ví dụ: こおり/氷 ('koori' - băng);
- せんせい/先生 ('sensei' - tiên sinh; thầy cô giáo, đọc là 'xên-xê-ê' chứ không phải 'xên-xây').
Trường âm trong Katakana chỉ được thể hiện bằng dấu gạch ngang ー.
- Ví dụ: キー ('kii' - phím, khóa)
Âm ngắt (xúc âm)
Âm ngắt được biểu thị bằng chữ 'tsu' nhỏ (っ/ッ). Khi phát âm, bạn cần phải gấp đôi phụ âm ngay sau nó mà không đọc âm tsu. Ví dụ:
- きって (kitte - 'tem')
- ネット (netto - 'mạng', phiên âm từ 'net' trong tiếng Anh)
Một số điểm cần lưu ý:
- Âm ngắt có thể đứng một mình mà không có ký tự đứng sau (ví dụ: あっ - a), điều này làm cho âm trước âm ngắt trở nên ngắn hơn bình thường, ngược với trường âm.
- Âm ngắt không bao giờ đứng trước các ký tự thuộc hàng 'a', 'na', 'ma', 'ya', 'ra', 'wa', 'n'.
- Trong hiragana, âm ngắt っ chỉ đứng trước các ký tự thuộc hàng 'ka' (か-き-く-け-こ), 'sa' (さ-し-す-せ-そ), 'ta' (た-ち-つ-て-と) và 'pa' (ぱ-ぴ-ぷ-ぺ-ぽ).
- Trong katakana, ngoài các hàng giống như hiragana, âm ngắt ッ còn có thể đứng trước các ký tự thuộc hàng 'ga' (ガ-ギ-グ-ゲ-ゴ), 'za' (ザ-ジ-ズ-ゼ-ゾ), 'ha' (ハ-ヒ-フ-ヘ-ホ) và 'ba' (バ-ビ-ブ-ベ-ボ). Riêng hàng 'da' (ダ-ヂ-ヅ-デ-ド) chỉ có các ký tự ダ-デ-ド, còn ヂ-ヅ thì không.
Âm nhỏ
Âm nhỏ được thể hiện bằng các ký tự ya, yu, yo nhỏ 'ゃゅょ'.
Ví dụ:
- ひゃく 百 (hyaku - 'một trăm')
- ききょう 桔梗 (kikyou - 'hoa cát cánh')
- でんしゃ 電車 (densha - 'tàu điện')
Ngoài ra còn một số âm ít phổ biến khác:
fa (ファ), fi (フィ), fe (フェ), fo (フォ)
tsa (ツァ), kwa (クァ), ti (ティ), tu (トゥ)
di (ディ), du (ドゥ)
va (ヴァ), vi (ヴィ), ve (ヴェ), vo (ヴォ)
Ví dụ:
- ファン (fan - 'người hâm mộ')
- フィリピン (firipin - 'nước Philippines')
- フェラーリ (ferāri - 'xe Ferrari')
- フォント (fonto - 'phông chữ')
- クァンナル (kwan'naru - 'ga Gwangnaru')
- ティラノサウルス (Tiranosaurusu - 'khủng long Tyrannosaurus')
- トゥールーズ (Tūrūzu - 'thành phố Toulouse')
- ディーゼルエンジン (Dīzeru enzin - 'động cơ Diesel')
- ドゥブロヴニク (Duburovuniku - 'thành phố Dubrovnik')
- ヴァイオリン (Vaiorin - 'đàn Violin')
- ヴィリニュス (Virinyusu - 'thành phố Vilnius')
- ヴェローナ (Verōna - 'thành phố Verona')
- ヴォルガ (Voruga - 'sông Volga')
Các liên kết:
- Kana Trích từ sách (PDF)