Gang Dong-won | |
---|---|
Sinh | 18 tháng 1, 1981 (43 tuổi) Busan, Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Tên khác | Kang Dong-won |
Học vị | Đại học Hanyang (Kỹ sư cơ khí) Cao học tại Đại học Sangmyung (Sân khấu và Điện ảnh) |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2003-nay |
Người đại diện | YG Entertainment |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 강동원 |
Romaja quốc ngữ | Gang Dong-won |
McCune–Reischauer | Kang Tong-wǒn |
Kang Dong Won (Hangul: 강동원, sinh ngày 18 tháng 01 năm 1981) là một diễn viên và người mẫu nổi tiếng người Hàn Quốc.
Thông tin cá nhân
Kang Dong-won được sinh ra ở Busan và trưởng thành tại Changwon, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc. Trong thời niên thiếu, gia đình anh đã trải qua khó khăn tài chính và anh đã làm nhiều công việc bán thời gian để trang trải học phí.
Với khả năng học tập xuất sắc và chỉ số IQ đạt 137, Kang Dong-won đã hoàn thành chương trình học tại Đại học Hanyang ở Ansan với bằng cử nhân Kỹ sư cơ khí.
Cha của Kang Dong-won là ông Kang Cheol-woo (강철우), người đã làm việc lâu năm tại tập đoàn vận tải SPP Heavy Industries (SPP중공업) và được bổ nhiệm làm phó Chủ tịch từ năm 2008. Ông nổi tiếng nhờ một phóng sự của đài MBC phát sóng ngày 26 tháng 7 năm 2008, nói về ngành công nghiệp đóng tàu tại SPP Shipbuilding, Tongyeong, Gyeongnam, nơi cũng là bối cảnh của bộ phim truyền hình My Girl.
Tập đoàn SPP (SPP그룹) sở hữu SPP Heavy Industries và có các công ty con như SPP Shipbuilding, SPP Marine Shipbuilding và SPP Shipping. SPP Shipbuilding, một công ty con của Tập đoàn SPP, không chỉ đầu tư vào ngành sản xuất phim truyền hình mà còn cho thuê địa điểm quay phim.
Hành trình sự nghiệp
Vào năm 2000, với chiều cao 1m86 và đang là sinh viên năm nhất, Kang Dong-won đã thu hút sự chú ý của một nhân viên công ty quản lý người mẫu khi anh đang đi dạo trên phố. Từ đó, anh bắt đầu sự nghiệp người mẫu, trình diễn trên các sàn catwalk tại Paris cho các thương hiệu nổi tiếng như DKNY, Gucci và Hugo Boss, cũng như cho Hiệp hội nghệ sĩ thời trang Seoul (SFAA).
Sau khi tham gia video ca nhạc cho bài hát 'I Swear' của Jo Sung-mo, Kang Dong-won cảm thấy hứng thú và quyết định tham gia các lớp học diễn xuất để khám phá thêm về nghề nghiệp này.
Kang Dong-won đã rời bỏ sự nghiệp người mẫu để thử sức trong vai trò diễn viên, và lần đầu xuất hiện trên màn ảnh với bộ phim truyền hình MBC năm 2003, Country Princess (위풍당당 그녀), trong vai một bác sĩ với giọng địa phương đặc trưng.
Năm 2004, anh lần đầu tiên xuất hiện trên màn ảnh rộng trong bộ phim Người Đẹp Nói Dối (그녀를 믿지 마세요) và đảm nhận vai người yêu của Kim Haneul.
Cũng trong năm 2004, bộ phim Sự quyến rũ của bầy sói (늑대의 유혹) đã mang về cho anh nhiều giải thưởng danh giá như Giải Diễn viên mới tại Giải thưởng Điện ảnh Hàn Quốc, Giải được yêu thích tại Liên hoan phim Rồng Xanh, Giải Diễn viên mới tại Golden Cinema Film Festival, và giải Danh tiếng tại Lễ trao giải nghệ thuật Baeksang.
Năm 2010, anh hợp tác với Song Kang Ho trong bộ phim điện ảnh Anh em kết nghĩa (의형제) và giành giải Diễn viên xuất sắc nhất tại Giải Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc (한국영화평론가협회상).
Danh sách các bộ phim
Danh sách phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2004 | Too Beautiful to Lie | Choi Hee-cheol | |
Temptation of Wolves | Jeong Tae-seong | ||
2005 | Duelist | Sad Eyes | |
2006 | Maundy Thursday | Jeong Yun-soo | |
2007 | Voice of a Murderer | Kidnapper | |
M | Han Min-woo | ||
2009 | Jeon Woo-chi: The Taoist Wizard | Jeon Woo-chi | |
2010 | Secret Reunion | Song Jee-won | |
Haunters | Cho-in | ||
2011 | Camellia | Jae-hee | Phân đoạn: "Love For Sale" |
2013 | The X | X | Phim ngắn |
2014 | Kundo: Age of the Rampant | Jo Yoon | |
My Brilliant Life | Han Dae-su | ||
2015 | The Priests | Deacon Choi | |
2016 | A Violent Prosecutor | Han Chi-won | |
Vanishing Time: A Boy Who Returned | adult Sung-min | ||
Master | Kim Jae-myung | ||
2017 | 1987: When the Day Comes | Lee Han-yeol | Xuất hiện đặc biệt |
2018 | Golden Slumber | Kim Gun-woo | |
In-rang | Im Joong-kyung | ||
Tsunami LA | Phim debut ở Hollywood | ||
2020 | Peninsula: Bán Đảo | Jeong Seok | |
2022 | Người môi giới | Dong-soo | |
2023 | Dr.Cheon and Lost Talisman: Thanh gươm trừ tà | Dr. Cheon |
Danh sách phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2003 | Country Princess | Min Ji-hoon | |
1% of Anything | Lee Jae-in | ||
2004 | Magic | Cha Gang-jae |
Danh sách video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ thể hiện |
---|---|---|
2000 | "I Swear" (Tiếng Hàn: 다짐; Romaja: Dajim) | Jo Sung-mo |
2001 | "Light" (Tiếng Hàn: 빛; Romaja: Bit) | J |
2004 | "It Rains" (Tiếng Hàn: 비가와; Romaja: Bigawa) | Jung Chul |
2010 | "Let's Break Up" (Tiếng Hàn: 헤어지자고) | Joo Hyung-jin |
2016 | "Telling A Secret" (Tiếng Hàn: 비밀을 말하다) | Joo Hyung-jin |
Danh sách giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Đề cử | Tên tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2003 | 22nd MBC Drama Awards | Best New Actor | 1% of Anything | Đoạt giải |
2004 | 40th Baeksang Arts Awards | Best New Actor (Film) | Too Beautiful to Lie | Đề cử |
Most Popular Actor (Film) | Đoạt giải | |||
41st Grand Bell Awards | Best New Actor | Đề cử | ||
25th Blue Dragon Film Awards | Best New Actor | Temptation of Wolves | Đề cử | |
Popular Star Award | Đoạt giải | |||
24th Korean Association of Film Critics Awards | Best New Actor | Đoạt giải | ||
3rd Korean Film Awards | Best New Actor | Đoạt giải | ||
Too Beautiful to Lie | Đề cử | |||
7th Director's Cut Awards | Best New Actor | Đoạt giải | ||
2005 | 3rd CGV Audience Choice of the Year Awards | Best New Actor | Temptation of Wolves | Đoạt giải |
41st Baeksang Arts Awards | Most Popular Actor (Film) | Đoạt giải | ||
28th Golden Cinematography Awards | Best New Actor | Đoạt giải | ||
26th Blue Dragon Film Awards | Popular Star Award | Duelist | Đoạt giải | |
2007 | 43rd Baeksang Arts Awards | Best Actor (Film) | Maundy Thursday | Đề cử |
2010 | 46th Baeksang Arts Awards | Best Actor (Film) | Secret Reunion | Đề cử |
19th Buil Film Awards | Best Actor | Đề cử | ||
30th Korean Association of Film Critics Awards | Best Actor | Đoạt giải | ||
47th Grand Bell Awards | Best Actor | Đề cử | ||
31st Blue Dragon Film Awards | Best Actor | Đề cử | ||
2014 | 51st Grand Bell Awards | Best Actor | Kundo: Age of the Rampant | Đề cử |
2016 | 11th Max Movie Awards | Best Actor | The Priests | Đề cử |
InStyle Star Icon | Best Actor (Film) | Đoạt giải | ||
Most Stylish Male Actor | — | Đoạt giải | ||
2nd Fashionista Awards | Best Dresser – Male | Đề cử | ||
2017 | 16th New York Asian Film Festival | Star Asia Award | Vanishing Time: A Boy Who Returned | Đoạt giải |